|
STT
|
Họ tiếng Anh phổ biến
|
Ý nghĩa
|
|
1
|
Adams
/ˈædəms/
|
Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái.
|
|
2
|
Allen
/ˈælən/
|
Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”.
|
|
3
|
Anderson
/ˈændərsən/
|
Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp.
|
|
4
|
Atkinson
/ˈætkɪnsən/
|
Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam”.
|
|
5
|
Bailey
/ˈbeɪli/
|
Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý.
|
|
6
|
Baker
/ˈbeɪkər/
|
Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì.
|
|
7
|
Ball
/bɔːl/
|
Phiên bản rút gọn của “Baldwin”.
|
|
8
|
Barker
/ˈbɑːrkər/
|
Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”.
|
|
9
|
Carter
/ˈkɑːrtər/
|
Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy.
|
|
10
|
Chapman
/ˈtʃæpmən/
|
Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân.
|
|
11
|
Clarke
/klɑːrk/
|
Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký”.
|
|
12
|
Davies
/ˈdeɪviːz/
|
Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie”.
|
|
13
|
Dawson
/ˈdɔːsən/
|
Nghĩa là “hậu duệ của David”.
|
|
14
|
Dixon
/ˈdɪksən/
|
Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick”.
|
|
15
|
Edwards
/ˈɛdwərdz/
|
Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7.
|
|
16
|
Elliott
/ˈɛliət/
|
Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ.
|
|
17
|
Evans
/ˈɛvənz/
|
Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales.
|
|
18
|
Fisher
/ˈfɪʃər/
|
Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland.
|
|
19
|
Fletcher
/ˈflɛtʃər/
|
Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên.
|
|
20
|
Ford
/fɔːrd/
|
Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài.
|
|
21
|
Gibson
/ˈɡɪbsən/
|
Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib”.
|
|
22
|
Graham
/ɡreɪəm/
|
Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám”.
|
|
23
|
Grant
/ɡrænt/
|
Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn”.
|
|
24
|
Hall
/hɔːl/
|
Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn”.
|
|
25
|
Hamilton
/ˈhæməltən/
|
Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh.
|
|
26
|
Harris
/ˈhærɪs/
|
Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc”.
|
|
27
|
Jackson
/ˈdʒæksən/
|
Nghĩa là “hậu duệ của Jackson”.
|
|
28
|
James
/dʒeɪmz/
|
Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau”.
|
|
29
|
Jenkins
/ˈdʒɛnkɪns/
|
Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai”.
|
|
30
|
Kelly
/ˈkɛli/
|
Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo”.
|
|
31
|
King
/kɪŋ/
|
Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”.
|
|
32
|
Knight
/naɪt/
|
Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ.
|
|
33
|
Knight
/naɪt/
|
Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng”.
|
|
34
|
Lee
/li/
|
Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang”
|
|
35
|
Lewis
/ˈluːɪs/
|
Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã.
|
|
36
|
Martin
/ˈmɑːrtɪn/
|
Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew”.
|
|
37
|
Matthews
/ˈmæθjuːz/
|
Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”.
|
|
38
|
Mitchell
/ˈmɪtʃəl/
|
Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”.
|
|
39
|
Owen
/ˈoʊən/
|
Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên”.
|
|
40
|
Parker
/ˈpɑːrkər/
|
Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter”.
|
|
41
|
Pearson
/ˈpɪrsən/
|
Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm”.
|
|
42
|
Richards
/ˈrɪʧərdz/
|
Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng”.
|
|
43
|
Roberts
/ˈrɒbərts/
|
Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng”.
|
|
44
|
Rogers
/ˈrɒdʒərz/
|
Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”.
|
|
45
|
Stewart
/ˈstjʊərt/
|
Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ
|
|
46
|
Taylor
/ˈteɪlər/
|
Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may.
|
|
47
|
Thomas
/ˈtɒməs/
|
Nghĩa là “Sinh đôi”.
|
|
48
|
Thompson
/ˈtɒmpsən/
|
Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom”.
|
|
49
|
Walker
/ˈwɔːkər/
|
Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương”.
|
|
50
|
Watson
/wˈɒtsən/
|
Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter”.
|