Mã trường: BVU
- Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2025 mới nhất
- Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2024 mới nhất
- Các ngành đào tạo Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2025 mới nhất
- Học phí Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2025 - 2026 mới nhất
- Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu 5 năm gần đây
- Điểm chuẩn trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2021 cao nhất 21 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2022 cao nhất 15 điểm
- Điểm chuẩn Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2023 mới nhất
- Phương án tuyển sinh Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2025 mới nhất
Thông tin tuyển sinh Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
Video giới thiệu Trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu
Giới thiệu
- Tên trường: Trường Đại học Bà Rịa Vũng Tàu
- Tên tiếng Anh: Ba Ria Vung Tau University (BVU)
- Mã trường: BVU
- Loại trường: Dân lập
- Hệ đào tạo: Đại học Sau đại học Liên thông Văn bằng 2 Hợp tác quốc tế
- Địa chỉ:
+ Cơ sở 1: 80 Trương Công Định, phường 3, Vũng Tàu
+ Cơ sở 2: 01 Trương Văn Bang, phường 7, Vũng Tàu
+ Cơ sở 3: 951 Bình Giã, phường 10, Vũng Tàu, Bà Rịa-Vũng Tàu.
- SĐT: 0254.730.5456
- Email: [email protected]
- Website: http://bvu.edu.vn/
- Facebook: www.facebook.com/DaiHocBaRiaVungTau
Thông tin tuyển sinh
Năm 2025, trường Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu sử dụng 3 phương thức xét tuyển như sau:
Phương thức 1: Xét tuyển học bạ theo tổng điểm trung bình 3 môn lớp 12
Điểm xét tuyển: Điểm TB lớp 12 của 03 môn trong tổ hợp xét tuyển + Điểm ưu tiên.
Phương thức 2. Xét tuyển theo kết quả thi Đánh giá năng lực (ĐGNL) của ĐHQG Tp.HCM
Điểm xét tuyển: Tổng điểm bài thi ĐGNL năm 2025 (theo thang điểm 1.200) + Điểm ưu tiên.
Phương thức 3. Xét tuyển bằng kết quả thi tốt nghiệp THPT: Theo quy định của Bộ GD&ĐT.
Danh sách các ngành đào tạo:
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 20 | 7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 30 | 7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 38 | 7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C14; D01 |
| 43 | 7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 49 | 7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 52 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 78 | 7720201 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 79 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 85 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 92 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Điểm chuẩn các năm
A. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa Vũng Tàu năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| 2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| 3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| 4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| 5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 15 | |
| 17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 20 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 30 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; C14; D01 | 15 | |
| 43 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 49 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 15 | |
| 68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 17 | |
| 78 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 19 | |
| 79 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 17 | |
| 80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; B00; B08; D07 | 17 | |
| 81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 85 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 15 | |
| 89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 92 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
| 2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
| 3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
| 4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | A01; D01; D14; D15 | 16 | |
| 5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | C00; D01; X01; X70 | 16 | |
| 17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 20 | 7320108 | Quan hệ công chúng | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 30 | 7340115 | Marketing | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 38 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; C14; D01 | 16 | |
| 43 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 49 | 7380101 | Luật | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 52 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; D01; X26 | 16 | |
| 68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | A00; A01; C00; D01 | 18 | |
| 78 | 7720201 | Dược học | A00; B00; B08; D07 | 20 | |
| 79 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
| 80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; B00; B08; D07 | 18 | |
| 81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 85 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | A01; C00; D01; X01 | 16 | |
| 89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 92 | 7840104 | Kinh tế vận tải | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 | |
| 94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | A00; A01; C00; D01 | 16 |
B. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2024
1. Xét điểm thi THPT



2. Xét học bạ




Cách thức xét học bạ:
1. Xét tổng điểm trung bình 3 học kỳ (lớp 11 và HK1 lớp 12):
Điểm xét trúng tuyển = Điểm TB HK1 lớp 11 + Điểm TB HK2 lớp 11 + Điểm TB HK1 lớp 12 + Điểm ưu tiên khu vực và đối tượng.
2. Xét tổng điểm trung bình 3 môn (theo Tổ hợp xét tuyển) năm lớp 12:
Điểm xét trúng tuyển = Điểm TB lớp 12 môn 1 + Điểm TB lớp 12 môn 2 + Điểm TB lớp 12 môn 3 + Điểm ưu tiên khu vực và đối tượng.
C. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
| 2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
| 3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C20; D15; D01 | 15 | |
| 4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D15; D01 | 15 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C14; D01 | 15 | |
| 8 | 7340115 | Marketing | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 15 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật còng trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 15 | |
| 17 | 7380101 | Luật | A00; C00; C20; D01 | 15 | |
| 18 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; B08 | 21 | |
| 19 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; C08 | 19 | |
| 20 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C19; C20; D01 | 15 | |
| 21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | A00; B00; C02; D07 | 15 | |
| 22 | 7510605TN | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Cử nhân tài năng) | A00; C00; C20; D01 | 20 | |
| 23 | 7340301TN | Kế toán (Cử nhân tài năng) | A00; A01; C14; D01 | 20 | |
| 24 | 7340101TN | Quản trị kinh doanh (Cử nhân tài năng) | A00; C00; C20; D01 | 20 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
| 2 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
| 3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | C00; C20; D15; D01 | 18 | |
| 4 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | C00; C20; D15; D01 | 18 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; C14; D01 | 18 | |
| 7 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; C14; D01 | 18 | |
| 8 | 7340115 | Marketing | A00; C00; C20; D01 | 18 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01; D01; D15; D66 | 18 | |
| 10 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 13 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 14 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 15 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; C01; D01 | 18 | |
| 17 | 7380101 | Luật | A00; C20; C00; D01 | 18 | |
| 18 | 7720201 | Dược học | A00; A02; B00; B08 | 24 | |
| 19 | 7720301 | Điều dưỡng | A02; B00; B03; C08 | 19.5 | |
| 20 | 7310401 | Tâm lý học | C00; C19; C20; D01 | 18 | |
| 21 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00; B00; C02; D07 | 18 | |
| 22 | 7510605TN | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; C00; C20; D01 | 22 | cử nhân tài năng |
| 23 | 7340301TN | Kế toán | A00; A01; C14; D01 | 22 | cử nhân tài năng |
| 24 | 7340101TN | Quản trị kinh doanh | A00; C00; C20; D01 | 22 | cử nhân tài năng |
D. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C19;C20;D15 | 15 | |
| 3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C19;C20;D15 | 15 | |
| 4 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C19;C20;D15 | 15 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C14;D01 | 15 | |
| 9 | 7340115 | Marketing | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A00;C20;C00;D01 | 15 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D15;D66 | 15 | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D15;D66 | 15 | |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C19;C20;D01 | 15 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15 | |
| 20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;C02;D07 | 15 | |
| 21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B03;B08 | 15 | |
| 22 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;C08 | 19 | |
| 23 | 7720201 | Dược học | A00;A02;B00;B08 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
| 2 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C19;C20;D15 | 18 | |
| 3 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C19;C20;D15 | 18 | |
| 4 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C19;C20;D15 | 18 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
| 6 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
| 7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
| 8 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;C14;D01 | 18 | |
| 9 | 7340115 | Marketing | A00;C00;C20;D01 | 18 | |
| 10 | 7380101 | Luật | A00;C20;C00;D01 | 18 | |
| 11 | 7310608 | Đông phương học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | A01;D01;D15;D66 | 18 | |
| 13 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D15;D66 | 18 | |
| 14 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C19;C20;D01 | 18 | |
| 15 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 17 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 18 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 19 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 18 | |
| 20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;B00;C02;D07 | 18 | |
| 21 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B03;B08 | 18 | |
| 22 | 7720301 | Điều dưỡng | A02;B00;B03;C08 | 19.5 | |
| 23 | 7720201 | Dược học | A00;A02;B00;B08 | 24 |
E. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C04;D01 | 15 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D09;D01 | 15 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00;C04;C01;D01 | 15 | |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00;A09;C01;D01 | 15 | |
| 6 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
| 7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C04;D01 | 15 | |
| 8 | 7310608 | Đông phương học | C00;C20;D01;C19 | 15 | |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D01;D15 | 15 | |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 15 | |
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C20;D01;D15 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
| 16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;A02;C01 | 15 | |
| 17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B03;C08 | 15 | |
| 19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
| 21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;C01;D01 | 15 | |
| 22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;C08 | 19 | |
| 23 | 7720201 | Dược học | A00;B00;B08;C08 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00;A04;C04;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D09;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00;C04;C01;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 5 | 7340115 | Marketing | A00;A04;C01;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 6 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C04;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 8 | 7310608 | Đông phương học | C00;C20;D01;C19 | 18 | Đợt 3 |
| 9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D01;D15 | 18 | Đợt 3 |
| 10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 | Đợt 3 |
| 11 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C20;D01;D15 | 18 | Đợt 3 |
| 12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 18 | Đợt 3 |
| 13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A03;A04;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A03;A04;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;A01;A04;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;A04;C01 | 18 | Đợt 3 |
| 17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A01;A06;B00 | 18 | Đợt 3 |
| 18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B02;C08 | 18 | Đợt 3 |
| 19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;C20;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;C20;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;C01;D01 | 18 | Đợt 3 |
| 22 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;B02;C08 | 19.5 | Đợt 3 |
F. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (4 chuyên ngành: Logistics và quản lý chuỗi cung ứng; Tổ chức quản lý cảng - Xuất nhập khẩu và Giao nhận vận tải quốc tế; Quản lý dịch vụ vận tải; Thương mại điện tử) | A00; C00; C01; D01 | 15 | |
| 2 | 7380101 | Luật (3 chuyên ngành: Luật kinh tế; Luật thương mại quốc tế; Luật hành chính) | A00; A01; C00; D01 | 15 | |
| 3 | 7340301 | Kế toán (2 chuyên ngành: Kế toán kiểm toán; Kế toán tài chính) | A00; A04; C01; D01 | 15 | |
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (7 chuyên ngành: Quản trị doanh nghiệp; Quản trị Du lịch - Nhà hàng - Khách sạn; Kinh doanh quốc tế; Quản trị marketing và tổ chức sự kiện; Quản trị Tài chính - Ngân hàng; Quản trị truyền thông đa phương tiện; Kinh doanh kỹ thuật số | A00; C00; C01; D01 | 15 | |
| 5 | 7310608 | Đông phương học (7 chuyên ngành: Ngôn ngữ Nhật Bản; Ngôn ngữ Hàn Quốc; Ngôn ngữ Trung Quốc; Ngôn ngữ Thái Lan (Đông Nam Á học); Văn hoá du lịch; Văn hoá truyền thông; Quan hệ công chúng) | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
| 6 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (3 chuyên ngành: Tiếng Anh thương mại; Tiếng Anh du lịch; Phương pháp giảng dạy tiếng Anh) | A01; D01; D14; D15 | 15 | |
| 7 | 7310401 | Tâm lý học (3 chuyên ngành: Tâm lý học; Tâm lý trị liệu; Tâm lý lâm sàng) | C00; C20; D01; D15 | 15 | |
| 8 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điện công nghiệp và dân dụng; Điện tử công nghiệp; Điều khiển và tự động hoá; Năng lượng tái tạo) | A00; A01; A04; D01 | 15 | |
| 9 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin; Quản trị mạng và an toàn thông tin) | A00; A01; A04 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 18 | ||
| 2 | 7380101 | Luật | 18 | ||
| 3 | 7340301 | Kế toán | 18 | ||
| 4 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 18 |
Học phí
A. Dự kiến học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2025 - 2026
Học phí trung bình/học kỳ của các ngành/chương trình = 14,25 triệu đồng:
- Riêng ngành Điều dưỡng = 17,05 triệu đồng
- Ngành Dược học = 22,15 triệu đồng
- Các ngành Cử nhân tài năng = 19,64 triệu đồng.
– Học phí đã bao gồm: Học phần trong chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra, giáo dục quốc phòng và an ninh, giáo dục thể chất.
– Học phí thu theo học kỳ (mỗi năm 03 học kỳ), phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.
– Học phí cố định trong toàn khóa học.
B. Dự kiến học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2024 - 2025
Học phí trung bình/học kỳ của các ngành/chương trình = 12,8 triệu đồng (riêng ngành Điều dưỡng = 14,3 triệu đồng, ngành Dược học = 14,46 triệu đồng, các ngành thuộc chương trình Cử nhân tài năng = 19,64 triệu đồng).
Học phí đã bao gồm: Tất cả các học phần trong chương trình đào tạo, chuẩn đầu ra, giáo dục quốc phòng-an ninh và giáo dục thể chất.
Học phí thu theo học kỳ (mỗi năm 03 học kỳ), phụ thuộc vào số tín chỉ sinh viên đăng ký trong học kỳ đó.
Mức học phí cố định trong năm học. Từ năm thứ 2 trở đi, nếu điều chỉnh thì không tăng quá 5%.
C. Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2023 - 2024
Dựa trên mức học phí các năm về trước, sinh viên nhập học năm 2023 sẽ đóng mức học phí tăng từ 5-10%, đúng theo quy định của Bộ GD&ĐT. Tuy nhiên, trên đây chỉ là mức thu dự kiến, ban lãnh đạo trường Đại học Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu sẽ công bố cụ thể mức học phí ngay khi đề án tăng/giảm học phí được bộ GD&ĐT phê duyệt.
- Ngành Dược học: 1.290.000 VNĐ/tín chỉ.
- Ngành Điều dưỡng: 1.155.000 VNĐ/tín chỉ.
- Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: 935.000 VnĐ/tín chỉ.
- Các ngành còn lại: 895.000 VNĐ/tín chỉ.
Đặc biệt, Nhà trường cam kết không tăng học phí trong suốt quá trình học của sinh viên
Bộ GD&ĐT vừa công bố hướng dẫn tổ chức Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2023 vào chiều tối 7/4. Theo đó, Kỳ thi được tổ chức vào các ngày 27, 28, 29 và 30/6/2022. Hy vọng thông tin này sẽ giúp các bạn cân nhắc về khả năng tài chính của gia đình.
D. Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2022 - 2023
Dựa theo Đề án Tuyển sinh năm học 2022 của Trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu. Mức học phí năm 2022 của trường BVU như sau:
- Ngành Dược học: 1.180.000 VNĐ/tín chỉ.
- Ngành Điều dưỡng: 1.050.000 VNĐ/tín chỉ.
- Ngành Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng: 850.000 VnĐ/tín chỉ.
- Các ngành còn lại: 815.000 VNĐ/tín chỉ.
- Đặc biệt, Nhà trường cam kết không tăng học phí trong suốt quá trình học của sinh viên.
E. Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2021 - 2022
Học phí BVU năm 2021 như sau:
- Học phí hệ chính quy: 680.000 đồng/tín chỉ
- Các ngành Dược, Điều dưỡng: 800.000đ – 960.000 đồng/tín chỉ
- Học phí đại học chất lượng quốc tế: Gấp 1,3 lần mức học phí hệ chính quy.
F. Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2020 - 2021
Năm học 2020 – 2021, học phí BVU áp dụng mức học phí cố định trong năm học là 680.000đ/tín chỉ cho tất cả các ngành học và mỗi học kỳ dự kiến từ 8 – 10 triệu đồng.
Chương trình đào tạo
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 2 | 7220201C1 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 3 | 7220201C2 | Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 4 | 7220201C3 | Ngôn ngữ Anh (Phương pháp giảng dạy tiếng Anh - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; D01; D14; D15 |
| 5 | 7220201CT | Ngôn ngữ Anh (Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 6 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 7 | 7220204C1 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung biên - phiên dịch - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 8 | 7220204C2 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Tiếng Trung du lịch - thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 9 | 7220204C3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Phương pháp giảng dạy tiếng Trung - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 10 | 7310401 | Tâm lý học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 11 | 7310401C1 | Tâm lý học (Tham vấn và trị liệu tâm lý - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 12 | 7310608C1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 13 | 7310608C2 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Hàn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 14 | 7310608C3 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 15 | 7310608C4 | Đông phương học (Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 16 | 7310608C5 | Đông phương học (Văn hóa và truyền thông xuyên quốc gia - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh/Nhật/Hàn/Trung) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | C00; D01; X01; X70 |
| 17 | 7310608CT1 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Nhật Bản - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 18 | 7310608CT2 | Đông phương học (Ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 19 | 7320104 | Truyền thông đa phương tiện (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 20 | 7320108 | Quan hệ công chúng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 21 | 7340101 | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 22 | 7340101C1 | Quản trị kinh doanh (Quản trị doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 23 | 7340101C2 | Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh bất động sản - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 24 | 7340101C3 | Quản trị kinh doanh (Quản trị nhân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 25 | 7340101C4 | Quản trị kinh doanh (Quản trị sự kiện và dịch vụ giải trí - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 26 | 7340101C5 | Quản trị kinh doanh (Quản trị khởi nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 27 | 7340101CT | Quản trị kinh doanh (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 28 | 7340101QA | Quản trị kinh doanh & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 29 | 7340101QL | Quản trị kinh doanh & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 30 | 7340115 | Marketing (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 31 | 7340115C1 | Marketing (Marketing và tổ chức sự kiện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 32 | 7340115C2 | Marketing (Marketing thương mại - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 33 | 7340115C3 | Marketing (Digital marketing - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 34 | 7340115C4 | Marketing (Marketing và truyền thông - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 35 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 36 | 7340120C1 | Kinh doanh quốc tế (Kinh doanh số - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 37 | 7340120KL | Kinh doanh quốc tế & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 38 | 7340122 | Thương mại điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 39 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 40 | 7340201C1 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính doanh nghiệp - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 41 | 7340201C2 | Tài chính - Ngân hàng (Đầu tư tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 42 | 7340201TL | Tài chính ngân hàng & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; C14; D01 |
| 43 | 7340301 | Kế toán (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 44 | 7340301C1 | Kế toán (Kế toán tài chính - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 45 | 7340301C2 | Kế toán (Kế toán kiểm toán - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 46 | 7340301C3 | Kế toán (Kế toán quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 47 | 7340301KL | Kế toán & Luật (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 48 | 7340301TN | Kế toán (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 49 | 7380101 | Luật (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 50 | 7380101C1 | Luật (Luật kinh tế và dân sự - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 51 | 7380101LA | Luật & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 52 | 7480201 | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 53 | 7480201C1 | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 54 | 7480201C2 | Công nghệ thông tin (Lập trình ứng dụng di động và game - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 55 | 7480201C3 | Công nghệ thông tin (Quản trị mạng và an toàn thông tin - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 56 | 7480201CT | Công nghệ thông tin (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 57 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 58 | 7510102NB | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 59 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 60 | 7510201C1 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Kỹ thuật Robot và Cơ điện tử - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 61 | 7510201NB | Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 62 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 63 | 7510205C1 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Công nghệ kỹ thuật ô tô điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 64 | 7510205NB | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 65 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 66 | 7510301C1 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Kỹ thuật điện - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 67 | 7510301C2 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Điều khiển và tự động hóa - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; X26 |
| 68 | 7510301NB | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 69 | 7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 70 | 7510605C1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng biển - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 71 | 7510605C2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics cảng hàng không - Xuất nhập khẩu - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 72 | 7510605CT1 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 73 | 7510605CT2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng biển - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 74 | 7510605CT3 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (Quản lý Logistics cảng hàng không - XNK - Giao nhận vận tải quốc tế - Chương trình chuẩn nhận hai bằng cử nhân và thạc sĩ) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 75 | 7510605LA | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 76 | 7510605NB | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 77 | 7510605TN | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Chương trình chuẩn, học song ngữ Việt - Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 78 | 7720201 | Dược học (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 79 | 7720301 | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 80 | 7720301NB | Điều dưỡng (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; B00; B08; D07 |
| 81 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 82 | 7810103C1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị du lịch - nhà hàng - khách sạn - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 83 | 7810103DA | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 84 | 7810103NB | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 85 | 7810201 | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 86 | 7810201C1 | Quản trị khách sạn (Quản trị nhà hàng - khách sạn và dịch vụ ăn uống - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 87 | 7810201NB | Quản trị khách sạn (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Nhật) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 88 | 7810201QA | Quản trị khách sạn & Ngôn ngữ Anh (Chương trình chuẩn nhận cùng lúc hai bằng cử nhân) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A01; C00; D01; X01 |
| 89 | 7840101 | Khai thác vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 90 | 7840101C1 | Khai thác vận tải (Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 91 | 7840101C2 | Khai thác vận tải (Quản lý và kinh doanh vận tải - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 92 | 7840104 | Kinh tế vận tải (Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 93 | 7840104C1 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải biển - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
| 94 | 7840104C2 | Kinh tế vận tải (Kinh tế vận tải hàng không - Chương trình chuẩn, ngoại ngữ tiếng Anh) | 0 | ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Fanpage trường
Xem vị trí trên bản đồ
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Kinh doanh quốc tế mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Digital Marketing mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Kế Toán mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Công nghệ thông tin mới nhất 2024
- Mức lương của nhân viên Digital Marketing mới ra trường là bao nhiêu?


