About là gì? | Cấu trúc - Cách dùng - Phân biệt - Bài tập vận dụng
About là gì?
Như bạn đã biết, “about” có thể dùng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. “About” vừa là một giới từ, vừa là một trạng từ. “About” cũng có lúc được dùng để dự báo việc gì đó sẽ xảy ra trong tương lai, có lúc lại được dùng trong lời mời. Vậy cấu trúc “about” và cách dùng about cụ thể như thế nào, sau “about” là gì? Mời bạn theo dõi bài viết dưới đây để tìm ra câu trả lời nhé!
Cấu trúc và cách dùng About trong tiếng anh
1. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG GIỚI TỪ “ABOUT”
Trong tiếng Anh, “about” được biết đến nhiều nhất với vai trò là một giới từ. Giới từ “about” mang nghĩa là “về cái gì”, “về điều gì đó”.
Ví dụ:
Do you know anything about our new English teacher?
Bạn có biết gì về giáo viên tiếng Anh mới của chúng ta không?
I’m worried about my children whenever they are far from home.
Tôi lo lắng cho các con của mình bất cứ khi nào chúng xa nhà.
Jade is writing a book about her life.
Jade đang viết một cuốn sách về cuộc đời mình.
They are talking about Lan’s wedding party.
Họ đang nói về tiệc cưới của Lan.
Chú ý: Trong tiếng Anh, không phải từ nào cũng có thể đi kèm với giới từ “about”. Một số từ không đi cùng với giới từ “about” như discuss (thảo luận), consider (cân nhắc), description (sự mô tả), mention (đề cập đến), aware (ý thức) …
Ví dụ:
He didn’t mention who I can ask for help.
Anh ấy không đề cập đến việc tôi có thể nhờ ai giúp đỡ.
We are discussing this exercise.
Chúng tôi đang thảo luận về bài tập này.
Have you considered changing your job?
Bạn đã cân nhắc thay đổi công việc của mình chưa?
Please give me a description of this product.
Xin vui lòng cho tôi mô tả về sản phẩm này.
She is not aware of the danger.
Cô ấy không ý thức được mối nguy hiểm.
2. CẤU TRÚC VÀ CÁCH DÙNG TRẠNG TỪ “ABOUT”
Bên cạnh vai trò là một giới từ trong câu, “about” còn đóng vai trò là một trạng từ dùng để nói về thời gian, số lượng hay con số không cụ thể mà chỉ mang tính gần đúng.
Ví dụ:
Our English class starts at about 7 am every day.
Lớp học tiếng Anh của chúng tôi bắt đầu vào khoảng 7 giờ sáng hàng ngày.
We have known each other for about three years.
Chúng tôi quen nhau được khoảng ba năm.
We have known each other for about three years.
Chúng tôi quen nhau được khoảng ba năm.
Linh has lived here for about 5 years.
Linh đã sống ở đây khoảng 5 năm.
It takes about 30 minutes for me to go to school.
Tôi mất khoảng 30 phút để đến trường.
Phân biệt ABOUT
1. Phân biệt “HOW ABOUT” VÀ “WHAT ABOUT”
Nói chung, “How about” và “What about” đều có thể dùng để đưa ra gợi ý, đề nghị về một việc gì đó. Tuy nhiên, hai cấu trúc này vẫn có sự khác nhau. Vậy sự khác nhau đó nằm ở đâu? Cùng 1900 tìm hiểu nhé!
|
How about |
What about |
Cấu trúc, cách dùng |
How about + N/V-ing?
“How about” dùng để đưa ra đề xuất, ý kiến của người nói, cấu trúc này thường mang tính chất mời gọi nhiều hơn.
Ví dụ: – How about having dinner at 7 pm at my house? Cậu muốn dùng bữa tối vào lúc 7 giờ ở nhà mình không?
|
What about + N/V-ing?
“What about” được dùng để hỏi thông tin hoặc ý kiến ai đó về điều gì đó. Cấu trúc này thường mang tính chất nhấn mạnh yêu cầu thông tin hoặc phản hồi.
Ví dụ: – What about a trip to Paris? Một chuyến đi đến Paris thì sao nhỉ? |
2. Phân biệt BE ABOUT TO” VÀ “BE GOING TO”
|
Be about to
|
Be going to
|
Giống nhau
|
Dùng để diễn tả một sự việc hay một hành động nào đó sắp diễn ra.
|
Khác nhau
|
Diễn tả một chuyện sắp xảy ra trong tương lai rất gần (chắc chắn xảy ra).
Ví dụ:
- We‘re about to have dinner with Jane.
Chúng tôi sắp ăn tối với Jane.
- I‘m about to pay 200 dollars for these goods.
Tôi sẽ trả 200 đô la cho những món hàng này.
|
Diễn tả một chuyện sắp xảy ra trong tương lai gần (chưa chắc chắn xảy ra).
Ví dụ:
- We‘re going to get a new car soon.
Chúng tôi sẽ sớm mua xe hơi mới.
- He is going to be a surgeon when he grows up.
Anh ấy sẽ trở thành một bác sĩ phẫu thuật khi lớn lên.
|
Bài tập về about có đáp án
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp để điền vào chỗ trống (bao gồm "about").
1. She is excited ____ her new job.
2. What do you think ____ his new haircut?
3. We talked ____ the future.
4. Do you know anything ____ that?
5. I am unsure ____ his plans.
Đáp án:
1. excited about
2. think about
3. talked about
4. know about
5. unsure about
Bài tập 2: Sắp xếp lại câu sao cho đúng.
1. we / about / spoke / the project.
2. about / worried / he / is / his future.
3. the film / what / think / you / do / about?
Đáp án:
1. We spoke about the project.
2. He is worried about his future.
3. What do you think about the film?
Bài tập 3: Điền đúng dạng của từ với "about."
1. He is always excited ____ (talk) new things.
2. She is worried ____ (miss) her flight.
3. I am not sure ____ (accept) his offer.
Đáp án:
1. excited about talking new things.
2. worried about missing her flight.
3. not sure about accepting his offer.
Bài tập 4: Đặt câu với "about."
1. ______________________ (talk about a recent event).
2. ______________________ (worry about something important).
3. ______________________ (ask about a person).
Đáp án:
1. We talked about a recent event.
2. She is worried about her exams.
3. I asked about her yesterday.
Bài tập 5: Đổi câu hỏi thành câu khẳng định.
1. What are you worried about?
2. What did you talk about?
3. What do you know about that issue?
Đáp án:
1. I am worried about my exam.
2. We talked about the weather.
3. I know about that issue.
Bài tập 6: Điền giới từ in/on/at vào chỗ trống
1. _________ September
2. _________ 12 o'clock
3. _________ winter
4. _________ Easter Monday
5. _________ 4th July, 1776
6. _________ Christmas
7. _________ Tuesday
8. _________ the weekend
9. _________ my birthday
10. _________ the end of the week
Đáp án:
1. In
2. At
3. In
4. On
5. On
6. At
7. On
8. At
9. In
10. In
Bài tập 7: Điền giới từ (in/on/at) vào chỗ trống sao cho phù hợp
1. We usually go on holiday ….. ……. July.
2. My mother sometimes goes shopping …………….. Saturday morning.
3. I usually do my homework ……………… the evening.
4. The zoo usually comes to our town ………………. summer.
5. Maria’s birthday is …………… March 15th.
6. My sister usually gets up ……………….. six o’clock.
7. My favorite film begins …………… 7 p.m …………. the evening.
8. Occasionally it snows ……………….. winter.
9. My friend’s birthday is ……………… October.
10. Some birds and animals go out ……………… night.
Đáp án:
1. in
2. on
3. in
4. in
5. in
6. at
7. at - in
8. in
9. in
10. at
Bài tập 8: Chọn đáp án đúng
1. My lesson starts _____ eight o'clock.
A. on
B. at
C. in
2. My grandfather usually buys a newspaper ____ the morning.
A. on
B. at
C. in
3. We always wear warm clothes _____ winter.
A. on
B. at
C. in
4. We give presents to everyone ____ Christmas.
A. on
B. at
C. in
5. I usually visit my grandparents _____ Sunday morning.
A. on
B. at
C. in
6. John's birthday is ______ November 3rd.
A. on
B. at
C. in
7. The film finishes ______ 10 p.m.
A. on
B. at
C. in
8. The supermarket is closed _____ Sunday.
A. on
B. at
C. in
9. I am going to go on business ______ September.
A. on
B. in
C. at
10. We don’t have to go to work ______ the weekend.
A. in
B. on
C. at
Đáp án:
1. B
2. C
3. C
4. B
5. A
6. A
7. B
8. A
9. B
10. C
Bài tập 9: Viết lại câu sử dụng "about."
1. He mentioned the problem.
2. We discussed the project.
3. I asked her the question.
Đáp án:
1. He mentioned about the problem.
2. We discussed about the project.
3. I asked her about the question.
Bài tập 10: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. Stop worrying _________ your test. Everything will be fine
2. I've waited _________ Mary for 20 minutes. I'm going home.
3. Stop talking and concentrate _________ your work.
4. Don't forget to pay _________ the newspaper
5. James explained the software computer _________ me
6. I don't know what we'll do at the weekend. It depends _________ the weather.
7. She will arrive _________ Beijing at 3pm.
8. I like to listen _________ the radio when I wake up.
9. He borrowed £20 _________ his brother.
10. Who does this coat belong _________?
11. Kris left without paying _________ the meal.
12. It was so hot that I couldn't concentrate _________ this story.
13. Mothers always worry _________ their children.
14. Please explain the meaning of this word _________ your classmates.
15. I'm fed up of waiting _________ winter.
16. That car belongs _________ my father.
17. She listens _________ music on the radio.
18. Which university you go to depends _________ your exam results.
19. Most people borrow money _________ the bank.
20. When she arrived _________ the coffee shop, it was already closed.
Đáp án:
1. about
2. for
3. on
4. for
5. to
6. on
7. in
8. to
9. from
10. to
11. for
12. on
13. about
14. to
15. for
16. to
17. to
18. on
19. from
20. at
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
- In case | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
- So long as | Định nghĩa, cách dùng, một số cấu trúc tương tự và bài tập vận dụng
- Due to | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng, ví dụ đi kèm và bài tập vận dụng
- Depend on | Định nghĩa, cách dùng và ý nghĩa của Depend on | Bài tập vận dụng Depend on
- Would you mind | Định nghĩa, cấu trúc, cách dùng và bài tập vận dụng
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: