Tổng hợp các lời chúc sức khỏe tiếng Anh tinh tế, ý nghĩa nhất
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh là gì?
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh phổ biến nhất có thể kể đến: Get well soon (Mong hồi phục sớm), Hope you fine (Hy vọng bạn luôn ổn), v.v. Tuy nhiên, với mỗi đối tượng, mỗi hoàn cảnh, mình sẽ có những lời chúc sức khỏe tiếng Anh gửi đến họ sao cho phù hợp. Ví dụ:
Lời chúc sức khỏe dành cho bạn bè
|
Wishing you good health, my friend! May you stay strong, happy, and full of energy. (Chúc bạn luôn khỏe mạnh! Mong bạn luôn mạnh mẽ, hạnh phúc và tràn đầy năng lượng.)
|
Lời chúc sức khỏe dành cho gia đình
|
To my beloved family, I wish you all good health and happiness. May we always stay strong and support each other. (Gửi đến gia đình yêu thương của con, con chúc mọi người luôn mạnh khỏe và hạnh phúc. Mong chúng ta luôn vững vàng và cùng nhau.)
|
Các câu chúc sức khỏe bằng tiếng Anh
Dưới đây 1900 xin chia sẻ đến bạn các lời chúc sức khỏe tiếng Anh dành cho người thân, người yêu, đồng nghiệp, bạn bè, người ốm đầy ý nghĩa, tham khảo ngay!
1. Lời chúc dành cho người thân trong gia đình
Dưới đây 1900 đã tổng hợp các cách chúc sức khỏe trong tiếng Anh để các bạn có thể gửi đến những người thân yêu trong gia đình của mình!
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh cho người thân trong gia đình
|
Ý nghĩa câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
|
Wishing you good health and happiness every day.
|
Chúc con có sức khỏe tốt và hạnh phúc mỗi ngày.
|
May you be blessed with excellent health and well-being.
|
Hy vọng con được ban phước với sức khỏe tốt và hạnh phúc.
|
Here's to a healthy and prosperous life ahead.
|
Chúc con có một cuộc sống khỏe mạnh và thịnh vượng.
|
Wishing you a strong and resilient body to overcome any challenges.
|
Chúc con có một cơ thể mạnh mẽ và cường tráng để vượt qua mọi thách thức.
|
May you always stay in the best of health.
|
Mong con luôn duy trì sức khỏe tốt nhất.
|
Sending you positive energy and good health vibes.
|
Gửi đến con năng lượng tích cực và sức khỏe tốt lành.
|
May you have a healthy heart, mind, and soul.
|
Chúc con có một trái tim, tâm hồn và tinh thần khỏe mạnh.
|
Wishing you a speedy recovery if you're feeling unwell.
|
Chúc con mau khỏe nếu con đang cảm thấy không ổn.
|
May you be surrounded by love and care, which contribute to your well-being.
|
Hy vọng con được bao quanh bởi tình yêu và quan tâm, để con được hạnh phúc.
|
Wishing you strength and perseverance in facing any health challenges.
|
Chúc con có sức mạnh và sự kiên cường để đối mặt với bất kỳ thách thức về sức khỏe nào.
|
May you always be blessed with good health and vitality.
|
Mong con luôn được ban phước với sức khỏe tốt và sự tràn đầy sức sống.
|
May you be free from illness and full of vitality.
|
Sending you healing thoughts and positive vibes for a quick recovery.
|
Gửi đến con những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực để con mau hồi phục.
|
Wishing you a long, happy, and healthy life.
|
Chúc ông/bà/bác sống thọ, hạnh phúc và khỏe mạnh.
|
Wishing you and your family good health and well-being always.
|
Chúc con và gia đình luôn có sức khỏe và sự hạnh phúc.
|
2. Lời chúc dành cho người yêu
Để thể hiện sự quan tâm đến người yêu, hàng ngày chúng ta có thể gửi đến họ những lời chúc sức khỏe đầy ý nghĩa. Dưới đây 1900 sẽ gợi ý cho bạn một số câu chúc sức khỏe tiếng Anh hay:
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh cho người thân yêu thương
|
Ý nghĩa câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
|
I wish you good health and happiness every day.
|
Anh chúc em có sức khỏe tốt và hạnh phúc mỗi ngày.
|
May you always be in good health and high spirits.
|
Mong rằng em luôn có sức khỏe tốt và tinh thần phấn chấn.
|
Wishing you a speedy recovery if you're feeling unwell.
|
Chúc em nhanh chóng hồi phục nếu em đang cảm thấy không khỏe.
|
Take care of yourself and stay healthy, my love.
|
Hãy chăm sóc bản thân và luôn giữ gìn sức khỏe, tình yêu của anh.
|
Here's to a healthy and prosperous future together.
|
Chúc tương lai của chúng ta luôn sung túc và khỏe mạnh.
|
May you be blessed with good health and well-being always.
|
Mong rằng em được ban phước với sức khỏe tốt và sự hạnh phúc mãi mãi.
|
I hope you recover quickly and get back to doing all the things you love.
|
Anh hy vọng em nhanh chóng hồi phục và quay trở lại làm những điều em yêu thích.
|
Sending you healing thoughts and positive energy for your well-being.
|
Gửi cho em những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực cho sức khỏe của em.
|
Wishing you strength and good health to overcome any challenges that come your way.
|
Chúc em mạnh mẽ và sức khỏe tốt để vượt qua mọi khó khăn trên đường đời.
|
May you always be surrounded by love and good health.
|
Mong rằng em luôn được bao quanh bởi tình yêu và sức khỏe tốt.
|
Take good care of yourself, both physically and mentally, my dear.
|
Hãy chăm sóc bản thân tốt, cả về thể chất lẫn tinh thần, người yêu của anh.
|
Wishing you a long, healthy, and fulfilling life by my side.
|
Chúc em một cuộc sống dài, khỏe mạnh và tràn đầy ý nghĩa bên cạnh anh.
|
May you be granted the strength to overcome any health obstacles that may arise.
|
Mong rằng em được ban sức mạnh để vượt qua mọi trở ngại về sức khỏe.
|
Sending you warm wishes for a quick recovery and continued well-being.
|
Gửi đến em những lời chúc ấm áp để nhanh chóng hồi phục và tiếp tục khỏe mạnh.
|
Remember to prioritize your health and take time to rest when needed.
|
Hãy nhớ ưu tiên sức khỏe và dành thời gian nghỉ ngơi khi cần thiết nhé.
|
3. Lời chúc dành cho đồng nghiệp
Đồng nghiệp là những người đồng hành chúng ta trong công việc. Dưới đây 1900 xin chia sẻ đến bạn các câu chúc sức khỏe tiếng Anh hay nhất! Hãy tham khảo bảng dưới nhé:
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh cho đồng nghiệp
|
Ý nghĩa câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
|
May you enjoy a lifetime of good health and prosperity.
|
Chúc bạn có cuộc sống với sức khỏe tốt và sự phồn vinh.
|
Stay healthy and strong!
|
Hãy giữ sức khỏe và mạnh mẽ!
|
May you be blessed with good health and well-being.
|
Chúc bạn được ban phước với sức khỏe tốt và sự hạnh phúc.
|
Wishing you a healthy and balanced life.
|
Chúc bạn có cuộc sống khỏe mạnh và cân bằng.
|
Take care of yourself and your health will follow suit.
|
Hãy chăm sóc bản thân thật tốt và giữ gìn sức khỏe nhé.
|
Here's to a future filled with good health and prosperity.
|
Nâng cốc cho một tương lai tràn đầy sức khỏe và phồn vinh.
|
May you always find strength and resilience in the face of challenges.
|
Chúc bạn luôn tìm thấy sức mạnh và sự kiên cường để đối mặt với những thách thức.
|
Wishing you a speedy recovery and a return to full health.
|
Chúc bạn sớm hồi phục và khỏe lại nhé.
|
May your health be your greatest asset.
|
Chúc bạn luôn sở hữu tài sản quan trọng nhất đời người - sức khỏe.
|
Sending healing thoughts and positive energy your way.
|
Gửi tới bạn những suy nghĩ chữa lành và năng lượng tích cực.
|
May you have a healthy heart, mind, and soul.
|
Chúc bạn có trái tim, tâm hồn và tâm trí khỏe mạnh.
|
Wishing you strength and courage to overcome any health challenges.
|
Chúc bạn có sức mạnh và lòng dũng cảm để vượt qua mọi thử thách về sức khỏe.
|
May good health be your constant companion.
|
Chúc bạn luôn có sức khỏe dồi dào.
|
4. Lời chúc dành cho bạn bè
Hãy gửi những lời chúc sức khỏe tiếng Anh đến những người bạn thân để họ luôn bình an, mạnh khỏe và luôn đồng hành với bạn nhé!
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh cho những người bạn
|
Ý nghĩa câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
|
May you be blessed with good health and happiness every day.
|
Chúc bạn được ban phước với sức khỏe tốt và hạnh phúc hàng ngày.
|
Take good care of yourself and stay healthy, my dear friend.
|
Hãy chăm sóc bản thân cẩn thận và giữ gìn sức khỏe, bạn thân yêu.
|
Sending you positive thoughts and healing energy during this time of difficulty.
|
Gửi tới bạn những suy nghĩ tích cực và năng lượng hồi phục trong thời gian khó khăn này.
|
Wishing you good health and a bright future ahead.
|
Chúc bạn sức khỏe tốt và tương lai rạng rỡ.
|
Stay strong and resilient as you overcome this health challenge.
|
Hãy mạnh mẽ và kiên nhẫn khi vượt qua khó khăn về sức khỏe này.
|
May each day bring you closer to a healthier and happier you.
|
Chúc bạn khỏe mạnh và hạnh phúc hơn mỗi ngày
|
Wishing you the best of health and an abundance of joy in life.
|
Chúc bạn sức khỏe tốt nhất và hạnh phúc dồi dào trong cuộc sống.
|
I hope you recover quickly and completely, with no lingering health issues.
|
Tôi hy vọng bạn hồi phục nhanh chóng và hoàn toàn, không còn vấn đề sức khỏe kéo dài.
|
Health is the greatest wealth, and I wish you an abundance of both.
|
Sức khỏe là tài sản lớn nhất, và tôi chúc bạn có cả hai.
|
Stay positive and hopeful throughout your journey.
|
Hãy luôn giữ tinh thần tích cực và hy vọng trong suốt hành trình của bạn.
|
5. Chúc sức khỏe cho người ốm mau khỏi bệnh
Khi mong muốn người ốm nhanh chóng khỏi bệnh, chúng ta có thể gửi đến họ những lời động viên, hỏi thăm, chúc sức khỏe tiếng Anh. Tham khảo các lời chúc sức khỏe tiếng Anh dưới đây mà 1900 chia sẻ nhé!
Lời chúc sức khỏe tiếng Anh cho người thân trong gia đình
|
Ý nghĩa câu chúc ngủ ngon tiếng Anh
|
I wish you a speedy recovery and good health.
|
Tôi chúc bạn mau chóng hồi phục và sức khỏe tốt.
|
May you get well soon and be back on your feet.
|
Mong rằng bạn sẽ nhanh chóng khỏi bệnh và quay trở lại bình thường.
|
Wishing you a swift and complete healing.
|
Chúc bạn hồi phục nhanh chóng và hoàn toàn.
|
Get better soon and take care of yourself.
|
Mau khỏe lên và chăm sóc bản thân nhé.
|
Sending healing thoughts and positive energy your way.
(Trong đó: Your way được hiểu tương tự với to you.)
|
Gửi tới bạn những suy nghĩ hồi phục và năng lượng tích cực.
|
I hope you recover quickly and regain your strength.
|
Tôi hy vọng bạn sẽ hồi phục nhanh chóng và lấy lại sức mạnh.
|
May you find comfort and healing during this time.
|
Mong rằng bạn sẽ tìm thấy sự an ủi và chữa lành trong thời gian này.
|
Sending you warm wishes for a speedy recovery.
|
Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp để mau chóng hồi phục.
|
Take it easy and allow yourself time to heal.
|
Hãy thư giãn và để bản thân có thời gian để hồi phục.
|
Hoping you'll be back to full health soon.
|
Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe mạnh trở lại.
|
Wishing you strength and resilience as you recover.
|
Chúc bạn mạnh mẽ và kiên cường trong quá trình hồi phục.
|
May each day bring you closer to a full recovery.
|
Mong bạn sớm hồi phục hoàn toàn.
|
Keeping you in my thoughts and prayers for a speedy healing.
|
Tôi luôn nghĩ đến bạn và cầu nguyện cho bạn hồi phục nhanh chóng.
|
Take good care of yourself and get well soon.
|
Hãy chăm sóc tốt bản thân và sớm khỏe nhé.
|
Sending you positive vibes and well wishes for a quick recovery.
|
Gửi đến bạn những năng lượng tích cực và lời chúc để hồi phục nhanh chóng.
|
Tổng hợp các câu hỏi thăm sức khỏe phổ biến
Sau khi tìm hiểu những lời chúc sức khỏe tiếng Anh, hãy cùng 1900 tham khảo cách hỏi thăm sức khỏe thông dụng dưới đây bạn nhé!
1. Câu hỏi hỏi thăm sức khỏe
Hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh xã giao
|
Câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
How are you?
|
Bạn khỏe không?
|
How have you been keeping?
|
Bạn vẫn khỏe chứ?
|
How have you been lately?
|
Dạo này sức khỏe của bạn thế nào?
|
How are you feeling?
|
Sức khỏe bạn thế nào?
|
In good shape, are you?
|
Tình hình sức khoẻ vẫn tốt chứ?
|
How are you getting on?
|
Tình hình vẫn đâu vào đấy chứ?
|
How are you getting along?
|
Vẫn đâu vào đấy chứ?
|
How’s life?
|
Cuộc sống của bạn thế nào?
|
I trust you’re keeping well?
|
Chắc là bạn vẫn khỏe chứ?
|
Are you feeling alright today?
|
Hôm nay bạn có khoẻ không?
|
Hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh khi thấy đối phương không ổn
|
What’s the matter with you?
|
Bạn bị sao thế?
|
Are you not feeling well?
|
Bạn cảm thấy không khỏe hả?
|
What seems to be the matter?
|
Hình như bạn không được khỏe phải không?
|
I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok?
|
Tôi mới nghe nói bạn đang bị bệnh. Bạn ổn chứ?
|
Are you all right?
|
Bạn ổn chứ?
|
2. Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe
Câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh
|
Dịch nghĩa
|
Very well, thank you. And you?
|
Tôi khỏe, cảm ơn bạn. Còn bạn thế nào ạ?
|
Thanks for caring, mate. Glad to be here with you.
|
Cảm ơn anh bạn quan tâm. Thật vui vì được gặp anh ở đây.
|
Pretty well, thanks.
|
Cũng khỏe, cảm ơn.
|
Couldn’t be better.
|
Không thể tốt hơn được/rất tốt.
|
I’ve never felt better.
|
Khỏe hơn bao giờ hết.
|
In the best of health.
|
Cực khỏe.
|
Full of beans.
|
Tràn trề sinh lực
|
Can’t complain!
|
Không phải phàn nàn gì.
|
I’m doing great, thanks.
|
Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.
|
Same old same old.
|
Mọi thứ vẫn vậy.
|
So – so, thanks.
|
Tàm tạm, cảm ơn.
|
Fair to middling.
|
Kha khá.
|
Still alive and kicking.
|
Cũng ổn/Bình thường.
|
Not (so/ too) bad.
|
Không tồi lắm.
|
Everything as usual.
|
Mọi thứ đều bình thường.
|
Quite fine. Thank you.
|
Khá ổn. Cảm ơn bạn.
|
It’s been terrible.
|
Dạo này tình hình tệ lắm.
|
It’s not getting any better.
|
Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.
|
Couldn’t be worse.
|
Không thể tệ hơn.
|
Everything’s not okay.
|
Mọi thứ không hề ổn.
|
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: