Các ngành đào tạo Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thế chất | 0 | Ưu Tiên | |
| Kết Hợp | T00; T02; T05; T07; T08 |
B. Điểm chuẩn Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Huế năm 2025 mới nhất
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thế chất | T00; T02; T05; T07; T08 | 21.41 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thế chất | T00; T02; T05; T07; T08 | 23.2 |
C. Điểm chuẩn Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2024
Khoa Giáo dục thể chất - Đại học Huế vừa công bố điểm trúng tuyển năm 2024 theo điểm thi THPT, mức điểm chuẩn thấp nhất của trường năm nay là 17 điểm.
D. Điểm chuẩn Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T07 | 21 |
2. Điểm thi xét học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00; T02; T05; T07 | 18 |
E. Điểm chuẩn Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2022
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục thể chất | T00;T02;T05;T07 | 19 |
F. Điểm chuẩn Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2021
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T05;T07 | 25.88 |
G. Điểm chuẩn Khoa Giáo dục Thể chất - Đại học Huế năm 2020
Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140206 | Giáo dục Thể chất | T00;T02;T05;T07 | 17.5 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: