Cấu trúc Find | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Find - Bài tập vận dụng

1900.com.vn biên soạn và giới thiệu bài viết Cấu trúc Find | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Find - Bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Cấu trúc Find | Định nghĩa - Cấu trúc - Cách dùng Find - Bài tập vận dụng

Find nghĩa là gì?

Trong tiếng Anh, từ “find” là một động từ có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, với nhiều nghĩa khác nhau như “tìm thấy, thấy, bắt được”, “cho rằng, coi”, “vật tìm thấy có giá trị, điều gì đó dễ chịu”.

Vậy find + gì? Cấu trúc và công thức find thường là: S + find + N1 + N2, S + find + N + Adj, S + find + it + tính từ + to V, S + find + V-ing + adj, S + find + that + S + V hoặc S + found + that + S + V.

Như vậy bạn có thể thấy theo sau find có thể là Ving.

Vậy find đi với giới từ gì? Find + giới từ in, on, under, by, behind, between, among, from và nhiều giới từ khác, tùy ngữ cảnh sử dụng. Để hiểu sâu hơn về cấu trúc find, ngữ nghĩa cùng ví dụ kèm theo cụ thể, bạn hãy đọc phần tiếp theo nhé.

1. Find với nghĩa thông dụng nhất là “tìm thấy, thấy, bắt được”

Ví dụ:

  • I found my keys under the couch. (Tôi đã tìm thấy những chiếc chìa khóa dưới ghế ngồi)
  • I found a lost dog. (Tôi đã tìm thấy một chú chó đi lạc)

2. Find cũng mang nghĩa “nhận thấy, phát hiện ra”

  • I found that I couldn’t do the work. (Tôi nhận ra rằng tôi không thể làm việc được)

3. Find mang nghĩa “cho rằng, coi”

  • I found the British weather very cold. (Tôi cho rằng thời tiết nước Anh rất lạnh)

4. Ngoài ra, find cũng có thể là danh từ với ý nghĩa “vật tìm thấy, nhất là vật có giá trị hoặc dễ chịu”

Ví dụ:

  • This café’s quite a find – I had no idea there was anywhere like it around here. (Quán cà phê mới phát hiện này khá nổi tiếng – tôi không biết có nơi nào giống như vậy quanh đây không)

Cách dùng và cấu trúc find trong tiếng Anh

Sau find là gì? Hay find + gì là những thắc mắc chung của người học tiếng Anh. Thực tế, find có thể kết hợp với tính từ, danh từ và mệnh đề. Sau đây là các công thức cấu trúc find phổ biến và cách dùng:

1. Cấu trúc find + Danh từ + Danh từ

Cấu trúc này mang ý nghĩa nhận thấy việc gì hoặc ai đó ra sao.

S + find + N1 + N2

Ví dụ:

  • I find that idea a great one. (Tôi thấy ý tưởng đó vô cùng tuyệt vời)
  •  I find him a handsome guy. (Tôi thấy anh ấy là một người đẹp trai)
  • I find Jenny an intelligent student. (Tôi thấy Jenny là một học sinh thông minh)
  • I don’t find him an easy person to get on with. (Tôi không thấy anh ấy là người dễ gần)

2. Cấu trúc find + Danh từ + Tính từ

S + find + N + Adj

Công thức find này cũng mang nghĩa nhận thấy việc gì hoặc ai đó ra sao, trong đó tính từ được dùng để mô tả danh từ.

Ví dụ:

  • Do you find John difficult to talk to? (Bạn có thấy John khó nói chuyện không?)
  • In a unanimous verdict, the jury found him guilty of the murder. (Trong phiên phán quyết nhất trí, bồi thẩm đoàn tuyên bố anh ta có phạm tội giết người)
  • I find this film very interesting. (Tôi thấy bộ phim này rất thú vị)

3. Cấu trúc find + It + Tính từ

Sau find là gì? Find theo sau bởi V-ing hay to V? Sau find có thể đi cùng với It và tính từ với công thức:

S + find + it + tính từ + to V

Cấu trúc “find + it + tính từ” là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm nhận của người nói, người viết về một việc gì đó. Trong cấu trúc này, “it” là tân ngữ giả, có nghĩa là “cái đó”.

Ví dụ:

  • I find it interesting. (Tôi thấy điều đó thú vị)
  • I find it difficult. (Tôi thấy điều đó khó khăn)
  • I find it easy. (Tôi thấy điều đó dễ dàng)
  • She doesn’t find it easy to talk about her problems. (Cô ấy không thấy dễ dàng khi nói về vấn đề của mình)

4. Cấu trúc find + V-ing + Tính từ

Sau find là V-ing hay to-V? Bạn có thể dùng V-ing sau find, trong đó V-ing đóng vai trò như một cụm danh từ và tính từ giúp mô tả cho hành động được nói đến.

S + find + V-ing + adj

Ví dụ:

  • I find living in the city very stressful. (Tôi thấy cuộc sống ở thành phố rất áp lực)
  • I find learning Korean very useful. (Tôi thấy học tiếng Hàn rất hữu ích)

5. Cấu trúc find + that + mệnh đề

S + find + that + S + V

Hoặc 

S + found + that + S + V

Cấu trúc “find that” là một cấu trúc câu trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả cảm nhận hoặc phát hiện của người nói, người viết về một sự việc, hành động nào đó. Trong cấu trúc này, “that” là mệnh đề quan hệ, bổ sung thông tin về sự việc, hành động.

Ví dụ:

  • The study found that men who were married lived longer than those who were not. (Nghiên cứu khẳng định những người đàn ông đã kết hôn thường sống lâu hơn những người không kết hôn)
  • I found (that) I could easily swim a mile. (Tôi nhận thấy (rằng) tôi có thể dễ dàng bơi được một dặm)
  • We came home to find (that) the cat had had kittens. (Chúng tôi về nhà và phát hiện ra rằng con mèo đã sinh mèo con)

Cấu trúc find đi với giới từ gì?

Cấu trúc find có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng với cấu trúc “find”:

1. In: tìm thấy ở đâu

  • I found my keys in the pocket of my jeans. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình trong túi quần jean của tôi)
  • I found a lost dog in the park. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc trong công viên)
  • I found a new job in the city. (Tôi đã tìm được một công việc mới ở thành phố)

2. On: tìm thấy trên cái gì

  • I found a book on the table. (Tôi đã tìm thấy một cuốn sách trên bàn)
  • I found a coin on the ground. (Tôi đã tìm thấy một đồng xu trên đất)
  •  I found a solution on the Internet. (Tôi đã tìm thấy một giải pháp trên Internet)

3. Under: tìm thấy dưới cái gì

  • I found my phone under the bed. (Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình dưới giường)
  • I found a lost cat under the car. (Tôi đã tìm thấy một con mèo bị lạc dưới xe ô tô)
  •  I found a treasure map under the tree. (Tôi đã tìm thấy một bản đồ kho báu dưới cây)

4. Behind: tìm thấy sau cái gì

  • I found my keys behind the sofa. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình sau ghế sofa)
  • I found a lost dog behind the house. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc sau nhà)
  • I found a secret passage behind the wall. (Tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật sau bức tường)

5. Between: tìm thấy giữa cái gì và cái gì

  • I found my phone between the couch and the table. (Tôi đã tìm thấy điện thoại của mình giữa ghế sofa và bàn)
  • I found a lost cat between the buildings. (Tôi đã tìm thấy một con mèo bị lạc giữa các tòa nhà)
  • I found a secret message between the lines. (Tôi đã tìm thấy một thông điệp bí mật giữa các dòng chữ)

6. Among: tìm thấy trong số cái gì

  • I found my keys among my clothes. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình trong số quần áo của tôi)
  • I found a lost dog among the trees. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc trong số những cây cối)
  • I found a secret passage among the ruins. (Tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật trong số những tàn tích)

7. From: tìm thấy từ ai hoặc cái gì

  •  I found out the answer from my friend. (Tôi đã tìm ra câu trả lời từ bạn tôi)
  •  I found a lost dog from the shelter. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc từ trại động vật)
  •  I found a secret message from my father. (Tôi đã tìm thấy một thông điệp bí mật từ cha tôi)

8. By: tìm thấy do ai hoặc cái gì

  •  I found my keys by the door. (Tôi đã tìm thấy chìa khóa của mình bên cạnh cửa)
  •  I found a lost dog by the river. (Tôi đã tìm thấy một con chó bị lạc bên cạnh sông)
  •  I found a secret passage by the ruins. (Tôi đã tìm thấy một lối đi bí mật bên cạnh những tàn tích)

Ngoài ra, cấu trúc “find” có thể đi với các giới từ khác tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

Cấu trúc find trong các cụm từ và thành ngữ phổ biến

1. Cụm từ

Một số cụm từ có find phổ biến, thường dùng trong đời sống hàng ngày như:

• Find out: tìm ra, phát hiện ra

• Find something hard to: thấy khó khăn trong việc

• Find something easy to: thấy dễ dàng trong việc

• Find something funny: thấy điều gì đó buồn cười

• Find something interesting: thấy điều gì đó thú vị

• Find something boring: thấy điều gì đó nhàm chán

• Find something difficult: thấy điều gì đó khó khăn

• Find something easy: thấy điều gì đó dễ dàng

• Find something impossible: thấy điều gì đó không thể

• Find something possible: thấy điều gì đó có thể

• Find one’s way: tìm đường

• Find a job: tìm việc làm

• Find a place: tìm một địa điểm

• Find a solution: tìm giải pháp

• Find a new home: tìm nhà mới

• Find a new love: tìm tình yêu mới

• Find a new hobby: tìm sở thích mới

• Find a new meaning in life: tìm ý nghĩa mới trong cuộc sống

2. Thành ngữ (idioms)

Một số thành ngữ phổ biến có find như:

  • Find one’s feet: thích nghi với một tình huống mới.

Ví dụ: It took me a few months to find my feet in my new job. (Tôi mất vài tháng để thích nghi với công việc mới của mình)

  • Find favor in someone’s eyes: được lòng ai đó.

Ví dụ: I did my best to find favor in my boss’s eyes. (Tôi đã cố gắng hết sức để được lòng sếp của mình)

  • Find something in common: tìm ra điểm chung với ai đó.

Ví dụ: We found a lot in common and quickly became friends. (Chúng tôi tìm thấy rất nhiều điểm chung và nhanh chóng trở thành bạn bè)

  • Find one’s voice: tìm thấy tiếng nói của mình.

Ví dụ: She finally found her voice and spoke out against injustice. (Cô ấy cuối cùng đã tìm thấy tiếng nói của mình và lên tiếng chống lại bất công)

  • Find oneself: tìm thấy chính mình.

Ví dụ: I’m still trying to find myself. (Tôi vẫn đang cố gắng tìm thấy chính mình)

Bài tập cấu trúc find có đáp án

Bài tập 1. Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

1. I find my new job (interesting / interest).

2. I find the math problem (difficult / difficulty).

3.  I find the movie (funny/ fun).

4. I find the book (long / longer).

5. I find the city (beautiful / beauty).

Đáp án:

1. I find my new job interesting.

2. I find the math problem difficult.

3. I find the movie funny.

4. I find the book long.

5. I find the city beautiful.

Bài tập 2. Điền từ thích hợp vào chỗ trống

1. I find Jenny an ……….. girl (intelligence).

2. All staffs found it………. (challenge) to finish the deadline on time.

3. She found the online registration system very…………. (complicate).

4. Her boyfriend found her blue dress…….. (beauty).

5. She find it…….. (difficult) to solve this problem.

Đáp án:

1. intelligent

2. challenging

3. complicated

4. beautiful

5. difficult

Bài tập 3. Sắp sếp các từ sau thành câu có nghĩa

1. The supervisor / find/ her opinion/ great one.

2. The teacher / find/ difficult/ explain/ this exercise.

3. I/ find/ painting/ boring.

4. I/ find/ make/ ice cream/ interesting.

5. I/ find/ jog / good/ health.

Đáp án:

1. The supervisor finds her opinion a great one. 

2. The teacher finds it difficult to explain this exercise. 

3. I find painting boring.

4. I find making ice cream interesting.

5. I find jogging good for health.

Bài tập 4: Viết lại các câu dưới đây dùng cấu trúc Find

1. To my mother, my brother is a smart boy.

2. Nowadays, everyone thinks studying another language beside the mother tongue is necessary.

3. People love walking because they feel really relaxed.

4. Why are boys so interested in sport?

5. Most people suppose reading books is a monotonous activity.

6. We cannot solve this task. It’s so tough.

7. It is so wonderful that she has met all the deadlines this semester.

8. Arriving home on time is impossible for him.

Đáp án:

1. My mother find my brother a smart boy

2. Nowadays, everyone finds studying another language beside the mother tongue necessary.

3. People find walking really relaxed.

4. Why do boys find sport so interesting?

5. Most people find reading books a monotonous activity.

6. We find this task so tough to solve.

7. I find it so wonderful that she has met all the deadlines this semester.

8. He finds it impossible to arrive home on time.

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng để hoàn thiện các câu sau.

1. I find it ____ that they have finished the house in just 6 months.

A. amaze

B. amazes

C. amazed

D. amazing

2. He finds it ___ to address this case.

A. difficulty

B. differs

C. difficult

D. differed

3. All of my friends  ____ the online class registration test very complicated.

A. saw

B. found

C. felt

D. scared

4. Luke found the film at 7.pm today even more _____ than the one yesterday.

A. boring

B. is boring

C. bored

D. is bored

5. My mother me ____ out of my house at night.

A. sneaked

B. sneaking

C. was sneaking

D. sneaky

Đáp án:

1 - D 

2 - C 

3 - B

4 - A

5 - B

Bài tập 6: Hoàn thành các câu dưới đây dùng các cấu trúc find

1. You/may/find/your/sickness/hard/accept.

2. She/find/it/new/way/meet/new/people.

3. He/look/behind/find/her/follow/him.

4. Whale/found/dead/the/shore.

5. Jane/teacher/found/her/answer/clever/one.

Đáp án:

1. You may find your sickness hard to accept.

2. She finds it a new way to meet new people.

3. He looked behind and found her following him,

4. A whale was found dead on the shore.

5. Jane’s teacher found her answer a clever one.

Bài tập 7: Chọn đáp án thích hợp cho mỗi câu sau

1. The teacher finds it ___ that all the students have finished the assignments in time.

A. amaze

B. amazed

C. amazing

D. amazingly

2. David finds it ___ to solve this problem.

A. difficult

B. differed

C. difficultly

D. difficulty

3. All of my customers____ the customer service system very satisfactory.

A. became

B. found

C. turned

D. mentioned

4. Daisy ______ the TV program at 8 pm yesterday exciting.

A. took

B. hold

C. found

D. got

5. My father finds it ______ to make a cake from a cooker.

A. simple

B. simply

C. simplify

D. simplicity

6. We find Nicky a_______ guy.

A. kind

B. kindness

C. kinder

7. We found Monica's picture ______.

A. beautiful

B. beauty

C. beautifully

Đáp án:

1. C

2. A

3. B

4. C

5. A

6. A

7. A 

Bài tập 8: Viết thành câu hoàn chỉnh dựa vào những từ cho trước

1. My sister/find/make/ceramic cup/execiting

=> ………………………………………..

2. My parents/find/go jogging/good/health

=> ………………………………………..

3. Andy/find/difficult/buy/present/his lover.

=> ………………………………………..

4. I/find/Hannah/nice/person.

=> ………………………………………..

5. Lyn/find/do/homework/boring

=> ………………………………………..

Đáp án:

1. My sister finds making ceramic cups exciting.

2. My parents find going jogging good for their health.

3. Andy finds it difficult to buy a present for his lover.

4. I find Hannah a nice person.

5. Lyn finds doing her homework boring.

Bài tập 9: Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu có nghĩa:

1. lost / her / the / After / for / hours / keys / searching / finally / found / sofa / cushions / under / she /.

2. note / his / he / surprised / when / returned / the / was / desk / to / find / left / on / to / the / office.

3. found / history / students / lesson / the / The / boring / and / struggled / stay / to / focused /.

4. differences / Despite / common / were / they / ground / able / work / and / to / effectively / together / find / their.

5. the / detective / evidence / found / suspect / linking / crime / to / scene / the.

6. lost / in / found / the / herself / beauty / the / of / sunset / She / forgetting / all / her / worries / moment / for / a /.

7. believe / difficult / it / found / childhood / he / become / his / friend / to / a / that / successful / entrepreneur / had /.

8. relieved / were / to / hotel / a / travelers / find / comfortable / after / hiking / day / of / long / a.

9. hobby / found / new / She / gardening / in / a / spent / hours / her / tending / to / plants /.

10. determined / find / they / solution / challenges / the / to / were / Despite / a / plaguing / to / community / their.

Đáp án:

1. After searching for hours, she finally found her keys under the sofa cushions.

2. He was surprised to find a note left on his desk when he returned to the office.

3. The students found the history lesson boring and struggled to stay focused.

4. Despite their differences, they were able to find common ground and work together effectively.

5. The detective found evidence linking the suspect to the crime scene.

6. She found herself lost in the beauty of the sunset, forgetting all her worries for a moment.

7. He found it difficult to believe that his childhood friend had become a successful entrepreneur.

8. The travelers were relieved to find a comfortable hotel after a long day of hiking.

9. She found a new hobby in gardening and spent hours tending to her plants.

10. Despite the challenges, they were determined to find a solution to the problems plaguing their community.

Bài tập 10: Chọn đáp án đúng

1. I find it _____ that they have solved all problems in time.

A. amaze

B. amazed

C. amazingly

D. amazing

2. I find it _____ to solve these cases.

A. difficultly

B. differed

C. difficult

D. difficulty

3. All of the students____ the online class registration system complicated.

A. turned

B. found

C. became

D. mentioned

4. She _____ the badminton match yesterday boring.

A. found

B. hold

C. took

D. got

5. My sister finds it _____ to make a cake from fruits.

A. simple

B. simplicity

C. simplify

D. simply

6. This school was ______ to help poor students.

A. founded

B. found

C. finded

D. find

7. The teacher ______ our opinion a great one.

A. see

B. finds

C. find

D. finding

8. Scientists _______ it difficult to finish this experiment.

A. say

B. finds

C. founded

D. find

9. He _____ it interesting to make robots.

A. say

B. finds

C. founded

D. find

10. People ______ doing exercise every day good for their health.

A. say

B. finds

C. founded

D. find

11. ​​They ______ it difficult to answer these questions. ​​

A. founded

B. found

C. finded

D. finding

12. Interviewees ______ it nervous to answer questions.

A. say

B. finds

C. founded

D. find

13. Jane _____ my bracelet quite beautiful.

A. say

B. found

C. founded

D. find

14. I _____ it quite easy to do this presentation alone.

A. say

B. finds

C. founded

D. find

15. John ______ his sister a lovely girl.

A. say

B. finds

C. founded

D. find

Đáp án: 

1. D

2. C

3. B

4. B

5. A

6. A

7. B

8. D

9. B

10. D

11. B

12. D

13. B

14. D

15. B

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!