Describe an object that you think is beautiful - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2,3
Dàn ý tham khảo đối với đề “Describe an object ..”
Sau khi đã lên được ý tưởng cho phần trình bày của mình, bạn cần hệ thống các thông tin một các chặt chẽ và hợp lý. Bạn có thể tham khảo các ý tưởng triển khai cùng từ vựng giúp ghi điểm trên dưới:
Đồ vật đó là gì: Hãy nêu rõ trực tiếp đồ vật bạn thấy xinh đẹp là gì, từ đó giới thiệu rõ hơn về bối cảnh. Trong phần bối cảnh, hãy nêu rõ bạn thấy hoặc bắt gặp món đồ đó ở đây, có bất kỳ câu chuyện nào liên quan đến món đồ này không.
Miêu tả về món đồ: Bạn có thể khai thác về người làm ra đồ vật này. Từ đó đi sâu vào miêu tả món đồ thông qua chất liệu, cấu trúc hay hoa văn trên bề mặt nếu có. Bạn có thể mô tả về vẻ ngoài của vật đó bằng cách sử dụng các tính từ mô tả:
- Opinion (attractive, adorable,…)
- Kích cỡ (big, small, pocket-sized,…)
- Chất lượng (thin, rough,…)
- Thời gian (outdated, updated,...)
- Hình dáng (round, square,…)
- Màu sắc (yellow, pink,…)
- Xuất xứ (Turkey, China,…)
- Chất liệu (leather, metal,…).
Giải thích lí do bạn thích đồ vật này: Bạn có thể nêu lên kỷ niệm bạn đã có với món đồ này. Đồng thời nêu sự quan trọng của món đồ này đối với bạn thông qua các từ ngữ diễn tả sự gắn bó.
Bạn có thể sử dụng những tính từ thể hiện cảm xúc: nostalgic, inspired, sentimental, intrigued, fascinated, enthusiastic, delighted, relieved, exhilarated, relaxed …
Bài mẫu IELTS Speaking Part 2
Cue Card:
Describe an object that you think is beautiful
You should say:
- What it is
- Where you saw it
- What it looks like
And explain why you think it is beautiful.
Bài mẫu 1:
One object that I find particularly beautiful is a small, intricate piece of art that I picked up on a trip to Morocco a few years ago. It's a delicate metalwork lamp, about the size of a grapefruit, that's adorned with intricate geometric patterns and small, colorful glass beads.
What I love most about this lamp is how it captures the essence of Moroccan design - intricate patterns and vibrant colors that evoke the country's rich history and culture. The metalwork is so finely detailed that even the smallest elements, such as the tiny beads, are placed with precision and care.
But beyond its aesthetic beauty, this lamp holds a special meaning for me. It reminds me of the wonderful memories of traveling with my closest friends and discovering new places and cultures. It's a piece of art that I picked out myself, that I bartered for with a local vendor, and that I brought home as a reminder of that incredible trip.
Now, whenever I see this lamp on my shelf or light it up to create a warm and cozy ambiance, I'm transported back to that time and place. It's a beautiful reminder of the power of art and travels to inspire, connect, and enrich our lives.
Từ vựng cần lưu ý:
- intricate (adj): phức tạp
- delicate (adj): tinh vi
- metalwork (n): gia công kim loại
- adorn (v): tô điểm
- geometric (adj): hình học
- bead (n): hạt cườm
- essence (n): nguyên bản
- vibrant (adj): rực rỡ
- element (n): nguyên tố
- aesthetic (adj): mang tính nghệ thuật
- barter (v): trao đổi (không dùng tiền)
- ambiance (n): bầu không khí
- enrich (v): làm phong phú
Bài dịch:
Một đồ vật mà tôi thấy đặc biệt đẹp là một tác phẩm nghệ thuật nhỏ xinh, phức tạp mà tôi mua được trong chuyến du lịch đến Maroc vài năm trước. Đó là một chiếc đèn được gia công kim loại tinh xảo, kích thước khoảng như một quả bưởi, được tô điểm trang trí bằng các hoa văn hình học phức tạp và những viên cườm thủy tinh nhỏ màu sắc tươi sáng.
