Ngôn ngữ lập trình là gì? TOP 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay

Ngôn ngữ lập trình là một công cụ giúp cho các lập trình viên tạo ra những ứng dụng, phần mềm trên nhiều nền tảng số khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng 1900 - tin tức việc làm chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích về nó nhé !

1. Ngôn ngữ lập trình là gì?

Ngôn ngữ lập trình là một dạng ngôn ngữ máy tính, được dùng để viết ra phần mềm, tập lệnh hoặc các hướng dẫn cho máy tính làm theo.Hiện nay có rất nhiều ngôn ngữ lập trình đang được sử dụng. Mặc dù các ngôn ngữ cũng có điểm chung tương đồng nhưng mỗi ngôn ngữ lại có các cú pháp sử dụng riêng.

Công việc của các lập trình viên là họ phải học các quy tắc, cú pháp và cấu trúc ngôn ngữ rồi thực hiện viết mã nguồn trong một trình soạn thảo hoặc IDE và biên dịch code thành ngôn ngữ máy để máy tính có thể hiểu được. Các ngôn ngữ script không yêu cầu trình biên dịch mà sử dụng các trình thông dịch để thực thi script.

Đọc thêm: Top việc làm đang tuyển dụng mới nhất 2024

2. TOP 10 ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay

JavaScript

Đứng đầu danh sách các ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất không ai khác chính là JavaScript. Đây là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng, được thiết kế để tương tác với HTML và CSS. Với JavaScript, các nhà phát triển có thể tạo ra các ứng dụng web dễ dàng, từ các trò chơi đơn giản đến các ứng dụng web động và thậm chí là các ứng dụng web phức tạp như trang thương mại điện tử.

JavaScript là một ngôn ngữ linh hoạt và có thể được sử dụng cả trên phía máy chủ và phía client. Ngoài ra, JavaScript còn có rất nhiều thư viện và framework phổ biến như ReactJS, AngularJS, VueJS, giúp cho việc phát triển các ứng dụng web trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Java

Java thường được gọi vui là “ngôn ngữ viết một lần chạy mọi nơi” bởi tính đa năng, hướng đối tượng và khả năng sử dụng ở bất cứ nền tảng nào. Các lập trình viên chỉ cần viết một lần là sẽ chạy được trên nhiều nền tảng khác nhau mà không cần phải viết lại mã nguồn.

Java cũng được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng di động, phát triển ứng dụng trên máy chủ và phát triển ứng dụng web. Nó cũng được sử dụng để phát triển các ứng dụng trong các lĩnh vực như tài chính, giáo dục, y tế và nhiều lĩnh vực khác.

Python

Ngôn ngữ tiếp theo nằm trong danh sách các ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất chính là Python. Đây là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ khoa học dữ liệu, trí tuệ nhân tạo, phát triển web, đến quản lý hệ thống và giáo dục.

Python được thiết kế để có cú pháp rõ ràng và dễ đọc, giúp các lập trình viên dễ dàng hiểu và thao tác với mã nguồn. Nó cũng được tích hợp với nhiều thư viện và framework phổ biến như Pandas, Django và Flask, giúp cho việc phát triển các ứng dụng trở nên dễ dàng hơn và nhanh chóng hơn.

Đặc biệt, Python còn là một trong những ngôn ngữ lập trình được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, với các thư viện như TensorFlow và PyTorch giúp cho việc phát triển các mô hình học máy và deep learning trở nên dễ dàng hơn. Tuy vậy, Python còn hoạt động khá chậm do hoạt động với trình thông dịch.

Đọc thêm: Việc làm dành cho lập trình viên Python mới nhất

Golang

Golang (hay còn gọi là Go) là một ngôn ngữ lập trình mới được phát triển bởi Google vào năm 2007 và chính thức ra mắt vào năm 2009. Golang được tích hợp một bộ sưu tập các công cụ, thư viện và framework tiện ích, giúp cho việc phát triển và triển khai các ứng dụng nhanh chóng, dễ dàng hơn.

Golang được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web và các hệ thống phân tán, đặc biệt là các hệ thống liên quan đến lĩnh vực tài chính và các ứng dụng big data. Golang cũng được sử dụng để phát triển các công cụ và dịch vụ của Google, và được coi là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay.

PHP

Theo thống kê, có hơn 80% website hiện nay được tạo nên dựa trên PHP, điều này cho thấy mức độ phổ biến của ngôn ngữ lập trình này. PHP là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở được phát triển cho mục đích tạo ra các trang web động. Ngoài ra, PHP có thể chạy trên nhiều hệ điều hành khác nhau và được hỗ trợ bởi hầu hết các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web.

PHP được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng web như blog, trang thương mại điện tử, hệ thống quản lý nội dung (CMS), diễn đàn và các ứng dụng web khác. Với cộng đồng lập trình viên lớn và các tài liệu hướng dẫn phong phú, PHP là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới và vẫn tiếp tục phát triển để đáp ứng nhu cầu của các ứng dụng web hiện đại.

C#

C# là một ngôn ngữ lập trình được phát triển bởi Microsoft, được thiết kế để tạo ra các ứng dụng Windows và ứng dụng web, và có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau, bao gồm cả Android và iOS.

C# được thiết kế dựa trên ngôn ngữ C++ và có cú pháp tương tự như Java. Vì vậy, nếu muốn thực hiện tốt các thao tác người dùng phải có kiến thức về các ngôn ngữ lập trình phổ biến như C, C++, Java.

Nhược điểm của C# là ít linh hoạt bằng các ngôn ngữ khác vì phụ thuộc vào .NET framework của Microsoft. Thêm nữa, việc tìm lỗi và gỡ lỗi trên C# cũng gây khó khăn cho các lập trình viên.

C++

C++ nằm trong top các ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất bởi tính đa năng và khả năng sử dụng mạnh mẽ. C++ được phát triển từ ngôn ngữ C, với việc bổ sung thêm các tính năng hướng đối tượng và một số tính năng khác. Đây là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi trong lập trình game, do tính năng xử lý đa luồng của nó và khả năng tối ưu hóa mã. C++ cũng được sử dụng trong phát triển các ứng dụng desktop và phần mềm nhúng, nơi yêu cầu hiệu suất cao và kiểm soát bộ nhớ chặt chẽ.

Kotlin

Kotlin là một ngôn ngữ lập trình cấp cao, được phát triển bởi JetBrains, cùng với việc được hỗ trợ chính thức bởi Google cho việc phát triển ứng dụng Android. Với Kotlin, lập trình viên có thể viết code ngắn gọn hơn so với Java, nhưng vẫn đảm bảo tính hiệu quả và tính chính xác. Kotlin cũng cung cấp một số tính năng mới, bao gồm hỗ trợ lập trình hướng đối tượng, lập trình hàm, và lập trình phi tuyến tính.

Với sự hỗ trợ của Google, Kotlin đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất cho phát triển ứng dụng Android. Nó cũng được sử dụng trong nhiều dự án khác, từ phát triển web đến phát triển phần mềm máy tính và ứng dụng nhúng.

Đọc thêm: Advertorial là gì? Cách viết một bài báo thương mại chất lượng

Swift

Swift là một ngôn ngữ lập trình mới được phát triển bởi Apple, dùng để phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành iOS, macOS hoặc watchOS. Nó được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 2014 và đã nhanh chóng trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay.

Swift được xây dựng trên nền tảng của Objective-C, nhưng nó có cú pháp đơn giản hơn, dễ đọc và dễ viết hơn nhiều so với Objective-C. Nó cũng có hỗ trợ tốt cho các tính năng mới của iOS và macOS, bao gồm phát hiện và xử lý lỗi, thao tác với các tập tin và cơ sở dữ liệu, và xử lý đa luồng.

Ruby

Ruby là một ngôn ngữ lập trình mã nguồn mở, được sử dụng phổ biến cho phát triển các ứng dụng web. Ruby cũng có một thư viện phong phú và mạnh mẽ, gồm các công cụ để xử lý chuỗi, số học, đồ họa, cơ sở dữ liệu, và nhiều hơn nữa.

Ruby thường có tốc độ khá chậm so với các ngôn ngữ lập trình khác. Hơn nữa, khi viết chương trình bằng Ruby sẽ rất khó để gỡ lỗi.

Đọc thêm: Lập trình PHP là gì? 6 kỹ năng cơ bản cần có của lập trình viên PHP

3. Có mấy loại ngôn ngữ lập trình?

Ngôn ngữ máy

Ngôn ngữ máy hay còn được gọi là ngôn ngữ lập trình thế hệ thứ nhất (1GL). Đây là hình thức ngôn ngữ lập trình sơ khai nhất, trong đó lập trình việc sẽ viết từng câu lệnh dưới dạng số. Với ngôn ngữ lập trình thế hế 1, phần cứng có thể thực thi ngay mà không cần tới các trình biên dịch (compiler)

Hợp ngữ

Hợp ngữ là ngôn ngữ lập trình thế hệ thứ hai (2GL), tuy vẫn còn gắn chặt với kiến trúc tập lệnh của máy tính song hợp ngữ đã giảm thiểu các tính toán và lỗi khi viết câu lệnh, giúp chương trình dễ đọc hơn rất nhiều. Đây là một trong 3 loại ngông ngữ lập trình

Ngôn ngữ lập trình bậc cao (3GL)

Ngôn ngữ lập trình bậc cao (3GL) ra đời vào khoảng những năm 50 của thế kỉ 20 và cho tới nay đã có hàng nghìn ngôn ngữ lập trình bậc cao khác nhau được phát triển. Một ngôn ngữ lập trình bậc cao có mức độ trừu tượng cao hơn so với máy tính và tập trung nhiều hơn vào logic lập trình hơn là các thành phần phần cứng cơ bản như định địa chỉ bộ nhớ và sử dụng thanh ghi.

Ngoài ra, ngôn ngữ lập trình còn được phân loại nhiều lớp theo phương pháp xây dựng bao gồm:

  • Ngôn ngữ lập trình tuyến tính: trong đó chương trình được thực hiện tuần tự từ đầu đến cuối, lệnh nào viết trước thì thực thi trước, viết sau chạy sau.
  • Ngôn ngữ lập trình hướng cấu trúc: trong đó các chương trình được phân chia thành các khối cấu trúc như điều kiện, vòng lặp và hàm phổ biến là Pascal và C.
  • Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng: trong đó dữ liệu và mã được tổ chức thành các đối tượng (objects), chứa các thuộc tính (attributes) và phương thức (methods) phổ biến là C#, C++ và Java.

4. Cấu trúc thành phần của ngôn ngữ lập trình

Việc hiểu và nắm vững các thành phần của ngôn ngữ lập trình là rất quan trọng đối với bất kỳ người học lập trình nào. Nó sẽ giúp cho người học có thể hiểu và sử dụng ngôn ngữ lập trình một cách chính xác và hiệu quả.

Bảng ký tự

Bảng ký tự của một ngôn ngữ lập trình bao gồm các ký hiệu và ký tự được sử dụng để viết mã chương trình trong ngôn ngữ đó. Bảng ký tự thường bao gồm các ký tự, số, toán tử, từ khóa, biểu tượng đặc trưng và các ký tự đặc biệt như dấu ngoặc, dấu câu, khoảng trắng và xuống dòng. Mỗi ngôn ngữ lập trình có bảng ký tự riêng, do được thiết kế để phù hợp với cú pháp của ngôn ngữ.

Đọc thêm: Các bước tự học lập trình cho người mới bắt đầu

Cú pháp

Cú pháp là bộ quy tắc về cách cấu trúc và sắp xếp các thành phần trong chương trình, giúp cho người lập trình hiểu để viết code theo cách đúng, tránh lỗi cú pháp. Các quy tắc này có thể bao gồm cách đặt tên biến, hàm, lệnh điều khiển, toán tử, dấu câu, khoảng trắng và các ký tự đặc biệt.

Thông qua cú pháp, người lập trình có thể cho máy tính hiểu được ngôn ngữ mà họ đang sử dụng. Mỗi ngôn ngữ lập trình sẽ có cú pháp và quy tắc riêng, và việc tuân thủ cú pháp chính xác sẽ giúp người lập trình viết chương trình hiệu quả và ít lỗi hơn.

Ngữ nghĩa

Ngữ nghĩa trong ngôn ngữ lập trình là ý nghĩa và mục đích của các câu lệnh, biểu thức và cấu trúc code. Ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình được quy định bởi các quy tắc lập trình và cú pháp của ngôn ngữ đó. Việc hiểu rõ ngữ nghĩa của ngôn ngữ lập trình là điều quan trọng để có thể phát triển và bảo trì các ứng dụng phần mềm chất lượng cao.

5. Đặc điểm chung của các loại ngôn ngữ lập trình

Cấu trúc của dữ liệu trong ngôn ngữ lập trình

Các kiểu dữ liệu chính là đặc điểm quan trọng của ngôn ngữ lập trình. Các kiểu dữ liệu định nghĩa cách dữ liệu được lưu trữ và xử lý trong chương trình Việc sử dụng đúng kiểu dữ liệu có thể giúp tăng tính đúng đắn và hiệu suất của chương trình. Một số kiểu dữ liệu như:

  • Kiểu số nguyên (integer): biểu diễn các số nguyên không có phần thập phân.
  • Kiểu số thực (floating point): biểu diễn các số có phần thập phân với độ chính xác cụ thể.
  • Kiểu ký tự (character): biểu diễn các ký tự, số hoặc ký hiệu.
  • Kiểu luận lý (boolean): biểu diễn giá trị đúng/sai.

Các mệnh lệnh và dòng điều khiển

Khi dữ liệu đã được xác định rõ ràng, máy tính phải được hướng dẫn làm thế nào để thực hiện những phép tính trên dữ liệu đó. Những mệnh đề đơn giản hơn được hình thành bằng cách dùng những từ (đã được định nghĩa bởi ngôn ngữ lập trình) hoặc là được tạo nên bởi quá trình sử dụng và kết hợp những cấu trúc ngữ pháp hay cú pháp đã được định nghĩa. Những mệnh đề đơn giản hơn gọi là những câu lệnh.

Tuỳ theo ngôn ngữ lập trình, những câu lệnh sẽ được kết hợp với nhau theo trật tự nào đó. Điều này cho phép sắp xếp được các chương trình làm được nhiều chức năng. Xa hơn nữa, ngoài những câu lệnh để sắp xếp và chỉnh sửa dữ liệu, cũng có các dạng câu lệnh dùng để điều chỉnh khả năng xử lý của chương trình như là phân nhánh được định nghĩa trong nhiều ngữ cảnh như vòng lặp, hay kết hợp các chức năng. Đây là những thành tố không thể thiếu của một ngôn ngữ lập trình.

Tên và tham số trong ngôn ngữ lập trình

Muốn cho chương trình thực hiện thành công cần phải có phương pháp xác định được những vùng trống của bộ nhớ dùng làm kho lưu trữ dữ liệu. Phương pháp được dùng phổ biến nhất là sử dụng tên của từng biến. Tuỳ theo ngôn ngữ, những vùng trống cũng có thể là những biến, mà thực chất, chúng là những đường dẫn (pointer) chỉ ra các vùng trống cụ thể của bộ nhớ đã được sử dụng trong từng biến hay nhóm các biến.

Đọc thêm: PR là gì? Việc làm và mức lương ngành Quan hệ công chúng

Cơ chế tham khảo và việc tái sử dụng mã nguồn

Cơ chế tham khảo (referencing) là cách thức để sử dụng con trỏ hoặc tham chiếu để truy xuất và thao tác với địa chỉ bộ nhớ của các biến, đối tượng hay phần tử trong mảng. Tham khảo cho phép chia sẻ dữ liệu giữa các thành phần của chương trình một cách linh hoạt hơn so với việc sao chép dữ liệu.

Trong một số ngôn ngữ lập trình như C++, Java hay Python, tham khảo được sử dụng rộng rãi để truyền tham số cho hàm và xây dựng các đối tượng phức tạp. Việc sử dụng tham khảo giúp tối ưu hóa việc lưu trữ và sử dụng bộ nhớ, cũng như giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho lập trình viên.

Tái sử dụng mã nguồn thường được thực hiện bằng cách tách mã nguồn thành các module nhỏ hơn và sử dụng lại các module này trong các dự án khác nhau. Các ngôn ngữ lập trình như Java, Python hay C# có các thư viện chuẩn chứa các module đã được xây dựng sẵn để tái sử dụng.

6. Nên chọn học ngôn ngữ lập trình nào?

Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có đặc điểm riêng và phục vụ một nhu cầu nhất định. Bạn có thể chọn ngôn ngữ lập trình dựa theo mục đích (thiết kế web, lập trình ứng dụng di động Android/ iOS, phần mềm cho máy tính, lập trình vi điều khiển, machine learning/ deep learning, big data,…) hoặc dựa trên xu hướng phát triển của ngôn ngữ đó trong tương lai. Tuy nhiên, để bắt đầu học bất cứ ngôn ngữ nào bạn phải hiểu bản chất từng ngôn ngữ lập trình là gì và ứng dụng của chúng.

Tuy nhiên, bởi ngôn ngữ nào cũng bắt đầu từ những kiến thức cơ bản như vòng lặp, hằng số, biến số, hàm, thuật toán,… nên nếu bạn nắm chắc tư duy lập trình cơ bản và thành thạo một ngôn ngữ thì việc học những ngôn ngữ lập trình khác không khó. Bạn có thể bắt đâu với những ngôn ngữ có tính chặt chẽ như C/C++ hay Java, sau đó trong quá trình làm việc và định hướng chuyên môn bạn sẽ chọn thêm một vài ngôn ngữ khác để học.

Đọc thêm: Physiotherapy là gì? Hiểu hết công việc của nhà vật lý trị liệu

Ngôn ngữ lập trình phát minh thành công nhất của con người giúp tạo nên sức mạnh cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật và công nghệ thông tin ngày càng lớn mạnh hơn. Trong bài viết trên, 1900 - tin tức việc làm đã chia sẻ đến bạn những thông tin hữu ích về ngôn ngữ lập trình. Hy vọng bạn hiểu rõ và áp dụng hiệu quả !

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!