Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a beautiful city | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2+3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Describe a park/garden you enjoy visiting - Bài mẫu IELTS Speaking part 2, 3
Cue Card:
Describe a park/garden you enjoy visiting
You should say
And explain what it is like.
One of the most enjoyable parks I've visited is the Butchart Gardens, located in Brentwood Bay, near Victoria on Vancouver Island, Canada. The sheer beauty and the meticulous design of this garden left an indelible mark on me.
The Butchart Gardens are spread over 55 acres and have a rich history. It was originally a limestone quarry that was transformed by Jennie Butchart, a visionary horticulturist, into a stunning garden over a century ago. When I visited, I was struck by the variety of gardens within this vast space, each with its unique theme and character.
The Sunken Garden, which was once the quarry itself, is a breathtaking display of colorful blooms, tiered terraces, and intricate pathways. The Rose Garden, with its aromatic and vibrant roses, is a sensory delight. The Japanese Garden offers tranquility and a Zen-like atmosphere with its ponds and ornate bridges.
During my visit, I spent hours exploring the various sections of the garden, taking in the fragrant scents, and capturing the beauty through photographs. It was not just a visual treat but a peaceful retreat from the hustle and bustle of daily life.
In conclusion, the Butchart Gardens is a horticultural masterpiece that offers a sensory journey through its diverse and meticulously crafted landscapes. It's a place that brings solace, wonder, and appreciation for the artistry of nature and human horticultural skill.
Từ vựng cần lưu ý:
Bài dịch:
Một trong những công viên thú vị nhất mà tôi từng ghé thăm là Vườn Butchart, nằm ở Vịnh Brentwood, gần Victoria trên Đảo Vancouver, Canada. Vẻ đẹp hoàn mỹ và sự thiết kế tỉ mỉ của khu vườn này đã để lại dấu ấn khó phai mờ trong tôi.
Vườn Butchart trải rộng trên diện tích 55 mẫu Anh và có lịch sử phong phú. Ban đầu nó là một mỏ đá vôi đã được Jennie Butchart, một nhà làm vườn có tầm nhìn, biến thành một khu vườn tuyệt đẹp cách đây hơn một thế kỷ. Khi đến thăm, tôi đã bị ấn tượng bởi sự đa dạng của các khu vườn trong không gian rộng lớn này, mỗi khu vườn đều có chủ đề và đặc điểm riêng.
Vườn Sunken, nơi từng là mỏ đá, là nơi trưng bày đẹp ngoạn mục những bông hoa đầy màu sắc, sân thượng nhiều tầng và những con đường tinh xảo. Vườn Hồng với những bông hồng thơm ngát và rực rỡ là một niềm vui thích thú về mặt giác quan. Vườn Nhật Bản mang đến sự yên tĩnh và bầu không khí giống như thiền với những ao nước và những cây cầu được trang trí công phu.
Trong chuyến thăm của mình, tôi đã dành hàng giờ để khám phá các khu vực khác nhau của khu vườn, hít thở hương thơm và ghi lại vẻ đẹp qua những bức ảnh. Đó không chỉ là một trải nghiệm thị giác mà còn là một nơi trú ẩn yên bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày.
Tóm lại, Vườn Butchart là một kiệt tác làm vườn mang đến một hành trình đầy cảm xúc qua những cảnh quan đa dạng và được chế tác tỉ mỉ. Đó là nơi mang đến sự an ủi, điều kỳ diệu và sự trân trọng tính nghệ thuật của thiên nhiên cũng như kỹ năng làm vườn của con người.
One of my favorite parks to visit is the Green Haven Park, located right in the heart of the city. It’s a place I find myself frequenting whenever I need a break from the hustle and bustle of daily life.
I usually visit the park on weekends, especially early in the morning or during the late afternoon when the sunlight filters through the trees, creating a magical ambience. It’s a stone’s throw away from my apartment, which makes it incredibly convenient.
I often go there with my close friend, Sarah. We share a mutual love for nature and often find ourselves seeking solace in the serene surroundings of the park. Our visits have become somewhat of a tradition, where we catch up on each other’s lives, discuss books we’re reading, or simply enjoy the tranquility in companionable silence.
The Green Haven Park is truly a gem. As you enter, you’re greeted by a lush canopy of trees, creating a natural roof that shields you from the sun. The pathways are lined with vibrant flower beds, and strategically placed benches offer perfect spots to sit and absorb the beauty around. In the center, there’s a charming pond with a small bridge that adds to the park’s picturesque charm. The symphony of birdsong provides a delightful soundtrack, making it an oasis of calm in the midst of urban chaos.
What I love most about this park is its versatility. Whether you want to read a book, have a quiet conversation, go for a jog, or simply lie on the grass and watch the clouds drift by, it caters to every need. The Green Haven Park is not just a place; it’s a sanctuary that rejuvenates the soul.
Từ vựng hay trong bài:
Lược dịch:
Một trong những công viên yêu thích của tôi để ghé thăm là Công viên Green Haven, nằm ngay trung tâm thành phố. Đó là nơi tôi thường xuyên lui tới bất cứ khi cần một chút thời gian để thoát khỏi sự ồn ào và náo nhiệt của cuộc sống hàng ngày.
Tôi thường ghé thăm công viên vào cuối tuần, đặc biệt là vào sáng sớm hoặc chiều muộn khi ánh nắng xuyên qua tán cây tạo nên một khung cảnh huyền ảo. Nó rất gần với căn hộ của tôi, điều này khiến nó cực kỳ thuận tiện.
Tôi thường đến công viên với người bạn thân của tôi, Sarah. Chúng tôi có chung niềm đam mê với thiên nhiên và thường tìm kiếm sự an ủi trong môi trường thanh bình của công viên. Việc chúng tôi phần nào đã trở thành một truyền thống, nơi chúng tôi trò chuyện về cuộc sống của nhau, thảo luận về những cuốn sách đang đọc hoặc đơn giản là tận hưởng sự yên tĩnh trong sự im lặng.
Công viên Green Haven thực sự là một viên ngọc quý. Khi bước vào, bạn sẽ được chào đón bởi những tán cây tươi tốt, tạo nên một mái nhà tự nhiên che chắn bạn khỏi ánh nắng mặt trời. Các lối đi được lót bằng những luống hoa rực rỡ và các ghế dựng đúng chỗ tạo nên những điểm ngồi hoàn hảo để ngồi và hòa mình vào vẻ đẹp xung quanh. Ở trung tâm, có một cái ao đầy cuốn hút với một cây cầu nhỏ làm tăng thêm vẻ đẹp như tranh vẽ của công viên. Bản giao hưởng của tiếng chim hót mang đến một bản nhạc thú vị, khiến nơi đây trở thành ốc đảo bình yên giữa sự hỗn loạn của đô thị.
Điều tôi thích nhất ở công viên này là tính đa dạng của nó. Cho dù bạn muốn đọc sách, trò chuyện yên tĩnh, chạy bộ hay chỉ đơn giản là nằm trên bãi cỏ và ngắm mây trôi qua, nó đều đáp ứng mọi nhu cầu. Công viên Green Haven không chỉ là một địa điểm; nó là một nơi tĩnh lặng làm tươi mát tâm hồn.
Giới trẻ có thích đi công viên không?
Bài mẫu:
“Yes, many young people enjoy visiting parks. Parks offer a peaceful escape from the hustle of city life, a chance to connect with nature, and a space for recreational activities like jogging, picnics, or sports. They provide opportunities for relaxation and socializing, making them appealing to young individuals seeking a break from urban routines.”
Từ vựng:
Bài dịch:
Có, nhiều người trẻ thích đi thăm công viên. Công viên cung cấp một nơi ẩn náu yên bình khỏi cuộc sống hối hả của thành phố, cơ hội kết nối với thiên nhiên và không gian cho các hoạt động giải trí như chạy bộ, đi dã ngoại hoặc chơi thể thao. Chúng mang đến cơ hội thư giãn và giao lưu xã hội, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với những người trẻ đang tìm cách thoát khỏi nhịp sống đô thị.
Answer: Yes, many young people find parks to be an appealing destination. They often appreciate the opportunity to engage in various recreational activities and enjoy the natural environment.
Lược dịch:
Đúng vậy, nhiều người trẻ thường cảm thấy công viên là một điểm đến hấp dẫn. Họ thường đánh giá cao cơ hội tham gia vào các hoạt động giải trí khác nhau và tận hưởng môi trường tự nhiên.
Người già thích làm gì ở công viên?
Bài mẫu:
“Older individuals often enjoy various activities in parks. These may include gentle walks for exercise, sitting on benches while reading or chatting with friends, playing chess or card games, and simply appreciating the natural surroundings. Parks offer a peaceful setting for relaxation and social interaction, making them a popular choice for seniors to maintain physical and mental well-being while enjoying the outdoors.”
Từ vựng:
Bài dịch:
Những người lớn tuổi thường thích các hoạt động khác nhau trong công viên. Những hoạt động này có thể bao gồm việc đi bộ nhẹ nhàng để tập thể dục, ngồi trên ghế dài trong khi đọc sách hoặc trò chuyện với bạn bè, chơi cờ hoặc chơi bài và chỉ đơn giản là tận hưởng khung cảnh thiên nhiên xung quanh. Công viên mang lại khung cảnh yên bình để thư giãn và giao lưu xã hội, khiến chúng trở thành lựa chọn phổ biến của người cao tuổi để duy trì sức khỏe tốt cả về mặt thể chất và tinh thần khi tận hưởng hoạt động ngoài trời.
Answer: Older individuals tend to gravitate towards more leisurely pursuits in parks. They often relish the opportunity to bask in the tranquility of the surroundings, perhaps engaging in activities like reading, having picnics, or simply soaking in the natural beauty.
Từ vựng hay trong bài:
Lược dịch:
Những người lớn tuổi có xu hướng hướng tới những hoạt động giải trí nhàn nhã hơn trong công viên. Họ thường tận hưởng cơ hội đắm mình trong sự yên tĩnh của khung cảnh xung quanh, có thể tham gia vào các hoạt động như đọc sách, đi dã ngoại hoặc đơn giản là đắm mình trong vẻ đẹp tự nhiên.
Việc đến công viên mang lại lợi ích gì cho người trẻ và người già?
Bài mẫu:
“Parks offer numerous benefits to both young and old people. For young individuals, they provide a space for physical activity, social interaction, and play, contributing to physical health and social development. For the elderly, parks offer a peaceful environment for relaxation, gentle exercise, and socializing, supporting physical and mental well-being. Overall, parks promote a sense of community and well-rounded health for people of all ages.”
Từ vựng:
Bài dịch:
Công viên mang lại nhiều lợi ích cho cả người trẻ và người già. Đối với các cá nhân trẻ, chúng cung cấp không gian cho hoạt động thể chất, tương tác xã hội và vui chơi, góp phần nâng cao sức khỏe thể chất và phát triển xã hội. Đối với người cao tuổi, công viên mang lại môi trường yên bình để thư giãn, tập thể dục nhẹ nhàng và giao lưu, hỗ trợ sức khỏe thể chất và tinh thần. Nhìn chung, công viên thúc đẩy ý thức cộng đồng và sức khỏe toàn diện cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
Answer: The benefits of visiting parks are multifold for both the young and the elderly. For young people, it offers a chance to partake in physical activities, promoting a healthier lifestyle. It also serves as a conducive environment for social interactions, aiding in the development of crucial interpersonal skills. On the other end of the spectrum, parks provide older individuals with a space for low-impact exercises like gentle strolls that are conducive to their health. Additionally, it can be an effective avenue for them to combat loneliness, fostering a sense of community and belonging.
Từ vựng hay trong bài:
Lược dịch:
Có rất nhiều lợi ích của việc đến công viên đối với cả người trẻ và người già. Đối với những người trẻ tuổi, nó mang lại cơ hội tham gia các hoạt động thể chất, thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn. Nó cũng phục vụ như một môi trường thuận lợi cho các tương tác xã hội, hỗ trợ phát triển các kỹ năng giao tiếp quan trọng. Ở phía bên kia của quang phổ, công viên cung cấp cho những người lớn tuổi một không gian để thực hiện các bài tập ít tác động như đi dạo nhẹ nhàng có lợi cho sức khỏe của họ. Ngoài ra, nó có thể là một con đường hiệu quả để họ chống lại sự cô đơn, nuôi dưỡng ý thức cộng đồng và cảm giác thuộc về nơi này.
Tại sao có người thích trồng hoa?
Bài mẫu:
“People enjoy planting flowers for various reasons. It's a creative and fulfilling hobby that allows individuals to connect with nature and nurture living things. Gardening can be therapeutic, reducing stress and promoting well-being. Additionally, the beauty and fragrance of flowers enhance the aesthetic appeal of outdoor spaces, providing a sense of accomplishment and joy. Gardening also fosters a sense of responsibility and mindfulness as people care for and watch their plants bloom and flourish.”
Từ vựng:
Bài dịch:
Mọi người thích trồng hoa vì nhiều lý do. Đó là một sở thích có tính sáng tạo và thỏa mãn, cho phép các cá nhân kết nối với thiên nhiên và nuôi dưỡng các sinh vật sống. Làm vườn có thể trị liệu, giảm căng thẳng và thúc đẩy hạnh phúc. Ngoài ra, vẻ đẹp và hương thơm của hoa làm tăng tính thẩm mỹ của không gian ngoài trời, mang lại cảm giác đạt được thành tựu và niềm vui. Làm vườn cũng nuôi dưỡng ý thức trách nhiệm và chánh niệm khi mọi người chăm sóc và ngắm nhìn cây cối của mình nở hoa và phát triển.
Answer: Some individuals find great joy in cultivating flowers for a variety of reasons. Firstly, it’s a therapeutic hobby, allowing them to unwind and de-stress. Secondly, it enables them to nurture and care for living organisms, which can be incredibly fulfilling. Finally, there’s an artistic element to it, as it allows for creative expression through landscaping and gardening.
Từ vựng hay trong bài:
Lược dịch:
Một số người tìm thấy niềm vui lớn trong việc trồng hoa vì nhiều lý do. Thứ nhất, đó là một sở thích trị liệu, giúp họ thư giãn và giảm căng thẳng. Thứ hai, nó cho phép họ nuôi dưỡng và chăm sóc các sinh vật sống, điều này có thể mang lại cảm giác thỏa mãn vô cùng. Cuối cùng, nó còn có yếu tố nghệ thuật vì nó cho phép thể hiện sự sáng tạo thông qua cảnh quan và làm vườn.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận