Học phí Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2025 - 2026 mới nhất
A. Dự kiến học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm học 2025 - 2026
Hiện nay, mức học phí của Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM dao động từ hơn 26 triệu đến khoảng 55,2 triệu đồng/ năm. Học phí đại học hệ đại trà từ 26 - 32,5 triệu đồng/năm, học phí hệ chất lượng cao dạy bằng Tiếng Việt là 41,6 đến 46,4 triệu đồng/ năm, học phí hệ chất lượng cao dạy bằng Tiếng Anh là 46,8 triệu đồng/năm đến 55,2 triệu đồng/ năm. Riêng Ngành Sư phạm đóng học phí theo quy định của Bộ GD&ĐT.
B. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2024 - 2025
Với chương trình đào tạo đại trà, học phí dành cho sinh viên 2024 sẽ dao động từ 14.6 triệu đồng đến 16.3 triệu đồng mỗi kỳ. Nếu bạn muốn theo học chương trình chất lượng cao, học phí sẽ cao hơn đôi chút. Cụ thể, chương trình chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh có học phí từ 25,7 triệu đồng đến 29 triệu đồng mỗi kỳ.
C. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm học 2023 - 2024
* Dựa vào những mức tăng các năm trước. Chúng tôi dự kiến Học phí của trường HCMUTE sẽ tăng khoảng 1.000.000 đồng/ hệ chương trình đào tạo. Cụ thể như sau:
- Hệ đại trà: 20,5 – 22,5 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 31 – 33 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 35 – 36 triệu đồng/năm
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 35 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.
D. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2022 - 2023
* Theo thông tin trên website Nhà trường. Mức học phí năm học 2022 của trường như sau:
- Hệ đại trà: 19,5 – 21,5 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt: 30 – 32 triệu đồng/năm
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Anh: 34 – 35 triệu đồng/năm
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 34 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh và Sư phạm Công nghệ: miễn học phí.
E. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2021 - 2022
* Theo như website của trường, mức học phí năm 2021 như sau:
- Hệ đại trà từ 18,5 đến 20,5 triệu đồng/năm.
- Hệ CLC dạy bằng tiếng Việt là 29 đến 31 triệu đồng/năm.
- Học phí hệ CLC chất lượng cao dạy bằng tiếng Anh là 33 triệu đồng/năm.
- Hệ CLC Việt Nhật học như chương trình chất lượng cao tiếng Việt và có thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật có học phí 33 triệu đồng/năm.
- Ngành Sư phạm tiếng Anh miễn học phí.
F. Mức học phí Sư phạm kỹ thuật TP. HCM năm 2020 - 2021
* Học phí năm 2020 của trường HCMUTE như sau:
| CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO | MỨC HỌC PHÍ
(ĐỒNG/NĂM) |
| Đại học hệ đại trà | 17.500.000 – 19.500.000 |
| Chương trình chất lượng cao tiếng Việt | 28.000.000 – 30.000.000 |
| Chương trình chất lượng cao tiếng Anh | 32.000.000 |
| Lớp chất lượng cao Việt Nhật (học như CLC tiếng Việt và thêm 50 tín chỉ tiếng Nhật) | 32.000.000 |
| Ngành Robot và trí tuệ nhân tạo (học bằng tiếng Anh) | 24.000.000 |
- Ngành Sư phạm tiếng Anh miễn học phí.
G. Điểm chuẩn Trường Đại học Sư phạm kỹ thuật TP HCM năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.57 | |
| 2 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09 | 29.57 | |
| 3 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D10 | 29.17 | |
| 4 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 28.89 | |
| 5 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.79 | |
| 6 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.77 | |
| 7 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.01 | |
| 8 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.27 | |
| 9 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 24.6 | |
| 10 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V02 | 25.95 | |
| 11 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 24.3 | |
| 12 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V10 | 23.2 | |
| 13 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 24.95 | |
| 14 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01 | 22.7 | |
| 15 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V08 | 23.05 | |
| 16 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V07 | 22.4 | |
| 17 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V09 | 23.4 | |
| 18 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V11 | 21.6 | |
| 19 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24 | |
| 20 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D09 | 24 | |
| 21 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D10 | 23.6 | |
| 22 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | X26 | 23.32 | |
| 23 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.6 | |
| 24 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D09 | 26.6 | |
| 25 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D10 | 26.2 | |
| 26 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | X26 | 25.92 | |
| 27 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 25.18 | |
| 28 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.03 | |
| 29 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.94 | |
| 30 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.5 | |
| 31 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 24.19 | |
| 32 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.95 | |
| 33 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.7 | |
| 34 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C03 | 23.25 | |
| 35 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X02 | 22.67 | |
| 36 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.74 | |
| 37 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.72 | |
| 38 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.12 | |
| 39 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.5 | |
| 40 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.48 | |
| 41 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.72 | |
| 42 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 25.88 | |
| 43 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.95 | |
| 44 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.93 | |
| 45 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.17 | |
| 46 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.33 | |
| 47 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.7 | |
| 48 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.68 | |
| 49 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.92 | |
| 50 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.08 | |
| 51 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.7 | |
| 52 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.68 | |
| 53 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.92 | |
| 54 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.08 | |
| 55 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |
| 56 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.68 | |
| 57 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.08 | |
| 58 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.65 | |
| 59 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.63 | |
| 60 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.87 | |
| 61 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.03 | |
| 62 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.55 | |
| 63 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.53 | |
| 64 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.77 | |
| 65 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.93 | |
| 66 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.65 | |
| 67 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.63 | |
| 68 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.87 | |
| 69 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.03 | |
| 70 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00 | 24.73 | |
| 71 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D14 | 26.49 | |
| 72 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | |
| 73 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.58 | |
| 74 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X70 | 24.05 | |
| 75 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X74 | 23.74 | |
| 76 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | X78 | 25.5 | |
| 77 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.45 | |
| 78 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 26.43 | |
| 79 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.67 | |
| 80 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 26.83 | |
| 81 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.2 | |
| 82 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.18 | |
| 83 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.42 | |
| 84 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.58 | |
| 85 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.9 | |
| 86 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.88 | |
| 87 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.12 | |
| 88 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.28 | |
| 89 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 26.4 | |
| 90 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 27.38 | |
| 91 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 25.62 | |
| 92 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 27.78 | |
| 93 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 24.75 | |
| 94 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.73 | |
| 95 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 23.97 | |
| 96 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.13 | |
| 97 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.55 | |
| 98 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 25.53 | |
| 99 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 23.77 | |
| 100 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 25.93 | |
| 101 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.45 | |
| 102 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.43 | |
| 103 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.67 | |
| 104 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.83 | |
| 105 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26 | |
| 106 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.98 | |
| 107 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.22 | |
| 108 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.38 | |
| 109 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.1 | |
| 110 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.08 | |
| 111 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.32 | |
| 112 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.48 | |
| 113 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 21.55 | |
| 114 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 22.53 | |
| 115 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 20.77 | |
| 116 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 22.93 | |
| 117 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.7 | |
| 118 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.68 | |
| 119 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.92 | |
| 120 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.08 | |
| 121 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.27 | |
| 122 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.25 | |
| 123 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.49 | |
| 124 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.65 | |
| 125 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.64 | |
| 126 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.62 | |
| 127 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.86 | |
| 128 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.02 | |
| 129 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.37 | |
| 130 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.35 | |
| 131 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.59 | |
| 132 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.75 | |
| 133 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 23.37 | |
| 134 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 24.35 | |
| 135 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.59 | |
| 136 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 24.75 | |
| 137 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | |
| 138 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.43 | |
| 139 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.67 | |
| 140 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.83 | |
| 141 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.8 | |
| 142 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.78 | |
| 143 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 22.02 | |
| 144 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 24.18 | |
| 145 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 22.8 | |
| 146 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 23.78 | |
| 147 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.02 | |
| 148 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.18 | |
| 149 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.15 | |
| 150 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.13 | |
| 151 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.37 | |
| 152 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.53 | |
| 153 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25 | |
| 154 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.98 | |
| 155 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.22 | |
| 156 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 26.38 | |
| 157 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.7 | |
| 158 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.68 | |
| 159 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.92 | |
| 160 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.08 | |
| 161 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.15 | |
| 162 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.13 | |
| 163 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.37 | |
| 164 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.53 | |
| 165 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.6 | |
| 166 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 23.58 | |
| 167 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.82 | |
| 168 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.98 | |
| 169 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23.55 | |
| 170 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 24.53 | |
| 171 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.77 | |
| 172 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.93 | |
| 173 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.65 | |
| 174 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.63 | |
| 175 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 24.87 | |
| 176 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.03 | |
| 177 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.3 | |
| 178 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.28 | |
| 179 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.52 | |
| 180 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.68 | |
| 181 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 24.7 | |
| 182 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 25.68 | |
| 183 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 23.92 | |
| 184 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 26.08 | |
| 185 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.7 | |
| 186 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.68 | |
| 187 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.92 | |
| 188 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 26.08 | |
| 189 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24 | |
| 190 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.98 | |
| 191 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.22 | |
| 192 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.38 | |
| 193 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.5 | |
| 194 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.48 | |
| 195 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.72 | |
| 196 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.88 | |
| 197 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.25 | |
| 198 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.23 | |
| 199 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.47 | |
| 200 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.63 | |
| 201 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 23.5 | |
| 202 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 24.48 | |
| 203 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 22.72 | |
| 204 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 24.88 | |
| 205 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.75 | |
| 206 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.73 | |
| 207 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.97 | |
| 208 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 28.13 | |
| 209 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.2 | |
| 210 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.18 | |
| 211 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.42 | |
| 212 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.58 | |
| 213 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |
| 214 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.63 | |
| 215 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.87 | |
| 216 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.93 | |
| 217 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00 | 23 | |
| 218 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A01 | 23.98 | |
| 219 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | C01 | 22.22 | |
| 220 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | D01 | 24.38 | |
| 221 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 26.45 | |
| 222 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 27.43 | |
| 223 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 25.67 | |
| 224 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.83 | |
| 225 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 25.75 | |
| 226 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 26.73 | |
| 227 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 24.97 | |
| 228 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 27.13 | |
| 229 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25.45 | |
| 230 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 26.43 | |
| 231 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 25.65 | |
| 232 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.83 | |
| 233 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.7 | |
| 234 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.68 | |
| 235 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.92 | |
| 236 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 30.08 | |
| 237 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.1 | |
| 238 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.08 | |
| 239 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.32 | |
| 240 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.48 | |
| 241 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.35 | |
| 242 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.33 | |
| 243 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 27.57 | |
| 244 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.73 | |
| 245 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 24.55 | |
| 246 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 25.53 | |
| 247 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 23.77 | |
| 248 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 25.15 | |
| 249 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.55 | |
| 250 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.53 | |
| 251 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.77 | |
| 252 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.15 | |
| 253 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.1 | |
| 254 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.08 | |
| 255 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.32 | |
| 256 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.48 | |
| 257 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | |
| 258 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 22.98 | |
| 259 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.22 | |
| 260 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.38 | |
| 261 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22 | |
| 262 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 22.98 | |
| 263 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.22 | |
| 264 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.38 | |
| 265 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.6 | |
| 266 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.58 | |
| 267 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.82 | |
| 268 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.98 | |
| 269 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 25 | |
| 270 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 25.98 | |
| 271 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 24.22 | |
| 272 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 26.38 | |
| 273 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 27.65 | |
| 274 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 28.63 | |
| 275 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 26.87 | |
| 276 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 29.03 | |
| 277 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.1 | |
| 278 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.08 | |
| 279 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.32 | |
| 280 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.48 | |
| 281 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.1 | |
| 282 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 25.08 | |
| 283 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 23.32 | |
| 284 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 25.48 | |
| 285 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22.15 | |
| 286 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A01 | 23.13 | |
| 287 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | C01 | 21.37 | |
| 288 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | D01 | 23.53 | |
| 289 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 25.8 | |
| 290 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 26.78 | |
| 291 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 22.75 | |
| 292 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 27.18 | |
| 293 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 28.65 | |
| 294 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 29.63 | |
| 295 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A02 | 28.87 | |
| 296 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X06 | 27.6 | |
| 297 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00 | 22 | |
| 298 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | B00 | 22.99 | |
| 299 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | D07 | 23.76 | |
| 300 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | C02 | 22.4 | |
| 301 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.15 | |
| 302 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | B00 | 23.14 | |
| 303 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 22.55 | |
| 304 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 23.53 | |
| 305 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 24.85 | |
| 306 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | B00 | 25.84 | |
| 307 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 26.61 | |
| 308 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 25.25 | |
| 309 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | |
| 310 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.98 | |
| 311 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.22 | |
| 312 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | |
| 313 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 21.1 | |
| 314 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.08 | |
| 315 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 20.32 | |
| 316 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 22.48 | |
| 317 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.75 | |
| 318 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 21.35 | |
| 319 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.75 | |
| 320 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 23.1 | |
| 321 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 22.1 | |
| 322 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03 | 21.2 | |
| 323 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V04 | 20.8 | |
| 324 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V12 | 21.2 | |
| 325 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V05 | 22.55 | |
| 326 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V06 | 21.55 | |
| 327 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | |
| 328 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.48 | |
| 329 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.72 | |
| 330 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.88 | |
| 331 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00 | 22.5 | |
| 332 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A01 | 23.48 | |
| 333 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | C01 | 21.72 | |
| 334 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01 | 23.88 | |
| 335 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22.5 | |
| 336 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 23.48 | |
| 337 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.72 | |
| 338 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.88 | |
| 339 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 23.35 | |
| 340 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 24.33 | |
| 341 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | C02 | 23.75 | |
| 342 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 24.73 | |
| 343 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 25.11 | |
| 344 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00 | 22 | |
| 345 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 22.98 | |
| 346 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | C01 | 21.22 | |
| 347 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 23.38 | |
| 348 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01 | 21.25 | |
| 349 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | B08 | 22.24 | |
| 350 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01 | 21.65 | |
| 351 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | D07 | 22.03 | |
| 352 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | X25 | 20.57 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; X26 | 29.57 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.79 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V02; V07; V08; V10 | 24.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | V01; V07; V08; V11 | 22.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | D01; D09; D10; X26 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | D01; D09; D10; X26 | 26.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 25.18 | Điểm đã được quy đổi |
| 8 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | C03; D01; X02 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01 | 24.74 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 11 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.95 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 17 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 23.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 18 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; C00; D01; D14; X70; X74; X78 | 24.73 | Điểm đã được quy đổi |
| 19 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.45 | Điểm đã được quy đổi |
| 20 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 21 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.9 | Điểm đã được quy đổi |
| 22 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 26.4 | Điểm đã được quy đổi |
| 23 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 24.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 24 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 25 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.45 | Điểm đã được quy đổi |
| 26 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26 | Điểm đã được quy đổi |
| 27 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 28 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 21.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 29 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 30 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.27 | Điểm đã được quy đổi |
| 31 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.64 | Điểm đã được quy đổi |
| 32 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi |
| 33 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 23.37 | Điểm đã được quy đổi |
| 34 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | Điểm đã được quy đổi |
| 35 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 36 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 22.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 37 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 38 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
| 39 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 40 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 41 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 42 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 23.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 43 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 44 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.3 | Điểm đã được quy đổi |
| 45 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 46 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 47 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24 | Điểm đã được quy đổi |
| 48 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 49 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.25 | Điểm đã được quy đổi |
| 50 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 23.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 51 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 52 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 24.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 53 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 28.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 54 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | A00; A01; C01; D01 | 23 | Điểm đã được quy đổi |
| 55 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 26.45 | Điểm đã được quy đổi |
| 56 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 25.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 57 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 25.45 | Điểm đã được quy đổi |
| 58 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 28.7 | Điểm đã được quy đổi |
| 59 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07 | 24.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 60 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 28.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 61 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; D07 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 62 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; D07 | 24.55 | Điểm đã được quy đổi |
| 63 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 23.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 64 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
| 65 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
| 66 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.6 | Điểm đã được quy đổi |
| 67 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 25 | Điểm đã được quy đổi |
| 68 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 27.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 69 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 70 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 24.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 71 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; A01; C01; D01 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 72 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 25.8 | Điểm đã được quy đổi |
| 73 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; A02; X06 | 28.65 | Điểm đã được quy đổi |
| 74 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | A00; B00; C02; D07 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
| 75 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 22.15 | Điểm đã được quy đổi |
| 76 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; B00; C02; D07 | 24.85 | Điểm đã được quy đổi |
| 77 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
| 78 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 21.1 | Điểm đã được quy đổi |
| 79 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06; V12 | 21.75 | Điểm đã được quy đổi |
| 80 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | V03; V04; V05; V06; V12 | 21.2 | Điểm đã được quy đổi |
| 81 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 82 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 83 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22.5 | Điểm đã được quy đổi |
| 84 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C02; D01; D07 | 23.35 | Điểm đã được quy đổi |
| 85 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | A00; A01; C01; D01 | 22 | Điểm đã được quy đổi |
| 86 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | A01; B08; D01; D07; X25 | 21.25 | Điểm đã được quy đổi |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 29.57 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7140246V | Sư phạm công nghệ (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.79 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7210403V | Thiết kế đồ họa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.6 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7210404V | Thiết kế thời trang (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7220201BP | Ngôn ngữ Anh (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | 7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.6 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7310403V | Tâm lý học giáo dục (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.18 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | 7320106V | Công nghệ truyền thông (Truyền thông số và Công nghệ đa phương tiện) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7340101V | Quản trị kinh doanh (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.74 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | 7340120BP | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7340120V | Kinh doanh Quốc tế (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.95 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7340122BP | Thương mại điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7340122V | Thương mại điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | 7340205V | Công nghệ tài chính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 15 | 7340301A | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Anh) | 23.65 | Điểm đã được quy đổi | |
| 16 | 7340301BP | Kế toán (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 23.55 | Điểm đã được quy đổi | |
| 17 | 7340301V | Kế toán (đào tạo bằng tiếng Việt) | 23.65 | Điểm đã được quy đổi | |
| 18 | 7380101V | Luật (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.73 | Điểm đã được quy đổi | |
| 19 | 7480108A | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh) | 25.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 20 | 7480108V | Công nghệ Kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| 21 | 7480118V | Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.9 | Điểm đã được quy đổi | |
| 22 | 7480201A | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh) | 26.4 | Điểm đã được quy đổi | |
| 23 | 7480201BP | Công nghệ thông tin (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 24.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 24 | 7480201N | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | |
| 25 | 7480201V | Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 26 | 7480202V | An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26 | Điểm đã được quy đổi | |
| 27 | 7480203V | Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 28 | 7510102A | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Anh) | 21.55 | Điểm đã được quy đổi | |
| 29 | 7510102V | Công nghệ Kỹ thuật công trình xây dựng* (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 30 | 7510106V | Hệ thống kỹ thuật công trình xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.27 | Điểm đã được quy đổi | |
| 31 | 7510201A | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 23.64 | Điểm đã được quy đổi | |
| 32 | 7510201BP | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 23.37 | Điểm đã được quy đổi | |
| 33 | 7510201TDA | Chương trình đào tạo Cơ khí – Tự động Hóa (thuộc ngành Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 23.37 | Điểm đã được quy đổi | |
| 34 | 7510201V | Công nghệ Kỹ thuật cơ khí * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 35 | 7510202A | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| 36 | 7510202N | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 22.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| 37 | 7510202V | Công nghệ chế tạo máy * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 38 | 7510203A | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 39 | 7510203V | Công nghệ Kỹ thuật cơ điện tử * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 40 | 7510205A | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 41 | 7510205BP | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 22.6 | Điểm đã được quy đổi | |
| 42 | 7510205N | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 23.55 | Điểm đã được quy đổi | |
| 43 | 7510205V | Công nghệ Kỹ thuật ô tô * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.65 | Điểm đã được quy đổi | |
| 44 | 7510206A | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22.3 | Điểm đã được quy đổi | |
| 45 | 7510206N | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 46 | 7510206V | Công nghệ Kỹ thuật nhiệt (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 47 | 7510208V | Năng lượng tái tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24 | Điểm đã được quy đổi | |
| 48 | 7510209V | Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 49 | 7510301A | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 50 | 7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 23.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 51 | 7510301V | Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tử (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 52 | 7510302A | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| 53 | 7510302KTVM | Chương trình đào tạo Kỹ thuật Thiết kế vi mạch (thuộc ngành CNKT Điện tử - viễn thông) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.65 | Điểm đã được quy đổi | |
| 54 | 7510302N | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Nhật) | 23 | Điểm đã được quy đổi | |
| 55 | 7510302V | Công nghệ Kỹ thuật điện tử - viễn thông (đào tạo bằng tiếng Việt) | 26.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 56 | 7510303A | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Anh) | 25.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 57 | 7510303BP | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 25.45 | Điểm đã được quy đổi | |
| 58 | 7510303V | Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.7 | Điểm đã được quy đổi | |
| 59 | 7510401A | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 60 | 7510401V | Công nghệ Kỹ thuật hóa học (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.35 | Điểm đã được quy đổi | |
| 61 | 7510402A | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Anh) | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | |
| 62 | 7510402V | Công nghệ vật liệu (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.55 | Điểm đã được quy đổi | |
| 63 | 7510406V | Công nghệ Kỹ thuật môi trường (đào tạo bằng tiếng Việt) | 23.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 64 | 7510601A | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| 65 | 7510601BP | Quản lý công nghiệp (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| 66 | 7510601V | Quản lý công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.6 | Điểm đã được quy đổi | |
| 67 | 7510605BP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 25 | Điểm đã được quy đổi | |
| 68 | 7510605V | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 27.65 | Điểm đã được quy đổi | |
| 69 | 7510801V | Công nghệ Kỹ thuật in (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 70 | 7520117V | Kỹ thuật công nghiệp (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 71 | 7520212A | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22.15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 72 | 7520212V | Kỹ thuật y sinh (Điện tử y sinh) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 25.8 | Điểm đã được quy đổi | |
| 73 | 7520401V | Vật lý kỹ thuật (định hướng công nghệ bán dẫn và cảm biến, đo lường) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 28.65 | Điểm đã được quy đổi | |
| 74 | 7540101A | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Anh) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| 75 | 7540101DD | Chương trình đào tạo Khoa học thực phẩm & Dinh dưỡng (thuộc ngành Công nghệ thực phẩm) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 76 | 7540101V | Công nghệ thực phẩm (đào tạo bằng tiếng Việt) | 24.85 | Điểm đã được quy đổi | |
| 77 | 7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| 78 | 7549002V | Kỹ nghệ gỗ và nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.1 | Điểm đã được quy đổi | |
| 79 | 7580101V | Kiến trúc (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.75 | Điểm đã được quy đổi | |
| 80 | 7580103V | Kiến trúc nội thất (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.2 | Điểm đã được quy đổi | |
| 81 | 7580205V | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông * (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 82 | 7580302BP | Quản lý xây dựng (đào tạo tại phân hiệu Bình Phước) | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 83 | 7580302V | Quản lý xây dựng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22.5 | Điểm đã được quy đổi | |
| 84 | 7810202V | Quản trị NH và DV ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt) | 23.35 | Điểm đã được quy đổi | |
| 85 | 7840110V | Quản lý và vận hành hạ tầng (đào tạo bằng tiếng Việt) | 22 | Điểm đã được quy đổi | |
| 86 | 7850101V | Quản lý tài nguyên & môi trường (chuyên ngành Môi trường và Phát triển bền vững) (đào tạo bằng tiếng Việt) | 21.25 | Điểm đã được quy đổi |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: