Talk và Tell là gì? | Khái niệm - Cách dùng - Phân biệt Speak Say Talk và Tell và bài tập vận dụng (2025)

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Talk và Tell là gì? | Khái niệm - Cách dùng - Phân biệt Speak Say Talk và Tell và bài tập vận dụng giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Talk và Tell là gì? | Khái niệm - Cách dùng - Phân biệt Speak Say Talk và Tell và bài tập vận dụng

Tell là gì?

1. Khái niệm

 Tell có phiên âm /tel/, đóng vai trò là động từ, danh từ.

Vai trò

Ý nghĩa

Ví dụ

Động từ

Nói, kể

Anna told me that she would arrive at noon. (Anna đã nói với tôi rằng cô ấy sẽ đến vào giữa trưa.)

Danh từ

Cách kể chuyện

The tell of the story was fascinating. (Cách kể chuyện rất cuốn hút.)

2. Cách dùng

  • Đi sau từ “tell” thường sẽ có 2 tân ngữ đi kèm. Ví dụ: Maria told her friend (O1) the news (O2). (Maria đã nói cho bạn của cô ấy tin tức.)
  • Tell thường đi kèm với các từ để hỏi, ví dụ như: when, where, what,... để đưa ra thông tin hoặc sự kiện. Ví dụ: Can you tell me when the match will start? (Bạn có thể cho tôi biết khi nào trận đấu sẽ bắt đầu không?)
  • Tell dùng để khuyên bảo, ra lệnh, hướng dẫn ai đó làm việc điều gì đó. Ví dụ: The teacher told the students to review their notes before the exam. (Giáo viên đã khuyên các học sinh ôn lại bài trước kỳ thi.)

3. Phrasal verbs với Tell

STT

Phrasal verbs với Tell

Ví dụ

1

I'm telling you: điều bạn nói là đúng, và người kia nên tin bạn.

I'm telling you, Messi is the best player in the World Cup. (Tôi nói với bạn, Messi là cầu thủ hay nhất World Cup.)

2

Tell me another one!: không tin những gì ai đó đã nói với bạn.

I worked all day yesterday. - Oh yeah, tell me another one! (Tôi đã làm việc cả ngày hôm qua. - Ồ vậy sao, tôi không tin bạn!)

3

Tell on someone: cung cấp thông tin về ai đó.

Tom threatened to tell on his little brother if he didn’t stop making a mess. (Tom dọa sẽ mách nếu em trai không ngừng bày bừa.)

4

Tell against someone/something: làm chứng chống lại, nói điều chống lại.

Emi’s lack of experience could tell against her in the job interview. (Thiếu kinh nghiệm của Emi có thể là bất lợi cho cô ấy trong buổi phỏng vấn xin việc.)

5

You're telling me!: tôi cũng thấy thế.

Linda's in such a bad mood today. - "You're telling me! (Hôm nay tâm trạng của Linda rất tệ. - Tôi cũng thấy thế!)

4. Idioms với Tell

STT

Idioms với Tell

Ví dụ

1

(I'll) tell you what: Dùng để giới thiệu một ý kiến hoặc đề xuất cụ thể.

I'll tell you what, why don't we go for a hike this weekend? (Tôi đề xuất, sao chúng ta không đi leo núi vào cuối tuần này?)

2

Tell me about it! Dùng để yêu cầu hoặc khuyến khích người khác giải thích thêm về điều gì đó.

You had a rough day? Tell me about it! (Bạn có một ngày khó khăn? Kể cho tôi nghe về điều đó!)

3

Tell me another one! Đùa thêm đi.

You won the lottery? Tell me another one! (Bạn trúng xổ số? Đùa thêm nữa đi!)

4

To tell (you) the truth: nói thẳng, nói thật hoặc chia sẻ sự thật

To tell you the truth, I didn’t enjoy the movie that much. (Nói thật với bạn, tôi không thấy bộ phim đó hay lắm.)

Talk là gì?

1. Khái niệm

Talk có phiên âm /tɔːk/, đóng vai trò là động từ, danh từ.

Vai trò

Ý nghĩa

Ví dụ

Động từ

Nói

Emi talked to her friend about the upcoming vacation. (Emi đã nói chuyện với bạn mình về kỳ nghỉ sắp tới.)

Danh từ

Cuộc trò chuyện

We had a long talk about our future plans. (Chúng tôi đã có một cuộc nói chuyện dài về các kế hoạch tương lai của mình.)

2. Cách dùng

  • Động từ Talk kết hợp với các giới từ (to/with/about). Ví dụ: Susan talks to her colleagues every day. (Susan nói chuyện với đồng nghiệp của cô ấy mỗi ngày.)
  • Danh từ Talk với cấu trúc: Have a talk (with somebody) (about something). Ví dụ: Jack had a talk with his leader about his performance. (Anh ấy đã có một cuộc nói chuyện với quản lý về hiệu suất làm việc của mình.)

3. Idioms với Talk

STT

Idioms với Talk

Ví dụ

1

Be like talking to a brick wall: Bị làm ngơ/ ai đó không muốn nghe lời nói/ ý kiến/ giải thích của bạn.

My mother has tried to discuss her feelings with my older brother, but it's like talking to a brick wall. (Mẹ tôi đã cố gắng chia sẻ cảm xúc của mình với anh trai tôi, nhưng bị làm ngơ.)

2

Talk nonsense: lời nói vô lý, lời nói vô nghĩa.

Is it just me or was John talking nonsense in the quick meeting? (Có phải chỉ tôi hay John nói chuyện vô nghĩa trong cuộc họp nhanh?)

3

Talk a blue streak: nói liến thoắng, nói siêu nhanh, nói liên tục.

My younger sister talked a blue streak all through lunch. (Em gái tôi đã nói liến thoắng trong suốt bữa trưa.)

4

Talk around something: tránh nói trực tiếp tới điều gì đó.

Anna just kept talking around the subject and didn't tackle the main issue. (Anna chỉ nói quanh chủ đề và không đi sâu vào vấn đề chính.)

4. Phrasal verbs với Talk

STT

Phrasal verbs với Talk

Ví dụ

1

Talk down someone: Nói chuyện với ai đó theo cách thiếu tôn trọng, khiến họ cảm thấy kém cỏi hoặc không quan trọng.

Jack tends to talk down to his employees, which affects their morale.

(Jack có xu hướng nói chuyện với nhân viên theo cách thiếu tôn trọng, điều này ảnh hưởng đến tinh thần làm việc của họ.)

2

Talk out something: Thảo luận hoặc bàn luận về điều gì đó cho đến khi đạt được sự đồng thuận hoặc giải quyết vấn đề.

Let's talk out the details of the contract before signing. (Hãy thảo luận về các chi tiết của hợp đồng trước khi ký.)

3

Talk over something:  Thảo luận về một vấn đề hoặc chủ đề, thường là để đạt được sự đồng thuận hoặc đưa ra quyết định.

We need to talk over our plans for the summer vacation. (Chúng ta cần thảo luận về kế hoạch cho kỳ nghỉ hè.)

4

Talk back someone: phản ứng một cách thô bạo, tức giận.

My English teacher was angry because the student talked back to him. (Giáo viên dạy tiếng Anh của tôi rất tức giận vì học sinh đó đã cãi lại ông ấy.)

5

Talk at someone: Nói chuyện với ai đó mà không lắng nghe phản hồi hoặc không quan tâm đến ý kiến của họ; thường là một chiều.

John often talks at his colleagues without listening to their input. (John thường nói chuyện với đồng nghiệp mà không lắng nghe ý kiến của họ.)

Phân biệt Speak Say Talk và Tell chi tiết

 

Khác nhau

Ví dụ

Say

  • Say được dùng trong trường hợp người nói muốn truyền đạt một thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đó.
  • Say tập trung thể hiện lời nói.

Anna said that she would arrive at 5pm. (Anna  nói rằng cô ấy sẽ đến lúc 5 giờ chiều.)

Tell

  • Tell dùng khi bạn muốn truyền đạt thông tin hoặc hướng dẫn ai làm gì đó.
  • Tell - từ này được dùng với mục đích chú trọng nội dung và thông điệp từ lời nói.

Jack told the children a bedtime story (Jack kể cho bọn trẻ một câu chuyện trước khi đi ngủ.)

Talk

  • Talk dùng khi 2 hoặc nhiều người đang nói chuyện với nhau.
  • Được dùng trong các tình huống thông thường, không quá trang trọng.

They talked for hours about their favorite books. (Họ nói chuyện hàng giờ về những cuốn sách yêu thích của họ.)

Speak

  • Speak có nghĩa tương tự như talk. Tuy nhiên, Speak dùng trong bối cảnh trang trọng hoặc lịch sự hơn so với talk.
  • Speak sử dụng để diễn tả khả năng nói một ngôn ngữ của ai đó.

Maria can speak several languages fluently. (Maria có thể nói trôi chảy nhiều thứ tiếng.)

Bài tập Vận dụng

Bài 1: Điền Say Tell Speak Talk phù hợp vào ô trống 

1. Your father _______ me that you are good at speaking French.

2. Yesterday, they were sitting, drinking juice, and _______ about the weather.

3. You should _______  to your parents about that.

4. I don’t have anything more to _______. Leave me alone!

5. The president _______ about peace and friendship between our countries.

6. Anna _______ that she would join us later.

7. Marry _______ me to call her back when I arrived.

8. The professor _______ about the importance of research.

9. We _______ about our plans for the summer vacation.

10. John _______ that he was tired, but he didn’t tell us the reason.

Đáp án

1. tells

2. talking

3. speaking

4. say

5. spoke

6. said

7. told

8. spoke

9. talked

10. said

Bài 2: Điền các từ Say, Tell, Talk, Speak thích hợp vào chỗ trống (chia dạng động từ nếu cần)

1. Your mother ____ me that your sister is good at ____ French.

2. _____ me, do you love him?

3. I always ____ him some interesting stories about weather.

4. Yesterday, they were drinking coffee and ____ about the good old days.

5. Can we _____ later? I have to go to work now.

6. You should ____ to your mom about that.

7. I don’t want to _____ him again and again to do his homework.

8. English is ______ all over the world.

9. Linda ____ me a story, but I forgot what it was about.

10. They never stop _____. It drives her crazy.

11. The president ______ about peace and friendship between two countries.

12. The girls love to _____ about fashion.

13. Speak up! The woman can’t hear what you’re _____. She is a little deaf.

14. Who is _____? – This is Jonathan speaking.

15. Listen to me. I want to ____ you a joke.

16. My friends don’t always _____ the same language.

17. I’m confused by her behavior. That’s why I ______ to her parents yesterday.

18. She ______ “hello” to him and smiled brightly.

19. I never believe anything he ______ . He is often dishonest.

20. They probably know five languages. Do they ______ Chinese?

Đáp án:

1. tells – speaking

2. Tell

3. tell

4. talking

5. talk

6. speak

7. tell

8. spoken

9. told

10. talking

11. spoke

12. talk

13. saying

14. speaking

15. tell

16. speak

17. talked

18. said

19. says

20. speak

Bài 3: Điền từ đúng (Say, Tell, Talk, Speak)

1. She always ______ the truth, no matter how hard it is.

2. Can you ______ me your name, please?

3. He wants to ______ to the manager about the issue.

4. Don’t forget to ______ goodbye before you leave.

5. I heard him ______ something, but I didn’t understand.

Đáp án

1. tells

2. tell

3. talk

4. say

5. say

Bài 4: Chọn từ đúng

1. (Say/Tell) me what happened yesterday.

2. He (talked/spoke) to the audience for almost an hour.

3. I need to (tell/say) you a secret.

4. Can we (talk/speak) about this later?

5. She (says/tells) that she’ll be late for the meeting.

Đáp án

1. Tell

2. Spoke

3. Tell

4. Talk

5. Says

Bài 5: Phân biệt ngữ cảnh.

1. She wants to ______ (say/tell) something important at the meeting.

2. He ______ (talked/spoke) very fluently during the presentation.

3. I need to ______ (tell/say) you about what happened yesterday.

4. Let’s ______ (talk/speak) about your plans for the weekend.

5. Did she ______ (say/tell) where she was going?

Đáp án

1. say

2. spoke

3. tell

4. talk

5. say

Bài 6: Điền từ thích hợp

1. I don’t like it when people ______ lies.

2. He didn’t ______ a word the whole time.

3. She ______ us an interesting story about her travels.

4. We need to ______ more about this problem.

5. Can you ______ me why you’re upset?

Đáp án

1. tell

2. say

3. told

4. talk

5. tell

Bài 7: Sắp xếp từ thành câu đúng

1. him / they / goodbye / said / to.

2. truth / told / the / always / she.

3. about / we / can / later / this / talk?

4. speak / I / can / moment / you / a / for?

5. said / he / morning / this / good.

Đáp án

1. They said goodbye to him.

2. She always told the truth.

3. Can we talk about this later?

4. Can I speak to you for a moment?

5. He said good morning this morning.

Bài 8: Xác định và sửa lỗi sai trong câu sau:

1. She said me that she couldn’t come to the party.

2. They were talking about the new project when the manager came in. (Câu đúng/sai?)

3. Can you tell a story about your childhood?

4. He didn’t tell that he was leaving the company.

5. We talked him about the upcoming exam.

Đáp án

1. Sai → She told me that she couldn’t come to the party.

2. Đúng

3. Đúng

4. Sai → He didn’t tell us that he was leaving the company.

5. Sai → We talked to him about the upcoming exam.

Bài 9: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1. you / can / me / truth / tell / the?

2. said / she / coming / not / was.

3. talk / need / to / about / we / the / project.

4. clearly / please / speak / presentation / during / the.

5. him / to / said / sorry / she.

Đáp án

1. Can you tell me the truth?

2. She said she was not coming.

3. We need to talk about the project.

4. Please speak clearly during the presentation.

5. She said sorry to him.

Bài 10: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng say, tell, talk, hoặc speak:

1. Cô ấy nói rằng cô ấy sẽ quay lại vào ngày mai.

2. Bạn có thể kể cho tôi nghe về chuyến du lịch của bạn không?

3. Họ đã nói chuyện với nhau rất lâu tối qua.

4. Thầy giáo bảo chúng tôi nên học chăm chỉ hơn.

5. Tôi muốn nói vài lời trong buổi họp này.

Đáp án

1. She said that she would come back tomorrow.

2. Can you tell me about your trip?

3. They talked to each other for a long time last night.

4. The teacher told us to study harder.

5. I want to say a few words in this meeting.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo