Mã trường: SPK
- Học phí Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022 - 2023 mới nhất
- Học phí Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2023 - 2024 mới nhất
- Các ngành đào tạo Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất
- Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM TP.HCM 4 năm gần đây
- Điểm chuẩn trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật HCM năm 2021 cao nhất 28,75 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2022 cao nhất 29 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2023 mới nhất
- Phương án tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2024 mới nhất
Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM
Video giới thiệu Trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Sư phạm Kĩ thuật TP HCM
- Tên tiếng Anh: Ho Chi Minh City University of Technology and Education (HCMUTE)
- Mã trường: SPK
- Loại trường: Công lập
- Hệ đào tạo: Đại học - Sau Đại học - Văn bằng 2 -Liên thông - Liên kết quốc tế
- Địa chỉ: 01 Võ Văn Ngân, P. Linh Chiểu, Q. Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
- SĐT: (+84 - 028) 38968641 - (+84 -028) 38961333 - (+84 -028) 37221223
- Email:[email protected]
- Website: http://hcmute.edu.vn/
- Facebook:https://www.facebook.com/tuyensinhspkttphcm/
Thông tin tuyển sinh
Năm nay, trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TPHCM tuyển sinh 45 ngành bằng 5 phương thức, gồm: tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển, xét học bạ, xét điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM, xét điểm thi tốt nghiệp THPT. Chỉ tiêu cụ thể từng ngành sẽ được trường thông báo sau.
Với phương thức tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển và xét học bạ, trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM nhận hồ sơ đăng ký xét tuyển trực tuyến, từ ngày 1/3 đến 15/6, công bố kết quả vào ngày 30/6.
Thí sinh nộp hồ sơ theo diện ưu tiên xét tuyển cần đạt một trong các điều kiện sau: đạt giải nhất, nhì, ba thi học sinh giỏi cấp tỉnh; giải khuyến khích thi học sinh giỏi hoặc thi khoa học kỹ thuật cấp quốc gia; học sinh giỏi trường chuyên, trường top 200; có điểm SAT từ 800/1600 trở lên; học sinh do ban giám hiệu trường liên kết giới thiệu.
Ở phương thức xét học bạ, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM xét tổng điểm trung bình 5 học kỳ THPT (trừ học kỳ 2 lớp 12) của ba môn theo tổ hợp xét tuyển, mỗi môn tối thiểu từ 5 điểm trở lên.
Thí sinh được đăng ký nhiều phương thức xét tuyển, mỗi phương thức tối đa 20 nguyện vọng. Các nguyện vọng được xét theo thứ tự ưu tiên, mỗi mã ngành thí sinh chỉ đăng ký một tổ hợp có điểm cao nhất. Phí xét tuyển là 15.000 đồng một nguyện vọng.
Những thí sinh có chứng chỉ tiếng Anh IELTS, VSTEP, TOEFL đăng ký xét tuyển theo các phương thức này được quy đổi điểm tiếng Anh như sau:
Với phương thức xét điểm thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM, thí sinh cần đăng ký vào trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM cùng lúc làm hồ sơ dự thi đánh giá năng lực.
Năm nay, trường dành 50 tỷ đồng cấp học bổng, hỗ trợ sinh viên khó khăn. Tân sinh viên đạt 26 điểm tổ hợp thi tốt nghiệp THPT trở lên được xét cấp học bổng khuyến tài, mỗi điểm tương đương 1 triệu đồng. Mỗi ngành, trường chọn một thí sinh có điểm cao nhất.
Ngoài ra, nữ sinh đăng ký vào 6 ngành kỹ thuật (Cơ khí chế tạo máy, Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử, Công nghệ kỹ thuật cơ khí, Công nghệ kỹ thuật ôtô, Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông) sẽ được cấp học bổng bằng 50% học phí kỳ đầu tiên. Các kỳ sau, trường dựa trên kết quả học tập để xét học bổng.
Ngành tuyển sinh Đại học Sư phạm kỹ thuật TPHCM năm 2024:
Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Ngày 18/08, Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM (HCMUTE) công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành Đại học chính quy theo kết quả thi THPT và điểm Năng khiếu năm 2024.
2. Xét điểm học bạ
Stt | Mã ngành | Tên ngành | Điếm chuẩn |
1 | 714023IV | Sư phạm tiếng Anh (Tiếng Việt) | 27.75 |
2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (Tiếng Việt) | 24 |
3 | 722020IV | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Việt) | 23.5 |
4 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (Tiếng Việt) | 23 |
5 | 7340120V | Kinh doanh quốc tế (Tiếng Việt) | 23.5 |
6 | 7340122V | Thương mại điện tứ (Tiếng Việt) | 26.25 |
7 | 734030IV | Kế toán (Tiếng Việt) | 22 |
8 | 738010IV | Luật (Tiếng Việt) | 22 |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Tiếng Anh) | 21.75 |
10 | 7480108V | Công nghệ kỹ thuật máy tinh (Tiếng Việt) | 25 |
11 | 7480118V | Hệ thống nhúng và loT (Tiếng Việt) | 24.5 |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (Tiếng Anh) | 24.25 |
13 | 748020 IN | Công nghệ thông tin (Việt - Nhật) | 23 |
14 | 748020IV | Công nghệ thông tin (Tiếng Việt) | 27.5 |
15 | 7480202V | An toàn thông tin (Tiếng Việt) | 25 |
16 | 7480203V | Kỹ thuật dừ liệu (Tiếng Việt) | 26.25 |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Anh) | 21.4 |
18 | 7510102V | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | 22.5 |
19 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Tiếng Việt) | 22.5 |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Tiếng Anh) | 22.5 |
21 | 7510201V | Công nghệ kỹ thuật cơ khi (Tiếng Việt) | 22 |
77 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Anh) | 21 |
23 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | 21 |
24 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy (Tiếng Việt) | 22.25 |
25 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Anh) | 22 |
26 | 7510203V | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Tiếng Việt) | 22.5 |
27 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Anh) | 24 |
28 | 7510205N | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Việt - Nhật) | 21 |
29 | 7510205V | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Tiếng Việt) | 25.5 |
30 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiếng Anh) | 21 |
31 | 7510206N | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Việt - Nhật) | 21 |
32 | 7510206V | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Tiêng Việt) | 22.5 |
33 | 7510208V | Nâng lượng tái tạo (Tiếng Việt) | 21.75 |
34 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (Tiếng Việt) | 26.5 |
35 | 7510301A | Cóng nghệ kỹ thuật diện, diện tứ (Tiếng Anh) | 23 |
36 | 7510301V | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tứ (Tiếng Việt) | 23.25 |
37 | 7510302A | Cõng nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Tiếng Anh) | 21 |
38 | 7510302N | Còng nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Việt - Nhật) | 23.5 |
39 | 7510302V | Còng nghệ kỹ thuật diện tử - viễn thòng (Tiếng Việt) | 23.5 |
40 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Anh) | 23.5 |
41 | 7510303V | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Tiếng Việt) | 24.5 |
42 | 7510401V | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Tiếng Việt) | 25 |
43 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (Tiếng Việt) | 21.25 |
44 | 7510406V | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Tiếng Việt) | 21.75 |
45 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (Tiếng Anh) | 21.5 |
46 | 751060IV | Quản lý công nghiệp (Tiếng Việt) | 24 |
47 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Tiếng Việt) | 26 |
48 | 751080IV | Công nghệ kỹ thuật in (Tiếng Việt) | 21.75 |
49 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (Tiếng Việt) | 22.25 |
50 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Tiếng Việt) | 24 |
51 | 7520220V | Kỹ thuật Thiết kế Vi mạch - thuộc ngành Công nghệ KT Điện từ - Viễn thông (Tiếng Việt) | 26.35 |
52 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Anh) | 21 |
53 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (Tiếng Việt) | 22.5 |
54 | 7540209V | Công nghệ may (Tiếng Việt) | 21.5 |
55 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Tiếng Việt) | 21 |
56 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Tiếng Việt) | 21 |
57 | 7580302V | Ọuản lý xây dựng (Tiếng Việt) | 22 |
58 | 7810202V | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Tiếng Việt) | 21 |
59 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (Tiếng Việt) | 21 |
3. Ưu tiên xét tuyển HSG, top 200
4. XÉT ĐIỂM SAT QUỐC TẾ: ĐIỂM SAT > = 800 Và điểm chuẩn học bạ như sau:
5. Xét học bạ THPT đối với học sinh trường Chuyên
6. Xét học bạ THPT đối với học sinh trường Top 200
7. Xét học bạ THPT đối với các trường còn lại
B. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.2 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 19.7 | |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.3 | Hệ Đại trà |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 23.1 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 25.03 | Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
11 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 22.75 | Đại trà |
12 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.98 | CLC tiếng Anh |
13 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.18 | CLC Tiếng Việt |
14 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Đại trà |
15 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 25.8 | Đại trà |
16 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.98 | CLC tiếng Anh |
17 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 25.86 | CLC Tiếng Việt |
18 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.64 | Đại trà |
19 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
20 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.81 | Đại trà |
21 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | CLC tiếng Anh |
22 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
23 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | Đại trà |
24 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
25 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
26 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
27 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 25.1 | Đại trà |
28 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC tiếng Anh |
29 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.85 | CLC Tiếng Việt |
30 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
31 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.7 | CLC Việt - Nhật |
32 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.69 | CLC tiếng Anh |
33 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24.15 | CLC Tiếng Việt |
34 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.9 | Đại trà |
35 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.38 | CLC tiếng Anh |
36 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | CLC Tiếng Việt |
37 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.65 | Đại trà |
38 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | CLC tiếng Anh |
39 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.7 | CLC Tiếng Việt |
40 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.33 | Đại trà |
41 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.4 | Đại trà |
42 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
43 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | CLC tiếng Anh |
44 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.4 | CLC Tiếng Việt |
45 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.38 | Đại trà |
46 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
47 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.2 | CLC Tiếng Việt |
48 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
49 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC Việt - Nhật |
50 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | CLC tiếng Anh |
51 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.6 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 26.3 | Đại trà |
53 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
54 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 25.8 | Đại trà |
55 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
56 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | CLC Tiếng Việt |
57 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Đại trà |
58 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | CLC tiếng Anh |
59 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
60 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Đại trà |
61 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Đại trà |
62 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 19 | CLC Tiếng Việt |
63 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
64 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 22.3 | Đại trà |
65 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
66 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 21.1 | CLC tiếng Anh |
67 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.94 | CLC Tiếng Việt |
68 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 24.3 | Đại trà |
69 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 19.2 | Đại trà |
70 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
71 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 19 | Đại trà |
72 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23.33 | Đại trà |
73 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 24.2 | Đại trà |
74 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 20.55 | Đại trà |
75 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22.6 | Đại trà |
76 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 23.35 | Đại trà |
77 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 19.85 | Đại trà |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | A00; A01; D01; D90 | 29 | Đại trà |
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | |
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | A00; A01; D01; D90 | 26 | Đại trà |
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
5 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | CLC Tiếng Việt |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
7 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | CLC Tiếng Việt |
8 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
9 | 7380101D | Luật | A00; A01; C00; D01 | 27 | Đại trà |
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC tiếng Anh |
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | CLC Tiếng Việt |
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC tiếng Anh |
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29 | CLC Tiếng Việt |
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Đại trà |
17 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Đại trà |
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 28 | Đại trà |
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
20 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | CLC Tiếng Việt |
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Đại trà |
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 22 | Đại trà |
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC tiếng Anh |
24 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Đại trà |
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | CLC Tiếng Việt |
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Đại trà |
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 22 | CLC Việt - Nhật |
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC tiếng Anh |
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | CLC Tiếng Việt |
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Đại trà |
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | CLC tiếng Anh |
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC Tiếng Việt |
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 27 | Đại trà |
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Đại trà |
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Đại trà |
40 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | CLC tiếng Anh |
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
44 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21 | CLC tiếng Anh |
45 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 26 | CLC Tiếng Việt |
46 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Đại trà |
47 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Việt - Nhật |
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27 | CLC tiếng Anh |
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | CLC Tiếng Việt |
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Đại trà |
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | CLC Tiếng Việt |
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 27 | Đại trà |
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 20 | Đại trà |
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | CLC Tiếng Việt |
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 21 | Đại trà |
56 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.25 | CLC tiếng Anh |
57 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 24 | CLC Tiếng Việt |
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
59 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Đại trà |
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | CLC Tiếng Việt |
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Đại trà |
62 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Đại trà |
63 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Đại trà |
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 22.25 | CLC tiếng Anh |
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 23 | CLC Tiếng Việt |
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 25 | Đại trà |
67 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Đại trà |
68 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | CLC Tiếng Việt |
69 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Đại trà |
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Đại trà |
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 24.25 | Đại trà |
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Đại trà |
74 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.5 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi |
3. Điểm thi ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | ||
2 | 7140246D | Sư phạm Công nghệ | 20 | ||
3 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 21 | ||
4 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 21.75 | ||
5 | 7340122C | Thương mại diện tử (CLC Tiểng việt) | 23.75 | ||
6 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 21.5 | ||
7 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 20.75 | ||
8 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 20 | ||
9 | 7380101D | Luật (Đại trà) | 20 | ||
10 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23.25 | ||
11 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 22.5 | ||
12 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 22 | ||
13 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT (Đại trà) | 22 | ||
14 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 23.5 | ||
15 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 23.25 | ||
16 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 23.25 | ||
17 | 7480202D | An toàn thông tin (Đại trà) | 22 | ||
18 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 22 | ||
19 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 18 | ||
20 | 75101020 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 20.25 | ||
21 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dụng (Đại trà) | 19.25 | ||
22 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 18 | ||
23 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
24 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
25 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 20.25 | ||
26 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 19.5 | ||
27 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 18.5 | ||
28 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 18.5 | ||
29 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | 18 | ||
30 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
31 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | ||
32 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 22 | ||
33 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
34 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
35 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 21 | ||
36 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
37 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
38 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 18.5 | ||
39 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 18.75 | ||
40 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo (Đại trà) | 24.25 | ||
41 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | ||
42 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
43 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật diện, điện tử (Đại trà) | 20.5 | ||
44 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 18.75 | ||
45 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.25 | ||
46 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 19.75 | ||
47 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật) | 19 | ||
48 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật diều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 22.75 | ||
49 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 22.25 | ||
50 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiến và tự động hóa (Đại trà) | 22 | ||
51 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng việt) | 21.75 | ||
52 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 22 | ||
53 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 19.25 | ||
54 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 19 | ||
55 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 19 | ||
56 | 7510601A | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 21.75 | ||
57 | 7510601C | Quàn lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 18 | ||
58 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 20 | ||
59 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 23.25 | ||
60 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | ||
61 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 18 | ||
62 | 7520117D | kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 18 | ||
63 | 7520212D | kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 21.25 | ||
64 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 20 | ||
65 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 21 | ||
66 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 20.5 | ||
67 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiêng Việt) | 19 | ||
68 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 18 | ||
69 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 19 | ||
70 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 19.5 | ||
71 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 19 | ||
72 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 18.5 | ||
73 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng (Đại trà) | 18 | ||
74 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | ||
75 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 20 | ||
76 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 22 | ||
77 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 19 |
B. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 26.08 | Hệ Đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.5 | Hệ Đại trà |
3 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
4 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21.6 | Hệ Đại trà |
5 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 22.75 | Hệ Đại trà |
6 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
7 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.15 | Hệ CLC tiếng Việt |
8 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
9 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
10 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
11 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
12 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
13 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ Đại trà |
14 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ Đại trà |
15 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.35 | Hệ CLC tiếng Anh |
16 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.6 | Hệ CLC tiếng Việt |
17 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ Đại trà |
18 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
19 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 26.1 | Hệ Đại trà |
20 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
21 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ CLC tiếng Việt |
22 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
23 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 18.1 | Hệ Đại trà |
24 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22 | Hệ CLC tiếng Anh |
25 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
26 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.15 | Hệ Đại trà |
27 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 21.3 | Hệ CLC tiếng Anh |
28 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC tiếng Việt |
29 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà |
30 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 19.05 | Hệ CLC Việt - Nhật |
31 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.1 | Hệ CLC tiếng Anh |
32 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
33 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
34 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
35 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
36 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ Đại trà |
37 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Anh |
38 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
39 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 18.7 | Hệ Đại trà |
40 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
41 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Nhân tài |
42 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 21.65 | Hệ CLC tiếng Anh |
43 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
44 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
45 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
46 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
47 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
48 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ CLC Việt - Nhật |
49 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 24.8 | Hệ CLC tiếng Anh |
50 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
51 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 25.7 | Hệ Đại trà |
52 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 20.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
53 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 23.1 | Hệ Đại trà |
54 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
56 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
57 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 19.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
58 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 21.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
