Continue with GoogleContinue with Google

Cách paraphrase từ Important trong IELTS Writing Task 2 (2025)

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Cách paraphrase từ Important trong IELTS Writing Task 2. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Cách paraphrase từ Important trong IELTS Writing Task 2

Giới thiệu về từ vựng chỉ tính chất quan trọng trong IELTS Writing Task 2

Khi viết bài luận cho kỳ thi IELTS Writing Task 2, thí sinh có xu hướng sử dụng từ "Important" để nêu quan điểm về tầm quan trọng của các vấn đề xã hội, so sánh mức độ quan trọng giữa hai khía cạnh, hoặc tả sự cần thiết của các giải pháp cho những vấn đề này. Tuy nhiên, điều đó có thể khiến một số thí sinh không đạt được band cao vì dễ rơi vào việc lặp từ "Important". Vì thế, người học vừa cần thể hiện tính đa dạng khi sử dụng từ vựng này vừa đảm bảo khả năng lập luận có sự chặt chẽ và logic trong quá trình viết.

Những cụm từ thay thế cho “Important” phổ biến trong IELTS Writing Task 2

1. Crucial

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “extremely important because it will affect other things” (vô cùng quan trọng bởi nó sẽ ảnh hưởng đến những việc khác)

  • Nghĩa tiếng Việt: quyết định; cốt yếu 

Văn cảnh sử dụng: nhấn mạnh vai trò then chốt của một quyết định hoặc sự kiện vì kết quả sẽ phụ thuộc vào chúng. Nếu không thực hiện quyết định hoặc sự kiện đó thì có thể không đạt được thành công. 

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

crucial to/for something…

it is crucial that…

crucial in doing something…

  • Collocation phổ biến: 

play a crucial part/role in something

be of crucial importance

  • Ví dụ: Her speech has played a crucial role in raising awareness about the deforestation issue. (dịch: Bài diễn thuyết của cô ấy đã đóng một vai trò quan trọng trong việc nâng cao nhận thức về nạn phá rừng.)

Phân tích ví dụ: Bài diễn thuyết của cô ấy góp phần tạo ra bước ngoặt quan trọng trong việc thúc đẩy nhận thức về nạn phá rừng, thu hút người tham gia nỗ lực bảo vệ môi trường. Vì bài diễn thuyết của cô ấy dẫn đến những kết quả tốt hơn nên nếu chỉ dùng từ “important” thì sẽ chưa thể hiện được tính quan trọng của sự kiện.

2. Essential

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “necessary; extremely important in a particular situation or for a particular activity” (cần thiết; cực kỳ quan trọng trong tình huống cụ thể hoặc cho hoạt động cụ thể)

  • Nghĩa tiếng Việt: cần thiết, thiết yếu, chủ yếu

Văn cảnh sử dụng: không thể thiếu một thứ gì đó; nói đến tính cần thiết một cách chung chung

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

absolutely/ really essential

essential reading

  • Collocation phổ biến: 

be seen/regarded as essential

be considered/ deemed essential

  • Ví dụ: During the pandemic, people stocked up on essential items like food, masks, and medicines. (dịch:

Trong đợt đại dịch, người dân tích trữ nhu yếu phẩm như lương thực, khẩu trang và thuốc men.)

Phân tích ví dụ: Trong tình huống này, lương thực hoặc thuốc men là rất quan trọng vì nó mang tính thiết yếu cho đời sống hàng ngày của người dân vào mùa dịch.

3. Vital

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “necessary for the success or continued existence of something; extremely important” (cần thiết cho sự thành công hoặc sự tồn tại của một điều gì đó; cực kỳ quan trọng)

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng (cần thiết cho sự sống còn, sự thành công)

Văn cảnh sử dụng: ngụ ý rằng một thứ gì đó là cần thiết để duy trì sự sống, hoạt động, hoặc mục tiêu quan trọng. “Vital” mang nghĩa cần thiết mạnh hơn “Essential”

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

vital to + Noun

vital for…

it is vital for somebody/ something to + Verb

  • Collocation phổ biến: 

a vital part

vital information

something is of vital importance

  • Ví dụ: The tourist industry is of vital importance to the national economy. (dịch: Ngành du lịch có ý nghĩa cực kỳ quan trọng đối với nền kinh tế quốc gia.)

Phân tích ví dụ: Trong trường hợp này, có thể hiểu rằng ngành du lịch đóng vai trò cần thiết trong việc duy trì và thúc đẩy sự phát triển của kinh tế quốc gia.

4. Indispensable

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “if someone or something is indispensable, you cannot manage without it, him or her because they are extremely important.”

(Nếu ai đó hoặc điều gì đó là “indispensable”, bạn không thể xoay xở mà không có nó, anh ấy hoặc cô ấy vì chúng cực kỳ quan trọng.)

  • Nghĩa tiếng Việt: tuyệt đối cần thiết; không thể thiếu được

Văn cảnh sử dụng: nếu thiếu người hoặc vật đó, một việc sẽ không thể hoạt động đúng cách hoặc đạt được mục tiêu của nó.

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

indispensable to…

indispensable for something/for doing something

  • Ví dụ: Nurses are indispensable to the healthcare field. (dịch: Y tá là những thành viên không thể thiếu trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.)

Phân tích ví dụ: Bởi vì y tá đảm nhận nhiều nhiệm vụ quan trọng nên khó có thể tưởng tượng ngành y tế mà thiếu đi họ.

5. Principal

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa “first in order of importance” (Đầu tiên theo thứ tự quan trọng)

  • Nghĩa tiếng Việt: chính, chủ yếu, có ý nghĩa quan trọng

Văn cảnh sử dụng: Một tính từ để miêu tả điều gì đó có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng hàng đầu trong một ngữ cảnh cụ thể

  • Các cấu trúc với từ vựng này:

principal reason

principal concern

one of the principal + plural noun

  • Ví dụ: My principal concern is to complete my English homework so that I can submit it tomorrow morning. (dịch: Mối quan tâm chính của tôi là hoàn thành bài tập tiếng Anh để tôi có thể nộp vào sáng ngày mai.)

Phân tích ví dụ: Từ "principal" nêu rõ rằng nếu người này muốn hoàn thành bài và nộp kịp vào sáng hôm sau, thì việc này phải được xem là quan trọng nhất, là mối quan tâm chính.

Xem thêm: Cách Phân biệt “Principle” và “Principal”

6. Significant

  • Ý nghĩa: 

Theo từ điển Oxford, từ này mang nghĩa ”important or noticeable” (quan trọng hoặc đáng chú ý)

  • Nghĩa tiếng Việt: quan trọng, trọng đại, đáng chú ý
  • Văn cảnh sử dụng: có tác động và ảnh hưởng lớn, đặc biệt là dẫn đến kết quả khác biệt hoặc sự thay đổi quan trọng. 
  • Các cấu trúc với từ vựng này:

significant change

significant finding

a significant increase/decrease

it is significant that…

  • Ví dụ: Marriage is a significant commitment. (dịch: Hôn nhân là sự cam kết rất quan trọng.)

Phân tích ví dụ: “significant" sẽ giúp người học tránh lặp từ đồng thời nhấn mạnh ý nghĩa quan trọng của hôn nhân, một việc hệ trọng có thể tạo ra những thay đổi quan trọng trong tương lai của nhiều người. 

Bài mẫu vận dụng cách paraphrase từ “Important” trong bài thi IELTS Writing Task 2

Đề bài: In the future, nobody will buy printed newspapers or books because they will be able to read everything they want online without paying. To what extent do you agree or disagree with that statement?

Bài mẫu

In the future, the digital age is poised to transform the way we access and consume information. While some argue that traditional printed newspapers and books will become obsolete as online content becomes freely available, I believe that physical reading materials will remain indispensable .

The advent of the internet has undeniably made a vast array of information accessible to users at their fingertips, and the ability to read them without any cost is indeed a vital benefit. Individuals can explore news articles, scholarly papers, and literary works from around the world, thereby promoting cross-cultural awareness. Furthermore, this availability is essential for readers with limited financial means, which helps foster a more informed society.

However, the notion that printed newspapers and books will fade away entirely overlooks several principal reasons why they will endure. Physical reading materials offer a tangible and authentic experience that digital platforms cannot replicate. These physical formats often hold sentimental significance, becoming cherished items that people pass down through generations. Furthermore, printed material offers an escape from screen-based reading, which can be crucial for reducing eye strain and maintaining a healthy balance in our increasingly digitized lives. 
In conclusion, while technology has revolutionized the way we access information, the importance of printed newspapers and books should not be underestimated. The authentic experience they provide, along with their significance in preserving culture and offering respite from screens, ensures that people will continue to value and purchase physical reading materials in the future.

Các cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh

Các cụm từ thay thế cho important trong tiếng Anh

1. Of great significance

Cụm từ "of great significance" có nghĩa là "rất quan trọng" hoặc "có ý nghĩa lớn". Đây là cách diễn đạt dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó có tầm quan trọng cao hoặc ảnh hưởng lớn.

→ Ví dụ: Her contributions to the project were of great significance to its success. (Những đóng góp của cô ấy cho dự án có tầm quan trọng lớn đối với sự thành công của nó.)

2. Of utmost importance

Cụm từ "of utmost importance" có nghĩa là "vô cùng quan trọng" hoặc "cực kỳ quan trọng". Đây là cách nhấn mạnh rằng một điều gì đó là cực kỳ quan trọng và không thể bị bỏ qua hoặc coi nhẹ.

→ Ví dụ: Maintaining confidentiality is of utmost importance in handling sensitive information. (Việc duy trì sự bí mật là cực kỳ quan trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm.)

3. A matter of priority

Cụm từ "a matter of priority" có nghĩa là "một vấn đề cần ưu tiên, cần được giải quyết trước". Nó được dùng để chỉ rằng một vấn đề hoặc nhiệm vụ cần được xử lý trước những vấn đề khác vì tầm quan trọng của nó.

→ Ví dụ: We need to make the budget adjustments; it's a matter of priority. (Chúng ta cần điều chỉnh ngân sách; đây là một vấn đề cần ưu tiên.)

4. A key factor

"Một yếu tố chính" hoặc "yếu tố quan trọng" là nghĩa của từ "một yếu tố quan trọng". Đây là một cách để chứng minh rằng một yếu tố hoặc phần nào đó rất quan trọng và có tác động đáng kể đến kết quả hoặc tình huống.

→ Ví dụ: The weather is a key factor in determining the success of the outdoor event. (Thời tiết là một yếu tố quan trọng trong việc xác định sự thành công của sự kiện ngoài trời.)

5. A critical aspect

Cụm từ "a critical aspect" có nghĩa là "một khía cạnh quan trọng" hoặc "một yếu tố then chốt". Nó được dùng để chỉ ra rằng một phần cụ thể của một vấn đề, dự án, hoặc tình huống là rất quan trọng và cần được chú ý đặc biệt.

→ Ví dụ: Understanding customer needs is a critical aspect of developing successful products. (Hiểu nhu cầu của khách hàng là một khía cạnh quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm thành công.)

6. A vital element

Cụm từ "a vital element" có nghĩa là "một yếu tố, thành tố thiết yếu, quan trọng". Nó được dùng để chỉ rằng một phần cụ thể của một hệ thống, quá trình, hoặc tình huống là rất quan trọng và không thể thiếu.

→ Ví dụ: Proper training is a critical aspect of ensuring employees are equipped to handle new technologies. (Đào tạo đúng cách là một khía cạnh quan trọng trong việc đảm bảo nhân viên được trang bị để xử lý các công nghệ mới.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Nối các từ sau với nghĩa tiếng Anh phù hợp nhất của chúng

1. Significant

2. Indispensable 

3. Principal 

A. first in order of importance

B. important or noticeable

C. you cannot manage without them because they are extremely important

Đáp án

1 - B

2 - C

3 - A

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất

1. In today's world, phones have become ________ for communication.

A. principal 

B. significant

C. essential

2. A balanced diet is ________ in maintaining good health. 

A. crucial

B. indispensable 

C. significant 

3. Water is ________ for survival; we can't live without it. 

A. crucial

B. vital

C. significant

Đáp án

1. C. essential

2. A. crucial

3. B. vital

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất.

1. The research findings are __________ in shaping future studies.

a) fundamental

b) trivial

c) negligible

2. A __________ of the company is its commitment to quality.

a) peripheral aspect

b) minor detail

c) key factor

3. Implementing these changes is __________ for improving operational efficiency.

a) insignificant

b) central

c) irrelevant

4. The success of the campaign is __________ to the overall success of the business.

a) inconsequential

b) vital

c) negligible

5. __________ to the outcome of the meeting is the decision on the budget.

a) Peripheral

b) Critical

c) Secondary

6. His role in the project was __________ to its successful completion.

a) insignificant

b) essential

c) irrelevant

7. The new policy is __________ to addressing the current issues.

a) unimportant

b) critical

c) trivial

8. Understanding market trends is __________ for making informed business decisions.

a) minor

b) peripheral

c) crucial

9. The feedback from customers is __________ for improving our products.

a) irrelevant

b) crucial

c) negligible

10. The meeting focused on __________ issues that could impact the project's timeline.

a) peripheral

b) trivial

c) significant

Đáp án

1. a) fundamental

2. c) key factor

3. b) central

4. b) vital

5. b) Critical

6. b) essential

7. b) critical

8. c) crucial

9. b) crucial

10. c) significant

Bài 4: Điền một từ hoặc cụm từ thay thế cho "important" vào chỗ trống:

1. This is a highly _________ decision for the future of our company.

2. The scientist made a(n) _________ discovery in the field of medicine.

3. Education plays a(n) _________ role in shaping one's future.

4. It’s _________ to complete this task before the deadline.

5. The speech covered several _________ topics.

Đáp án:

1. significant

2. groundbreaking

3. crucial

4. essential

5. key

Bài 5: Chọn cụm từ phù hợp để thay thế "important" trong các câu sau:

1. The document contains _________ information.

a) trivial

b) essential

c) unremarkable

2. It is _________ to follow the safety guidelines.

a) critical

b) minor

c) unnecessary

3. The project is of _________ significance to the community.

a) little

b) great

c) small

Đáp án:

1. b) essential

2. a) critical

3. b) great

Bài 6: Ghép các từ/cụm từ bên trái với nghĩa gần đúng bên phải:

A

B

1. vital

a. fundamental

2. noteworthy

b. groundbreaking

3. significant

c. crucial

4. key

d. remarkable

Đáp án:

1 - c

2 - d

3 - a

4 - b

Bài 7: Viết lại câu sau, thay từ "important" bằng một từ hoặc cụm từ tương tự:

1. It is important to maintain a balanced diet.

2. The meeting will cover some important issues.

3. Education is important for everyone.

Đáp án:

1. It is essential to maintain a balanced diet.

2. The meeting will cover some crucial issues.

3. Education is vital for everyone.

Bài 8: Chọn từ thích hợp để hoàn thành các câu sau:

1. The discovery was __________ in advancing technology. (critical / irrelevant)

2. Her contribution was __________ to the success of the project. (key / unimportant)

3. Protecting the environment is __________ for future generations. (vital / optional)

Đáp án:

1. critical

2. key

3. vital

Bài 9: Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh:

1. education / important / is / aspect / an / life / of

2. decision / making / this / was / significant / very

3. your / essential / focus / it’s / maintain / to

Đáp án

1. Education is an important aspect of life.

2. This decision was very significant.

3. It’s essential to maintain your focus.

Bài 10: Thay thế từ "important" trong các câu sau bằng từ/cụm từ đồng nghĩa:

1. It’s important to be punctual for the interview.

2. This discovery is important for medical science.

3. She has an important role in the company.

Đáp án

1. It’s crucial to be punctual for the interview.

2. This discovery is significant for medical science.

3. She has a vital role in the company.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!
Nhắn tin Zalo