Describe a place you have been to where there were lots of people | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2 + 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Describe a place you have been to where there were lots of people | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2 + 3 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Describe a place you have been to where there were lots of people | Bài mẫu + Từ vựng IELTS Speaking Part 2 + 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

1. Đề bài

Describe a place you have been to where there were lots of people

You should say:

  • Where it is
  • Who you were with
  • What people were doing there

And explain why there were lots of people.

2. Bài mẫu band 8.0+:

One place I visited with a significant crowd was the Louvre Museum in Paris, France. I was fortunate to explore this iconic museum with my family during a summer vacation.

When we arrived at the Louvre, it was bustling with tourists from all around the world. People were engaged in various activities – some were gazing in awe at famous artworks like the Mona Lisa and the Venus de Milo, while others were taking photographs to capture the beauty of the museum's architecture and its priceless art collection. Guides were leading tour groups, sharing insights about the historical and artistic significance of the exhibits.

The Louvre draws enormous crowds primarily due to its world-renowned art collection, including some of the most famous and culturally significant pieces in history. Tourists and art enthusiasts flock to the Louvre to witness these masterpieces firsthand, to appreciate the rich history and culture they represent. Additionally, the museum's status as a historic monument and its stunning architectural design also contribute to its popularity.

In essence, the Louvre Museum attracts large crowds because it offers a unique opportunity to immerse oneself in the world of art and history, showcasing the beauty of human creativity and cultural heritage. It's a place where people from all walks of life come together to be inspired and enriched by the power of art.

3. Từ vựng cần lưu ý:

  • fortunate (adj): may mắn
  • iconic (adj): kinh điển
  • bustling (adj): xô bồ
  • gaze (v): nhìn chăm chú
  • capture (v): ghi lại 
  • architecture (n): kiến trúc
  • artistic (adj): nghệ thuật 
  • exhibit (n): triển lãm
  • enthusiast (n): người đam mê
  • status (n): vị thế
  • heritage (n): di sản
  • walk of life: tầng lớp xã hội

4. Bài dịch:

Một nơi mà tôi đã đến thăm với lượng khán giả đông đảo là Bảo tàng Louvre ở Paris, Pháp. Tôi may mắn được cùng gia đình khám phá bảo tàng mang tính biểu tượng này trong kỳ nghỉ hè.

Khi chúng tôi đến bảo tàng Louvre, nơi đây rất đông khách du lịch từ khắp nơi trên thế giới. Mọi người tham gia vào nhiều hoạt động khác nhau - một số đang chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng như Mona Lisa và Venus de Milo, trong khi những người khác chụp ảnh để ghi lại vẻ đẹp của kiến trúc bảo tàng và bộ sưu tập nghệ thuật vô giá của nó. Hướng dẫn viên dẫn các đoàn du lịch, chia sẻ những hiểu biết sâu sắc về ý nghĩa lịch sử và nghệ thuật của các cuộc triển lãm.

Bảo tàng Louvre thu hút rất đông du khách chủ yếu nhờ bộ sưu tập nghệ thuật nổi tiếng thế giới, bao gồm một số tác phẩm nổi tiếng và có ý nghĩa văn hóa nhất trong lịch sử. Khách du lịch và những người đam mê nghệ thuật đổ xô đến bảo tàng Louvre để tận mắt chứng kiến những kiệt tác này và đánh giá cao lịch sử và văn hóa phong phú mà chúng mang lại. Ngoài ra, vị thế của bảo tàng như một di tích lịch sử và thiết kế kiến trúc tuyệt đẹp cũng góp phần tạo nên sự nổi tiếng của bảo tàng.

Về bản chất, Bảo tàng Louvre thu hút đông đảo du khách vì nó mang đến cơ hội độc nhất để đắm mình vào thế giới nghệ thuật và lịch sử, thể hiện vẻ đẹp của sự sáng tạo của con người và di sản văn hóa. Đó là nơi mọi người từ mọi tầng lớp xã hội đến với nhau để được truyền cảm hứng và làm giàu kiến thức nhờ sức mạnh của nghệ thuật. 

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. Where do young people like to go?

Giới trẻ thích đi đâu?

Bài mẫu:

“Young people have diverse preferences for leisure activities. Many enjoy socializing at cafes, restaurants, and bars, while others prefer cultural events like concerts and art exhibitions. Outdoor enthusiasts might explore parks, hiking trails, or engage in sports. Urban areas often attract them for shopping, entertainment, and nightlife. In the end, it depends on individual interests and the availability of options in their region.”

Từ vựng:

  • socialize (v): giao lưu
  • exhibition (n): triển lãm
  • nightlife (n): cuộc sống về đêm
  • availability (n): tính sẵn có

Bài dịch:

Giới trẻ có sở thích đa dạng về các hoạt động giải trí. Nhiều người thích giao lưu tại các quán cà phê, nhà hàng và quán bar, trong khi những người khác thích các sự kiện văn hóa như buổi hòa nhạc và triển lãm nghệ thuật. Những người đam mê hoạt động ngoài trời có thể khám phá công viên, những con đường mòn để đi bộ đường dài hoặc tham gia các môn thể thao. Các khu đô thị thường thu hút họ đến mua sắm, giải trí và cuộc sống về đêm. Cuối cùng, nó phụ thuộc vào lợi ích cá nhân và sự sẵn có của các lựa chọn trong khu vực của họ.

2. Are people happy living in crowded apartments?

Người ta có hạnh phúc khi sống trong căn hộ đông đúc không?

Bài mẫu:

“People's satisfaction with crowded apartments varies. Some adapt well to urban living, appreciating the convenience and social opportunities of city life. However, others may find it stressful due to limited space and privacy. Factors like personal preferences, family size, and lifestyle influence happiness in crowded apartments. Effective urban planning and housing policies can mitigate the challenges of high-density living, making it more comfortable for residents.”

Từ vựng:

  • crowded (adj): đông đúc
  • privacy (n): sự riêng tư
  • mitigate (v): giảm thiểu
  • high-density (adj): mật độ cao

Bài dịch:

Sự hài lòng của người dân với những căn hộ đông đúc là khác nhau. Một số thích nghi tốt với cuộc sống thành thị, đánh giá cao sự thuận tiện và cơ hội về mặt xã hội của cuộc sống tại thành phố. Tuy nhiên, những người khác có thể cảm thấy căng thẳng do không gian và sự riêng tư bị hạn chế. Các yếu tố như sở thích cá nhân, quy mô gia đình và lối sống ảnh hưởng đến hạnh phúc trong những căn hộ đông đúc. Các chính sách quy hoạch đô thị và nhà ở hiệu quả có thể giảm thiểu những thách thức của cuộc sống mật độ cao, tạo điều kiện thoải mái hơn cho người dân.

3. Which scenic spots will have queues of people?

Những danh lam thắng cảnh nào sẽ có hàng người xếp hàng để được tham quan?

Bài mẫu:

“Scenic spots that typically have long queues include iconic landmarks such as the Eiffel Tower in Paris, the Great Wall of China, and popular amusement parks like Disneyland. Major museums like the Louvre in Paris and attractions like the Vatican in Rome also tend to have lines. During peak tourist seasons, any renowned tourist destination is likely to have queues due to high demand.”

Từ vựng:

  • queue (n): xếp hàng
  • amusement park: công viên giải trí
  • peak (adj): cao điểm
  • renowned (adj): nổi tiếng

Bài dịch:

Các danh lam thắng cảnh thường có lượng người xếp hàng dài bao gồm các địa danh mang tính biểu tượng như Tháp Eiffel ở Paris, Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc và các công viên giải trí nổi tiếng như Disneyland. Các bảo tàng lớn như Louvre ở Paris và các điểm tham quan như Vatican ở Rome cũng có xu hướng được nhiều người xếp hàng. Trong mùa du lịch cao điểm, bất kỳ địa điểm du lịch nổi tiếng nào cũng có khả năng có hàng dài người xếp hàng do nhu cầu tham quan cao.

4. What are the advantages of living on a higher floor?

Sống ở tầng cao có lợi ích gì?

Bài mẫu:

“Living on a higher floor offers advantages like better views, reduced noise from the street, increased privacy, improved security, and often, better air circulation. Additionally, higher floors may be less susceptible to pests and offer a sense of detachment from the hustle and bustle of the ground level, creating a quieter and more peaceful living environment.”

Từ vựng:

  • security (n): an ninh
  • air circulation: lưu thông không khí
  • susceptible (adj): dễ bị ảnh hưởng
  • detachment (n): tách biệt

Bài dịch:

Sống ở tầng cao hơn mang lại những lợi ích như tầm nhìn đẹp hơn, giảm tiếng ồn từ đường phố, tăng sự riêng tư, an ninh được cải thiện và thường là lưu thông không khí tốt hơn. Ngoài ra, các tầng cao hơn có thể ít bị sâu bệnh tấn công hơn và mang lại cảm giác tách biệt khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của mặt đất, tạo ra một môi trường sống yên tĩnh và thanh bình hơn.

5. What are the disadvantages of living on a lower floor?

Sống ở tầng thấp có những bất lợi gì?

Bài mẫu:

“Living on a lower floor can have disadvantages, such as increased noise from street traffic, less privacy due to passersby, and reduced natural light. Additionally, security concerns may be higher on lower floors. However, it can also be more convenient for accessing the building, especially during power outages or emergencies. The impact of these disadvantages depends on individual preferences and the specific location of the residence.”

Từ vựng:

  • passersby (n): người qua đường
  • convenient (adj): tiện lợi
  • power outage: mất điện
  • residence (n): khu dân cư

Bài dịch:

Sống ở tầng thấp hơn có thể gặp những bất lợi, chẳng hạn như gia tăng tiếng ồn từ giao thông đường phố, kém riêng tư hơn do có người qua đường và ít ánh sáng tự nhiên. Ngoài ra, mối lo ngại về an ninh có thể cao hơn khi ở các tầng thấp hơn. Tuy nhiên, nó cũng có thể thuận tiện hơn cho việc ra vào tòa nhà, đặc biệt là khi mất điện hoặc trường hợp khẩn cấp. Tác động của những bất lợi này phụ thuộc vào sở thích cá nhân và vị trí cụ thể của khu dân cư nhất định.

6. What do you think of the phenomenon of people queuing in restaurants for more than an hour?

Bạn nghĩ sao về hiện tượng người dân xếp hàng dài hơn một tiếng đồng hồ ở nhà hàng?

Bài mẫu:

“People queuing at restaurants for extended periods reflects the popularity of those establishments and their food. It's a testament to the quality of the cuisine and the experience offered. Yet, such long waits can be inconvenient and discouraging for some customers. It's a balance between culinary excellence and the value of people's time, making it a personal choice whether the wait is worthwhile for a particular dining experience.”

Từ vựng:

  • reflect (v): phản ánh
  • establishment (n): cơ sở
  • culinary (adj): ẩm thực
  • worthwhile (adj): đáng giá

Bài dịch:

Mọi người xếp hàng dài tại các nhà hàng phản ánh mức độ phổ biến của các cơ sở đó và đồ ăn của họ. Đó là minh chứng cho chất lượng ẩm thực và trải nghiệm được cung cấp. Tuy nhiên, việc chờ đợi lâu như vậy có thể gây bất tiện và nản lòng đối với một số khách hàng. Đó nên là sự cân bằng giữa sự xuất sắc của ẩm thực và giá trị thời gian của mọi người, và nó nằm ở sự lựa chọn của mỗi cá nhân về việc chờ đợi có trở nên đáng giá cho một trải nghiệm ăn uống cụ thể hay không.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!