59 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Đại trà |
60 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ Đại trà |
61 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
62 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 17.1 | Hệ Đại trà |
63 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
64 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 20 | Hệ Đại trà |
65 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
66 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 17 | Hệ CLC tiếng Việt |
67 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 20.1 | Hệ Đại trà |
68 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 17.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
69 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Hệ Đại trà |
70 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
71 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 22 | Hệ Đại trà |
72 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 21.5 | Hệ Đại trà |
73 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 17 | Hệ Đại trà |
74 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ Đại trà |
75 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 20.75 | Hệ Đại trà |
76 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 17.7 | Hệ Đại trà |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 29 | Hệ Đại trà |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 28.5 | Hệ Đại trà |
3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
6 | 7340301C | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
7 | 7340301D | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ Đại trà |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ CLC tiếng Anh |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ Đại trà |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
15 | 7480202D | An toàn thông tin | A00; A01; D01; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
16 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
17 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
18 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Việt |
19 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ Đại trà |
20 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ Đại trà |
21 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ CLC tiếng Anh |
22 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ CLC tiếng Việt |
23 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D01; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
24 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ CLC tiếng Anh |
25 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
26 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ Đại trà |
27 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC Việt - Nhật |
28 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh |
29 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
30 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Hệ Đại trà |
31 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Anh |
32 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
33 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
34 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Anh |
35 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
36 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
37 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
38 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00; A01; D01; D90 | --- | Hệ Nhân tài |
39 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh |
40 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
41 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ Đại trà |
42 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Anh |
43 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ CLC tiếng Việt |
44 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 28.25 | Hệ Đại trà |
45 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC Việt - Nhật |
46 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Anh |
47 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 28 | Hệ CLC tiếng Việt |
48 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
49 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
50 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; D07; D90 | 29.5 | Hệ Đại trà |
51 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00; A01; D07; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
52 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
53 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00; D07; D90 | 26 | Hệ Đại trà |
54 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Hệ CLC tiếng Anh |
55 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ CLC tiếng Việt |
56 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ Đại trà |
57 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D90 | 29.75 | Hệ Đại trà |
58 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 23 | Hệ CLC tiếng Việt |
59 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ Đại trà |
60 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
61 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00; A01; D01; D90 | 29.25 | Hệ Đại trà |
62 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 27 | Hệ CLC tiếng Anh |
63 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 28.25 | Hệ CLC tiếng Việt |
64 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00; D07; D90 | 29 | Hệ Đại trà |
65 | 7540209C | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt |
66 | 7540209D | Công nghệ may | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
67 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00; A01; D01; D90 | 24 | Hệ Đại trà |
68 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00; A01; D01; D90 | 25 | Hệ Đại trà |
69 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ Đại trà |
70 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00; A01; D01; D07 | 28.75 | Hệ Đại trà |
71 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ Đại trà |
72 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V02; V07; V08 | 24.25 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
73 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21 | Hệ CLC tiếng Việt - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
74 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V02; V07; V09 | 21 | Hệ Đại trà - Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
75 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04; V05; V06 | 23 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
76 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04; V05; V06 | 22.25 | Xét học bạ kết hợp điểm thi năng khiếu |
3. Điểm thi ĐGNL HCM
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 71440231D | Sư phạm Tiếng Anh | 25 | Đại trà | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | 23 | Đại trà | |
3 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | 24.5 | Đại trà | |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử | 24 | Đại trà | |
6 | 7340301C | Kế toán | 23 | CLC Tiếng Việt | |
7 | 7340301D | Kế toán | 23.25 | Đại trà | |
8 | 7380101D | Luật | 22 | Đại trà | |
9 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
10 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23 | CLC Tiếng Việt | |
11 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 23.5 | Đại trà | |
12 | 7480118D | Hệ thống những và IoT | 22.5 | Đại trà | |
13 | 7480201A | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Anh | |
14 | 7480201C | Công nghệ thông tin | 24 | CLC Tiếng Việt | |
15 | 7480201D | Công nghệ thông tin | 24.5 | Đại trà | |
16 | 7480202D | An toàn thông tin | 24 | Đại trà | |
17 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | 23 | Đại trà | |
18 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Anh | |
19 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | CLC Tiếng Việt | |
20 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
21 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | 21 | Đại trà | |
22 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
23 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
24 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 22 | Đại trà | |
25 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
26 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
27 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | 22 | Đại trà | |
28 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
29 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22.25 | CLC Tiếng Anh | |
30 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
31 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 23 | Đại trà | |
32 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Anh | |
33 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 22.5 | CLC Tiếng Việt | |
34 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 23.5 | Đại trà | |
35 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | CLC Tiếng Anh | |
36 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | CLC Tiếng Việt | |
37 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 21 | Đại trà | |
38 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | 21.5 | Đại trà | |
39 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | 26 | Nhân Tài | |
40 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Anh | |
41 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
42 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | 22 | Đại trà | |
43 | 7510302A | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Anh | |
44 | 7510302C | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | CLC Tiếng Việt | |
45 | 7510302D | Công nghệ điện tử - viễn thông | 22 | Đại trà | |
46 | 7510302N | Công nghệ điện tử - viễn thông | 21 | Chất lượng cao Việt - Nhật | |
47 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 23.5 | CLC Tiếng Anh | |
48 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24 | CLC Tiếng Việt | |
49 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 24.5 | Đại trà | |
50 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 23 | CLC Tiếng Việt | |
51 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | 24 | Đại trà | |
52 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | 21 | Đại trà | |
53 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 21 | CLC Tiếng Việt | |
54 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 21 | Đại trà | |
55 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | 21 | CLC Tiếng Anh | |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | 21.5 | CLC Tiếng Việt | |
57 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | 23 | Đại trà | |
58 | 7510605D | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 25 | Đại trà | |
59 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | 21 | CLC Tiếng Việt | |
60 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | 21 | Đại trà | |
61 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | 21 | Đại trà | |
62 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | 24 | Đại trà | |
63 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Anh | |
64 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | 22 | CLC Tiếng Việt | |
65 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | 23 | Đại trà | |
66 | 7540209C | Công nghệ may | 21 | CLC Tiếng Việt | |
67 | 7540209D | Công nghệ may | 21 | Đại trà | |
68 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | 21 | Đại trà | |
69 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 21 | Đại trà | |
70 | 7580302D | Quản lý xây dựng | 21 | Đại trà | |
71 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 21 | Đại trà | |
72 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | 21 | Đại trà | |
73 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | 22 | Đại trà | |
74 | 7210404C | Thiết kế thời trang | 18 | CLC Tiếng Việt | |
75 | 7210404D | Thiết kế thời trang | 18 | Đại trà | |
76 | 7580101D | Kiến trúc | 21 | Đại trà | |
77 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | 20.5 | Đại trà |
C. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm Tiếng Anh | D01; D96 | 27.25 | Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01; V07 | 24.25 | Hệ đại trà |
3 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V02; V08 | 24.75 | Hệ đại trà |
4 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
5 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
6 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01; V07; V09 | 21.25 | Hệ đại trà |
7 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V02 | 21.75 | Hệ đại trà |
8 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01; D96 | 26.25 | Hệ đại trà |
9 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A00 | 25.25 | Hệ đại trà |
10 | 7340120D | Kinh doanh quốc tế | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ đại trà |
11 | 7340122C | Thương mại điện tử | A00 | 25.5 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
12 | 7340122C | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
13 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
14 | 7340122D | Thương mại điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
15 | 7340301C | Kế toán | A00 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
16 | 7340301C | Kế toán | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ Chất lượng cao tiếng Việt |
17 | 7340301D | Kế toán | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
18 | 7340301D | Kế toán | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
19 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
20 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
21 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
22 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
23 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
24 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
25 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00 | 26 | Hệ đại trà |
26 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
27 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
28 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
29 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00 | 26.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
30 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
31 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
32 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
33 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
34 | 7480201NT | Công nghệ thông tin | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
35 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
36 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
37 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 19.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
38 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 20 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
39 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 20.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
40 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 21 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
41 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
42 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
43 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
44 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
45 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
46 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
47 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
48 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
49 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00 | 26 | Hệ đại trà |
50 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
51 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
52 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
53 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
54 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
55 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
56 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
57 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A00 | 23.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
58 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
59 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
60 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 24.85 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
62 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 25.35 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
63 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
64 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
65 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
66 | 7510203NT | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
67 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 25.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 25.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
70 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
71 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 26.75 | Hệ đại trà |
72 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 27.25 | Hệ đại trà |
73 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
74 | 7510205NT | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
75 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
76 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
77 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 23.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
78 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
79 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00 | 25.15 | Hệ đại trà |
80 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A01; D01; D90 | 25.65 | Hệ đại trà |
81 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
82 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
83 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00 | 26.5 | Hệ nhân tài |
84 | 7510209NT | Robot và trí tuệ nhân tạo | A01; D01; D90 | 27 | Hệ nhân tài |
85 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
86 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
87 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
88 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
89 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00 | 26 | Hệ đại trà |
90 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A01; D01; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
91 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
92 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
93 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 23.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
94 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
95 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 25.5 | Hệ đại trà |
96 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 26 | Hệ đại trà |
97 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00 | 21.75 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
98 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A01; D01; D90 | 22.25 | Hệ Chất lượng cao Việt - Nhật |
99 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
100 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
101 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
102 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 26 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
103 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 26.5 | Hệ đại trà |
104 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 27 | Hệ đại trà |
105 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
106 | 7510303NT | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
107 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
108 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 25.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
109 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
110 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
111 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A01; D07; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
114 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
115 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; B00 | 23.5 | Hệ đại trà |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | D07; D90 | 24 | Hệ đại trà |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00 | 24 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
118 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
119 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00 | 24.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
120 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
121 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00 | 25.75 | Hệ đại trà |
122 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A01; D01; D90 | 26.25 | Hệ đại trà |
123 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 26.25 | Hệ đại trà |
124 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 26.75 | Hệ đại trà |
125 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00 | 28.25 | Hệ nhân tài |
126 | 7510605NT | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A01; D01; D90 | 28.75 | Hệ nhân tài |
127 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 20.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
128 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 20.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
129 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
130 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A01; D01; D90 | 24.75 | Hệ đại trà |
131 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00 | 24.75 | Hệ đại trà |
132 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A01; D01; D90 | 25.25 | Hệ đại trà |
133 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A00 | 25 | Hệ đại trà |
134 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) | A01; D01; D90 | 25.5 | Hệ đại trà |
135 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 23 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
136 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 23.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
137 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 24.5 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
138 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
139 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00; B00 | 26 | Hệ đại trà |
140 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | D07; D90 | 26.5 | Hệ đại trà |
141 | 7540209C | Công nghệ may | A00 | 19.25 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
142 | 7540209C | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 19.75 | Hệ chất lượng cao tiếng Việt |
143 | 7540209D | Công nghệ may | A00 | 24.5 | Hệ đại trà |
144 | 7540209D | Công nghệ may | A01; D01; D90 | 25 | Hệ đại trà |
145 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A00 | 23.75 | Hệ đại trà |
146 | 7549002D | Kỹ thuật gỗ và nội thất | A01; D01; D90 | 24.25 | Hệ đại trà |
147 | 7580101D | Kiến trúc | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
148 | 7580101D | Kiến trúc | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
149 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03; V04 | 22.5 | Hệ đại trà |
150 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V05; V06 | 23 | Hệ đại trà |
151 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00 | 23.5 | Hệ đại trà |
152 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A01; D01; D90 | 24 | Hệ đại trà |
153 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00 | 24 | Hệ đại trà |
154 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A01; D01; D90 | 24.5 | Hệ đại trà |
155 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00 | 24.25 | Hệ đại trà |
156 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A01; D01; D07 | 24.75 | Hệ đại trà |
157 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00 | 19 | Hệ đại trà |
158 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A01; D01; D90 | 19.5 | Hệ đại trà |
159 | 7340101QK | Quản trị kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
160 | 7340101QN | Quản trị kinh doanh (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
161 | 7340101QS | Quản trị kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
162 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
163 | 7340201QS | Tài chính ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
164 | 7340301QN | Kế toán quốc tế ( Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
165 | 7340303QS | Kế toán và quản trị tài chính (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
166 | 7480106QK | Kỹ thuật máy tính (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
167 | 7480201QA | Công nghệ thông tin (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
168 | 7480201QT | Công nghệ thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
169 | 7510606QN | Logistic và Tài chính thương mại (Northampton - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
170 | 7520103QK | Kỹ thuật cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
171 | 7520103QT | Kỹ thuật cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
172 | 7520114QM | Kỹ thuật cơ điện tử (Middlesex - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
173 | 7520114QT | Kỹ thuật cơ điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
174 | 7520119QK | Kỹ thuật chế tạo máy và công nghiệp (Kettering - Mỹ) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
175 | 7520202QS | Kỹ thuật điện - điện tử (Sunderland - Anh) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
176 | 7520202QT | Kỹ thuật điện - điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
177 | 7580201QA | Kỹ thuật xây dựng (Adelaide - Úc) | A00; A01; D01; D90 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
178 | 7810203QN | Quản lý nhà hàng và khách sạn (Northampton - Anh) | A01; C00; D01; D15 | 16 | Hệ liên kết quốc tế |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 27 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
4 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
5 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
6 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
7 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
8 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
9 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
10 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
11 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 22.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
12 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
13 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
14 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
15 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
16 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
17 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
18 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
19 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
20 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
21 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
22 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
23 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
24 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
25 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
26 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
27 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
28 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
29 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
30 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
31 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
32 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
33 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
34 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
35 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
36 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
37 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
38 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
39 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
40 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
41 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
42 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
43 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
44 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
45 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
46 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
47 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
48 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
49 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
50 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
51 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
52 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
53 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
54 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
55 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
56 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
57 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
58 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
59 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
60 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
61 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
62 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
63 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
64 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
65 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
66 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
67 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
68 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường chuyên |
69 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 27.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
70 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
71 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
72 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
73 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
74 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
75 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
76 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
77 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
78 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
79 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
80 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
81 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
82 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
83 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
84 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
85 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
86 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
87 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
88 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
89 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
90 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
91 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
92 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
93 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
94 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
95 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
96 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
97 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
98 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
99 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
100 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
101 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
102 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
103 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
104 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
105 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
106 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
107 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
108 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
109 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
110 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
111 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
112 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
113 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
114 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
115 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
116 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
117 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
118 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
119 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
120 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
121 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
122 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
123 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
124 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
125 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
126 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
127 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
132 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện trường top 200 |
133 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
134 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
135 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
136 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
137 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
138 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
139 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
140 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
141 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
142 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
143 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
144 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
145 | 7430201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
146 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
147 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
148 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
149 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
150 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
151 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
152 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
153 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
154 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
155 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
156 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
157 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
158 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
159 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
160 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
161 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
162 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
163 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
164 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
165 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
166 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
167 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
168 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
169 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
170 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
171 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
172 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
173 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
174 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
175 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
176 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
177 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
178 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
179 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
180 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
181 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
182 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
183 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
184 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
185 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
186 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
187 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
188 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
189 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
190 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
191 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
192 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
193 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
194 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
195 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
196 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
197 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
198 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
199 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
200 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
201 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với các trường THPT liên kết - diện các trường còn lại |
202 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
203 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
204 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
205 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
206 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
207 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
208 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
209 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
210 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
211 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
212 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 23.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
213 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
214 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
215 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
216 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
217 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
218 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
219 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
220 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
221 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
222 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
223 | 75102010 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
224 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
225 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
226 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
227 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
228 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
229 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
230 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
231 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
232 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
233 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
234 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
235 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
236 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
237 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
238 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
239 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
240 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
241 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
242 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
243 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
244 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chất lượng cao Việt - Nhật) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
245 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
246 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
247 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
248 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
249 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
250 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
251 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
252 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
253 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
254 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
255 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
256 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
257 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
258 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
259 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
260 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
261 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
262 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
263 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 24.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
264 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
265 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
266 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
267 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
268 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
269 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
270 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20 | Xét học bạ đối với thí sinh trường chuyên |
271 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
272 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
273 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
274 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
275 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
276 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
277 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
278 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
279 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
280 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
281 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 24.75 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
282 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
283 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
284 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
285 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
286 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
287 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
288 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
289 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
290 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
291 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
292 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
293 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
294 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
295 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
296 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
297 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
298 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
299 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
300 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
301 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
302 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
303 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
304 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
305 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
306 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
307 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
308 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
309 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
310 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
311 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
312 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
313 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
314 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
315 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
316 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
317 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
318 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
319 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
320 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
321 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 21.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
322 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
323 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
324 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
325 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
326 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
327 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
328 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
329 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
330 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
331 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
332 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
333 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
334 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
335 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
336 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
337 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
338 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
339 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 20.5 | Xét học bạ đối với thí sinh trường top 200 |
340 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | D01; D96 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
341 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | D01; D96 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
342 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
343 | 7340122C | Thương mại điện tử (CLC Tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 27.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
344 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
345 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
346 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
347 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
348 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
349 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
350 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
351 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
352 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
353 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
354 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
355 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
356 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
357 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
358 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
359 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
360 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
361 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
362 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
363 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
364 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
365 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
366 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
367 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
368 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
369 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 26.25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
370 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
371 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
372 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
373 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
374 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
375 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
376 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
377 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
378 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
379 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
380 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
381 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
382 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
383 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
384 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
385 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 28.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
386 | 7510401C | Công nghệ kỹ thuật hóa học (CLC Tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
387 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 28.75 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
388 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
389 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
390 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 22.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
391 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | A00; A01; D01; D90 | 23 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
392 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
393 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 26.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
394 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 29 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
395 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
396 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
397 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
398 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 27 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
399 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | A00; B00; D07; D90 | 23.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
400 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | A00; B00; D07; D90 | 24 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
401 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | A00; B00; D07; D90 | 27.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
402 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
403 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 24.5 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
404 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
405 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 22 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
406 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | A00; A01; D01; D90 | 25 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
407 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | A00; A01; D01; D07 | 26 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
408 | 7840110D | Quản lý và vận hành hạ tầng | A00; A01; D01; D90 | 21 | Xét học bạ đối với thí sinh các trường còn lại |
D. Điểm chuẩn Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh | D01, D96 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
2 | 7210403D | Thiết kế đồ họa | V01, V02, V07, V08 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
3 | 7210404D | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
4 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh | D01, D96 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
5 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
6 | 7340122D | Thương mại điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
7 | 7340301D | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
8 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 25.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
9 | 7480118D | Hệ thống nhúng và loT | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
10 | 7480201D | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
11 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
12 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
13 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 22.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
14 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
15 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
16 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
17 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 26.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
18 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01. D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
19 | 7510208D | Năng lượng tái tạo | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
20 | 7510209D | Robot và trí tuệ nhân tạo | A00, A01, D01, D90 | 27 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
21 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 25.4 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
22 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 24.8 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
23 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 26 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
24 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00, B00, D07, D90 | 25.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
25 | 7510402D | Công nghệ vật liệu | A00, A01, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
26 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
27 | 7510601D | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 25.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
28 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00, A01, D01, D90 | 26.3 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
29 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
30 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
31 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
32 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
33 | 7540209D | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 24 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
34 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
35 | 7580101D | Kiến trúc | V03, V04, V05, V06 | 22.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
36 | 7580103D | Kiến trúc nội thất | V03, V04, V05, V06 | 21.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
37 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
38 | 7580302D | Quản lý xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
39 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00, A01, D01, D07 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ đại trà |
40 | 7210404C | Thiết kế thời trang | V01, V02, V07, V09 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
41 | 7340301C | Kế toán | A00, A01, D01, D90 | 21.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
42 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
43 | 7480201C | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
44 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
45 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 23.75 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
46 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
47 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy (Việt - Nhật) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
48 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
49 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 25.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
50 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
51 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
52 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
53 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Việt - Nhật ) | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
54 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
55 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00, B00, D07, D90 | 19.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
56 | 7510601C | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 23.5 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
57 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 23.25 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
59 | 7540209C | Công nghệ may | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Việt / Việt - Nhật |
60 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính | A00, A01, D01, D90 | 22.5 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
61 | 7480201A | Công nghệ thông tin | A00, A01, D01, D90 | 24.75 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
62 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
63 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
64 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
65 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00, A01, D01, D90 | 22 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
66 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00, A01, D01, D90 | 24.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
67 | 7510206A | Công nghệ kĩ thuật nhiệt | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
68 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00, A01, D01, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
69 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông | A00, A01, D01, D90 | 20 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
70 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00, A01, D01, D90 | 23 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
71 | 7510601A | Quản lý công nghiệp | A00, A01, D01, D90 | 21.25 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
72 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm | A00, B00, D07, D90 | 21 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ chất lượng cao tiếng Anh |
73 | 7340101QK | Quản trị Kinh doanh (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
74 | 7340101QN | Quản trị Kinh doanh (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
75 | 7340101QS | Quản trị Kinh doanh (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
76 | 7340115QN | Quản trị Marketing (Northampton - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
77 | 7340201QS | Tài chính Ngân hàng (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
78 | 7340202QN | Logistics và Tài chính Thương mại (Northampton -Anh | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
79 | 7340301QN | Kế toán Quốc tế ( Northampton-Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
80 | 7340303QS | Kế toán và Quản trị Tài chính (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
81 | 7480106QK | Kỹ thuật Máy tính (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
82 | 7480201QT | Công nghệ Thông tin (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
83 | 7520103QK | Kỹ thuật Cơ khí (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
84 | 7520103QT | Kỹ thuật Cơ khí (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
85 | 7520114QM | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Middlesex - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
86 | 7520114QT | Kỹ thuật Cơ Điện tử (Tongmyong - Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
87 | 7520119QK | Kỹ thuật Chế tạo máy và Công nghiệp (Kettering Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
88 | 7520202QK | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Kettering - Mỹ) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
89 | 7520202QS | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Sunderland - Anh) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
90 | 7520202QT | Kỹ thuật Điện - Điện tử (Tongyong- Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
91 | 7580201QT | Xây dựng (Tongmyong Hàn Quốc) | A00, A01, D01, D90 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
92 | 7810103QN | Quản lý Nhà hàng và Khách sạn (Northampton - Anh) | A01, C00, D01, D15 | 16 | Các ngành/ chương trình đào tạo trình độ đại học - Hệ liên kết quốc tế |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 7.5 trở lên | |
2 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 6.5 trở lên | |
3 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
4 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
5 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
6 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
7 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
8 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
9 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
10 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 26 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
11 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
12 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
13 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 25.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
14 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
15 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
16 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
17 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
18 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
19 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
20 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
21 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
22 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
23 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
24 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
25 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
26 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
27 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
28 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
29 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
30 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
31 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
32 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
33 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
34 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
35 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
36 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
37 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
38 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
39 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
40 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
41 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
42 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
43 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
44 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
45 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
46 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
47 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
48 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
49 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
50 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
51 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
52 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
53 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
54 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
55 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
56 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
57 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 23 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
58 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
59 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
60 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
61 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
62 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21.5 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
63 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 20 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
64 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 21 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
65 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Thí sinh có chứng chỉ Anh Văn quốc tế: Điểm Ielts từ 5.0 trở lên | |
66 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
67 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
68 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
69 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
70 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
71 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
72 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
73 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
74 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
75 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
76 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
77 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
78 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
79 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
80 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
81 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
82 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
83 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
84 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
85 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
86 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
87 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
88 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
89 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
90 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
91 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
92 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
93 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
94 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
95 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
96 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
97 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
98 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
99 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
100 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
101 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
102 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
103 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
104 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
105 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
106 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
107 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
108 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
109 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
110 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
111 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
112 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
113 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
114 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
115 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
116 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
117 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
118 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
119 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
120 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
121 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
122 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
123 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
124 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
125 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
126 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 20 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
127 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
128 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
129 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
130 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
131 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh trường chuyên | |
132 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
133 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
134 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
135 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
136 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
137 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
138 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
139 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
140 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
141 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
142 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
143 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
144 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
145 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
146 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
147 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
148 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
149 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
150 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
151 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
152 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
153 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
154 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
155 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
156 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
157 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
158 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
159 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
160 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
161 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
162 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
163 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
164 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
165 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
166 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
167 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
168 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
169 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
170 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
171 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
172 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
173 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
174 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
175 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
176 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
177 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
178 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
179 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
180 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
181 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
182 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
183 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
184 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
185 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
186 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
187 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
188 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
189 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
190 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
191 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
192 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
193 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
194 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
195 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
196 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
197 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh THPT thuộc 200 trường top đầu cả nước | |
198 | 7140231D | Sư phạm tiếng Anh (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
199 | 7220201D | Ngôn ngữ Anh (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
200 | 7340120D | Kinh doanh Quốc tế (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
201 | 7340122D | Thương mại điện tử (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
202 | 7340301C | Kế toán (CLC tiếng Việt) | 26.84 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
203 | 7340301D | Kế toán (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
204 | 7480108A | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
205 | 7480108C | Công nghệ kỹ thuật máy tính (CLC tiếng Việt) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
206 | 7480108D | Công nghệ kỹ thuật máy tính (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
207 | 7480118D | Hệ thống nhúng và IoT | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
208 | 7480201A | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Anh) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
209 | 7480201C | Công nghệ thông tin (CLC tiếng Việt) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
210 | 7480201D | Công nghệ thông tin (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
211 | 7480203D | Kỹ thuật dữ liệu (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
212 | 7510102A | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Anh) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
213 | 7510102C | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (CLC tiếng Việt) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
214 | 7510102D | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
215 | 7510106D | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
216 | 7510201A | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Anh) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
217 | 7510201C | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (CLC tiếng Việt) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
218 | 7510201D | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
219 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Anh) | 25.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
220 | 7510202C | Công nghệ chế tạo máy (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
221 | 7510202D | Công nghệ chế tạo máy (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
222 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
223 | 7510203A | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
224 | 7510203C | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
225 | 7510203D | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
226 | 7510205A | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Anh) | 26.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
227 | 7510205C | Công nghệ kỹ thuật ô tô (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
228 | 7510205D | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Đại trà) | 29 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
229 | 7510206A | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Anh) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
230 | 7510206C | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (CLC tiếng Việt) | 23.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
231 | 7510206D | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
232 | 7510208D | Năng lượng tái tạo (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
233 | 7510301A | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Anh) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
234 | 7510301C | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (CLC tiếng Việt) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
235 | 7510301D | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Đại trà) | 28 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
236 | 7510302A | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Anh) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
237 | 7510302C | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (CLC tiếng Việt) | 25.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
238 | 7510302D | Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
239 | 7510302N | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông ( Chất lượng cao Việt - Nhật ) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
240 | 7510303A | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
241 | 7510303C | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (CLC tiếng Việt) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
242 | 7510303D | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
243 | 7510401D | Công nghệ kỹ thuật hóa học (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
244 | 7510402D | Công nghệ vật liệu (Đại trà) | 26.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
245 | 7510406C | Công nghệ kỹ thuật môi trường (CLC tiếng Việt) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
246 | 7510406D | Công nghệ kỹ thuật môi trường (Đại trà) | 27.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
247 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Anh) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
248 | 7510601C | Quản lý công nghiệp (CLC tiếng Việt) | 26.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
249 | 7510601D | Quản lý công nghiệp (Đại trà) | 27.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
250 | 7510605D | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (Đại trà) | 28.75 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
251 | 7510801C | Công nghệ kỹ thuật in (CLC tiếng Việt) | 24.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
252 | 7510801D | Công nghệ kỹ thuật in (Đại trà) | 25.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
253 | 7520117D | Kỹ thuật công nghiệp (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
254 | 7520212D | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
255 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Anh) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
256 | 7540101C | Công nghệ thực phẩm (CLC tiếng Việt) | 27.25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
257 | 7540101D | Công nghệ thực phẩm (Đại trà) | 28.5 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
258 | 7540209C | Công nghệ may (CLC tiếng Việt) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
259 | 7540209D | Công nghệ may (Đại trà) | 26 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
260 | 7549002D | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
261 | 7580205D | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Đại trà) | 24 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
262 | 7580302D | Quản lý xây dựng (Đại trà) | 25 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
263 | 7810202D | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Đại trà) | 27 | Xét tuyển học bạ đối với học sinh các trường THPT còn lại | |
264 | 7210403D | Thiết kế đồ họa (Đại trà) | 23 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
265 | 7210404C | Thiết kế thời trang (CLC tiếng Việt) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
266 | 7210404D | Thiết kế thời trang (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
267 | 7580101D | Kiến trúc (Đại trà) | 22 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) | |
268 | 7580103D | Kiến trúc nội thất (Đại trà) | 21 | Xét tuyển học bạ đối với thí sinh đăng ký dự thi môn năng khiếu (Vẽ trang trí màu nước, vẽ đầu tượng) |
Học phí
A. Dự kiến học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm học 2023 - 2024
* Dựa vào những mức tăng các năm trước. Chúng tôi dự kiến Học phí của trường HCMUTE sẽ tăng khoảng 1.000.000 đồng/ hệ chương trình đào tạo. Cụ thể như sau:
- Hệ đại trà: 20,5 – 22,5 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 31 – 33 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 35 – 36 triệu đồng/năm
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 35 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.
B. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2022 - 2023
* Theo thông tin trên website Nhà trường. Mức học phí năm học 2022 của trường như sau:
- Hệ đại trà: 19,5 – 21,5 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 30 – 32 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 34 – 35 triệu đồng/năm
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 34 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.
C. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2021 - 2022
* Theo như website của trường, mức học phí năm 2021 như sau:
- Hệ đại trà từ 18,5 đến 20,5 triệu đồng/năm.
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt là 29 đến 31 triệu đồng/năm.
- Học phí hệ CLC chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh là 33 triệu đồng/năm.
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 33 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh miễn học phí.
D. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2020 - 2021
* Học phí năm 2020 của trường HCMUTE như sau:
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MỨC HỌC PHÍ
(ĐỒNG/NĂM) |
Đại học hệ đại trà | 17.500.000 – 19.500.000 |
Chương trình chất lượng cao tiếng Việt | 28.000.000 – 30.000.000 |
Chương trình chất lượng cao tiếng Anh | 32.000.000 |
Lớp chất lượng cao Việt Nhật (học như CLC tiếng Việt và thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật) | 32.000.000 |
Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (học bằng tiếng Anh) | 24.000.000 |
- Ngành Sư phạm tiếng Anh miễn học phí.
Fanpage trường
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm nhân viên Kế toán mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ sư an toàn thông tin mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Luật sư mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Thiết đồ hoạ mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Kiến trúc mới ra trường là bao nhiêu?