Describe a tourist attraction in your country that you would recommend | Bài mẫu IELTS Speaking 2, 3

1900.com.vn tổng hợp bài viết về bài mẫu Describe a tourist attraction in your country that you would recommend | Bài mẫu IELTS Speaking 2, 3. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Describe a tourist attraction in your country that you would recommend | Bài mẫu IELTS Speaking 2, 3

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Cue Card:

Describe a tourist attraction in your country that you would recommend.

You should say:

  • what the tourist attraction is
  • where in your country this tourist attraction is
  • What visitors can see and do at this tourist attraction

And explain why you would recommend this tourist attraction.

1. Bài mẫu 1:

One captivating tourist attraction in my country that I wholeheartedly recommend is the mesmerizing Ha Long Bay in Vietnam. Known for its breathtaking natural beauty and UNESCO World Heritage status, Ha Long Bay is a true gem of Southeast Asia.

Located in the Gulf of Tonkin, Ha Long Bay is renowned for its emerald-green waters and thousands of limestone karsts and isles. These towering limestone formations, adorned with lush vegetation, create a surreal and picturesque seascape that is truly awe-inspiring. Exploring the bay's countless islands and caves is like stepping into a mythical world.

Visitors can take cruises or traditional wooden junk boats to navigate the bay's labyrinth of islets, each with its own unique charm and history. One can marvel at iconic landmarks like the Fighting Cock Rocks, Dau Go Cave, or visit floating fishing villages to witness the daily lives of the local people.

Aside from the stunning scenery, Ha Long Bay offers numerous outdoor activities such as kayaking, swimming, and hiking. Adventurous souls can even try rock climbing on some of the karsts. For those seeking tranquility, simply basking in the beauty of the bay's sunsets while cruising on a boat is an unforgettable experience.

In conclusion, Ha Long Bay is a must-visit tourist attraction in Vietnam. Its natural splendor, ethereal landscapes, and immersive experiences make it a destination that promises lifelong memories.

Từ vựng cần lưu ý:

  • mesmerizing (adj): đầy mê hoặc
  • natural beauty (n): vẻ đẹp tự nhiên
  • gem (n): ngọc báu
  • emerald (n): ngọc bích
  • limestone (n): đá vôi
  • karst (n): núi đá vôi
  • isle (n): cù lao (vùng đất được bao quanh nước)
  • formation (n): thành tạo, sự hình thành
  • lush (adj): tươi tốt
  • vegetation (n): thảm thực vật
  • surreal (adj): siêu thực
  • picturesque (adj): 
  • seascape (n): đẹp như tranh
  • awe-inspiring (adj): kinh ngạc
  • mythical (adj): (thuộc về) thần thoại
  • cruise (n): chuyến du thuyền
  • junk boat (n): thuyền buồm, thuyền mành
  • labyrinth (n): mê cung
  • islet (n): đảo nhỏ (đảo có kích cỡ nhỏ)
  • landmark (n): địa danh
  • kayaking (n): chèo thuyền kayak
  • tranquility (n): trạng thái yên bình
  • splendor (n): vẻ huy hoàng, tráng lệ
  • ethereal (adj): thanh tao
  • immersive (adj): đắm chìm

Bài dịch:

Một điểm thu hút khách du lịch hấp dẫn ở đất nước tôi mà tôi hết lòng giới thiệu là Vịnh Hạ Long đầy mê hoặc ở Việt Nam. Được biết đến với vẻ đẹp tự nhiên ngoạn mục và được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, Vịnh Hạ Long thực sự là một viên ngọc quý của Đông Nam Á.

Nằm trong Vịnh Bắc Bộ, Vịnh Hạ Long nổi tiếng với làn nước trong xanh như ngọc bích và hàng nghìn đảo đá vôi. Những thành tạo đá vôi cao chót vót này, được tô điểm bởi thảm thực vật tươi tốt, tạo nên một cảnh biển siêu thực và đẹp như tranh vẽ, thực sự đáng kinh ngạc. Khám phá vô số hòn đảo và hang động của vịnh giống như bước vào một thế giới thần thoại.

Du khách có thể đi du lịch trên biển hoặc đi thuyền mành bằng gỗ truyền thống để khám phá mê cung các đảo nhỏ của vịnh, mỗi đảo đều có nét quyến rũ và lịch sử độc đáo của riêng mình. Người ta có thể ngạc nhiên trước những địa danh mang tính biểu tượng như Đá Gà Chọi, Hang Đầu Gỗ hay ghé thăm những làng chài nổi để chứng kiến ​​cuộc sống hàng ngày của người dân địa phương.

Ngoài phong cảnh tuyệt đẹp, Vịnh Hạ Long còn có nhiều hoạt động ngoài trời như chèo thuyền kayak, bơi lội và đi bộ đường dài. Những tâm hồn ưa mạo hiểm thậm chí có thể thử leo núi đá trên một số núi đá vôi. Đối với những người tìm kiếm sự yên tĩnh, chỉ cần đắm mình trong vẻ đẹp của hoàng hôn trên vịnh khi du ngoạn trên một chiếc thuyền là một trải nghiệm khó quên.

Tóm lại, Vịnh Hạ Long là một điểm du lịch không thể bỏ qua ở Việt Nam. Vẻ đẹp lộng lẫy tự nhiên, phong cảnh thanh tao và những trải nghiệm đắm chìm khiến nơi đây trở thành một điểm đến hứa hẹn những kỷ niệm suốt đời.

2. Bài mẫu 2: 

I’m a nature lover, so when it comes to tourist attractions, I would always recommend places where people can take a break from the hustle and bustle of everyday life to just enjoy the beauty that nature has to offer. So today I’m going to talk about Lo Lo Chai village, a charming village in the northern province of Ha Giang.

I went there several months ago, and I would recommend this village to anyone who wants to enjoy the peaceful scenery of old houses and breathtaking views of natural landscapes. You can get to the village by coach or by motorbike, but I would recommend you hire a motorbike because you can stop whenever and wherever you want to enjoy the stunning views of the rocky mountains and enchanting rivers.

When you walk through the village’s main gate, it’s like stepping in a magical world, with old houses built of rammed earth and decorated with beautiful ornaments and handicrafts along either side of the road. It’s a very small village, consisting of about 100 households.

There are plenty of things you can do in Lo Lo Chai village. One of the must-do things is trying on colorful costumes of Lo Lo people. One of the villagers told me that it can take them a year or even two years of continuous hard work to complete just one traditional costume.

You can also walk through the village, watching the villagers doing their jobs. I remember seeing elderly villgagers chatting with their neighbours, children going to school with their friends, farmers working and smiling together in the fields. Life is very simple here, as if time stands still in this village and you can enjoy every little moment.

You can visit the village any time of year because each season offers its own beauty and charm. In spring, cherry blossom trees and daisies bloom everywhere. You can also visit the village in the summer without worrying about the heat because it’s still cool there even during this time of year. In autumn, you can enjoy the spectacular view of ripened paddy fields. And in winter, buckwheat flowers are in full bloom, making the village even more gorgeous.

Bài dịch

Tôi là người yêu thiên nhiên, vì vậy khi nói đến các địa điểm du lịch, tôi luôn đề xuất những địa điểm mà mọi người có thể thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống hàng ngày để tận hưởng vẻ đẹp mà thiên nhiên ban tặng. Vì vậy hôm nay tôi sẽ nói về làng Lô Lô Chải, một ngôi làng quyến rũ ở tỉnh phía bắc Hà Giang.

Tôi đã đến đó vài tháng trước và tôi muốn giới thiệu ngôi làng này cho bất kỳ ai muốn tận hưởng khung cảnh yên bình của những ngôi nhà cổ và khung cảnh ngoạn mục của cảnh quan thiên nhiên. Bạn có thể đến làng bằng xe khách hoặc xe máy, nhưng tôi khuyên bạn nên thuê một chiếc xe máy vì bạn có thể dừng bất cứ khi nào và bất cứ nơi nào bạn muốn để tận hưởng khung cảnh tuyệt đẹp của núi đá và những dòng sông đầy mê hoặc.

Khi bước qua cổng chính của làng, bạn sẽ có cảm giác như mình đang bước vào một thế giới thần tiên vậy, với những ngôi nhà cổ được xây bằng đất nện và được trang trí bằng những đồ trang trí, đồ thủ công đẹp mắt dọc hai bên đường. Đó là một ngôi làng rất nhỏ, chỉ có khoảng 100 hộ gia đình.

Có rất nhiều điều bạn có thể làm ở làng Lô Lô Chải. Một trong những điều không thể bỏ qua là thử những bộ trang phục đầy màu sắc của người Lô Lô. Một người dân làng nói với tôi rằng họ có thể phải mất một năm hoặc thậm chí hai năm làm việc chăm chỉ liên tục mới hoàn thành chỉ một bộ trang phục truyền thống.

Bạn cũng có thể đi bộ qua làng, quan sát dân làng làm công việc của họ. Tôi nhớ là mình đã nhìn thấy những cụ già trò chuyện với hàng xóm của họ, trẻ em đến trường với bạn bè, những người nông dân cùng làm việc và cười đùa trên cánh đồng. Cuộc sống ở đây rất đơn giản, thời gian như ngừng lại ở đây vậy và bạn có thể tận hưởng từng khoảnh khắc nhỏ bé.

Bạn có thể ghé thăm ngôi làng vào bất kỳ thời điểm nào trong năm vì mỗi mùa đều có vẻ đẹp và sự quyến rũ riêng. Vào mùa xuân, cây hoa anh đào và hoa cúc nở khắp nơi. Bạn cũng có thể ghé thăm ngôi làng vào mùa hè mà không cần lo lắng về cái nóng vì ở đó thời tiết vẫn mát mẻ ngay cả vào mùa này. Vào mùa thu, bạn có thể chiêm ngưỡng khung cảnh ngoạn mục của những cánh đồng lúa chín. Và vào mùa đông, hoa kiều mạch nở rộ khiến ngôi làng càng trở nên lộng lẫy hơn.

Phần từ vựng

  • nature lover = a person who has an intense interest in the natural world, especially one who frequents natural places for enjoyment and recreation: người yêu thiên nhiên
  • hustle and bustle = noise and activity: nhộn nhịp, hối hả
  • breathtaking /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) = very exciting or impressive: ngoạn mục
  • ornament /ˈɔːrnəmənt/ (n) = an object that is used as decoration in a room, garden, etc.: đồ trang trí
  • handicraft /ˈhændikræft/ (n) = a product that is made by hand rather than by using a machine: đồ thủ công
  • try something on = to put on clothes to see how they look or if they fit: mặc thử
  • costume /ˈkɑːstuːm/ (n) = the clothes worn by people from a particular place or during a particular historical period: trang phục
  • time stands still = When time stands still, everything around you seems to stop: thời gian ngừng lại
  • enjoy every little moment = when you are truly present in the moment and truly living the moment: tận hưởng từng khoảnh khắc nhỏ bé
  • buckwheat /ˈbʌkwiːt/ (n) = small dark seed that is grown as food for animals and for making flour: tam giác mạch

Phân tích từ vựng

  • a (det) real (adj) gem (n)

a: một

real: thực sự, đích thực

gem: viên ngọc quý, đá quý

Dịch nghĩa: một viên ngọc quý thực sự

Cách sử dụng: "A real gem" được sử dụng để miêu tả một điều gì đó đặc biệt, quý giá và đáng để trân trọng.

Ví dụ minh họa: Nha Trang City in Vietnam is a real gem, offering stunning beaches, crystal-clear turquoise waters, and a vibrant coastal atmosphere that will leave you mesmerized. (Thành phố Nha Trang ở Việt Nam là một viên ngọc quý thực sự, mang đến những bãi biển tuyệt đẹp, nước biển màu xanh da trời trong suốt và không khí sôi động ven biển sẽ khiến bạn say đắm.)

  • a (det) coastal (adj) city (n)

a: một

coastal: thuộc về bờ biển

city: thành phố

Dịch nghĩa: một thành phố ven biển

Cách sử dụng: "A coastal city" được sử dụng để chỉ một thành phố nằm gần bờ biển hoặc có mối liên kết chặt chẽ với biển.

Ví dụ minh họa: San Francisco is a popular coastal city known for its iconic Golden Gate Bridge and scenic coastline. (San Francisco là một thành phố ven biển phổ biến nổi tiếng với cây cầu Golden Gate đặc trưng và bờ biển đẹp.)

  • stunning (adj) beaches (n)

stunning: tuyệt đẹp, đẹp đến choáng ngợp

beaches: bãi biển

Dịch nghĩa: những bãi biển tuyệt đẹp

Cách sử dụng: "Stunning beaches" được sử dụng để chỉ những bãi biển có vẻ đẹp ngoạn mục, gây ấn tượng mạnh và đẹp đến choáng ngợp.

Ví dụ minh họa: The Maldives is famous for its stunning beaches with crystal-clear waters and powdery white sand. (Quần đảo Maldives nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp với nước biển trong xanh như ngọc và cát trắng như bột.)

  • crystal-clear (adj) turquoise (adj) waters (n)

crystal-clear: trong suốt như pha lê, trong veo

turquoise: màu ngọc lam

waters: nước

Dịch nghĩa: nước trong suốt như pha lê màu ngọc lam

Cách sử dụng: "Crystal-clear turquoise waters" được sử dụng để chỉ những vùng nước có màu sắc xanh ngọc lam trong veo, trong suốt như pha lê.

Ví dụ minh họa: The Caribbean is renowned for its beaches with crystal-clear turquoise waters that are perfect for swimming and snorkeling. (Vùng biển Caribê nổi tiếng với những bãi biển có nước trong suốt như pha lê màu ngọc lam hoàn hảo để bơi lội và lặn biển.)

  • blow (v) your (pron) mind (n)

blow: làm nổ tung, gây ấn tượng mạnh

your: của bạn

mind: tâm trí, ý thức

Dịch nghĩa: khiến bạn kinh ngạc và ấn tượng

Cách sử dụng: "Blow your mind" được sử dụng để diễn tả một trạng thái hoặc trải nghiệm khiến bạn cảm thấy kinh ngạc, bất ngờ, hoặc đầy ấn tượng.

Ví dụ minh họa: The breathtaking view from the mountaintop will blow your mind. (Cảnh quan tuyệt đẹp từ đỉnh núi sẽ làm nổ tung ý thức của bạn.)

  • a (det) slice (n) of paradise (n)

a: một

slice: miếng, phần nhỏ

of: của

paradise: thiên đường

Dịch nghĩa: một miếng thiên đường

Cách sử dụng: "A slice of paradise" được sử dụng để chỉ một địa điểm, một vùng đất hoặc một trạng thái tuyệt vời, tươi đẹp và ngọt ngào như thiên đường.

Ví dụ minh họa: The small tropical island with its pristine beaches and lush greenery is truly a slice of paradise. (Hòn đảo nhỏ nhiệt đới với những bãi biển trong lành và cảnh quan xanh tươi thực sự là một miếng thiên đường.)

  • white (adj) sandy (adj) beaches (n)

white: trắng

sandy: có cát

beaches: bãi biển

Dịch nghĩa: những bãi biển cát trắng

Cách sử dụng: "White sandy beaches" được sử dụng để chỉ những bãi biển có cát mịn màu trắng.

Ví dụ minh họa: The Caribbean is known for its picturesque white sandy beaches that stretch for miles along the coastline. (Vùng biển Caribê nổi tiếng với những bãi biển cát trắng tuyệt đẹp kéo dài hàng dặm dọc theo bờ biển.)

  • taking (v) a dip (n) in (prep) the (det) refreshing (adj) waters (n)

taking: thực hiện, thực hiện hành động

a dip: một cuộc nhúng

in: trong

the: cái

refreshing: sảng khoái, mát mẻ

waters: nước

Dịch nghĩa: nhúng mình vào những vùng nước sảng khoái, mát mẻ

Cách sử dụng: "Taking a dip in the refreshing waters" được sử dụng để diễn tả hành động nhúng mình hoặc tắm trong những vùng nước sảng khoái, mát mẻ để làm dịu cái nóng, cảm thấy thoải mái và thư giãn.

Ví dụ minh họa: After a long hike, there's nothing better than taking a dip in the refreshing waters of the mountain lake. (Sau một chuyến đi dài, không có gì tốt hơn là nhúng mình vào những vùng nước mát mẻ của hồ núi.)

  • try (v) your (pron) hand (n) at (prep)

try: thử, cố gắng

your: của bạn

hand: tay, khả năng

at: trong, tại

Dịch nghĩa: thử làm việc gì đó

Cách sử dụng: "Try your hand at" được sử dụng để khuyến khích ai đó thử sức, thử khả năng trong một hoạt động, một kỹ năng, hoặc một công việc mà họ chưa từng làm trước đây.

Ví dụ minh họa: If you're interested in cooking, why not try your hand at baking a homemade pie? (Nếu bạn quan tâm đến nấu ăn, tại sao bạn không thử khả năng của mình trong việc làm một chiếc bánh pie tự làm?)

  • absolutely (adv) breathtaking (adj)

absolutely: hoàn toàn, tuyệt đối

breathtaking: gây kinh ngạc, tuyệt đẹp

Dịch nghĩa: tuyệt đẹp, gây kinh ngạc hoàn toàn

Cách sử dụng: "Absolutely breathtaking" được sử dụng để miêu tả một cái gì đó vô cùng đẹp, đáng kinh ngạc và tuyệt vời.

Ví dụ minh họa: The view from the mountaintop was absolutely breathtaking, with panoramic vistas of the surrounding valleys and majestic peaks. (Cảnh quan từ đỉnh núi thật sự đẹp đến mức gây kinh ngạc, với những khung cảnh toàn cảnh của các thung lũng xung quanh và những đỉnh núi hùng vĩ.)

  • colorful (adj) coral reefs (n)

colorful: đầy màu sắc, nhiều màu

coral reefs: rặng san hô

Dịch nghĩa: rặng san hô đầy màu sắc

Cách sử dụng: "Colorful coral reefs" được sử dụng để chỉ những rặng san hô có sự đa dạng màu sắc, đẹp mắt và tươi sáng.

Ví dụ minh họa: The underwater world is filled with vibrant marine life and breathtakingly colorful coral reefs. (Thế giới dưới nước tràn đầy đời sống biển phong phú và những rặng san hô đầy màu sắc đẹp mắt.)

  • exotic (adj) marine life (n)

exotic: kỳ lạ, độc đáo

marine life: sinh vật biển

Dịch nghĩa: sinh vật biển kỳ lạ, độc đáo

Cách sử dụng: "Exotic marine life" được sử dụng để chỉ các loài sinh vật biển có tính chất đặc biệt, độc đáo hoặc không phổ biến.

Ví dụ minh họa: The coral reefs in the Maldives are home to a diverse range of exotic marine life, including vibrant fish, sea turtles, and rare species of seahorses. (Các rặng san hô ở Maldives là nơi trú ngụ của một loạt đa dạng sinh vật biển kỳ lạ, bao gồm cá sặc sỡ, rùa biển và các loài ngựa biển hiếm.)

  • take (v) a boat tour (n)

take: tham gia, thực hiện

a: một

boat tour: chuyến tham quan bằng thuyền

Dịch nghĩa: tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền

Cách sử dụng: "Take a boat tour" được sử dụng để chỉ hành động tham gia vào một chuyến tham quan, khám phá một khu vực, địa điểm hoặc cảnh quan bằng thuyền.

Ví dụ minh họa: During our vacation, we decided to take a boat tour of the stunning coastline, exploring hidden coves and enjoying the breathtaking views from the water. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi quyết định tham gia một chuyến tham quan bằng thuyền dọc theo bờ biển tuyệt đẹp, khám phá các vịnh ẩn dấu và thưởng thức những cảnh quan tuyệt vời từ mặt nước.)

  • fascinating (adj) cultural attractions (n)

fascinating: hấp dẫn, thú vị

cultural attractions: những điểm thu hút văn hóa

Dịch nghĩa: những điểm thu hút văn hóa hấp dẫn

Cách sử dụng: "Fascinating cultural attractions" được sử dụng để chỉ những địa điểm, di tích hoặc hoạt động mang tính văn hóa, lịch sử, đặc trưng của một vùng, một quốc gia hoặc một nền văn hóa mà gây ấn tượng mạnh và thú vị cho du khách.

Ví dụ minh họa: The city is known for its fascinating cultural attractions, such as ancient temples, museums, and traditional performances, that provide visitors with a deep insight into the rich heritage of the region. (Thành phố nổi tiếng với những điểm thu hút văn hóa thú vị như đền thờ cổ, bảo tàng và các buổi biểu diễn truyền thống, mang đến cho du khách cái nhìn sâu sắc về di sản văn hóa phong phú của khu vực.)

  • Insta-worthy (adj) photos (n)

Insta-worthy: đáng để đăng trên Instagram

photos: những bức ảnh

Dịch nghĩa: những bức ảnh đáng để đăng trên Instagram

Cách sử dụng: "Insta-worthy photos" được sử dụng để chỉ những bức ảnh đẹp, thú vị và đáng để chia sẻ trên nền tảng mạng xã hội Instagram.

Ví dụ minh họa: The picturesque landscapes and vibrant street scenes in the city provide plenty of opportunities to capture Insta-worthy photos that will impress your followers. (Cảnh quan tuyệt đẹp và những phong cảnh sôi động trong thành phố mang đến nhiều cơ hội để chụp những bức ảnh đáng để đăng trên Instagram, gây ấn tượng cho người theo dõi của bạn.)

  • a (det) perfect (adj) blend (n) of

a: một

perfect: hoàn hảo

blend: sự pha trộn

Dịch nghĩa: sự pha trộn hoàn hảo

Cách sử dụng: "A perfect blend of" được sử dụng để miêu tả sự kết hợp hoàn hảo, sự pha trộn tốt giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thành phần hoặc tính chất.

Ví dụ minh họa: The dish was a perfect blend of flavors, combining sweet, savory, and spicy elements in just the right proportions. (Món ăn đó là sự pha trộn hoàn hảo của các hương vị, kết hợp các yếu tố ngọt, mặn và cay với tỷ lệ đúng đắn.)

  • soak up (v) the (det) sun (n)

soak up: tận hưởng, thưởng thức

the: cái

sun: mặt trời

Dịch nghĩa: tận hưởng ánh nắng mặt trời

Cách sử dụng: "Soak up the sun" được sử dụng để chỉ hành động thưởng thức, tận hưởng ánh nắng mặt trời, thường thông qua việc nằm nghỉ, tắm nắng hoặc tham gia các hoạt động ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời.

Ví dụ minh họa: We decided to spend the day at the beach, relaxing and soaking up the sun. (Chúng tôi quyết định dành cả ngày ở bãi biển, thư giãn và tận hưởng ánh nắng mặt trời.)

  • out of this world (idiom): ngoài thế giới này, phi thường, tuyệt vời

Cách sử dụng: "Out of this world" được sử dụng để miêu tả một cái gì đó vượt xa sự bình thường, đáng ngạc nhiên, và tuyệt vời đến mức không thể tưởng tượng được.

Ví dụ minh họa: The performance of the acrobats was truly out of this world, with their gravity-defying stunts and incredible flexibility. (Màn trình diễn của các võ sĩ đánh võng thực sự là phi thường, với những pha nguy hiểm chống lại trọng lực và độ linh hoạt đáng kinh ngạc.)

  • succulent (adj)

succulent: (thực vật) thịt dày, nước nhiều

Dịch nghĩa: thịt dày, mọng nước 

Cách sử dụng: "Succulent" được sử dụng để miêu tả những loại thực vật có lá hoặc thân cây dày, chứa nhiều nước, thường có vị ngọt và mọng nước. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh đề cập đến món hải sản, từ "succulent" thường được áp dụng để miêu tả món ăn có thịt mềm, mọng nước và ngon lành.

Ví dụ minh họa: You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds dance with joy. (Bạn có thể thưởng thức những món hải sản tươi ngon, thịt mềm mọng nước, khiến nụ vị giác của bạn nhảy múa vui mừng.)

  • taste buds (n)

taste buds: vị giác

Dịch nghĩa: vị giác

Cách sử dụng: "Taste buds" được sử dụng để chỉ các cụm tế bào nhỏ trên lưỡi và các phần của miệng người, có chức năng cảm nhận và phản ứng với các hương vị khác nhau.

Ví dụ minh họa: The spicy curry awakened my taste buds, leaving a lingering heat and a burst of flavors in my mouth. (Món cà ri cay đã làm cho các nụ vị giác của tôi tỉnh dậy, để lại một cảm giác nóng và một dòng chảy hương vị trong miệng tôi.)

  • unforgettable (adj) memories (n)

unforgettable: không thể quên được

memories: những kỷ niệm

Dịch nghĩa: những kỷ niệm không thể quên được

Cách sử dụng: "Unforgettable memories" được sử dụng để chỉ những trải nghiệm, sự kiện hoặc khoảnh khắc đáng nhớ và khó quên trong cuộc sống.

Ví dụ minh họa: Our trip to Paris was filled with unforgettable memories, from witnessing the majestic Eiffel Tower to strolling along the charming streets of Montmartre. (Chuyến đi của chúng tôi đến Paris tràn đầy những kỷ niệm không thể quên được, từ việc chiêm ngưỡng tháp Eiffel vĩ đại đến dạo chơi trên những con phố quyến rũ của Montmartre.)

Bài mẫu IELTS Speaking Part 3

1. What are the most popular museums and art galleries in Vietnam/where you live?

Các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng nhất ở Việt Nam/nơi bạn sống là gì?

Bài mẫu:

“In Vietnam, some of the most popular museums and art galleries include the Vietnam National Museum of Fine Arts and the Ho Chi Minh Museum in Hanoi, as well as the War Remnants Museum and the Ho Chi Minh City Museum of Fine Arts in Ho Chi Minh City. These cultural institutions attract visitors with their rich historical artifacts, captivating art collections, and immersive exhibitions, providing insights into Vietnam's rich cultural heritage and its tumultuous history.”

Từ vựng:

  • fine arts (n): mỹ thuật
  • remnant (n): tàn dư
  • institution (n): tổ chức
  • artifact (n): hiện vật
  • exhibition (n): triển lãm
  • cultural heritage (n): di sản văn hóa
  • tumultuous (adj): đầy biến động

Bài dịch:

Tại Việt Nam, một số bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nổi tiếng nhất bao gồm Bảo tàng Mỹ thuật Quốc gia Việt Nam và Bảo tàng Hồ Chí Minh tại Hà Nội, cũng như Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh và Bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh tại Thành phố Hồ Chí Minh Thành phố. Các tổ chức văn hóa này thu hút du khách với các hiện vật lịch sử phong phú, các bộ sưu tập nghệ thuật hấp dẫn và các cuộc triển lãm phong phú, mang đến những hiểu biết sâu sắc về di sản văn hóa phong phú và lịch sử đầy biến động của Việt Nam.

2. Do you believe that all museums and art galleries should be free?

Bạn có tin rằng tất cả các viện bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật nên miễn phí không?

Bài mẫu:

“While it would be ideal for all museums and art galleries to be free, there are various factors to consider. Charging admission fees helps support the maintenance and preservation of exhibits, as well as funding educational programs. However, offering some free access or discounted tickets can make cultural institutions more accessible to a wider audience. It's important to strike a balance between financial sustainability and ensuring cultural experiences are available to as many people as possible.”

Từ vựng:

  • admission fee (n): phí vào cửa
  • maintenance (n): sự bảo trì
  • preservation (n): sự bảo tồn
  • sustainability (n): tính bền vững

Bài dịch:

Mặc dù lý tưởng nhất là miễn phí cho tất cả các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, nhưng có nhiều yếu tố khác nhau cần xem xét. Tính phí vào cửa giúp hỗ trợ duy trì và bảo quản các vật trưng bày, cũng như tài trợ cho các chương trình giáo dục. Tuy nhiên, cung cấp một số quyền vào cửa miễn phí hoặc vé giảm giá có thể giúp các cơ sở văn hóa dễ tiếp cận hơn với nhiều đối tượng hơn. Điều quan trọng là đạt được sự cân bằng giữa tính bền vững về tài chính và đảm bảo càng nhiều người càng tốt có thể trải nghiệm văn hóa.

3. What kinds of things make a museum or art gallery an interesting place to visit?

Những điều gì làm cho bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành một nơi thú vị để tham quan?

Bài mẫu:

“A museum or art gallery becomes an interesting place to visit when it offers a diverse range of exhibits or artworks that capture different periods, styles, or themes. Engaging displays, interactive elements, and multimedia presentations enhance the visitor experience. Knowledgeable and passionate staff members who provide informative guided tours or talks contribute to the appeal. Additionally, a well-curated gift shop, a cozy café, or special events such as workshops or temporary exhibitions can add to the overall charm and make the visit memorable.”

Từ vựng:

  • artwork (n): tác phẩm nghệ thuật
  • interactive (adj): mang tính tương tác
  • element (n): yếu tố
  • multimedia (adj): đa phương tiện
  • well-curated (adj): được quản lý, tổ chức tốt

Bài dịch:

Bảo tàng hoặc phòng trưng bày nghệ thuật trở thành một nơi thú vị để ghé thăm khi nó cung cấp nhiều loại triển lãm hoặc tác phẩm nghệ thuật ghi lại các thời kỳ, phong cách hoặc chủ đề khác nhau. Màn hình hấp dẫn, các yếu tố tương tác và sự trình bày đa phương tiện nâng cao trải nghiệm của khách truy cập. Các nhân viên am hiểu và đam mê, những người cung cấp các chuyến tham quan hoặc các cuộc nói chuyện có hướng dẫn đầy thông tin góp phần tạo nên sự hấp dẫn. Ngoài ra, một cửa hàng quà tặng được sắp xếp hợp lý, một quán cà phê ấm cúng hoặc các sự kiện đặc biệt như hội thảo hoặc triển lãm tạm thời có thể làm tăng thêm vẻ quyến rũ tổng thể và khiến chuyến thăm trở nên đáng nhớ.

4. Why, do you think, do some people book package holidays rather than travelling independently?

Bạn nghĩ tại sao một số người đặt kỳ nghỉ trọn gói thay vì đi du lịch độc lập?

Bài mẫu:

“Some people prefer booking package holidays instead of traveling independently due to the convenience and ease they offer. Package holidays provide a ready-made itinerary, including flights, accommodations, and activities, saving travelers the time and effort of planning and arranging everything themselves. Additionally, package holidays often come with the support of tour guides, making it easier to navigate unfamiliar destinations. For those seeking a hassle-free and organized vacation experience, package holidays provide a sense of security and a stress-free travel experience.”

Từ vựng:

  • convenience (n): sự tiện lợi
  • ease (n): sự dễ dàng
  • itinerary (n): lộ trình
  • accommodation (n): nơi ở
  • hassle-free (adj): không rắc rối

Bài dịch:

Một số người thích đặt kỳ nghỉ trọn gói thay vì đi du lịch độc lập do sự tiện lợi và dễ dàng mà chúng mang lại. Các kỳ nghỉ trọn gói cung cấp một hành trình đã được chuẩn bị sẵn, bao gồm các chuyến bay, chỗ ở và các hoạt động, giúp khách du lịch tiết kiệm thời gian và công sức tự lên kế hoạch và sắp xếp mọi thứ. Ngoài ra, các kỳ nghỉ trọn gói thường đi kèm với sự hỗ trợ của hướng dẫn viên du lịch, giúp việc điều hướng các điểm đến xa lạ trở nên dễ dàng hơn. Đối với những người tìm kiếm một trải nghiệm kỳ nghỉ có tổ chức và không rắc rối, các kỳ nghỉ trọn gói mang lại cảm giác an toàn và trải nghiệm du lịch không căng thẳng.

5. Would you say that large numbers of tourists cause problems for local people?

Bạn có cho rằng số lượng lớn khách du lịch gây vấn đề cho người dân địa phương không?

Bài mẫu:

“The presence of a large number of tourists can indeed create challenges for local people. It can lead to overcrowding, increased traffic, and higher costs of living. Additionally, cultural clashes or conflicts may arise due to differences in behavior or customs. However, tourism can also bring economic benefits, job opportunities, and cultural exchange. Balancing the needs and interests of both tourists and locals is crucial to minimize negative impacts and ensure a harmonious coexistence.”

Từ vựng:

  • overcrowding (n): tình trạng quá tải
  • clash (n): xung đột
  • conflict (n): mâu thuẫn
  • custom (n): phong tục

Bài dịch:

Sự hiện diện của một số lượng lớn khách du lịch thực sự có thể tạo ra những thách thức cho người dân địa phương. Nó có thể dẫn đến tình trạng quá tải, giao thông gia tăng và chi phí sinh hoạt cao hơn. Ngoài ra, xung đột hoặc mâu thuẫn văn hóa có thể phát sinh do sự khác biệt trong hành vi hoặc phong tục. Tuy nhiên, du lịch cũng có thể mang lại lợi ích kinh tế, cơ hội việc làm và trao đổi văn hóa. Cân bằng nhu cầu và lợi ích của cả khách du lịch và người dân địa phương là rất quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực và đảm bảo sự chung sống hài hòa.

6. What sort of impact can large holiday resorts have on the environment?

Những khu nghỉ dưỡng lớn có thể có những tác động gì đối với môi trường?

Bài mẫu:

“Large holiday resorts can have significant impacts on the environment. They often require substantial land development, leading to habitat destruction and biodiversity loss. Construction and operation can lead to increased energy and water consumption, waste generation, and pollution. The extraction of resources for infrastructure and the pressure on local ecosystems can disrupt the natural balance. However, sustainable practices such as renewable energy use, waste management, and conservation efforts can minimize these negative impacts and promote responsible tourism.”

Từ vựng:

  • habitat (n): môi trường sống
  • biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
  • consumption (n): sự tiêu thụ
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • ecosystem (n): hệ sinh thái
  • conservation (n): sự bảo tồn

Bài dịch:

Các khu nghỉ mát lớn có thể có tác động đáng kể đến môi trường. Chúng thường yêu cầu phát triển đất đai đáng kể, dẫn đến phá hủy môi trường sống và mất đa dạng sinh học. Xây dựng và vận hành có thể dẫn đến tăng tiêu thụ năng lượng và nước, tạo ra chất thải và ô nhiễm. Việc khai thác tài nguyên cho cơ sở hạ tầng và áp lực lên các hệ sinh thái địa phương có thể phá vỡ sự cân bằng tự nhiên. Tuy nhiên, các hoạt động bền vững như sử dụng năng lượng tái tạo, quản lý chất thải và nỗ lực bảo tồn có thể giảm thiểu những tác động tiêu cực này và thúc đẩy du lịch có trách nhiệm.

Lời kết

Hy vọng rằng bài mẫu của 1900 về chủ đề “Describe a tourist attraction in your country that you would recommend” trong đề thi IELTS Speaking đã cho các bạn cách trả lời câu hỏi sao cho đạt được band điểm mong ước.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!