Học phí Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2025 - 2026 mới nhất
A. Học phí Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2025 - 2026
Học phí dự kiến cho Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2025 chưa được công bố chính thức.
Tuy nhiên, có thể tham khảo mức học phí của các năm trước và mức tăng trung bình của các trường đại học kỹ thuật để ước tính.
- Theo một số nguồn tin giáo dục, học phí của các trường thuộc Đại học Huế năm 2024-2025 dao động từ 14.100.000 đồng đến 18.000.000 đồng/năm học.
- Học phí chương trình chất lượng cao có thể từ 49.200.000 đến 55.000.000 đồng.

C. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế vừa công bố điểm trúng tuyển năm 2024 theo điểm thi THPT, mức điểm chuẩn thấp nhất của trường năm nay là 15,75 điểm.



2. Xét tuyển học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Hệ cử nhân) | 20.5 |
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) | 20.5 |
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 20.5 |
| 4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 20 |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 18.5 |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 20 |
3. Xét Đánh giá năng lực của Đại học Quốc Gia TP HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Điểm chuẩn |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (Hệ cử nhân) | 660 |
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ Liệu và Trí tuệ nhân tạo (Hệ kỹ sư) | 660 |
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa | 660 |
| 4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 660 |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 660 |
| 6 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 660 |
D. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) | A00; A01; D01 | 18.2 | |
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) | A00; A01; D01 | 18.2 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 16.5 | |
| 4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 17.5 | |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.75 | |
| 6 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 15.75 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân, gồm 3 chuyên ngành: Khoa học dữ liệu; Trí tuệ nhân tạo và Phân tích dữ liệu kinh doanh) | A00; A01; D01 | 20.1 | |
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư. Gồm 3 chuyên ngành: Khoa học dữ liệu; Trí tuệ nhân tạo và Phân tích dữ liệu kinh doanh) | A00; A01; D01 | 20.1 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00; A01; D01 | 19.6 | |
| 4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D01 | 19.6 | |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18.3 | |
| 6 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; C01; D01 | 18.3 |
E. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Cử nhân) | A00;A01;D01 | 18.5 | |
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và trí tuệ nhân tạo (Hệ Kỹ sư) | A00;A01;D01 | 18.5 | |
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D01 | 16.5 | |
| 4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D01 | 17.5 | |
| 5 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D01 | 15.75 | |
| 6 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00;A01;C01;D01 | 15.75 |
F. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ cử nhân) | A00;A01;D01 | 18 | |
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (hệ kỹ sư) | A00;A01;D01 | 18 | |
| 3 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa (hệ kỹ sư và hệ cử nhân) | A00;A01;D01 | 18 | |
| 4 | 7520201 | Kỹ thuật điện | A00;A01;D01 | 16.25 |
G. Điểm chuẩn Khoa Kỹ thuật và Công nghệ - Đại học Huế năm 2020
Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7480112 | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo hệ cử nhân | 20 | ||
| 2 | 7480112KS | Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo hệ kỹ sư | 20 | ||
| 3 | 7520201 | Kỹ thuật điện | 18 | ||
| 4 | 7520216 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 19 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: