Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Films - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Support là gì? | Cách dùng - Một số từ đồng nghĩa với Support - Bài tập vận dụng
Đầu tiên, hãy cùng 1900 tìm hiểu khái niệm cấu trúc Support là gì cùng với family words của nó nhé!
1. Khái niệm Support là gì?
Support là gì? Theo từ điển Cambridge, Support là vừa đóng vai trò là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: hỗ trợ, giúp đỡ, trợ giúp ai đó làm cái gì (động từ); sự tán thành, sự giúp đỡ (danh từ). Ví dụ cấu trúc Support:
Cấu trúc Support với vai trò là động từ:
Cấu trúc Support với vai trò là danh từ:
2. Word family của Support
Cùng 1900 tìm hiểu xem, những Word family của cấu trúc Support sẽ bao gồm những loại từ nào nhé!
Family words của cấu trúc Support | Ý nghĩa | Ví dụ |
Supportable (tính từ) | Có thể tin tưởng được, thuyết phục | His argument was well-reasoned and supportable with substantial evidence. (Lập luận của ông rất hợp lý và kết hợp với bằng chứng có tính thuyết phục.) |
Supportive (tính từ) | Mang tinh thần giúp đỡ | She has always been a supportive friend, offering help and encouragement whenever needed. (Cô luôn là người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ và động viên bất cứ khi nào tôi cần.) |
Supportiveness (danh từ) | Tinh thần giúp đỡ | The supportiveness of the community was evident when they rallied together to help the family in need. (Sự hỗ trợ của cộng đồng được thể hiện rõ khi họ cùng nhau chung tay giúp đỡ những gia đình gặp khó khăn.) |
Supportively (trạng từ) | Một cách thể hiện tinh thần đồng ý, giúp đỡ | The coach supportively guided his team through the challenging season, motivating them to perform at their best. (Huấn luyện viên đã hỗ trợ hướng dẫn đội của mình vượt qua mùa giải đầy thử thách, động viên họ thể hiện tốt nhất.) |
Ở phần đầu tiên, chúng ta có một câu hỏi: Support đóng vai trò là động từ hay danh từ trong câu? Câu trả lời của 1900 đó là: Support vừa là động từ, vừa là danh từ. Cùng tìm hiểu cách dùng của cấu trúc Support thông quá những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!
1. Đóng vai trò là động từ
Khi đóng vai trò là động từ, Support mang ý nghĩa ủng hộ, tán thành, giúp đỡ ai đó làm việc gì. Cấu trúc Support sẽ đi sau chủ ngữ, được chia theo thì và chủ ngữ của câu. Cấu trúc Support:
S + support + O ➞ Ai giúp đỡ ai làm gì/cái gì/như thế nào.
Ví dụ về cấu trúc Support:
2. Đóng vai trò là danh từ
Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Support sẽ có cách dùng như thế nào? Cùng tìm hiểu rõ hơn ở bảng phía dưới nhé!
Danh từ Support | Ý nghĩa | Ví dụ |
S + (provide/give) support to someone | Cung cấp/đưa cho/sự giúp đỡ tới ai đó |
|
S + receive support from somebody | Ai đó nhận được sự trợ giúp, nâng đỡ, giúp đỡ của ai đó |
|
The support from/for… | Sự giúp đỡ/nâng đỡ/hỗ trợ của ai đó…, dành cho cái gì đó,... |
|
3. Support đi với giới từ gì?
Bên cạnh cách dùng với vai trò là động từ và danh từ phía trên, Support đi với giới từ gì? Support thường đi kèm với các giới từ in, of, cụ thể:
Cấu trúc Support với giới từ | Ý nghĩa | Câu ví dụ |
S + support someone + in doing something | Ai đó giúp đỡ ai đó làm gì |
|
S + support for somebody/something | Ai đó trợ giúp ai/cái gì |
|
S + (be) in support of something | Ai đó ủng hộ cái gì |
|
Ngoài Support, nếu chúng ta muốn sử dụng một từ mang nghĩa là ủng hộ, trợ giúp thì có những từ nào thay thế? Hãy cùng 1900 tìm hiểu một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Support ngay dưới đây nhé!
Từ đồng nghĩa với Support | Ví dụ |
agree | They both agree on the choice of the restaurant for dinner. (Họ cùng đồng ý về sự lựa chọn nhà hàng để đi ăn tối.) |
acquiesce | Despite his reservations, he eventually had to acquiesce to the team's decision. (Mặc dù có sự đắn đo, anh ta cuối cùng phải đồng ý với quyết định của đội.) |
consent | She gave her consent for her daughter to go on a school field trip. (Cô ấy đã cho phép con gái tham gia chuyến đi dã ngoại của trường.) |
be in favor of | The majority of the committee members are in favor of the proposed budget increase. (Phần lớn các thành viên của ủy ban ủng hộ việc tăng ngân sách đề xuất.) |
go along with | Although he had reservations, he decided to go along with the group's plan. (Mặc dù có sự đắn đo, anh ta quyết định thực hiện kế hoạch của nhóm.) |
accept | She readily accepted the job offer and is excited to start her new role. (Cô ấy nhận lời đề nghị công việc một cách nhanh chóng và rất háo hức bắt đầu vai trò mới của mình.) |
assent | The board members gave their unanimous assent to the proposed changes in company policy. (Các thành viên hội đồng đồng tình hoàn toàn với các thay đổi được đề xuất trong chính sách của công ty.) |
approve | The city council will vote tomorrow to approve the construction of a new park in the neighborhood. (Hội đồng thành phố sẽ bỏ phiếu ngày mai để phê duyệt việc xây dựng một công viên mới ở khu phố.) |
go with | He decided to go with the blue color scheme for his bedroom because it matched his furniture. (Anh ấy quyết định chọn màu xanh cho phòng ngủ vì nó phù hợp với đồ nội thất của anh ấy.) |
Hãy cùng 1900 tìm hiểu thêm một số idioms chứa từ Support, cùng phần ý nghĩa và ví dụ đính kèm để hiểu sâu hơn cách dùng của các idioms này nhé!
Idioms chứa từ Support | Ý nghĩa | Ví dụ |
Be on life support | Dựa vào các công cụ y tế để duy trì sự sống | Aunt Edna has been on life support for months. The doctors don't think she'll regain the ability to breathe without a ventilator. (Dì Edna đã phải sử dụng công cụ y tế hỗ trợ sự sống trong nhiều tháng. Các bác sĩ không nghĩ cô ấy sẽ lấy lại được khả năng thở nếu không có máy thở.) |
Lean on for support | Dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để có sự hỗ trợ về tinh thần hoặc tài chính | During tough times, she could always lean on her family for support and guidance. (Trong thời điểm khó khăn, cô ấy luôn nhận được sự trợ giúp và chỉ dạy từ gia đình của mình.) |
Support a lost cause | Ủng hộ hoặc tài trợ cho một mục tiêu hoặc dự án không thành công hoặc không thể thắng lợi. | Despite their best efforts, they continued to support a lost cause, pouring money into a business that was clearly failing. (Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, họ vẫn tiếp tục ủng hộ một mục tiêu không thể thắng lợi, chi tiền vào một doanh nghiệp rõ ràng đang thất bại.) |
Pillar of support | Một người là chỗ dựa tinh thần cho ai đó | Minh has been a pillar of support for me, helping me through many difficult moments in my life. (Minh đã là chỗ dựa vững chắc cho tôi, giúp đỡ tôi vượt qua nhiều thời điểm khó khăn trong cuộc sống.) |
Vậy khi sử dụng cấu trúc Support, bạn cần lưu ý những gì? Hãy cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Dưới đây là danh sách collocations kết hợp với Support, hãy cùng học thật kỹ và áp dụng vào làm các bài tập thực hành phía dưới nhé!
Collocations với Support | Ý nghĩa |
additional support | Hỗ trợ thêm |
adequate support | Hỗ trợ đầy đủ |
administrative support | Hỗ trợ hành chính |
arch support | Hỗ trợ kiến trúc |
bereavement support | Hỗ trợ tang chế |
bipartisan support | Hỗ trợ lưỡng đảng |
broad support | Hỗ trợ rộng rãi |
broad-based support | Hỗ trợ trên diện rộng |
built-in support | Hỗ trợ tích hợp |
combat support | Hỗ trợ chiến đấu |
considerable support | Hỗ trợ đáng kể |
continued support | Sự hỗ trợ liên tiếp |
diplomatic support | Hỗ trợ ngoại giao |
direct support | Hỗ trợ trực tiếp |
domestic support | Hỗ trợ trong nước |
electoral support | Hỗ trợ bầu cử |
emotional support | Hỗ trợ tinh thần |
empirical support | Hỗ trợ thực nghiệm |
enthusiastic support | Hỗ trợ nhiệt tình |
explicit support | Hỗ trợ rõ ràng |
extensive support | Hỗ trợ diện rộng |
external support | Hỗ trợ bên ngoài |
financial support | Hỗ trợ tài chính |
follow-up support | Hỗ trợ kế tiếp |
generous support | Hỗ trợ rộng lượng, hào phóng |
inadequate support | Hỗ trợ ít, thiếu |
indirect support | Hỗ trợ gián tiếp |
informal support | Hỗ trợ không chính thức |
institutional support | Hỗ trợ thể chế |
instrumental support | Hỗ trợ công cụ |
intensive support | Hỗ trợ chuyên sâu |
lateral support | Hỗ trợ phần bên |
limited support | Hỗ trợ hạn chế |
logistic support | Hỗ trợ hậu cần |
lumbar support | Hỗ trợ thắt lưng |
material support | Hỗ trợ vật liệu |
minimal support | Hỗ trợ tối thiểu |
monetary support | Hỗ trợ tiền tệ |
mutual support | Hỗ trợ lẫn nhau |
nutritional support | Hỗ trợ dinh dưỡng |
ongoing support | Hỗ trợ đang diễn ra |
operational support | Hỗ trợ hoạt động |
organizational support | Hỗ trợ tổ chức |
overwhelming support | Hỗ trợ áp đảo |
parental support | Hỗ trợ từ cha mẹ |
partial support | Hỗ trợ một phần |
perceived support | Hỗ trợ nhận được |
political support | Hỗ trợ chính trị |
popular support | Hỗ trợ phổ biến |
psychosocial support | Hỗ trợ tâm lý xã hội |
public support | Hỗ trợ công cộng |
rigid support | Hỗ trợ cứng nhắc |
social support | Hỗ trợ xã hội |
sole support | Hỗ trợ duy nhất |
solid support | Hỗ trợ vững chắc |
spousal support | Hỗ trợ vợ chồng |
staunch support | Hỗ trợ trung thành |
strong support | Hỗ trợ mạnh mẽ |
structural support | Hỗ trợ về cấu trúc |
substantial support | Hỗ trợ đáng kể |
sustained support | Hỗ trợ bền vững |
tacit support | Hỗ trợ ngầm |
tangible support | Hỗ trợ hữu hình |
tremendous support | Hỗ trợ to lớn |
unanimous support | Đồng lòng ủng hộ |
unconditional support | Hỗ trợ vô điều kiện |
unequivocal support | Hỗ trợ rõ ràng |
unqualified support | Hỗ trợ không đủ tiêu chuẩn |
vigorous support | Hỗ trợ mạnh mẽ |
vocal support | Hỗ trợ giọng hát |
wholehearted support | Hỗ trợ tận tình |
widespread support | Hỗ trợ rộng rãi |
withdrawal of support | Rút nguồn tài trợ |
Bài 1: điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.
1. She and I (support)_____ each other to overcome challenges.
2. Last night he stayed up all night to support _____(I) with the project.
3. My parents said they wouldn’t (support)_____ me anymore.
4. He has always (support)_____her in the past.
5. Everyone tried to support _____(we) as much as they could.
Đáp án
1. Support
2. Me
3. Support
4. Supported
5. Us
Bài 2: Điền đúng dạng từ của từ “support” vào ô trống
1. We assured him of our (support) _______.
2. He has given me great (support) _______.
3. He has always (support) _______ her in the past.
Đáp án
1. support.
2. support.
3. supported.
Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại câu.
1. Juno support her family financially and emotionally.
2. Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.
3. She always support me in overcoming challenges.
4. His parents said they wouldn’t supports him anymore.
Đáp án
1. support -> supports.
Juno supports her family financially and emotionally.
2. support -> supported.
Min and I supported each other in overcoming difficulties in learning English last year.
3. support -> supports.
She always supports me in overcoming challenges.
4. supports-> support
His parents said they wouldn’t support him anymore.
Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc
1. My family (support)_____ each other to overcome challenges.
2. Last month my brother stayed up all night to support _____(I) with the project.
3. They said they wouldn’t (support)_____ my sister anymore.
4. Linh has always (support)_____him in the past.
5. Everyone tried to support _____(they) as much as they could.
Đáp án
1. supports
2. me
3. support
4. supported
5. them
Bài 5: Tìm lỗi sai và sửa
1. Juno support her family financially and emotionally.
2. Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.
3. She always support me in overcoming challenges.
4. His parents said they wouldn’t supports him anymore.
Đáp án
1. support -> supports
2. support -> supported
3. support -> supports
4. supports-> support
Bài 6: Điền từ hoặc cụm từ family words thích hợp của từ support vào ô trống:
1. Her business plan was well-researched and financially _______, making it easier to secure investors.
2. The teacher was always _______ of her students' creative endeavors, encouraging them to explore
their artistic talents.
3. His ______ during her illness was a great source of strength for her, knowing that he was there to
help her through the tough times.
4. She _______ listened to her friend's problems without judgment, offering a sympathetic ear and
comforting words
Đáp án
1. Supportable
2. Supportive
3. Supportiveness
4. Supportively
Bài 7: Lựa chọn đáp án phù hợp để tạo thành một collocation chính xác
1. The teacher provided _______ support to the struggling students by offering after-school tutoring
sessions.
A. additional
B. adequate
C. administrative
2. The local church offers _______ support groups for individuals who have recently lost a loved one to
help them cope with their grief.
A. arch
B. bereavement
C. bipartisan
3. The soldiers on the front lines rely on strong _______ support from their fellow troops to ensure their
safety and success in battle.
A. broad-based
B. built-in
C. combat
4. The international community expressed its _______ support for the peaceful resolution of the conflict,
urging the conflicting parties to engage in dialogue.
A. continuing
B. diplomatic
C. direct
5. After a traumatic event, it's important to seek _______ support from friends, family, or therapists to
help process the feelings and experiences.
A. emotional
B. empirical
C. enthusiastic
Đáp án
1. additional
2. bereavement
3. combat
4. diplomatic
5. emotional
Bài 8: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.
1. The government is supporting businesses (create) ____ jobs.
2. I will always support you (overcome) _____ any obstacles you encounter.
3. The foundation supports artists (create) ______ innovative works
4. She supports her daughter (pursue) _____ her dreams.
5. The organization supports communities (protect) ____ their environment.
Đáp án:
1. to create
2. to overcome
3. creating
4. to pursue
5. protecting
Bài 9: Điền một giới từ thích hợp với Support trong các câu sau và cho biết trong câu đó
1. There was widespread support __________ the initiative to improve public transportation.
2. Celebrities often use their social media platforms in support __________ various social causes.
3. Teacher Linh always supports her students __________ their efforts to learn new languages.
4. The research team received considerable support __________ their innovative approach to cancer
treatment.
5. Our organization supports veterans __________ reintegrating into civilian life through various
programs.
6. The artist was able to complete his project with financial support __________ various sponsors.
7. Despite facing numerous obstacles, my friends and I completed her degree __________ any financial
support.
8. The committee supported the researchers __________ their groundbreaking study on renewable
energy.
9. Her recovery was swift, thanks to the emotional support __________ her close friends
10. __________ support of animal rights, the activists launched a global awareness campaign.
Đáp án
1. for
2. of
3. in
4. for
5. in
6. from
7. without
8. in
9. from
10. In
Bài 10: Cho từ “support”, hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đúng giới từ đi kèm.
1. Many students received emotional ………. their friends during the exam period.
2. The local community came together to show their ………. the newly established cultural center.
3. The company has a dedicated team that provides technical ………. customers.
4. The government is offering financial ………. small businesses affected by the pandemic.
5. The athlete’s success wouldn’t have been possible without the unwavering ………. her coach.
Đáp án:
1. Many students received emotional support from their friends during the exam period.
2. The local community came together to show their support for the newly established cultural center.
3. The company has a dedicated team that provides technical support to customers.
4. The government is offering financial support for small businesses affected by the pandemic.
5. The athlete’s success wouldn’t have been possible without the unwavering support of her coach.
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận