Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM 5 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM 5 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 288 lượt xem


Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM 5 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức điểm thi THPT 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học 7720201 B00; A00 21.5 Thang điểm 30
2 Điều dưỡng 7720301 B00; A02 18 Thang điểm 30
3 Răng - Hàm - Mặt 7720501 B00; A02 25 Thang điểm 30
4 Y học cổ truyền 7720115 B00; A02 20.1 Thang điểm 30
5 Y khoa 7720101 B00; A02 25.6 Thang điểm 30
2. Điểm chuẩn theo phương thức điểm ĐGNL 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học 7720201     709
2 Điều dưỡng 7720301     559
3 Răng - Hàm - Mặt 7720501     867
4 Y học cổ truyền 7720115     652
5 Y khoa 7720101     896
3. Điểm chuẩn theo phương thức ƯTXT, XT thẳng năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học 7720201 B00; A00 79.4 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
2 Điều dưỡng 7720301 B00; A02 74.46 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
3 Răng - Hàm - Mặt 7720501 B00; A02 84.6 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
4 Y học cổ truyền 7720115 B00; A02 77.4 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
5 Y khoa 7720101 B00; A02 85.5 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM

B. Điểm chuẩn Khoa Y - ĐHQG TPHCM năm 2024

1. Điểm chuẩn Đại học Khoa học sức khỏe 2024 theo Điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học 7720201 B00; A00 21.5 Thang điểm 30
2 Điều dưỡng 7720301 B00; A02 18 Thang điểm 30
3 Răng - Hàm - Mặt 7720501 B00; A02 25 Thang điểm 30
4 Y học cổ truyền 7720115 B00; A02 20.1 Thang điểm 30
5 Y khoa 7720101 B00; A02 25.6 Thang điểm 30

2. Điểm chuẩn Đại học Khoa học sức khỏe 2024 theo Điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học 7720201     709
2 Điều dưỡng 7720301     559
3 Răng - Hàm - Mặt 7720501     867
4 Y học cổ truyền 7720115     652
5 Y khoa 7720101     896

3. Điểm chuẩn Đại học Khoa học sức khỏe 2024 theo Điểm ƯTXT, XT thẳng

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 Dược học 7720201 B00; A00 79.4 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
2 Điều dưỡng 7720301 B00; A02 74.46 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
3 Răng - Hàm - Mặt 7720501 B00; A02 84.6 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
4 Y học cổ truyền 7720115 B00; A02 77.4 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM
5 Y khoa 7720101 B00; A02 85.5 Thang điểm 90, ƯTXT theo quy định của Bộ và ĐHQGTPHCM

C. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2023

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa (CLC) B00 26.45  
2 7720101_CLCA Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 25.6  
3 7720201_CLC Dược học (CLC) A00 25.3  
4 7720201_CLC Dược học (CLC) B00 25.3  
5 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.5  
6 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) B00 25.45  
7 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.1  
8 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 25.4  
9 7720115 Y học cổ truyền B00 21  
10 7720301 Điều dưỡng B00 19

D. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLC Y khoa (CLC) B00 26.45  
2 7720101_CLCA Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 25.6  
3 7720201_CLC Dược học (CLC) A00 25.3  
4 7720201_CLC Dược học (CLC) B00 25.3  
5 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.5  
6 7720201_CLCA Dược học (CLC, KHCCTA) B00 25.45  
7 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.1  
8 7720501_CLC Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 25.4  
9 7720115 Y học cổ truyền B00 21  
10 7720301 Điều dưỡng B00 19  

E. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2021

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101_CLCA Y khoa (CLC) B00 27.15  
2 7720101_CLCB Y khoa (CLC, KHCCTA) B00 26.3  
3 7720201_CLCA Dược học (CLC) B00 26.1 HO >= 8.5
4 7720201_CLCA Dược học (CLC) A00 24.9  
5 7720201_CLCB Dược học (CLC, KHCCTA) B00 24.65  
6 7720201_CLCB Dược học (CLC, KHCCTA) A00 23.7  
7 7720501_CLCA Răng - Hàm - Mặt (CLC) B00 26.85  
8 7720501_CLCB Răng - Hàm - Mặt (CLC, KHCCTA) B00 26.1  

F. Điểm chuẩn Khoa Y - Đại học Quốc gia TP HCM năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7720101 Y khoa B00 27.05  
2 7720201 Dược học A00; B00 26  
3 7720501 Răng Hàm Mặt B00 26.7

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 288 lượt xem


Nhắn tin Zalo