Điểm chuẩn Trường Đại học Phương Đông 4 năm gần đây

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Phương Đông 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
1 90 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Phương Đông 4 năm gần đây

A. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

 

 

2. Xét học bạ

Diem chuan hoc ba Dai hoc Phuong Dong 2024

B. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24 Phương thức 200
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 21 Phương thức 200
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 22 Phương thức 200
4 7480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; C01; D01 22.5 Phương thức 200
5 7340122 Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) A00; A01; C01; D01 22 Phương thức 200
6 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện - Điện tử ô tô, Tự động hóa, Hệ thống điện) A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
9 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 20 Phương thức 200
10 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 20 Phương thức 200
11 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 25 Phương thức 200
12 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 20 Phương thức 200
13 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 20 Phương thức 200
14 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) A00; A01; C00; D01 22.5 Phương thức 200
15 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện, Marketing số) A01; C03; D01; D09 24 Phương thức 200
16 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 8 Tổ hợp L12
17 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 7 Tổ hợp L12
18 7340301 Kế toán A00; A01; D01 7.5 Tổ hợp L12
19 7480201 Công nghệ thông tin (Công nghệ thông tin, Trí tuệ nhân tạo) A00; A01; C01; D01 7.5 Tổ hợp L12
20 7340122 Thương mại điện tử (Thương mại điện tử, Kinh doanh số) A00; A01; C01; D01 7.5 Tổ hợp L12
21 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12
22 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử (Điện - Điện tử ô tô, Tự động hóa, Hệ thống điện) A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12
23 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12
24 7580301 Kinh tế xây dựng (Kinh tế và quản lý xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) A00; A01; C01; D01 7 Tổ hợp L12
25 7580101 Kiến trúc ( Kiến trúc công trình, Kiến trúc Đông Phương, Kiến trúc nội thất) H00; V00; V01; V02 7 Tổ hợp L12
26 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 7 Tổ hợp L12
27 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 8 Tổ hợp L12
28 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 7 Tổ hợp L12
29 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 7 Tổ hợp L12
30 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành, Hướng dẫn du lịch) A00; A01; C00; D01 7.5 Tổ hợp L12
31 7320104 Truyền thông đa phương tiện (Truyền thông đa phương tiện, Marketing số) A01; C03; D01; D09 8 Tổ hợp L12

C. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 16  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 15  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 15  
4 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 15  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 15  
6 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 15  
7 7510203 Công nghệ kỹ thuật Cơ - Điện tử A00; A01; C01; D01 14  
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 14  
9 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
10 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 15  
11 7580101 Kiến trúc H00; V00 15 Kết hợp kết quả thi TN THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển
12 7580101 Kiến trúc V01; V02 19 Kết hợp kết quả thi TN THPT với điểm thi năng khiếu để xét tuyển
13 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 15  
14 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 21  
15 7220209 Ngôn ngữ Nhật D01; D06 15  
16 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 15  
17 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và Lữ hành A00; A01; C00; D01 15  
18 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D01; D09 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
5 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D09; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
12 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
13 7580101 Kiến trúc H01; V00; V01; V02 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
20 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
21 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 6 Điểm trung bình lớp 12
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D09; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
27 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
28 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
29 7580101 Kiến trúc H01; V00; V01; V02 6 Điểm trung bình lớp 12
30 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 Điểm trung bình lớp 12
31 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 6 Điểm trung bình lớp 12
32 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 6 Điểm trung bình lớp 12

D. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
5 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D09; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
12 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
13 7580101 Kiến trúc H01; V00; V01; V02 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
20 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
21 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 6 Điểm trung bình lớp 12
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D09; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
27 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
28 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
29 7580101 Kiến trúc H01; V00; V01; V02 6 Điểm trung bình lớp 12
30 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 Điểm trung bình lớp 12
31 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 6 Điểm trung bình lớp 12
32 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 6 Điểm trung bình lớp 12

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
4 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
5 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
6 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
7 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D09; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
8 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
9 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
11 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
12 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
13 7580101 Kiến trúc H01; V00; V01; V02 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
14 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
15 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
16 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 18 Tổng điểm trung bình 3 học kì (2 học kì lớp 11 và học kỳ I lớp 12)
17 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
18 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
19 7340301 Kế toán A00; A01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
20 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
21 7810103 Quản trị Dịch vụ du lịch và lữ hành A00; A01; C00; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
22 7420201 Công nghệ sinh học A00; B00; B08; D07 6 Điểm trung bình lớp 12
23 7320104 Truyền thông đa phương tiện A01; C03; D09; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
24 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
25 7340122 Thương mại điện tử A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
26 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
27 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
28 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; C01; D01 6 Điểm trung bình lớp 12
29 7580101 Kiến trúc H01; V00; V01; V02 6 Điểm trung bình lớp 12
30 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 6 Điểm trung bình lớp 12
31 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 6 Điểm trung bình lớp 12
32 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 6 Điểm trung bình lớp 12

E. Điểm chuẩn Đại học Phương Đông năm 2020

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 14  
2 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; D01 14  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01 14  
4 7420201 Công nghệ sinh học D07; A00; B00; B08 14  
5 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; C01 14  
6 7510302 CN kỹ thuật điện tử - Viễn thông A00; A01; D01; C01 14  
7 7510301 Công nghệ kỹ thuật Điện - Điện tử A00; A01; D01; C01 14  
8 7580201 Kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; C01 14  
9 7580301 Kinh tế xây dựng A00; A01; D01; C01 14  
10 7580101 Kiến trúc V00; V01; V02; H01 18  
11 7220201 Ngôn ngữ Anh D01 14  
12 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc D01; D04 14  
13 7220209 Ngôn ngữ Nhật Bản D01; D06 14  
14 7340406 Quản trị văn phòng A00; A01; D01; C00 14  
15 7810103 Quản trị Dịch vụ và du lịch và Lữ hành A00; A01; D01; C00 14  
16 7310630 Việt Nam học ( Hướng dẫn du lịch) A00; A01; D01; C00 14

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
1 90 lượt xem