Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 cao nhất 25,35 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 cao nhất 25,35 điểm, mời các bạn đón xem:
1 65 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Công nghệ Giao thông Vận tải năm 2022 cao nhất 25,35 điểm

A. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.35 TTNV<=2
2 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.35 TTNV<=6
3 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 24.3 TTNV<=2
4 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 23.65 TTNV<=4
5 GTADCVL2 Logistics và vận tài đa phương thức A00; A01; D01; D07 23.3 TTNV<=3
6 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 19  
7 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 23.55 TTNV<=8
8 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 23.5 TTNV<=3
9 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.3 TTNV<=7
10 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24.4 TTNV<=6
11 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 19  
12 GTADCTM2 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 24.05 TTNV<=3
13 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23.8 TTNV<=4
14 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 23.5 TTNV<=2
15 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 23.75 TTNV=1
16 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 22.05 TTNV=1
17 GTADCDM2 CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro A00; A01; D01; D07 21.65 TTNV=1
18 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 21.25 TTNV<=3
19 GTADCMX2 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng A00; A01; D01; D07 16.95 TTNV=1
20 GTADCMT2 Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi A00; A01; D01; D07 16.3 TTNV<=3
21 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 22.75 TTNV<=6
22 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 16.75 TTNV<=5
23 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 16  
24 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 16  
25 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN A00; A01; D01; D07 16  
26 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 16  
27 GTADCLG1 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 22.5 TTNV<=7
28 GTADCDT1 CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20.95 TTNV=1
29 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
30 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
31 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 20  
32 GTADCCM1 Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 17.8 TTNV<=4
33 GTADCKX1 Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 17.65 TTNV<=4
34 GTADCDD1 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 16  
35 GTADCCD1 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 16  
36 GTADCOT3 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 17.55 TTNV=1
37 GTADCCD3 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 16

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCLG2 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 28.5  
2 GTADCTT2 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 28  
3 GTADCTD2 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 28  
4 GTADCQM2 Quản trị Marketing A00; A01; D01; D07 27  
5 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô A00; A01; D01; D07 25  
6 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 25  
7 GTADCHT2 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 25  
8 GTADCKT21 Kế toán doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25  
9 GTADCLH2 Logistics và hạ tầng giao thông A00; A01; D01; D07 25  
10 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 25  
11 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00; A01; D01; D07 24  
12 GTADCTM2 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 24  
13 GTADCTN2 Tài chính doanh nghiệp A00; A01; D01; D07 24  
14 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23  
15 GTADCKX2 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 23  
16 GTADCVL2 Logistics và vận tải đa phương thức A00; A01; D01; D07 22  
17 GTADCTG2 Trí tuệ nhân tạo và giao thông thông minh A00; A01; D01; D07 22  
18 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy A00; A01; D01; D07 21  
19 GTADCDM2 CNKT Đầu máy - toa xe và tàu điện Metro A00; A01; D01; D07 20  
20 GTADCMX2 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng A00; A01; D01; D07 20  
21 GTADCMT2 Công nghệ kỹ thuật Tàu thủy và thiết bị nổi A00; A01; D01; D07 20  
22 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ A00; A01; D01; D07 20  
23 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN A00; A01; D01; D07 20  
24 GTADCMN2 Công nghệ và quản lý môi trường A00; A01; D01; D07 20  
25 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh A00; A01; D01; D07 20  
26 GTADCQX2 Quản lý xây dựng A00; A01; D01; D07 20  
27 GTADCDT1 CNKT Điện tử - viễn thông (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
28 GTADCCD3 CNKT XD Cầu đường bộ (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
29 GTADCCM1 Công nghệ chế tạo máy (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
30 GTADCOT3 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
31 GTADCOT1 Công nghệ kỹ thuật Ô tô (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
32 GTADCCD1 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
33 GTADCDD3 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
34 GTADCDD1 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
35 GTADCTT1 Công nghệ thông tin (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
36 GTADCKT3 Kế toán doanh nghiệp (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
37 GTADCKT1 Kế toán doanh nghiệp (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
38 GTADCKX3 Kinh tế xây dựng (học tại Thái Nguyên) A00; A01; D01; D07 19  
39 GTADCKX1 Kinh tế xây dựng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19  
40 GTADCLG1 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại Vĩnh Phúc) A00; A01; D01; D07 19

3. Xét điểm thi ĐGNL ĐHBKHN

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 GTADCTD2 Thương mại điện tử   24.5  
2 GTADCTT2 Công nghệ thông tin   24.5  
3 GTADCQM2 Quản trị Marketing   22.5  
4 GTADCQT2 Quản trị doanh nghiệp   20.5  
5 GTADCKT2 Kế toán doanh nghiệp   20.5  
6 GTADCHT2 Hệ thống thông tin   20.5  
7 GTADCCO2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô   20.5  
8 GTADCOT2 Công nghệ kỹ thuật Ô tô   20.5  
9 GTADCCN2 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử   19.5  
10 GTADCDT2 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông   18.5  
11 GTADCMX2 Công nghệ kỹ thuật Máy xây dựng   17.5  
12 GTADCCM2 Công nghệ chế tạo máy   17.5  
13 GTADCDD2 Công nghệ kỹ thuật XDCT DD&CN   14.5  
14 GTADCCD2 Công nghệ kỹ thuật XD Cầu đường bộ   14.5  
15 GTADCCH2 Hạ tầng giao thông đô thị thông minh   14.5

B. Học phí Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022 - 2023

* Hiện tại chưa có thông tin về học phí năm 2023 -  2024, mời các bạn tham khảo học phí năm 2022 - 2023:

Học phí trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2022 - 2023 dự kiến như sau:

- Khối ngành V (Công nghệ, kỹ thuật): 1.060.000 đồng/tháng

- Khối ngành III, VII (Kinh tế, Vận tải): 960.000 đồng/tháng

C. Điểm chuẩn Đại học Công nghệ Giao thông vận tải năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 17  
2 7510201 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí A00; A01; D01; D07 20.35 <=NV6
3 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 22.9 <=NV2
4 7510302 Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông A00; A01; D01; D07 23 <=NV2
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 23.1 <=NV3
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - điện tử A00; A01; D01; D07 23.2 <=NV3
7 7510605 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; D01; D07 25.7 NV1
8 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; D01; D07 25.4 <=NV4
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 25.2 NV1
10 7510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô A00; A01; D01; D07 24.05 <=NV6
11 7480104 Hệ thống thông tin A00; A01; D01; D07 24 <=NV11
12 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV8
13 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01; D07 23.9 <=NV3
14 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu A00; A01; D01; D07 23.8 <=NV5
15 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
16 7340301VP Kế toán (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
17 7510205VP CNKT Ô tô (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
18 7510104VP CNKT Giao thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
19 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
20 7510205TN CNKT Ô tô (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
21 7510104TN CNKT Giao thông (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
22 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (học tại cơ sở TN) A00; A01; D01; D07 15  
23 7510406 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00; A01; D07; B00 15.5  
24 7510104 Công nghệ kỹ thuật Giao thông A00; A01; D01; D07 15.5  
25 7510102 Công nghệ kỹ thuật Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 15.5  
26 7580301VP Kinh tế xây dựng (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
27 7480201VP Công nghệ thông tin (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15  
28 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (học tại cơ sở VP) A00; A01; D01; D07 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 22  
2 7340201 Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; D07 22  
3 7480102 Mạng máy tính và truyền thông DL A00; A01; D01; D07 22  
4 7510102 CNKT Công trình xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
5 7510104 CNKT Giao thông A00; A01; D01; D07 18  
6 7510201 CNKT Cơ khí A00; A01; D01; D07 18  
7 7510406 CNKT môi trường A00; A01; D01; B00 18  
8 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; D07 18  
9 7840101 Khai thác vận tải A00; A01; D01; D07 18  
10 7340301VP Kế toán doanh nghiệp (VP) A00; A01; D01; D07 18  
11 7480201VP Công nghệ thông tin (VP) A00; A01; D01; D07 18  
12 7510102VP CNKT Công trình xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
13 7510104VP CNKT Xây dựng cầu đường bộ (VP) A00; A01; D01; D07 18  
14 7510205VP CNKT Ô tô (VP) A00; A01; D01; D07 18  
15 7510302VP CNKT Điện tử - viễn thông (VP) A00; A01; D01; D07 18  
16 7510605VP Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
17 7580301VP Kinh tế xây dựng (VP) A00; A01; D01; D07 18  
18 7340301TN Kế toán doanh nghiệp (TN) A00; A01; D01; D07 18  
19 7480201TN Công nghệ thông tin (TN) A00; A01; D01; D07 18  
20 7510102TN CNKT Công trình xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18  
21 7510104TN CNKT Xây dựng cầu đường bộ (TN) A00; A01; D01; D07 18  
22 7510205TN CNKT Ô tô (TN) A00; A01; D01; D07 18  
23 7580301TN Kinh tế xây dựng (TN) A00; A01; D01; D07 18  
24 7840101TN Khai thác vận tải (TN) A00; A01; D01; D07 18

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 65 lượt xem