Yet là gì? | Cách sử dụng - Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already - Bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Yet là gì? | Cách sử dụng - Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Yet là gì? | Cách sử dụng - Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already - Bài tập vận dụng

Yet là gì?

Yet là gì? Theo từ điển Cambridge, Yet đóng vai trò là trạng từ và liên từ.

  • Yet đóng vai trò là trạng từ chỉ thời gian, mang ý nghĩa: cho tới thời điểm hiện tại, vẫn chưa làm gì đó. Ví dụ: My boyfriend hasn't spoken to me yet. (Bạn trai tôi vẫn chưa nói chuyện với tôi nữa.) Từ ví dụ trên, ta có thể rút ra kết luận rằng Yet chính là dấu hiệu của thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh.
  • Yet đóng vai trò là liên từ, mang ý nghĩa: nhưng, tuy nhiên, dù vậy. Ví dụ: Benny is overweight and bald, (and) yet somehow, he's attractive. (Benny hơi mập và bị hói, nhưng ở một khía cạnh nào đó anh ấy vẫn có sức hút.)

Tổng hợp các cách sử dụng Yet trong tiếng Anh

Vậy Yet dùng khi nào? Các cấu trúc Yet có điểm gì khác nhau? Hãy cùng 1900 quan sát các ví dụ minh họa dưới đây để hiểu rõ hơn nữa nhé!

1. Yet đóng vai trò là trạng từ

Yet được dùng với vai trò là trạng từ chỉ thời gian trong câu để diễn tả những sự việc vẫn chưa diễn ra cho đến thời điểm hiện tại. Yet là dấu hiệu của thì nào? Yet thường được sử dụng trong câu phủ định, câu nghi vấn ở thì hiện tại hoàn thành, và thường đứng vị trí cuối câu. Ví dụ:

  • Jennie hasn’t registered for the dancing class yet. (Jennie vẫn chưa đăng ký lớp học múa.)
  • I haven’t finished my dinner yet. (Tôi vẫn chưa ăn xong bữa tối.)
  • Have you done your homework? - Not yet. (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa? - Vẫn chưa.)

Lưu ý:

  • Chúng ta không dùng Yet để diễn tả điều gì đó đã xảy ra, thay vào đó, sử dụng “Already”. Ví dụ:
  • Ms.Tiffany has booked the flights already. (Cô Tiffany đã đặt chuyến bay rồi) ✅
  • Ms.Tiffany has booked the flights yet. ❌
  • Chúng ta không dùng Yet để nói về những sự kiện đang diễn ra. Ví dụ:
  • Eliz is still living in the United States. She’s not moving to Korea till next month. (Eliz vẫn đang sống ở Hoa Kỳ. Đến tháng sau cô ấy mới chuyển đến Hàn Quốc.) ✅
  • Eliz is living yet in the United States. She’s not moving to Korea till next month/ Elizabeth is yet living in the United States. She’s not moving to Korea till next month. ❌

1.1. Cách dùng Yet trong câu phủ định

Khi chúng ta sử dụng Yet trong câu phủ định, nó cho thấy một sự kiện được mong đợi sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: 

  • Jackson hasn’t phoned me yet. (Jackson vẫn chưa gọi điện cho tôi. ➞ Tôi đang mong Jackson gọi điện cho mình.)
  • I haven’t seen “Iron Man” yet. (Tôi vẫn chưa xem phim "Iron Man". ➞ Tôi rất muốn xem phim “Iron Man”.)

1.2. Cách dùng Yet trong câu nghi vấn

Khi chúng ta sử dụng Yet trong câu hỏi khẳng định, nó cho thấy người nói đang mong đợi điều gì đó xảy ra. Ví dụ:

  • Is my father home yet? (Bố con về nhà chưa? ➞ Mong muốn bố đang ở nhà.)
  • Has your passport arrived yet? (Hộ chiếu của bạn đã về đến tay chưa? ➞ Hy vọng là bạn đã có hộ chiếu trong tay.)

Những câu hỏi phủ định với Yet có thể thể hiện sự mong đợi, mong ngóng, thậm chí còn mãnh liệt hơn rằng điều gì đó sẽ xảy ra. Khi dùng loại câu hỏi này, chúng ta mong đợi một câu trả lời phủ định. Ví dụ:

  • A: Hasn’t Robert arrived at the airport yet? (Robert vẫn chưa đến sân bay à? ➞ Hy vọng là anh ấy đã đến sân bay rồi.)
  • B: Yes, he has. (Rồi, anh ấy đến rồi.)
  • A: Haven’t you done your driving test yet? (Bạn vẫn chưa thi lấy bằng lái xe à? ➞ Hy vọng là bạn đã có bằng lái xe rồi.)
  • B: Yes, I have. (Có, tôi có bằng lái rồi.)

1.3. Cách dùng Yet trong câu khẳng định 

Khi chúng ta sử dụng Yet trong câu khẳng định, nó cho thấy một tình huống hoặc một sự kiện vẫn chưa kết thúc trong hiện tại và sẽ tiếp tục trong tương lai gần. Ví dụ:

  • There’s plenty of time yet. (Vẫn còn nhiều thời gian mà. ➞ Thông báo vẫn còn thời gian để hoàn thành công việc hoặc nhiệm vụ.)
  • We’ve got a lot more work to do yet. (Chúng ta vẫn còn nhiều công việc chưa làm xong đâu. ➞ Thông báo công việc vẫn chưa hoàn thành.)

1.4 Cách dùng Yet trong câu so sánh nhất

Chúng ta thường dùng yet ở cuối câu so sánh nhất để thể hiện cảm xúc phấn khích, thường liên quan đến các thành tích của ai đó. Ví dụ:

  • Brook’s latest film is his best yet! (Bộ phim mới nhất của Brook là bộ phim hay nhất của anh ấy! ➞ Đây là bộ phim hay nhất của John từ lúc bắt đầu làm phim đến giờ.)
  • One hour and 25 minutes – that’s John's fastest marathon yet! (Một giờ 25 phút là thời gian chạy ma-ra-tông tốt nhất của John! ➞ Từ trước đến giờ John chưa từng đạt được thành tích như vậy.)

2. Yet đóng vai trò là liên từ

Khi đóng vai trò là liên từ Yet có chức năng trong câu giống với “but”, mang nghĩa “nhưng, tuy nhiên”, để chỉ sự tương phản, thường đứng sau “and”. Ví dụ:

  • So many questions and yet so few answers. (Có rất nhiều câu hỏi nhưng câu trả lời lại quá ít.)
  • It felt strange and yet so wonderful to ski in the summer! (Cảm giác thật kỳ lạ nhưng cũng thật tuyệt vời khi trượt tuyết vào mùa hè!)

3. Yet dùng để nhấn mạnh

Chúng ta sử dụng Yet để nhấn mạnh, thể hiện sự gia tăng về số lượng hoặc số lần một điều gì đó xảy ra, có ý nghĩa tương tự với “even (thậm chí)” hay “still” (tuy vậy), thường đứng trước “more (hơn nữa), another (khác), again (lần nữa)”. Ví dụ:

  • The guest arrived with yet another big plate of cake. (Vị khách đến cầm theo đĩa bánh to khác nữa.)
  • The cook’s broken down yet again! (Nồi cơm lại bị hỏng nữa rồi!)

4. Cấu trúc “As yet”

Chúng ta sử dụng cấu trúc “As yet” với ý nghĩa: cho đến nay, cái gì đó vẫn chưa thực hiện. Ví dụ:

  • Gigel has not as yet completed the assignment. (Cho đến thời điểm hiện tại Gigel vẫn chưa hoàn thành bài luận.)
  • As yet, they have not found a solution to the problem. (Cho đến thời điểm hiện tại họ vẫn chưa tìm ra giải pháp cho vấn đề này.)

5. Phân biệt “Have yet to” và “Be yet to”

Chúng ta sử dụng “Have yet to” và “Be yet to” trong những bối cảnh trang trọng, để chỉ những sự kiện chưa được biết đến hoặc chưa rõ ràng. Ví dụ:

  • The price of the tickets for the concert has yet to be announced. (Giá vé cho buổi hòa nhạc vẫn chưa được thông báo.)
  • The Minister and his wife are yet to arrive. (Bộ trưởng và phu nhân vẫn chưa đến. )

Phân biệt cách dùng Yet, Still, Just, Already

Hiện tại nhiều bạn vẫn đang nhầm lẫn cách dùng Yet, Still, Just và Already trong thì hiện tại hoàn thành. Hãy cùng 1900 tìm hiểu sự khác nhau về ý nghĩa, vị trí trong câu của 4 từ này nhé!

 

Ý nghĩa

Vị trí trong câu

Ví dụ

 

Yet

“cho tới thời điểm hiện tại, vẫn chưa làm gì đó”, để nhấn mạnh rằng chúng ta mong đợi điều gì đó sẽ sớm xảy ra.

Yet thường đứng ở cuối câu.

Have you finished your task yet? I haven't finished it yet. (Bạn đã hoàn thành nhiệm vụ của mình chưa? Tôi vẫn chưa hoàn thành nó.)

 

Still

“điều gì đó chưa xảy ra”, để nhấn mạnh rằng chúng ta mong đợi điều gì đó sẽ xảy ra sớm hơn.

Still đứng giữa chủ ngữ (The bus, they,...) và trợ động từ (haven't/hasn't).

Susan still hasn't replied to my email. (Susan vẫn chưa trả lời email của tôi.)

 

Just

“một khoảng thời gian ngắn trước đó”, để chỉ những việc vừa mới xảy ra.

Just đứng giữa trợ động từ (have/has) và quá khứ phân từ.

I've just seen Justin coming out of the classroom. (Tôi vừa thấy Justin bước ra khỏi lớp học.)

 

Already

“trước đó, đã làm gì”,để nhấn mạnh rằng một việc gì đó đã xảy ra trước một việc khác hoặc sớm hơn dự kiến.

Already có thể đứng giữa trợ động từ và động từ chính hoặc ở cuối mệnh đề.

Rolex wanted to see “Sudden Risk” but I've already seen it. (Rolex muốn xem phim Sudden Risk nhưng tôi đã xem rồi.)

 

Bài tập về cách dùng Yet có đáp án

Bài 1: Điền for, since, yet, already, just, ever vào chỗ trống thích hợp.

1. Wait a moment please! I have not finished the last exercise…….

2. I have………..seen this movie twice

3. We have not seen each other………..Saturday

4. Jack and Pauline have been married……….three years

5. Haven’t you done your Christmas shopping……….?

6. Stephen has worked here……….last May

7. Put your money away. I have………..paid the bill

8. I have lived in the same house……….I was born

9. I have not cooked supper……….because I thought you were going to be late

10. Do not say anything to Mary. I have not told anyone…………11. Have you……….. been in America?

12. Do you hear the noise? The train has……….arrived.

13. No. Your cousin hasn’t come to the party………..

14. Can you open the door? Oh, it is…………open.

15. Your daughter has…………returned home. You don’t have to worry anymore.

16. Haven’t you finished your food………….? No, I am still eating mom.

17. I am a very lucky person. I have………..had nightmares.

18. Are you going to meet me at the shop? Yes, I am……….there.

19. I have………….realized how beautiful you are.

20. Would you like to have dinner with us? No thanks, I have……….had dinner.

21. Have you……….seen such a big ant?

Đáp án

1. yet

2. already

3. since

4. for

5. yet

6. since

7. already

8. since

9. yet

10.yet

11. ever

12. just

13. yet

14. already

15. just

16. yet

17. never

18. already

19. just

20. already

21. ever

Bài 2: Sắp xếp các từ để tạo thành câu có từ “yet”

1. homework / finished / I / my / haven’t / yet.

2. arrived / have / they / yet?

3. talented / held / exhibition / she / yet / hasn’t / an.

4. made / decision / yet / haven’t / they.

5. the / decision / yet / hasn’t / been / made.

6. results / been / announced / the / yet / of / experiment / have / not / been.

7. recognized / haven’t / they / any / yet / received / for / efforts / their.

8. team / yet / dedicated / the / received / members / any / haven’t / recognition / most.

9. weather / decided / for / go / the / they / picnic / to / cloudy / was / yet.

10. exciting / of / come / the / is / trip / to / most / yet / part / the.