Điều tôi yêu thích nhất về chiếc đèn này là cách nó giữ được nguyên bản thiết kế Maroc - những hoa văn phức tạp và màu sắc sặc sỡ, thể hiện lịch sử và văn hóa phong phú của đất nước này. Công nghệ kim loại tinh xảo đến mức ngay cả những yếu tố nhỏ nhất, chẳng hạn như những viên cườm bé xíu cũng được đặt với độ chính xác và cẩn thận.
Nhưng hơn cả vẻ đẹp về mặt thẩm mỹ, chiếc đèn này mang ý nghĩa đặc biệt đối với tôi. Nó nhắc tôi đến những kỷ niệm tuyệt vời khi đi du lịch cùng bạn thân và khám phá những địa điểm và văn hóa mới. Đây là một tác phẩm nghệ thuật mà tôi đã tự chọn, trao đổi nó với người bán địa phương và mang về nhà như một lời nhắc nhở về chuyến đi tuyệt vời đó.
Bây giờ, mỗi khi tôi nhìn thấy chiếc đèn này trên kệ hoặc bật nó lên để tạo ra một không khí ấm cúng và dễ chịu, tôi lại được đưa trở lại thời gian và địa điểm đó. Đó là một lời nhắc đẹp đẽ về sức mạnh của nghệ thuật và du lịch để truyền cảm hứng, kết nối và làm phong phú cuộc sống của chúng ta.
Bài mẫu 2:
An object that I find particularly beautiful is a bowl that was given to me by a friend. While I know bowls aren’t the most exciting things in the world, this particular bowl is beautiful because of the story behind it.
During the early years of my time at high school I got the opportunity to interact with a few exchange students. Over this time I made a good friend from Ecuador. We became very close friends during her time in my country, but eventually had to return home. This was very sad for both of us. However, after high school had finished, we found out that she was accepted to a university in my country! When she came back, she brought back a lot of gifts for us all, and one gift in particular was a bowl that was handmade by her grandmother, just for me. It has a hand painted image of a girl on it, looking off into the distance.
It is beautiful and probably my most cherished gift.
Bài mẫu 3:
My house is filled with a wide variety of furniture, some of which have been there for a very long time and still do a variety of useful tasks everywhere throughout the house. However, I’d want to use this opportunity to talk about a brand-new piece of furniture that I believe is extremely beautiful and would like to discuss today.
This computer desk is my new favorite piece of furniture, which my family and I recently purchased from IKEA. This item is fairly expensive because it is made from black walnut wood. It is rectangular in shape and has a black hue. Since I like to use my laptop to play video games online, this table is perfect for me. It is furnished with adjustable controls and wheels.
The most astounding feature of it is that I can spin it in any direction, including up and down. I can store my numerous items in its four drawers. In addition, it has a concealed compartment with a strong pattern lock that is ideal for securing valuables like my extra coins. The table also features colorful lights in the corners, which give the impression that it is quite dynamic. I used to feel exhausted when I tried to study while lying in bed, but nowadays I can concentrate better. Additionally, it aids in my continued good posture throughout the day.
This is the piece of furniture in my house that I enjoy using and admiring the most, last but not least.
Vocabulary ghi điểm:
- Purchase (v): mua
- Black walnut wood (n): gỗ óc chó màu đen
- Rectangular (n): hình hộp chữ nhật
- Hue (n): màu sắc
- Adjustable (adj): có thể điều chỉnh
- Astounding (adj): đáng kinh ngạc
- Spin (v): quay
- Concealed compartment (n): ngăn kín
- Dynamic (adj): năng động
- Posture (n): tư thế
Bài mẫu IELTS Speaking Part 3
1. Do you think there are more beautiful things now than in the past? Why?
Bạn có nghĩ trong quá khứ có nhiều đồ vật đẹp hơn bây giờ không? Tại sao?
Bài mẫu:
“It's difficult to say whether there are more beautiful things now than in the past, as beauty is subjective and can vary greatly depending on cultural and personal preferences. However, with advances in technology and design, there are certainly more opportunities for creativity and innovation in art, architecture, and fashion. On the other hand, some may argue that modern society's focus on consumerism and superficial beauty can detract from deeper, more timeless forms of beauty.”
Từ vựng:
- subjective (adj): mang tính chủ quan
- vary (v): khác nhau
- advance (n): sự tiến bộ
- innovation (n): sự đổi mới
- consumerism (n): chủ nghĩa tiêu dùng
- superficial (adj): nông cạn, không sâu sắc
- detract (v): làm suy giảm giá trị
Bài dịch:
Việc nói liệu có nhiều đồ vật đẹp hơn hiện tại so với quá khứ sẽ rất khó vì vẻ đẹp mang tính chủ quan và có thể khác nhau tùy thuộc vào sở thích cá nhân và văn hóa. Tuy nhiên, với sự tiến bộ về công nghệ và thiết kế, có nhiều cơ hội hơn cho sự sáng tạo và đổi mới trong nghệ thuật, kiến trúc và thời trang. Mặt khác, một số người có thể cho rằng sự tập trung của xã hội hiện đại vào chủ nghĩa tiêu dùng và cái đẹp không sâu sắc có thể làm suy giảm đi những hình thức đẹp sâu sắc, vượt thời gian hơn.
2. What beautiful scenery spots are there in your country?
Có những thắng cảnh nào ở đất nước bạn?
Bài mẫu:
“There are many beautiful scenic spots in my country. One of the most famous is Ban Gioc Falls, located in Cao Bang. The falls are a breathtaking sight, with millions of gallons of water cascading down each minute. Additionally, there are many stunning national parks and lakes throughout the country, such as Cuc Phuong National Park in Ninh Binh. These places offer spectacular views of nature and are popular destinations for outdoor enthusiasts and tourists alike.”
Từ vựng:
- breathtaking (adj): hùng vĩ
- cascade (n): thác nhỏ
- stunning (adj): đẹp
- spectacular (adj): tuyệt đẹp
- enthusiast (n): người đam mê
Bài dịch:
Ở quốc gia tôi có nhiều thắng cảnh đẹp. Một trong những điểm nổi tiếng nhất là thác Bản Giốc, nằm ở Cao Bằng. Thác nước này là một cảnh tượng hùng vĩ, với hàng triệu gallon nước rơi xuống mỗi phút. Ngoài ra, có nhiều công viên quốc gia và hồ đẹp khác trên khắp đất nước, như rừng quốc gia Cúc Phương ở Ninh Bình. Những nơi này cung cấp các khung cảnh tuyệt đẹp của thiên nhiên và là những điểm đến phổ biến cho những người yêu thích các hoạt động ngoài trời và khách du lịch.
3. Where do you think people usually come into contact with beautiful things?
Bạn nghĩ người ta thường đến đâu để chiêm ngưỡng những thứ đẹp đẽ?
Bài mẫu:
“People can come into contact with beautiful things in various places and contexts. Art galleries, museums, and exhibitions are often considered spaces to appreciate beauty. However, beauty can also be found in nature, architecture, music, literature, and even in everyday objects and experiences. People can also create beauty through their own creativity and expressions, such as in visual art, writing, or music. Ultimately, the perception of beauty is subjective and can differ from person to person.”
Từ vựng:
- exhibition (n): triển lãm
- literature (n): văn học
- ultimately (adv): cuối cùng thì
- perception (n): cảm nhận, quan điểm
- differ (v): khác nhau
Bài dịch:
Mọi người có thể chiêm ngưỡng những thứ đẹp ở nhiều địa điểm và bối cảnh khác nhau. Các phòng trưng bày nghệ thuật, bảo tàng và triển lãm thường được coi là những không gian để trưng bày cái đẹp. Tuy nhiên, cái đẹp cũng có thể được tìm thấy trong thiên nhiên, kiến trúc, âm nhạc, văn học và ngay cả trong các đồ vật và trải nghiệm hàng ngày. Mọi người cũng có thể tạo ra cái đẹp thông qua sáng tạo và sự thể hiện của riêng mình, chẳng hạn như trong nghệ thuật thị giác, viết lách hoặc âm nhạc. Cuối cùng, cảm nhận về cái đẹp là tương đối và có thể khác nhau giữa các cá nhân.
4. Why do you think people create beautiful things?
Bạn nghĩ tại sao mọi người lại tạo ra những thứ đẹp đẽ?
Bài mẫu:
“People create beautiful things for a variety of reasons. Some may create self-expression, as a way of communicating their thoughts, emotions, and experiences to others. Others may create for the sheer pleasure and satisfaction of making something that is aesthetically pleasing or technically challenging. Additionally, people may create beautiful things as a form of escapism, to transport themselves to a world of beauty and imagination. Ultimately, creating beauty is a way of enriching our lives and bringing joy and inspiration to ourselves and others.”
Từ vựng:
- self-expression (n): thể hiện bản thân
- sheer (adj): tuyệt đối, hoàn toàn
- aesthetically (adv): mang tính nghệ thuật
- pleasing (adj): làm hài lòng
- escapism (n): thoát ly
- inspiration (n): cảm hứng
Bài dịch:
Mọi người tạo ra những thứ đẹp vì nhiều lý do khác nhau. Một số đồ vật có thể được tạo ra như một cách thể hiện bản thân, như một cách giao tiếp suy nghĩ, cảm xúc và kinh nghiệm của mình đến với người khác. Những người khác có thể sáng tạo vì niềm vui và sự hài lòng tuyệt đối khi tạo ra một thứ gì đó đẹp mắt hoặc thử thách về kỹ thuật. Ngoài ra, mọi người cũng có thể tạo ra những thứ đẹp như một hình thức thoát ly, để đưa mình vào một thế giới của cái đẹp và trí tưởng tượng. Cuối cùng, việc tạo ra cái đẹp là một cách làm phong phú cuộc sống của chúng ta và mang lại niềm vui và cảm hứng cho chính chúng ta và người khác.
5. Do people in your country prefer listening to music to appreciating paintings and literature?
Người dân ở đất nước bạn thích nghe nhạc hay thưởng thức tranh vẽ và văn học hơn?
Bài mẫu:
“While it's difficult to generalize preferences for an entire country, many people in my country enjoy both listening to music and appreciating paintings and literature. In fact, there are various cultural events and festivals that celebrate music, art, and literature, which demonstrate the importance and appreciation of all three. However, personal preferences may vary, and some individuals may have a stronger affinity towards one form of art over others.”
Từ vựng:
- generalize (v): tổng quát hóa
- demonstrate (v): thể hiện, chứng minh
- affinity (n): đồng cảm, thích một thứ gì đó vì thấy có điểm chung
Bài dịch:
Mặc dù khó có thể tổng quát hóa sở thích của cả một quốc gia, nhưng nhiều người trong nước tôi thích cả nghe nhạc và thưởng thức tranh vẽ và văn học. Trên thực tế, có nhiều sự kiện văn hóa và lễ hội mừng âm nhạc, nghệ thuật và văn học, thể hiện sự quan trọng và đánh giá cao của cả ba lĩnh vực này. Tuy nhiên, sở thích cá nhân có thể khác nhau, và một số cá nhân có thể có một sự đồng cảm mạnh mẽ hơn đối với một hình thức nghệ thuật hơn so với các hình thức khác.
6. Why do many people go to scenic spots in person instead of just reading about them in books?
Tại sao một số người muốn đi trực tiếp tới các điểm thắng cảnh thay vì đọc về chúng trong sách?
Bài mẫu:
“Many people prefer to visit scenic spots in person rather than just reading about them in books because it offers a more immersive experience. Seeing a place in person allows people to fully appreciate its beauty and experience its unique atmosphere and culture. Additionally, visiting scenic spots provides an opportunity to create memories and take photographs, which can be cherished for years to come. Moreover, visiting a place can also offer a sense of adventure and excitement, which is not possible through reading alone.”
Từ vựng:
- in person: trực tiếp
- immersive (adj): chân thực
- cherish (v): trân trọng
- adventure (n): phiêu lưu
Bài dịch:
Nhiều người thích trực tiếp đến thăm các điểm du lịch thắng cảnh hơn là chỉ đọc về chúng trong sách vở bởi vì nó mang lại trải nghiệm chân thực hơn. Nhìn thấy một địa điểm trực tiếp cho phép mọi người hoàn toàn đánh giá được vẻ đẹp của nó và trải nghiệm bầu không khí độc đáo và văn hóa đặc trưng của nó. Ngoài ra, việc thăm quan các điểm thắng cảnh còn cung cấp cơ hội để tạo ra những kỷ niệm và chụp ảnh, cái mà có thể được trân trọng trong nhiều năm tới. Hơn nữa, việc thăm một địa điểm cũng có thể mang lại cảm giác phiêu lưu và hào hứng, điều mà không thể đạt được chỉ bằng việc đọc sách.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: