Support là gì? | Cách dùng - Một số từ đồng nghĩa với Support - Bài tập vận dụng

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Support là gì? | Cách dùng - Một số từ đồng nghĩa với Support - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Support là gì? | Cách dùng - Một số từ đồng nghĩa với Support - Bài tập vận dụng

Support là gì?

Đầu tiên, hãy cùng 1900 tìm hiểu khái niệm cấu trúc Support là gì cùng với family words của nó nhé!

1. Khái niệm Support là gì?

Support là gì? Theo từ điển Cambridge, Support là vừa đóng vai trò là một động từ, vừa là một danh từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa: hỗ trợ, giúp đỡ, trợ giúp ai đó làm cái gì (động từ); sự tán thành, sự giúp đỡ (danh từ). Ví dụ cấu trúc Support:

Cấu trúc Support với vai trò là động từ:

  • She supports her friend's decision to quit her job and start her own business. (Cô ấy ủng hộ quyết định nghỉ việc của bạn mình và mở công ty riêng.)
  • The bridge's sturdy pillars support the weight of heavy traffic every day. (Những cây cầu vững chắc chịu đựng trọng lượng lớn của phương tiện giao thông hàng ngày.

Cấu trúc Support với vai trò là danh từ: 

  • Financial support from the government is crucial during times of economic crisis. (Hỗ trợ tài chính từ chính phủ rất quan trọng trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế.)
  • She provided emotional support to her friend when he was going through a difficult breakup. (Cô ấy luôn hỗ trợ tinh thần cho người bạn của mình khi anh ta trải qua một cuộc chia tay đầy biến động.)

2. Word family của Support

Cùng 1900 tìm hiểu xem, những Word family của cấu trúc Support sẽ bao gồm những loại từ nào nhé!

Family words của cấu trúc Support Ý nghĩa Ví dụ
Supportable (tính từ) Có thể tin tưởng được, thuyết phục His argument was well-reasoned and supportable with substantial evidence. (Lập luận của ông rất hợp lý và kết hợp với bằng chứng có tính thuyết phục.)
Supportive (tính từ) Mang tinh thần giúp đỡ She has always been a supportive friend, offering help and encouragement whenever needed. (Cô luôn là người bạn luôn sẵn sàng giúp đỡ và động viên bất cứ khi nào tôi cần.)
Supportiveness (danh từ) Tinh thần giúp đỡ The supportiveness of the community was evident when they rallied together to help the family in need. (Sự hỗ trợ của cộng đồng được thể hiện rõ khi họ cùng nhau chung tay giúp đỡ những gia đình gặp khó khăn.)
Supportively (trạng từ) Một cách thể hiện tinh thần đồng ý,  giúp đỡ The coach supportively guided his team through the challenging season, motivating them to perform at their best. (Huấn luyện viên đã hỗ trợ hướng dẫn đội của mình vượt qua mùa giải đầy thử thách, động viên họ thể hiện tốt nhất.)

Cách dùng cấu trúc Support

Ở phần đầu tiên, chúng ta có một câu hỏi: Support đóng vai trò là động từ hay danh từ trong câu? Câu trả lời của 1900 đó là: Support vừa là động từ, vừa là danh từ. Cùng tìm hiểu cách dùng của cấu trúc Support thông quá những ví dụ cụ thể dưới đây nhé!

1. Đóng vai trò là động từ

Khi đóng vai trò là động từ, Support mang ý nghĩa ủng hộ, tán thành, giúp đỡ ai đó làm việc gì. Cấu trúc Support sẽ đi sau chủ ngữ, được chia theo thì và chủ ngữ của câu. Cấu trúc Support: 

S + support + O ➞ Ai giúp đỡ ai làm gì/cái gì/như thế nào.

Ví dụ về cấu trúc Support:

  • I support you with all my heart. (Tôi hết lòng ủng hộ bạn.)
  • My father supported me in everything I do. (Bố luôn ủng hộ tôi trong mọi việc.)
  • I think it's important to support local businesses by buying locally. (Tôi nghĩ điều quan trọng là hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương bằng cách mua hàng nội địa.)

2. Đóng vai trò là danh từ

Khi đóng vai trò là danh từ, cấu trúc Support sẽ có cách dùng như thế nào? Cùng tìm hiểu rõ hơn ở bảng phía dưới nhé!

Danh từ Support Ý nghĩa Ví dụ
S + (provide/give) support to someone Cung cấp/đưa cho/sự giúp đỡ tới ai đó
  • The organization is dedicated to providing support to families affected by natural disasters, offering them shelter, food, and medical assistance. (Tổ chức cam kết cung cấp sự hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thảm họa tự nhiên, cung cấp cho họ nơi ở, thực phẩm và sự hỗ trợ y tế.)
  • Friends should always be there to give support to one another during tough times, offering a shoulder to lean on and a listening ear. (Bạn bè nên luôn ở bên nhau để hỗ trợ trong những thời điểm khó khăn, là một bờ vai để dựa vào và lắng nghe đối phương.)
S + receive support from somebody Ai đó nhận được sự trợ giúp, nâng đỡ, giúp đỡ của ai đó
  • She received support from her friends when she was going through a difficult breakup, and their encouragement helped her cope with the emotional pain. (Cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè khi trải qua một cuộc chia tay khó khăn, và sự động viên của họ đã giúp cô ấy vượt qua nỗi đau tinh thần.)
  • The small business owner receives financial support from investors to help grow and expand her company. (Chủ doanh nghiệp nhỏ nhận được sự hỗ trợ tài chính từ các nhà đầu tư để giúp phát triển và mở rộng công ty của mình.)
The support from/for… Sự giúp đỡ/nâng đỡ/hỗ trợ của ai đó…, dành cho cái gì đó,...
  • There was little support for the proposal among the Board members present. (Có rất ít sự ủng hộ đối với đề xuất của các thành viên Hội đồng.)
  • The support from my teacher encourages me a lot. (Sự hỗ trợ từ giáo viên đã động viên tôi rất nhiều.)

3. Support đi với giới từ gì?

Bên cạnh cách dùng với vai trò là động từ và danh từ phía trên, Support đi với giới từ gì? Support thường đi kèm với các giới từ in, of, cụ thể:

Cấu trúc Support với giới từ Ý nghĩa Câu ví dụ
S + support someone + in doing something Ai đó giúp đỡ ai đó làm gì
  • My parents always support me in pursuing my dreams, even when they seem difficult to achieve. (Bố mẹ luôn ủng hộ tôi trong việc theo đuổi những ước mơ của mình, ngay cả khi tôi gặp khó khăn để đạt được nó.)
  • The company decided to support their employees in acquiring new skills by offering training programs. (Công ty quyết định ủng hộ nhân viên của họ trong việc học tập kỹ năng mới bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo.)
S + support for somebody/something Ai đó trợ giúp ai/cái gì
  • Community support for the local library has been tremendous, with many volunteers contributing their time and resources to keep it running. (Sự trợ giúp từ cộng đồng đối với thư viện địa phương là rất lớn, nhiều tình nguyện viên đóng góp thời gian và tài nguyên của họ để duy trì nó.)
  • The government's support for renewable energy initiatives has led to a significant increase in solar and wind power installations across the country. (Sự ủng hộ của chính phủ đối với các dự án năng lượng tái tạo đã dẫn đến sự gia tăng đáng kể trong việc lắp đặt năng lượng mặt trời và gió trên khắp đất nước.)
S + (be) in support of something Ai đó ủng hộ cái gì
  • The majority of the citizens are in support of stricter environmental regulations to protect the planet from pollution and climate change. (Phần lớn công dân ủng hộ việc áp đặt các quy định về môi trường nghiêm ngặt để bảo vệ hành tinh khỏi ô nhiễm và biến đổi khí hậu.)
  • The committee members are in support of the proposal to allocate more funding to education in order to improve the quality of schools and provide better opportunities for students. (Các thành viên của ủy ban ủng hộ đề xuất cấp thêm nguồn kinh phí cho giáo dục nhằm nâng cao chất lượng trường học và cung cấp cơ hội tốt hơn cho học sinh.)

Từ/cụm từ đồng nghĩa với Support

Ngoài Support, nếu chúng ta muốn sử dụng một từ mang nghĩa là ủng hộ, trợ giúp thì có những từ nào thay thế? Hãy cùng 1900 tìm hiểu một số từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Support ngay dưới đây nhé!

Từ đồng nghĩa với Support Ví dụ
agree They both agree on the choice of the restaurant for dinner. (Họ cùng đồng ý về sự lựa chọn nhà hàng để đi ăn tối.)
acquiesce Despite his reservations, he eventually had to acquiesce to the team's decision. (Mặc dù có sự đắn đo, anh ta cuối cùng phải đồng ý với quyết định của đội.)
consent She gave her consent for her daughter to go on a school field trip. (Cô ấy đã cho phép con gái tham gia chuyến đi dã ngoại của trường.)
be in favor of The majority of the committee members are in favor of the proposed budget increase. (Phần lớn các thành viên của ủy ban ủng hộ việc tăng ngân sách đề xuất.)
go along with Although he had reservations, he decided to go along with the group's plan. (Mặc dù có sự đắn đo, anh ta quyết định thực hiện kế hoạch của nhóm.)
accept She readily accepted the job offer and is excited to start her new role. (Cô ấy nhận lời đề nghị công việc một cách nhanh chóng và rất háo hức bắt đầu vai trò mới của mình.)
assent The board members gave their unanimous assent to the proposed changes in company policy. (Các thành viên hội đồng đồng tình hoàn toàn với các thay đổi được đề xuất trong chính sách của công ty.)
approve The city council will vote tomorrow to approve the construction of a new park in the neighborhood. (Hội đồng thành phố sẽ bỏ phiếu ngày mai để phê duyệt việc xây dựng một công viên mới ở khu phố.)
go with He decided to go with the blue color scheme for his bedroom because it matched his furniture. (Anh ấy quyết định chọn màu xanh cho phòng ngủ vì nó phù hợp với đồ nội thất của anh ấy.)

Một số idioms chứa từ Support

Hãy cùng 1900 tìm hiểu thêm một số idioms chứa từ Support, cùng phần ý nghĩa và ví dụ đính kèm để hiểu sâu hơn cách dùng của các idioms này nhé!

Idioms chứa từ Support Ý nghĩa Ví dụ
Be on life support Dựa vào các công cụ y tế để duy trì sự sống Aunt Edna has been on life support for months. The doctors don't think she'll regain the ability to breathe without a ventilator. (Dì Edna đã phải sử dụng công cụ y tế hỗ trợ sự sống trong nhiều tháng. Các bác sĩ không nghĩ cô ấy sẽ lấy lại được khả năng thở nếu không có máy thở.)
Lean on for support Dựa vào ai đó hoặc cái gì đó để có sự hỗ trợ về tinh thần hoặc tài chính During tough times, she could always lean on her family for support and guidance. (Trong thời điểm khó khăn, cô ấy luôn nhận được sự trợ giúp và chỉ dạy từ gia đình của mình.)
Support a lost cause Ủng hộ hoặc tài trợ cho một mục tiêu hoặc dự án không thành công hoặc không thể thắng lợi. Despite their best efforts, they continued to support a lost cause, pouring money into a business that was clearly failing. (Mặc dù họ đã cố gắng hết sức, họ vẫn tiếp tục ủng hộ một mục tiêu không thể thắng lợi, chi tiền vào một doanh nghiệp rõ ràng đang thất bại.)
Pillar of support Một người là chỗ dựa tinh thần cho ai đó Minh has been a pillar of support for me, helping me through many difficult moments in my life. (Minh  đã là chỗ dựa vững chắc cho tôi, giúp đỡ tôi vượt qua nhiều thời điểm khó khăn trong cuộc sống.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh

Vậy khi sử dụng cấu trúc Support, bạn cần lưu ý những gì? Hãy cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

  • Support đóng vai trò vừa là động từ, vừa là danh từ.
  • Động từ support được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
  • Support có thể đảm nhiệm nhiều vị trí trong câu: chủ ngữ, động từ

Một số collocations kết hợp với Support

Dưới đây là danh sách collocations kết hợp với Support, hãy cùng học thật kỹ và áp dụng vào làm các bài tập thực hành phía dưới nhé!

Collocations với Support Ý nghĩa
additional support Hỗ trợ thêm
adequate support Hỗ trợ đầy đủ
administrative support Hỗ trợ hành chính
arch support Hỗ trợ kiến trúc
bereavement support Hỗ trợ tang chế
bipartisan support Hỗ trợ lưỡng đảng
broad support Hỗ trợ rộng rãi
broad-based support Hỗ trợ trên diện rộng
built-in support Hỗ trợ tích hợp
combat support Hỗ trợ chiến đấu
considerable support Hỗ trợ đáng kể
continued support Sự hỗ trợ liên tiếp
diplomatic support Hỗ trợ ngoại giao
direct support Hỗ trợ trực tiếp
domestic support Hỗ trợ trong nước
electoral support Hỗ trợ bầu cử
emotional support Hỗ trợ tinh thần
empirical support Hỗ trợ thực nghiệm
enthusiastic support Hỗ trợ nhiệt tình
explicit support Hỗ trợ rõ ràng
extensive support Hỗ trợ diện rộng
external support Hỗ trợ bên ngoài
financial support Hỗ trợ tài chính
follow-up support Hỗ trợ kế tiếp
generous support Hỗ trợ rộng lượng, hào phóng
inadequate support Hỗ trợ ít, thiếu
indirect support Hỗ trợ gián tiếp
informal support Hỗ trợ không chính thức
institutional support Hỗ trợ thể chế
instrumental support Hỗ trợ công cụ
intensive support Hỗ trợ chuyên sâu
lateral support Hỗ trợ phần bên
limited support Hỗ trợ hạn chế
logistic support Hỗ trợ hậu cần
lumbar support Hỗ trợ thắt lưng
material support Hỗ trợ vật liệu
minimal support Hỗ trợ tối thiểu
monetary support Hỗ trợ tiền tệ
mutual support Hỗ trợ  lẫn nhau
nutritional support Hỗ trợ dinh dưỡng
ongoing support Hỗ trợ đang diễn ra
operational support Hỗ trợ hoạt động 
organizational support Hỗ trợ tổ chức
overwhelming support Hỗ trợ áp đảo
parental support Hỗ trợ từ cha mẹ
partial support Hỗ trợ một phần
perceived support Hỗ trợ nhận được
political support Hỗ trợ chính trị
popular support Hỗ trợ phổ biến
psychosocial support Hỗ trợ tâm lý xã hội
public support Hỗ trợ công cộng
rigid support Hỗ trợ cứng nhắc
social support Hỗ trợ xã hội
sole support Hỗ trợ duy nhất
solid support Hỗ trợ vững chắc
spousal support Hỗ trợ vợ chồng
staunch support Hỗ trợ trung thành
strong support Hỗ trợ mạnh mẽ
structural support Hỗ trợ về cấu trúc
substantial support Hỗ trợ đáng kể
sustained support Hỗ trợ bền vững
tacit support Hỗ trợ ngầm
tangible support Hỗ trợ hữu hình
tremendous support Hỗ trợ to lớn
unanimous support Đồng lòng ủng hộ
unconditional support Hỗ trợ vô điều kiện
unequivocal support Hỗ trợ rõ ràng
unqualified support Hỗ trợ không đủ tiêu chuẩn
vigorous support Hỗ trợ mạnh mẽ
vocal support Hỗ trợ giọng hát
wholehearted support Hỗ trợ tận tình
widespread support Hỗ trợ rộng rãi
withdrawal of support Rút nguồn tài trợ

Bài tập cấu trúc Support có đáp án

Bài 1: điền dạng đúng của từ vào chỗ trống.

1. She and I (support)_____ each other to overcome challenges.

2. Last night he stayed up all night to support _____(I) with the project.

3. My parents said they wouldn’t (support)_____ me anymore.

4. He has always (support)_____her in the past.

5. Everyone tried to support _____(we) as much as they could.

Đáp án

1. Support

2. Me 

3. Support

4. Supported

5. Us

Bài 2: Điền đúng dạng từ của từ “support” vào ô trống

1. We assured him of our (support) _______.

2. He has given me great (support) _______.

3. He has always (support) _______ her in the past.

Đáp án

1. support.

2. support.

3. supported.

Bài 3: Tìm lỗi sai và sửa lại câu.

1. Juno support her family financially and emotionally.

2. Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.

3. She always support me in overcoming challenges.

4. His parents said they wouldn’t supports him anymore.

Đáp án

1. support -> supports.

Juno supports her family financially and emotionally.

2. support -> supported.

Min and I supported each other in overcoming difficulties in learning English last year.

3. support -> supports.

She always supports me in overcoming challenges.

4. supports-> support

His parents said they wouldn’t support him anymore.

Bài 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

1. My family (support)_____ each other to overcome challenges.

2. Last month my brother stayed up all night to support _____(I) with the project.

3. They said they wouldn’t (support)_____ my sister anymore.

4. Linh has always (support)_____him in the past.

5. Everyone tried to support _____(they) as much as they could.

Đáp án

1. supports

2. me 

3. support

4. supported

5. them

Bài 5: Tìm lỗi sai và sửa

1. Juno support her family financially and emotionally.

2. Min and I support each other in overcoming difficulties in learning English last year.

3. She always support me in overcoming challenges.

4. His parents said they wouldn’t supports him anymore.

Đáp án

1. support -> supports

2. support -> supported

3. support -> supports

4. supports-> support

Bài 6: Điền từ hoặc cụm từ family words thích hợp của từ support vào ô trống:

1. Her business plan was well-researched and financially _______, making it easier to secure investors.

2. The teacher was always _______ of her students' creative endeavors, encouraging them to explore

their artistic talents.

3. His ______ during her illness was a great source of strength for her, knowing that he was there to

help her through the tough times.

4. She _______ listened to her friend's problems without judgment, offering a sympathetic ear and

comforting words

Đáp án

1. Supportable

2. Supportive

3. Supportiveness  

4. Supportively

Bài 7: Lựa chọn đáp án phù hợp để tạo thành một collocation chính xác

1. The teacher provided _______ support to the struggling students by offering after-school tutoring

sessions.

A. additional

B. adequate

C. administrative

2. The local church offers  _______ support groups for individuals who have recently lost a loved one to

help them cope with their grief.

A. arch

B. bereavement

C. bipartisan

3. The soldiers on the front lines rely on strong  _______ support from their fellow troops to ensure their

safety and success in battle.

A. broad-based

B. built-in

C. combat

4. The international community expressed its  _______ support for the peaceful resolution of the conflict,

urging the conflicting parties to engage in dialogue.

A. continuing

B. diplomatic

C. direct

5. After a traumatic event, it's important to seek  _______ support from friends, family, or therapists to

help process the feelings and experiences.

A. emotional

B. empirical

C. enthusiastic

Đáp án

1. additional

2. bereavement

3. combat

4. diplomatic

5. emotional

Bài 8: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

1. The government is supporting businesses (create) ____ jobs.

2. I will always support you (overcome) _____ any obstacles you encounter.

3. The foundation supports artists (create) ______ innovative works

4. She supports her daughter (pursue) _____ her dreams.

5. The organization supports communities (protect) ____ their environment.

Đáp án:

1. to create

2. to overcome

3. creating

4. to pursue

5. protecting

Bài 9: Điền một giới từ thích hợp với Support trong các câu sau và cho biết trong câu đó

1. There was widespread support __________ the initiative to improve public transportation.

2. Celebrities often use their social media platforms in support __________ various social causes.

3. Teacher Linh always supports her students __________ their efforts to learn new languages.

4. The research team received considerable support __________ their innovative approach to cancer

treatment.

5. Our organization supports veterans __________ reintegrating into civilian life through various

programs.

6. The artist was able to complete his project with financial support __________ various sponsors.

7. Despite facing numerous obstacles, my friends and I completed her degree __________ any financial

support.

8. The committee supported the researchers __________ their groundbreaking study on renewable

energy.

9. Her recovery was swift, thanks to the emotional support __________ her close friends

10. __________ support of animal rights, the activists launched a global awareness campaign.

Đáp án

1. for

2. of

3. in

4. for

5. in

6. from

7. without

8. in

9. from

10. In

Bài 10: Cho từ “support”, hoàn thành các câu sau bằng cách chọn đúng giới từ đi kèm.

1. Many students received emotional ………. their friends during the exam period.

2. The local community came together to show their ………. the newly established cultural center.

3. The company has a dedicated team that provides technical ………. customers.

4. The government is offering financial ………. small businesses affected by the pandemic.

5. The athlete’s success wouldn’t have been possible without the unwavering ………. her coach.

Đáp án:

1. Many students received emotional support from their friends during the exam period.

2. The local community came together to show their support for the newly established cultural center.

3. The company has a dedicated team that provides technical support to customers.

4. The government is offering financial support for small businesses affected by the pandemic.

5. The athlete’s success wouldn’t have been possible without the unwavering support of her coach.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!