Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022 cao nhất 29 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022 cao nhất 29 điểm, mời các bạn đón xem:
1 92 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022 cao nhất 29 điểm

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh A00; A01; D01; D90 29 Đại trà
2 7140246D Sư phạm Công nghệ A00; A01; D01; D90 20.25  
3 7220201D Ngôn ngữ Anh A00; A01; D01; D90 26 Đại trà
4 7340120D Kinh doanh Quốc tế A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
5 7340122C Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 27.75 CLC Tiếng Việt
6 7340122D Thương mại điện tử A00; A01; D01; D90 28 Đại trà
7 7340301C Kế toán A00; A01; D01; D90 24.5 CLC Tiếng Việt
8 7340301D Kế toán A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
9 7380101D Luật A00; A01; C00; D01 27 Đại trà
10 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 26 CLC tiếng Anh
11 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 CLC Tiếng Việt
12 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
13 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
14 7480201A Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 28 CLC tiếng Anh
15 7480201C Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 29 CLC Tiếng Việt
16 7480201D Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D90 28.75 Đại trà
17 7480202D An toàn thông tin A00; A01; D01; D90 27.25 Đại trà
18 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00; A01; D01; D90 28 Đại trà
19 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
20 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 23.25 CLC Tiếng Việt
21 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 24.25 Đại trà
22 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00; A01; D01; D90 22 Đại trà
23 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 23 CLC tiếng Anh
24 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
25 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 26.25 Đại trà
26 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
27 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22.75 CLC Tiếng Việt
28 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 23 Đại trà
29 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D90 22 CLC Việt - Nhật
30 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 24 CLC tiếng Anh
31 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 26.75 CLC Tiếng Việt
32 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D90 25 Đại trà
33 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 26.25 CLC tiếng Anh
34 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 27 CLC Tiếng Việt
35 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; D90 27 Đại trà
36 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
37 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23 CLC Tiếng Việt
38 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00; A01; D01; D90 23.25 Đại trà
39 7510208D Năng lượng tái tạo A00; A01; D01; D90 22.75 Đại trà
40 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00; A01; D01; D90 28.25 Đại trà
41 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 22.5 CLC tiếng Anh
42 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
43 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
44 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 21 CLC tiếng Anh
45 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 26 CLC Tiếng Việt
46 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 23.75 Đại trà
47 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D90 21.5 CLC Việt - Nhật
48 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27 CLC tiếng Anh
49 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 28 CLC Tiếng Việt
50 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00; A01; D01; D90 27.75 Đại trà
51 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 26.5 CLC Tiếng Việt
52 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00; B00; D07; D90 27 Đại trà
53 7510402D Công nghệ vật liệu A00; A01; D07; D90 20 Đại trà
54 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21 CLC Tiếng Việt
55 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00; B00; D07; D90 21 Đại trà
56 7510601A Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 20.25 CLC tiếng Anh
57 7510601C Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 24 CLC Tiếng Việt
58 7510601D Quản lý công nghiệp A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
59 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D90 28.25 Đại trà
60 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 21.5 CLC Tiếng Việt
61 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00; A01; D01; D90 21.5 Đại trà
62 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00; A01; D01; D90 20.5 Đại trà
63 7520212D Kỹ thuật y sinh A00; A01; D01; D90 25.5 Đại trà
64 7540101A Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 22.25 CLC tiếng Anh
65 7540101C Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 23 CLC Tiếng Việt
66 7540101D Công nghệ thực phẩm A00; B00; D07; D90 25 Đại trà
67 7540209C Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21 Đại trà
68 7540209D Công nghệ may A00; A01; D01; D90 21.75 CLC Tiếng Việt
69 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00; A01; D01; D90 20 Đại trà
70 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00; A01; D01; D90 22.5 Đại trà
71 7580302D Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D90 23.5 Đại trà
72 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; A01; D01; D07 24.25 Đại trà
73 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00; A01; D01; D90 20 Đại trà
74 7580101D Kiến trúc V03; V04; V05; V06 23 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
75 7580103D Kiến trúc nội thất V03; V04; V05; V06 21 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
76 7210403D Thiết kế đồ họa V01; V02; V07; V08 25 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
77 7210404D Thiết kế thời trang V01; V02; V07; V09 21.5 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh D01;D96 29 Hệ Đại trà
2 7220201D Ngôn ngữ Anh D01;D96 28.5 Hệ Đại trà
3 7340120D Kinh doanh quốc tế A00;A01;D01;D90 29.75 Hệ Đại trà
4 7340122C Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 29.25 Hệ CLC tiếng Việt
5 7340122D Thương mại điện tử A00;A01;D01;D90 29.75 Hệ Đại trà
6 7340301C Kế toán A00;A01;D01;D90 28.5 Hệ CLC tiếng Việt
7 7340301D Kế toán A00;A01;D01;D90 29.25 Hệ Đại trà
8 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 29 Hệ CLC tiếng Anh
9 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 28.25 Hệ CLC tiếng Việt
10 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính A00;A01;D01;D90 29.5 Hệ Đại trà
11 7480118D Hệ thống nhúng và IoT A00;A01;D01;D90 28.75 Hệ Đại trà
12 7480201A Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 29.5 Hệ CLC tiếng Anh
13 7480201C Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 29.5 Hệ CLC tiếng Việt
14 7480201D Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D90 29.75 Hệ Đại trà
15 7480202D An toàn thông tin A00;A01;D01;D90 29.5 Hệ Đại trà
16 7480203D Kỹ thuật dữ liệu A00;A01;D01;D90 29 Hệ Đại trà
17 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;D90 25.75 Hệ CLC tiếng Anh
18 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;D90 24 Hệ CLC tiếng Việt
19 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;D90 23.5 Hệ Đại trà
20 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng A00;A01;D01;D90 23 Hệ Đại trà
21 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D90 26.75 Hệ CLC tiếng Anh
22 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D90 24.75 Hệ CLC tiếng Việt
23 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00;A01;D01;D90 26 Hệ Đại trà
24 7510202A Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D90 24 Hệ CLC tiếng Anh
25 7510202C Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D90 25.5 Hệ CLC tiếng Việt
26 7510202D Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D90 26.5 Hệ Đại trà
27 7510202N Công nghệ chế tạo máy A00;A01;D01;D90 25 Hệ CLC Việt - Nhật
28 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D90 27 Hệ CLC tiếng Anh
29 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D90 26.5 Hệ CLC tiếng Việt
30 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D01;D90 28.5 Hệ Đại trà
31 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 28.25 Hệ CLC tiếng Anh
32 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 28.25 Hệ CLC tiếng Việt
33 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;D01;D90 29 Hệ Đại trà
34 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00;A01;D01;D90 23 Hệ CLC tiếng Anh
35 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00;A01;D01;D90 23 Hệ CLC tiếng Việt
36 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00;A01;D01;D90 25 Hệ Đại trà
37 7510208D Năng lượng tái tạo A00;A01;D01;D90 25.5 Hệ Đại trà
38 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo A00;A01;D01;D90 --- Hệ Nhân tài
39 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 25 Hệ CLC tiếng Anh
40 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 25.5 Hệ CLC tiếng Việt
41 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00;A01;D01;D90 28.25 Hệ Đại trà
42 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông A00;A01;D01;D90 25 Hệ CLC tiếng Anh
43 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông A00;A01;D01;D90 25 Hệ CLC tiếng Việt
44 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông A00;A01;D01;D90 28.25 Hệ Đại trà
45 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông A00;A01;D01;D90 23 Hệ CLC Việt - Nhật
46 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 28 Hệ CLC tiếng Anh
47 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 28 Hệ CLC tiếng Việt
48 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D01;D90 29 Hệ Đại trà
49 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;D07;D90 28.25 Hệ CLC tiếng Việt
50 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học A00;B00;D07;D90 29.5 Hệ Đại trà
51 7510402D Công nghệ vật liệu A00;A01;D07;D90 25.5 Hệ Đại trà
52 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 25.5 Hệ CLC tiếng Việt
53 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;B00;D07;D90 26 Hệ Đại trà
54 7510601A Quản lý công nghiệp A00;A01;D01;D90 27.5 Hệ CLC tiếng Anh
55 7510601C Quản lý công nghiệp A00;A01;D01;D90 25.5 Hệ CLC tiếng Việt
56 7510601D Quản lý công nghiệp A00;A01;D01;D90 28.75 Hệ Đại trà
57 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00;A01;D01;D90 29.75 Hệ Đại trà
58 7510801C Công nghệ kỹ thuật in A00;A01;D01;D90 23 Hệ CLC tiếng Việt
59 7510801D Công nghệ kỹ thuật in A00;A01;D01;D90 26.5 Hệ Đại trà
60 7520117D Kỹ thuật công nghiệp A00;A01;D01;D90 25.5 Hệ Đại trà
61 7520212D Kỹ thuật y sinh A00;A01;D01;D90 29.25 Hệ Đại trà
62 7540101A Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 27 Hệ CLC tiếng Anh
63 7540101C Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 28.25 Hệ CLC tiếng Việt
64 7540101D Công nghệ thực phẩm A00;B00;D07;D90 29 Hệ Đại trà
65 7540209C Công nghệ may A00;A01;D01;D90 21 Hệ CLC tiếng Việt
66 7540209D Công nghệ may A00;A01;D01;D90 25 Hệ Đại trà
67 7549002D Kỹ thuật gỗ và nội thất A00;A01;D01;D90 24 Hệ Đại trà
68 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông A00;A01;D01;D90 25 Hệ Đại trà
69 7580302D Quản lý xây dựng A00;A01;D01;D90 25.5 Hệ Đại trà
70 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;A01;D01;D07 28.75 Hệ Đại trà
71 7840110D Quản lý và vận hành hạ tầng A00;A01;D01;D90 25.25 Hệ Đại trà
72 7210403D Thiết kế đồ họa V01;V02;V07;V08 24.25 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
73 7210404C Thiết kế thời trang V01;V02;V07;V09 21 Hệ CLC tiếng Việt - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
74 7210404D Thiết kế thời trang V01;V02;V07;V09 21 Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
75 7580101D Kiến trúc V03;V04;V05;V06 23 Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu
76 7580103D Kiến trúc nội thất V03;V04;V05;V06 22.25 Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu

3. Điểm thi ĐGNL 

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 71440231D Sư phạm Tiếng Anh   25 Đại trà
2 7220201D Ngôn ngữ Anh   23 Đại trà
3 7340120D Kinh doanh quốc tế   24.5 Đại trà
4 7340122C Thương mại điện tử   22.5 CLC Tiếng Việt
5 7340122D Thương mại điện tử   24 Đại trà
6 7340301C Kế toán   23 CLC Tiếng Việt
7 7340301D Kế toán   23.25 Đại trà
8 7380101D Luật   22 Đại trà
9 7480108A Công nghệ kỹ thuật máy tính   23.5 CLC Tiếng Anh
10 7480108C Công nghệ kỹ thuật máy tính   23 CLC Tiếng Việt
11 7480108D Công nghệ kỹ thuật máy tính   23.5 Đại trà
12 7480118D Hệ thống những và IoT   22.5 Đại trà
13 7480201A Công nghệ thông tin   24 CLC Tiếng Anh
14 7480201C Công nghệ thông tin   24 CLC Tiếng Việt
15 7480201D Công nghệ thông tin   24.5 Đại trà
16 7480202D An toàn thông tin   24 Đại trà
17 7480203D Kỹ thuật dữ liệu   23 Đại trà
18 7510102A Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   21 CLC Tiếng Anh
19 7510102C Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   21 CLC Tiếng Việt
20 7510102D Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng   21 Đại trà
21 7510106D Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng   21 Đại trà
22 7510201A Công nghệ kỹ thuật cơ khí   21.5 CLC Tiếng Anh
23 7510201C Công nghệ kỹ thuật cơ khí   21.5 CLC Tiếng Việt
24 7510201D Công nghệ kỹ thuật cơ khí   22 Đại trà
25 7510202A Công nghệ chế tạo máy   21.5 CLC Tiếng Anh
26 7510202C Công nghệ chế tạo máy   21.5 CLC Tiếng Việt
27 7510202D Công nghệ chế tạo máy   22 Đại trà
28 7510202N Công nghệ chế tạo máy   21 Chất lượng cao Việt - Nhật
29 7510203A Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   22.25 CLC Tiếng Anh
30 7510203C Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   22.5 CLC Tiếng Việt
31 7510203D Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   23 Đại trà
32 7510205A Công nghệ kỹ thuật ô tô   22.5 CLC Tiếng Anh
33 7510205C Công nghệ kỹ thuật ô tô   22.5 CLC Tiếng Việt
34 7510205D Công nghệ kỹ thuật ô tô   23.5 Đại trà
35 7510206A Công nghệ kỹ thuật nhiệt   21 CLC Tiếng Anh
36 7510206C Công nghệ kỹ thuật nhiệt   21 CLC Tiếng Việt
37 7510206D Công nghệ kỹ thuật nhiệt   21 Đại trà
38 7510208D Năng lượng tái tạo   21.5 Đại trà
39 7510209NT Robot và trí tuệ nhân tạo   26 Nhân Tài
40 7510301A Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   21.5 CLC Tiếng Anh
41 7510301C Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   21.5 CLC Tiếng Việt
42 7510301D Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử   22 Đại trà
43 7510302A Công nghệ điện tử - viễn thông   21 CLC Tiếng Anh
44 7510302C Công nghệ điện tử - viễn thông   21 CLC Tiếng Việt
45 7510302D Công nghệ điện tử - viễn thông   22 Đại trà
46 7510302N Công nghệ điện tử - viễn thông   21 Chất lượng cao Việt - Nhật
47 7510303A Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   23.5 CLC Tiếng Anh
48 7510303C Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   24 CLC Tiếng Việt
49 7510303D Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa   24.5 Đại trà
50 7510401C Công nghệ kỹ thuật hóa học   23 CLC Tiếng Việt
51 7510401D Công nghệ kỹ thuật hóa học   24 Đại trà
52 7510402D Công nghệ vật liệu   21 Đại trà
53 7510406C Công nghệ kỹ thuật môi trường   21 CLC Tiếng Việt
54 7510406D Công nghệ kỹ thuật môi trường   21 Đại trà
55 7510601A Quản lý công nghiệp   21 CLC Tiếng Anh
56 7510601C Quản lý công nghiệp   21.5 CLC Tiếng Việt
57 7510601D Quản lý công nghiệp   23 Đại trà
58 7510605D Logistics và quản lý chuỗi cung ứng   25 Đại trà
59 7510801C Công nghệ kỹ thuật in   21 CLC Tiếng Việt
60 7510801D Công nghệ kỹ thuật in   21 Đại trà
61 7520117D Kỹ thuật công nghiệp   21 Đại trà
62 7520212D Kỹ thuật y sinh   24 Đại trà
63 7540101A Công nghệ thực phẩm   22 CLC Tiếng Anh
64 7540101C Công nghệ thực phẩm   22 CLC Tiếng Việt
65 7540101D Công nghệ thực phẩm   23 Đại trà
66 7540209C Công nghệ may   21 CLC Tiếng Việt
67 7540209D Công nghệ may   21 Đại trà
68 7549002D Kỹ nghệ gỗ và nội thất   21 Đại trà
69 7580205D Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông   21 Đại trà
70 7580302D Quản lý xây dựng   21 Đại trà
71 7810202D Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   21 Đại trà
 

B. Học phí trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2022 - 2023

  • Học phí hệ đại trà từ 19,5 đến 21,5 triệu đồng/năm.
  • Hệ chất lượng cao dạy tiếng Việt là 30-32 triệu đồng/năm; Hệ chất lượng cao tiếng Anh là 34-35 triệu đồng/năm
  • Lớp chất lượng cao Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và 50 tín chỉ tiếng Nhật học phí 34 triệu đồng/năm;
1 92 lượt xem