Đáp án:

1. I haven’t finished my homework yet.

2. Have they arrived yet

3. She is the most talented artist I’ve seen, yet she hasn’t held an exhibition.

4. They haven’t made a decision yet.

5. The decision hasn’t been made yet.

6. The results of the experiment have not yet been announced.

7. They are the most dedicated team members, yet they haven’t received any recognition for their

efforts.

8. They haven’t yet received any recognition for being the most dedicated team members.

9. The weather was cloudy, yet they decided to go for a picnic.

10. The most exciting part of the trip is yet to come.

Bài 3: Hãy sắp xếp lại các câu sau cho đúng

1. arrived/ your/ has/ yet/ letter

→ ____________________?

2. and/ humble/ she’s/ yet/ so/ she’s/ famous

→ ______________________.

3. yet/ he/ take/ medicine/ to/ his/ is

→ _______________________.

4. food/ she/ tasted/ yet/ has/ not/ the

→ _______________________.

5. stopped/ yet/ my/ working/ phone’s/ again

→ _______________________!

Đáp án

1. Has your letter arrived yet?

2. She’s famous and yet she’s so humble.

3. He is yet to take his medicine.

4. She has not tasted the food yet.

5. My phone’s stopped working yet again!

Bài 4: Sắp xếp các từ đã cho thành câu hoàn chỉnh

1. yet / hasn't / he / apologized /

2. done / you / have / homework / your / yet / ?

3. decided/ they / to / a / not / whether / house / new / they / have / yet / buy /

4. yet / hasn't / the / begun / show /

5. decided / you / yet / have / ?

6. yet / submitted / hasn't / she / the / application /

7. received / the / yet / we / haven't / email /

8. yet / the / sun / hasn't / set /

9. fixed / the / car / yet / hasn't / been /

10. yet / started / hasn't / the / meeting /

Đáp án:

1. He hasn't apologized yet.

2. Have you done your homework yet?

3. They haven't decided yet whether to buy a new house.

4. The show hasn't begun yet.

5. Have you decided yet?

6. She hasn't submitted the application yet.

7. We haven't received the email yet.

8. The sun hasn't set yet.

9. The car hasn't been fixed yet.

10. The meeting hasn't started yet.

Bài 5: Tạo thành câu hoàn chỉnh với các từ đã cho.

1. Tom / not / find / his keys / 

2. you / hear / back / from the university / ___?

3. they / not / decide / where / vacation

4. she / start / her new job / ?

5. I / not / see / that movie / 

6. he / finish / his report /?

7. we / not / receive / the package / 

8. have / they / moved / new house /?

9. do / you / know / the answer / ?

10. she / not / this book / 

Đáp án:

1. Tom has not found his keys yet.

2. Have you heard back from the university yet?

3. They have not decided where to go for vacation yet.

4. Has she started her new job yet?

5. I have not seen that movie yet.

6. Has he finished his report yet?

7. We have not received the package yet.

8. Have they moved into their new house yet?

9. Do you know the answer yet?

10. She has not read this book yet.

Bài 6: Điền dạng đúng của từ trong ngoặc vào chỗ trống.

