Các ngành đào tạo Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025 mới nhất
|
7380107 |
C00, C14, C03, C04 |
||
|
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
C00, C14, D14, D15 |
|
13 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
C00, C14, D14, D15 |
|
14 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
D01, C14, D14, D15 |
|
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
D01, C14, D14, D15 |
|
16 |
Ngôn ngữ Nga |
7220202 |
D01, C14, D14, D15 |
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2025

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
|
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Điểm thi THPT |
Điểm học bạ THPT |
|
1 |
Bất động sản |
7340116 |
16 |
20 |
|
2 |
Kinh tế quốc tế |
7310106 |
16 |
20 |
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
16 |
20 |
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
16 |
20 |
|
5 |
Công nghệ tài chính |
7340205 |
16 |
20 |
|
6 |
Kế toán |
7340301 |
16 |
20 |
|
7 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
16 |
20 |
|
8 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
16 |
20 |
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
16 |
20 |
|
10 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
16 |
20 |
|
11 |
Luật kinh tế |
7380107 |
16 |
20 |
|
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
16 |
20 |
|
13 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
16 |
20 |
|
14 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
16 |
20 |
|
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
16 |
20 |
2. Xét học bạ
|
TT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Mức điểm trúng tuyển |
|
|
1 |
Bất động sản |
7340116 |
20 |
|
|
2 |
Kinh tế quốc tế |
7310106 |
20 |
|
|
3 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
20 |
|
|
4 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
20 |
|
|
5 |
Công nghệ tài chính |
7340205 |
20 |
|
|
6 |
Kế toán |
7340301 |
20 |
|
|
7 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
20 |
|
|
8 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
20 |
|
|
9 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
7510205 |
20 |
|
|
10 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
7510605 |
20 |
|
|
11 |
Luật kinh tế |
7380107 |
20 |
|
|
12 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
7810103 |
20 |
|
|
13 |
Quản lý nhà nước |
7310205 |
20 |
|
|
14 |
Ngôn ngữ Anh |
7220201 |
20 |
|
|
15 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
7220204 |
20 |
D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2023
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 5 | 7340202 | Công nghệ Tài chính | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 6 | 7310106 | Kinh tế Quốc tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 7 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 8 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D11; D01; D14 | 15 | |
| 9 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 10 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 11 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
| 12 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
| 13 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 15 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 16 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
E. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 5 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | C00;D11;D01;D14 | 15 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07;D11;D01;D14 | 15 | |
| 10 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07;D11;D01;D14 | 15 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07;D11;D01;D14 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 15 | 7340202 | Công nghệ tài chính | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 16 | 7310106 | Kinh tế quốc tế | A00;A01;D01;D07 | 15 |
F. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2021
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 5 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00;D11;D01;D14 | 15 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07;D11;D01;D14 | 15 | |
| 10 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07;D11;D01;D14 | 15 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07;D11;D01;D14 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00;A01;D01;D07 | 15 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00;A01;D01;D07 | 15 |
G. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ và Quản lý Hữu Nghị năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 2 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 4 | 7340116 | Bất động sản | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 5 | 7510605 | Logistic và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 6 | 7310205 | Quản lý nhà nước | A00; D11; D01; D14 | 15 | |
| 7 | 7380107 | Luật kinh tế | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 8 | 7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | A00; A01; D01; C00 | 15 | |
| 9 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
| 10 | 7220202 | Ngôn ngữ Nga | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
| 11 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung quốc | D07; D11; D01; D14 | 15 | |
| 12 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 13 | 7480103 | Kỹ thuật phần mềm | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
| 14 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | A00; A01; D01; D07 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: