Cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2021 cao nhất 21 điểm, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2021 cao nhất 21 điểm
A. Điểm chuẩn Đại học Bà Rịa - Vũng Tàu năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;A09;C04;D01 | 15 | |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D09;D01 | 15 | |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00;C04;C01;D01 | 15 | |
5 | 7340115 | Marketing | A00;A09;C01;D01 | 15 | |
6 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 15 | |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C04;D01 | 15 | |
8 | 7310608 | Đông phương học | C00;C20;D01;C19 | 15 | |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D01;D15 | 15 | |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 15 | |
11 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C20;D01;D15 | 15 | |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;A01;A02;D01 | 15 | |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;A02;C01 | 15 | |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A01;B00;D07 | 15 | |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B03;C08 | 15 | |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;C20;D01 | 15 | |
21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;C01;D01 | 15 | |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;B00;B08;C08 | 19 | |
23 | 7720201 | Dược học | A00;B00;B08;C08 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;C00;C20;D01 | 18 | Đợt 3 |
2 | 7340301 | Kế toán | A00;A04;C04;D01 | 18 | Đợt 3 |
3 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D09;D01 | 18 | Đợt 3 |
4 | 7340116 | Bất động sản | A00;C04;C01;D01 | 18 | Đợt 3 |
5 | 7340115 | Marketing | A00;A04;C01;D01 | 18 | Đợt 3 |
6 | 7380101 | Luật | A00;A01;C00;D01 | 18 | Đợt 3 |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00;C00;C04;D01 | 18 | Đợt 3 |
8 | 7310608 | Đông phương học | C00;C20;D01;C19 | 18 | Đợt 3 |
9 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | C00;C20;D01;D15 | 18 | Đợt 3 |
10 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | A01;D01;D14;D15 | 18 | Đợt 3 |
11 | 7310401 | Tâm lý học | C00;C20;D01;D15 | 18 | Đợt 3 |
12 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;A04;A10 | 18 | Đợt 3 |
13 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00;A03;A04;D01 | 18 | Đợt 3 |
14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A03;A04;D01 | 18 | Đợt 3 |
15 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử | A00;A01;A04;D01 | 18 | Đợt 3 |
16 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00;A01;A04;C01 | 18 | Đợt 3 |
17 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học | A00;A01;A06;B00 | 18 | Đợt 3 |
18 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;B00;B02;C08 | 18 | Đợt 3 |
19 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A00;C00;C20;D01 | 18 | Đợt 3 |
20 | 7810201 | Quản trị khách sạn | A00;C00;C20;D01 | 18 | Đợt 3 |
21 | 7810202 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | A00;C00;C01;D01 | 18 | Đợt 3 |
22 | 7720301 | Điều dưỡng | B00;B08;B02;C08 | 19.5 | Đợt 3 |
B. Học phí trường Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu năm 2021 - 2022
Học phí BVU năm 2021 như sau:
- Học phí hệ chính quy: 680.000 đồng/tín chỉ
- Các ngành Dược, Điều dưỡng: 800.000đ – 960.000 đồng/tín chỉ
- Học phí đại học chất lượng quốc tế: Gấp 1,3 lần mức học phí hệ chính quy.