Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
TT |
Mã xét tuyển |
Tên chuyên ngành |
Điểm trúng tuyển |
Tiêu chí phụ (Theo TTNV) |
1 |
GTADCLG2 |
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng |
24.12 |
TTNV<=8 |
2 |
GTADCTD2 |
Thương mại điện tử |
24.07 |
TTNV<=10 |
3 |
GTADCQM2 |
Quản trị Marketing |
23.65 |
TTNV<=4 |
4 |
GTADCVL2 |
Logistics và vận tài đa phương thức |
23.60 |
TTNV<=1 |
5 |
GTADCLH2 |
Logistics và hạ tầng giao thông |
23.15 |
TTNV<=2 |
6 |
GTADCTT2 |
Công nghệ thông tin |
23.10 |
TTNV<=3 |
7 |
GTADCCN2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
23.09 |
TTNV<=2 |
8 |
GTADCQT2 |
Quản trị doanh nghiệp |
22.85 |
TTNV<=1 |
9 |
GTADCTG2 |
Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh |
22.80 |
TTNV<=3 |
10 |
GTADCDT2 |
Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông |
22.70 |
TTNV<=8 |
11 |
GTADCOT2 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô |
22.65 |
TTNV<=1 |
12 |
GTADCTN2 |
Tài chính doanh nghiệp |
22.55 |
TTNV<=6 |
13 |
GTADCCO2 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô |
22.50 |
TTNV<=2 |
14 |
GTADCKT2 |
Kế toán doanh nghiệp |
22.15 |
TTNV<=1 |
15 |
GTADCHL2 |
Hải quan và Logistics |
21.95 |
TTNV<=2 |
16 |
GTADCHT2 |
Hệ thống thông tin |
21.90 |
TTNV<=1 |
17 |
GTADCKT1 |
Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) |
21.60 |
TTNV<=5 |
18 |
GTADCKX2 |
Kinh tế xây dựng |
21.40 |
TTNV<=7 |
19 |
GTADCTT1 |
Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) |
21.30 |
TTNV<=1 |
20 |
GTADCCK2 |
Công nghệ kỹ thuật Cơ khí |
21.25 |
TTNV<=6 |
21 |
GTADCOG2 |
Công nghệ ô tô và giao thông thông minh |
21.15 |
TTNV<=6 |
22 |
GTADCQX2 |
Quản lý xây dựng |
21.10 |
TTNV<=4 |
23 |
GTADCOT1 |
Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) |
20.85 |
TTNV<=5 |
24 |
GTADCCD1 |
CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) |
16.00 |
|
25 |
GTADCCD2 |
Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ |
16.00 |
|
26 |
GTADCCH2 |
Hạ tầng giao thông đô thị thông minh |
16.00 |
|
27 |
GTADCDD2 |
CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp |
16.00 |
|
28 |
GTADCKN2 |
Kiến trúc nội thất |
16.00 |
|
29 |
GTADCMN2 |
Công nghệ và quản lý môi trường |
16.00 |
|
30 |
GTADCTQ2 |
Thanh tra và quản lý công trình giao thông |
16.00 |
|
31 |
GTADCXQ2 |
Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị |
16.00 |
|
Cách tính điểm xét tuyển (ĐXT):
- Điểm xét tuyển theo thang điểm 30 làm tròn đến hai chữ số thập phân. Điểm xét tuyển được tính như sau:
ĐXT = M1 + M2 + M3 + Điểm ưu tiên (nếu có)
Trong đó:
- M1, M2, M3 là kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2023 của các môn thi thuộc tổ hợp môn xét tuyển;
- Điểm ưu tiên: Bao gồm điểm ưu tiên khu vực và điểm ưu tiên đối tượng theo Quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT;
- Điểm chênh lệch giữa các tổ hợp: bằng 0.
- Đối với các thí sinh có ĐXT bằng điểm trúng tuyển mà số lượng thí sinh đủ điều kiện trúng tuyển lớn hơn chỉ tiêu thì ưu tiên theo thứ tự nguyện vọng đăng ký.
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 29 | |
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 29 | |
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | |
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26.5 | |
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 26 | |
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 |
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 16 | ||
2 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 16 | ||
3 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 16 | ||
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 16 | ||
5 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 16 | ||
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 16 | ||
7 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 16 | ||
8 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | 16 | ||
9 | GTADCHL2 | Hải quan và Logistics | 16 | ||
10 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 16 | ||
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 16 | ||
12 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 16 | ||
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật điện tử – viễn thông | 16 | ||
14 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | 16 | ||
15 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | 16 | ||
16 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | 16 | ||
17 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | 16 | ||
18 | GTADCCK2 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 16 | ||
19 | GTADCOG2 | Công nghệ ô tô và giao thông thông minh | 16 | ||
20 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | 16 | ||
21 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
22 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
23 | GTADCKN2 | Kiến trúc nội thất | 16 | ||
24 | GTADCDD2 | CNKT công trình XD dân dụng và công nghiệp | 16 | ||
25 | GTADCXQ2 | Xây dựng và quản lý hạ tầng đô thị | 16 | ||
26 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 16 | ||
27 | GTADCTQ2 | Thanh tra và quản lý công trình giao thông | 16 | ||
28 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 16 | ||
29 | GTADCCD1 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | 16 | ||
31 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | 16 |
B. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | TTNV<=2 |
2 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.35 | TTNV<=6 |
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 24.3 | TTNV<=2 |
4 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.65 | TTNV<=4 |
5 | GTADCVL2 | Logistics và vận tài đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 23.3 | TTNV<=3 |
6 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
7 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.55 | TTNV<=8 |
8 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | TTNV<=3 |
9 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.3 | TTNV<=7 |
10 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24.4 | TTNV<=6 |
11 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
12 | GTADCTM2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | TTNV<=3 |
13 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | TTNV<=4 |
14 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.5 | TTNV<=2 |
15 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 23.75 | TTNV=1 |
16 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 22.05 | TTNV=1 |
17 | GTADCDM2 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; D01; D07 | 21.65 | TTNV=1 |
18 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 21.25 | TTNV<=3 |
19 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.95 | TTNV=1 |
20 | GTADCMT2 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | A00; A01; D01; D07 | 16.3 | TTNV<=3 |
21 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 22.75 | TTNV<=6 |
22 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 16.75 | TTNV<=5 |
23 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
24 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
25 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
26 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
27 | GTADCLG1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | TTNV<=7 |
28 | GTADCDT1 | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20.95 | TTNV=1 |
29 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
30 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
31 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
32 | GTADCCM1 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 17.8 | TTNV<=4 |
33 | GTADCKX1 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 17.65 | TTNV<=4 |
34 | GTADCDD1 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
35 | GTADCCD1 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 16 | |
36 | GTADCOT3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 17.55 | TTNV=1 |
37 | GTADCCD3 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 16 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCLG2 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 28.5 | |
2 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
3 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 28 | |
4 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | A00; A01; D01; D07 | 27 | |
5 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
6 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
7 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
8 | GTADCKT21 | Kế toán doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
9 | GTADCLH2 | Logistics và hạ tầng giao thông | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
10 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 25 | |
11 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
12 | GTADCTM2 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
13 | GTADCTN2 | Tài chính doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 24 | |
14 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
15 | GTADCKX2 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 23 | |
16 | GTADCVL2 | Logistics và vận tải đa phương thức | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
17 | GTADCTG2 | Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
18 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | A00; A01; D01; D07 | 21 | |
19 | GTADCDM2 | CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
20 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
21 | GTADCMT2 | Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
22 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
23 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
24 | GTADCMN2 | Công nghệ và quản lý môi trường | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
25 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
26 | GTADCQX2 | Quản lý xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 20 | |
27 | GTADCDT1 | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
28 | GTADCCD3 | CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
29 | GTADCCM1 | Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
30 | GTADCOT3 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
31 | GTADCOT1 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
32 | GTADCCD1 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
33 | GTADCDD3 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
34 | GTADCDD1 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
35 | GTADCTT1 | Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
36 | GTADCKT3 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
37 | GTADCKT1 | Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
38 | GTADCKX3 | Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
39 | GTADCKX1 | Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 | |
40 | GTADCLG1 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) | A00; A01; D01; D07 | 19 |
3. Xét điểm thi ĐGNL ĐHBKHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | GTADCTD2 | Thương mại điện tử | 24.5 | ||
2 | GTADCTT2 | Công nghệ thông tin | 24.5 | ||
3 | GTADCQM2 | Quản trị Marketing | 22.5 | ||
4 | GTADCQT2 | Quản trị doanh nghiệp | 20.5 | ||
5 | GTADCKT2 | Kế toán doanh nghiệp | 20.5 | ||
6 | GTADCHT2 | Hệ thống thông tin | 20.5 | ||
7 | GTADCCO2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô | 20.5 | ||
8 | GTADCOT2 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 20.5 | ||
9 | GTADCCN2 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 19.5 | ||
10 | GTADCDT2 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | 18.5 | ||
11 | GTADCMX2 | Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng | 17.5 | ||
12 | GTADCCM2 | Công nghệ chế tạo máy | 17.5 | ||
13 | GTADCDD2 | Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN | 14.5 | ||
14 | GTADCCD2 | Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ | 14.5 | ||
15 | GTADCCH2 | Hạ tầng giao thông đô thị thông minh | 14.5 |
C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 17 | |
2 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 20.35 | <=NV6 |
3 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 22.9 | <=NV2 |
4 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 23 | <=NV2 |
5 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 23.1 | <=NV3 |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 23.2 | <=NV3 |
7 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 25.7 | NV1 |
8 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 25.4 | <=NV4 |
9 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 25.2 | NV1 |
10 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 24.05 | <=NV6 |
11 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 24 | <=NV11 |
12 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV8 |
13 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 23.9 | <=NV3 |
14 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 23.8 | <=NV5 |
15 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
16 | 7340301VP | Kế toán (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
17 | 7510205VP | CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
18 | 7510104VP | CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
19 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
20 | 7510205TN | CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
21 | 7510104TN | CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
22 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
23 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật Môi trường | A00; A01; D07; B00 | 15.5 | |
24 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật Giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
25 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | |
26 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
27 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | |
28 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
2 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông DL | A00; A01; D01; D07 | 22 | |
4 | 7510102 | CNKT Công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
5 | 7510104 | CNKT Giao thông | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
6 | 7510201 | CNKT Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
7 | 7510406 | CNKT môi trường | A00; A01; D01; B00 | 18 | |
8 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
9 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
10 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
11 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
12 | 7510102VP | CNKT Công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
13 | 7510104VP | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
14 | 7510205VP | CNKT Ô tô (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
15 | 7510302VP | CNKT Điện tử - viễn thông (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
16 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
17 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
18 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
19 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
20 | 7510102TN | CNKT Công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
21 | 7510104TN | CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
22 | 7510205TN | CNKT Ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
23 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 | |
24 | 7840101TN | Khai thác vận tải (TN) | A00; A01; D01; D07 | 18 |
D. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7510605 | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | A00; A01; D01; D07 | 24 | Cơ sở Hà Nội |
2 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01; D01; D07 | 23 | Cơ sở Hà Nội |
3 | 7340122 | Thương mại điện tử | A00; A01; D01; D07 | 22.5 | Cơ sở Hà Nội |
4 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | A00; A01; D01; D07 | 22 | Cơ sở Hà Nội |
5 | 7340101 | Quản trị doanh nghiệp | A00; A01; D01; D07 | 20.5 | Cơ sở Hà Nội |
6 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | A00; A01; D01; D07 | 20 | Cơ sở Hà Nội |
7 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội |
8 | 7480104 | Hệ thống thông tin | A00; A01; D01; D07 | 19.5 | Cơ sở Hà Nội |
9 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
10 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | A00; A01; D01; D07 | 19 | Cơ sở Hà Nội |
11 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông | A00; A01; D01; D07 | 18.5 | Cơ sở Hà Nội |
12 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D01; D07 | 17 | Cơ sở Hà Nội |
13 | 7840101 | Khai thác vận tải | A00; A01; D01; D07 | 17 | Cơ sở Hà Nội |
14 | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
15 | 7510104 | Công nghệ kỹ thuật giao thông | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
16 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00; A01; D01; B00 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
17 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | A00; A01; D01; D07 | 15.5 | Cơ sở Hà Nội |
18 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
19 | 7480201VP | Công nghệ thông tin (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
20 | 7510102VP | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
21 | 7510104VP | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
22 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
23 | 7510302VP | Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
24 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
25 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng (VP) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Vĩnh Phúc |
26 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
27 | 7480201TN | Công nghệ thông tin (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
28 | 7510102TN | Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
29 | 7510104TN | Công nghệ kỹ thuật Xây dựng cầu đường bộ (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
30 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
31 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
32 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức (TN) | A00; A01; D01; D07 | 15 | Cơ sở Thái Nguyên |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 25 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 7.9 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
3 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 23 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
4 | 7480102 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu | 7.7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 22 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
6 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
7 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 21 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
8 | 7840101 | Logistics và Vận tải đa phương thức | 7.5 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
9 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật Cơ khí | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
11 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 20 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
12 | 7580301 | Kinh tế xây dựng | 7 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
13 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
14 | 7510104 | CNKT Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
15 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
16 | 7510102 | CNKT Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
17 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
18 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
19 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
20 | 7510104VP | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
21 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
22 | 7510102VP | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12; cơ sở đào tạo Hà Nội | |
23 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
24 | 7340301VP | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
25 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
26 | 7510205VP | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
27 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
28 | 7510605VP | Logistics và quản lý chuỗi cung ứng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
29 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
30 | 7480201VP | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
31 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
32 | 7580301VP | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
33 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Vĩnh Phúc | |
34 | 7510302VP | Điện tử - Viễn thông | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Vĩnh Phúc | |
35 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
36 | 7510104TN | Xây dựng cầu đường bộ | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
37 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
38 | 7510102TN | Xây dựng dân dụng và công nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
39 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
40 | 7510205TN | Công nghệ kỹ thuật Ô tô | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
41 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
42 | 7840101TN | Logistics và vận tải đa phương thức | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
43 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
44 | 7340301TN | Kế toán doanh nghiệp | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
45 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
46 | 7480201TN | Công nghệ thông tin | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên | |
47 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 18 | Tổng điểm Tổ hợp môn Học kỳ 1 lớp 12, cơ sở ĐT Thái Nguyên | |
48 | 7580301TN | Kinh tế xây dựng | 6 | Điểm Trung bình chung lớp 12, cơ sở đào tạo Thái Nguyên |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: