Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 55 lượt xem


Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023 mới nhất

A. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa (CLC) B00 26.45  
2 7720101_CLCA Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 25.6  
3 7720201_CLC Dược học (CLC) A00 25.3  
4 7720201_CLC Dược học (CLC) B00 25.3  
5 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.5  
6 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) B00 25.45  
7 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.1  
8 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 25.4  
9 7720115 Y học cổ truyền B00 21  
10 7720301 Điều dưỡng B00 19

B. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa (CLC) B00 26.45  
2 7720101_CLCA Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 25.6  
3 7720201_CLC Dược học (CLC) A00 25.3  
4 7720201_CLC Dược học (CLC) B00 25.3  
5 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.5  
6 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) B00 25.45  
7 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.1  
8 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 25.4  
9 7720115 Y học cổ truyền B00 21  
10 7720301 Điều dưỡng B00 19  

C. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLCA Y khoa (CLC) B00 27.15  
2 7720101_CLCB Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 26.3  
3 7720201_CLCA Dược học (CLC) B00 26.1 HO >= 8.5
4 7720201_CLCA Dược học (CLC) A00 24.9  
5 7720201_CLCB Dược học (CLC, KHCCTA) B00 24.65  
6 7720201_CLCB Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.7  
7 7720501_CLCA Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.85  
8 7720501_CLCB Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 26.1  

D. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.05  
2 7720201 Dược học A00; B00 26  
3 7720501 Răng Hàm Mặt B00 26.7

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 55 lượt xem