1. She (study) ________ English for three years.

2. They (travel) ________ to many countries.

3. He (eat) ________ lunch yet.

4. We (finish) ________ our project.

5. I (not see) ________ that movie before.

6. Have you ever (visit) ________ Paris?

7. She (not meet) ________ him yet.

8. They (already start) ________ the meeting.

9. I (just buy) ________ a new car.

10. Have they (decide) ________ on a date for the party?

11. He (work) ________ at the company for five years.

12. We (meet) ________ each other before.

13. They (not finish) ________ their homework yet.

14. Have you ever (try) ________ Japanese food?

15. She (learn) ________ how to play the piano for two months.

16. We (not visit) ________ that museum before.

17. Have they (book) ________ their tickets for the concert?

18. He (write) ________ many books in his career.

19. I (not see) ________ her for a long time.

20. She (practice) ________ yoga for five years.

Đáp án

1. has studied

2. have traveled

3. hasn’t eaten

4. have finished

5. haven’t seen

6. visited

7. hasn’t met

8. have already started

9. have just bought

10. decided

11. has worked

12. have met

13. hasn’t finished

14. Have you tried

15. has been learning

16. haven’t visited

17. Have they booked

18. has written

19. haven’t seen

20. has been practicing

Bài 7: Dựa vào các từ cho sẵn viết lại câu hoàn chỉnh

1. He / just / finish / his homework.

2. They / never / visit / that city.

3. She / already / buy / a new car.

4. We / not / see / that movie / yet.

5. Have / you / ever / eat / sushi?

6. I / not / travel / to Europe / before.

7. They / just / move / to a new house.

8. Have / you / ever / meet / him?

9. She / always / dream / of becoming / a doctor.

10. We / not / go / to the beach / this summer.

11. He / just / graduate / from university.

12. They / never / try / Vietnamese food.

13. Have / you / ever / climb / Mount Everest?

14. She / already / read / that book.

15. I / not / see / him / since / last week.

16. We / just / start / a new project.

17. Have / you / ever / swim / in the ocean?

18. They / always / support / their favorite team.

19. She / not / visit / her family / for a long time.

20. I / just / receive / a letter / from my friend.

Đáp án

1. He has just finished his homework.

2. They have never visited that city.

3. She has already bought a new car.

4. We have not seen that movie yet.

5. Have you ever eaten sushi?

6. I have not traveled to Europe before.

7. They have just moved to a new house.

8. Have you ever met him?

9. She has always dreamed of becoming a doctor.

10. We have not gone to the beach this summer.

11. He has just graduated from university.

12. They have never tried Vietnamese food.

13. Have you ever climbed Mount Everest?

14. She has already read that book.

15. I have not seen him since last week.

16. We have just started a new project.

17. Have you ever swum in the ocean?

18. They have always supported their favorite team.

19. She has not visited her family for a long time.

20. I have just received a letter from my friend.

Bài 8: Viết lại các câu sau đây dưới dạng phủ định

1. I have visited London.

2. They have seen that movie.

3. She has finished her work.

4. We have been to Paris.

5. He has studied French

Đáp án

1. I haven’t visited London.

2. They haven’t seen that movie.

3. She hasn’t finished her work.

4. We haven’t been to Paris.

5. He hasn’t studied French.

Bài 9: Chọn đáp án đúng nhất

1. Have you __________ to Japan before?

a) been

b) gone

c) visited

2. She __________ her homework already.

a) finished

b) has finished

c) has been finishing

3. They __________ to the movies many times.

a) have been

b) have gone

c) have watched

4. __________ you ever __________ a foreign language?
a) Have / learned

b) Do / learn

c) Are / learning

5. He __________ in this company for five years.

a) worked

b) has worked

c) is working

6. We __________ to Paris twice.

a) have been

b) have gone

c) have visited

7. She __________ her driver’s license.

a) got

b) has got

c) has been getting

8. __________ you __________ the news today?

a) Have / heard

b) Did / hear

c) Are / hearing

9. They __________ their vacation in Italy.

a) enjoyed

b) have enjoyed

c) have been enjoying

10. __________ she __________ the book yet?

a) Did / read

b) Has / read

c) Is / reading

Đáp án

1. a) been

2. b) has finished

3. a) have been

4. a) Have / learned

5. b) has worked

6. c) have visited

7. b) has got

8. a) Have / heard

9. b) have enjoyed

10. b) Has / read

Bài 10: Điền still hoặc yet vào chỗ trống trong đoạn văn sau

The new restaurant has only been open for a few weeks, but it has already become very popular. The

food is (1) ………. delicious, and the service is excellent. I (2) ………. haven’t tried everything on the

menu, but I’ve been impressed with everything I’ve ordered so far. The atmosphere is also very inviting,

and the restaurant is (3) ………. crowded even on weekdays. I highly recommend checking it out!

Đáp án

Đáp án Giải thích
1. still Dùng để nhấn mạnh hương vị món ăn vẫn ngon.
2. haven’t yet Dùng để thể hiện người nói chưa thử tất cả món ăn.
3. still Dùng để nhấn mạnh nhà hàng vẫn đông khách ngay cả vào ngày thường.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo