Các ngành đào tạo Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 272 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2025 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 7340101 Quản trị kinh doanh 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70
2 7810101 Du lịch 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70
3 7810102 Du lịch điện tử 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; C14; D01; D10; X01; X02
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn (Giảng dạy bằng Tiếng Anh) 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70
6 7810201 Quản trị khách sạn 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 0 Ưu TiênKết Hợp  
ĐT THPTHọc Bạ A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70

B. Điểm chuẩn Trường Du lịch - Đại học Huế năm 2025 mới nhất

1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 19.5  
2 7810101 Du lịch A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 19.5  
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; C14; D01; D10; X01; X02 15  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 19.75  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 21.5  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 18.5  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; C14; C19; D01; D10; X01; X70 16.75  
2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm học bạ năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   21.94  
2 7810101 Du lịch   21.94  
3 7810102 Du lịch điện tử   18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   22.22  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn   23.25  
6 7810201 Quản trị khách sạn   20.81  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   18.84

C. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Ngày 17/8 trường Du lịch - Đại học Huế thông báo chính thức điểm chuẩn vào các ngành của trường năm 2024. Mức điểm cao nhất ở ngành Quản trị du lịch và khách sạn với mức điểm 23.

2. Xét học bạ, ĐGNL

STT Tên ngành Mã ngành Khối Điểm chuẩn học bạ Điểm chuẩn ĐGNL
1 Quản trị kinh doanh 7340101 A00; C00; D01; D10 19.5 600
2 Du lịch 7810101 A00; C00; D01; D10 19.5 600
3 Du lịch điện tử 7810102 A00; C00; D01; D10 19.0 600
4 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7810103 A00; C00; D01; D10 19.5 600
5 Quản trị du lịch và khách sạn 7810104 A00; C00; D01; D10 25.0 600
6 Quản trị khách sạn 7810201 A00; C00; D01; D10 19.0 600
7 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống 7810202 A00; C00; D01; D10 19.0 600

D. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; C00; D01; D10 21  
2 7810101 Du lịch A00; C00; D01; D10 20  
3 7810102 Du lịch điện tử A00; A01; D01; D10 18  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; D01; D10 20  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00; C00; D01; D10 25  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00; C00; D01; D10 20  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00; C00; D01; D10 19

E. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 17  
2 7810101 Du lịch A00;C00;D01;D10 17  
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 22  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 17  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 17

F. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2021

Xét điểm thi THPT

T Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 17  
2 7810101 Du lich A00;C00;D01;D10 17  
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16.5  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 20  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 17  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 17

G. Điểm chuẩn Trường Du Lịch – Đại Học Huế năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00;C00;D01;D10 17  
2 7810101 Du lịch A00;C00;D01;D10 17  
3 7810102 Du lịch điện tử A00;A01;D01;D10 16  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00;C00;D01;D10 17  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn A00;C00;D01;D10 22  
6 7810201 Quản trị khách sạn A00;C00;D01;D10 17  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống A00;C00;D01;D10 17

2. Xét điểm học bạ

TT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh   23  
2 7810101 Du lịch   20  
3 7810102 Du lịch điện tử   19  
4 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành   21  
5 7810104 Quản trị du lịch và khách sạn   24  
6 7810201 Quản trị khách sạn   21  
7 7810202 Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống   20

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 272 lượt xem


Nhắn tin Zalo