Tổng hợp đầy đủ quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn xác nhất
Quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA
Trước tiên 1900 sẽ cung cấp thông tin về quy tắc phát âm tiếng Anh chuẩn IPA cho các bạn:
1. IPA là gì?
IPA là viết tắt của International Phonetic Alphabet (bảng ký hiệu ngữ âm quốc tế). IPA là hệ thống ký hiệu ngữ âm được các nhà ngôn ngữ học sáng tạo ra và sử dụng để thể hiện âm tiết trong ngôn ngữ chính xác và riêng biệt nhất. IPA được nghiên cứu và phát triển bởi Hội Ngữ âm Quốc tế.
Nói một chút về nguyên tắc của IPA là đem đến 1 ký hiệu độc nhất cho mỗi âm đoạn, dùng để phân biệt đơn âm được viết bằng cách kết hợp 2 mẫu tự khác nhau và những từ có cùng cách viết nhưng lại khác nhau về cách đọc. Mẫu tự trong bảng sẽ chỉ có 1 cách đọc duy nhất, không phụ thuộc vào vị trí trong từ.
2. Cấu tạo IPA
Bảng IPA gồm 44 âm (sounds), bao gồm cả nguyên âm và phụ âm. Trong đó có:
- 20 nguyên âm (vowel sounds): 12 nguyên âm đơn (monophthongs) và 8 nguyên âm đôi (diphthongs).
- 24 phụ âm (consonant sounds): phụ âm vô thanh (unvoiced consonant) và phụ âm hữu thanh (voiced consonant).
3. Cách đọc bảng phiên âm IPA
Hãy đọc kỹ từng âm một, nắm rõ các quy tắc phát âm tiếng Anh IPA một cách khoa học và chi tiết. Khi học, hãy so sánh các âm giống nhau, note các âm giống nhau dễ gây nhầm lẫn. Sau khi đọc kỹ các âm lẻ, bắt đầu học các âm ở vị trí khác nhau như phần đầu, cuối, giữa từ.
Quy tắc phát âm tiếng Anh - quy tắc trọng âm (stress)
Hiểu và nắm rõ quy tắc phát âm tiếng Anh - trọng âm sẽ giúp bạn phát âm có ngữ điệu, hay và giống người bản xứ hơn. Dưới đây là 15 quy tắc đánh dấu trọng âm bạn nên biết:
1. Từ có 2 âm tiết
Quy tắc 1:
- Với các động từ có 2 âm tiết, trọng âm chính được nhấn vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: assist (trợ lý) /əˈsɪst/; destroy (phá hủy) /dɪˈstrɔɪ/
- Tuy nhiên cũng có 1 số động từ 2 âm tiết lại có trọng âm chính rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: open (mở) /ˈəʊ.pən/; listen (nghe) /ˈlɪs.ən/
Quy tắc 2: Đa số các danh từ và tính từ có 2 âm tiết, trọng âm chính sẽ rơi vào âm tiết thứ nhất. Ví dụ: mountain (núi) /ˈmaʊn.tən/; handsome (đẹp trai) /ˈhæn.səm/
Quy tắc 3:
- Một số từ có trọng âm thay đổi khi từ loại của chúng thay đổi. Đối với từ vừa là danh từ vừa là động từ, nếu là danh từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, nếu là động từ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: Record (ghi âm) (v) /rɪˈkɔːrd/ và bản ghi âm (n) /ˈrek.ɚd/
- Trường hợp ngoại lệ: visit (thăm) /ˈvɪz.ɪt/, travel (du lịch) /ˈtræv.əl/, promise (hứa) /ˈprɑː.mɪs/: trọng âm luôn rơi vào âm tiết thứ nhất.
2. Từ có 3 âm tiết trở lên
- Quy tắc 1: hầu như các từ tận cùng là đuôi ic, ian, tion, sion, trọng âm sẽ rơi vào âm liền kề trước nó. Ví dụ: precision (rõ ràng) /prɪˈsɪʒ.ən/; scientific (tính khoa học) /ˌsaɪənˈtɪf.ɪk/.
- Quy tắc 2: các từ tận cùng là ade, ee, ese, eer, eete, oo, oon, ique, aire, trọng âm nhấn vào chính đuôi nó. Ví dụ: Vietnamese (Việt Nam) /ˌvjet.nəˈmiːz/, questionnaire (bản câu hỏi) /ˌkwes.tʃəˈneər/.
- Quy tắc 3: các từ tận cùng là al, ful, y, trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ dưới lên. Ví dụ: natural (tự nhiên) /ˈnætʃ.ər.əl, ability (khả năng) /əˈbɪl.ə.ti/.
- Quy tắc 4: các tiền tố không có trọng âm, thường nhấn vào âm thứ 2. Ví dụ: unable (không thể) /ʌnˈeɪ.bəl/, illegal (bất hợp pháp) /ɪˈliː.ɡəl/.
- Quy tắc 5: các từ có đuôi ever, trọng âm nhấn vào chính âm đó. Ví dụ: whatever (bất cứ thứ gì) /wɒtˈev.ər/, whenever (bất cứ khi nào) /wenˈev.ər/.
3. Quy tắc đánh dấu trọng âm từ ghép
- Quy tắc 1: danh từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Ví dụ: raincoat (áo mưa) /ˈreɪŋ.kəʊt/, sunrise (bình minh) /ˈsʌn.raɪz/.
- Quy tắc 2: các tính từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: home-sick (nhớ nhà) /ˈhəʊm.sɪk/, water-proof (chống nước) /ˈwɔː.tə.pruːf/.
- Quy tắc 3: động từ ghép có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. Ví dụ: undertake (đảm nhận) /ˌʌn.dəˈteɪk/, overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/.
Quy tắc phát âm một số đuôi trong tiếng Anh
Một số đuôi đặc biệt trong tiếng Anh là s/es; hoặc -ed có các quy tắc phát âm tiếng Anh riêng.
1. Đuôi s/es
Đuôi s/es có 3 cách phát âm chính đó là:
Phát âm đuôi |
Quy tắc phát âm s/es |
Ví dụ |
Phát âm đuôi /s/ |
Kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /θ/, /f/, /k/, /p/, /t/ |
- Cats (mèo) /kæt/
- Works (làm) /wə:ks/
|
Phát âm đuôi /z/ |
Kết thúc bằng các phụ âm hữu thanh hoặc kết thúc bằng nguyên âm. |
- Dreams (giấc mơ) /dri:mz/
- Plays (chơi) /pleiz/
|
Phát âm đuôi /iz/ |
Kết thúc bằng các phụ âm vô thanh: /s/ /ʃ/ /ʧ/ và các phụ âm hữu thanh /z/ /ʒ/, /dʒ/ |
- Boxes (hộp) /bɒksiz/
- Crashes (tiền mặt /kræ∫iz/
|
2. Đuôi ed
Đuôi ed có các quy tắc phát âm tiếng Anh như sau:
Phát âm đuôi |
Quy tắc phát âm ed |
Ví dụ |
Phát âm đuôi /t/ |
Khi động từ có phụ âm kết thúc là vô thanh (unvoiced consonant) /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/ |
- Looked (nhìn) /lʊkt/
- Breathed (thở) /breθt/
|
Phát âm đuôi /id/ |
Động từ có phát âm kết thúc là /t/ hay /d/ |
Started (bắt đầu)
- UK /stɑːtid/
- US /stɑːrtid/
|
Phát âm đuôi /d/ |
Động từ kết thúc bằng nguyên âm hoặc phụ âm hữu thanh (voiced consonant) l, n, r, b, g, m, z, s, v |
- Damaged (làm hỏng) /ˈdæm.ɪdʒd/
- Used (sử dụng) /juːzd/
|
Quy tắc phát âm tiếng Anh - quy tắc nối âm
Sau khi biết cách đọc đúng từng âm tiết cấu tạo thành từ, biết cách xác định trọng âm, phần tiếp theo cần học là quy tắc nối âm. Vậy, có bao nhiêu quy tắc nối âm trong tiếng Anh mà bạn cần nhớ. Dưới đây là những quy tắc quan trọng mà bạn nên nằm lòng:
1. Phụ âm với nguyên âm
Trong trường hợp 1 từ kết thúc bằng 1 phụ âm và từ đứng sau nó bắt đầu bằng 1 nguyên âm thì chúng ta sẽ nối phụ âm đó với nguyên âm đằng sau. Hiểu một cách khác, từ thứ 2 sẽ nghe giống như được bắt đầu bằng phụ âm cuối của từ trước nó. Ví dụ:
- She can‿always help‿us. (Cô ấy luôn luôn giúp đỡ chúng tôi).
- This‿is‿an exciting event. ( Đây là một sự kiện rất thú vị).
2. Nguyên âm với nguyên âm
Nếu 1 từ kết thúc bằng 1 nguyên âm và từ liền sau nó cũng bắt đầu bằng 1 nguyên âm thì nguyên âm cuối của từ đứng trước nó sẽ được nối với nguyên âm đầu của từ đứng sau. Một số quy tắc cụ thể:
- Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm đơn /ɪ/ hoặc /iː/, hoặc các nguyên âm đôi /aɪ/, /eɪ/ và /ɔɪ/, từ tiếp theo bắt đầu bằng 1 nguyên âm bất kỳ, thì 2 từ sẽ được nối với nhau bằng âm /j/. Ví dụ: Say it: /sei jit/ (nói đi).
- Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm tròn môi, từ sau bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ thì dùng âm “w” để nối giữa 2 từ. Ví dụ: Do it (làm đi): /du: wit/.
- Nếu từ đầu tiên kết thúc bằng nguyên âm dài môi (là nguyên âm khi bạn phát âm, môi kéo dài sang 2 bên, ví dụ như “e, i”), từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm bất kỳ, thì chúng ta sẽ nối bằng âm “y”. Ví dụ: I ask (tôi hỏi): /ai ya:sk/.
3. Nối phụ âm với phụ âm
Trong nguyên tắc phát âm tiếng Anh, khi có 2 hay nhiều hơn phụ âm cùng nhóm đứng gần nhau thì chúng ta chỉ đọc kéo dài 1 phụ âm. Ví dụ: With thanks (với lòng biết ơn): /wɪ ‘θ:æ̃ŋks/. Một số nguyên tắc liên kết phụ âm:
- /t/ + /j/ ➡ /tʃ/. Ví dụ: but use your head (nhưng sử dụng cái đầu của bạn đi - hãy suy nghĩ đi): /bətʃuːz jɔː hed/.
- /d/ + /j/ ➡ / dʒ/. Ví dụ: She had university students (Cô ấy có sinh viên đại học): /ʃiː hædʒuːniːˈvɜːsɪti ˈstjuːdənts/.
4. Bài luyện nói nối âm
Hãy đọc to và áp dụng các quy tắc nối âm trong các từ sau:
- Look at that! - /lʊ kæt ðæt/
- Would you help me? - /wʊ dʒu hɛlp mi/
- Press your hands together - /prɛ ʃər hændz təˈgɛðər/
Luyện tập thêm kỹ thuật Shadowing - bắt chước y hệt lời nói tiếng Anh mà bạn nghe được với các đoạn hội thoại của người bản xứ để nâng kỹ năng nối âm tự nhiên nhé!
Bí quyết luyện quy tắc phát âm tiếng Anh hiệu quả
Để luyện tập phát âm hiệu quả, hãy nắm rõ những quy tắc sau đây nhé!
1. Xác định giọng muốn theo
Bạn nên xác định trước mình muốn theo giọng Anh-Anh hay Anh- Mỹ để học tập trung hơn. Bởi vì giọng Anh-Anh và Anh-Mỹ có 1 số quy định và thói quen phát âm khác nhau. Nắm rõ sẽ giúp bạn không bị lẫn lộn trong cách phát âm.
2. Luyện giao tiếp hằng ngày (tự nói, cùng partner)
Muốn phát âm chuẩn, nói tốt, hãy tập luyện mỗi ngày. Đơn giản là việc bạn tự đọc to các từ vựng lên, hoặc có thể tự luyện nói trước gương hay có cơ hội thì tập luyện cùng partner. Trong quá trình luyện nói, bạn cũng có thể sử dụng các công cụ hỗ trợ check lỗi phát âm và phiên âm, đọc mẫu từ như các loại từ điển Cambridge hoặc Oxford Learner Dictionary.
3. Nghe hội thoại nhiều
Luyện nghe các đoạn hội thoại trong giao tiếp hằng ngày cũng là cách nâng phản xạ phát âm của bạn. Hiện nay, kho tài liệu nghe rất nhiều, bạn có thể download từ nhiều nguồn. Tuy nhiên nên lựa chọn các nguồn nghe uy tín như: các bài nghe trên kênh của British Council, IDP, kho Test Practice của Prep hoặc nghe podcast tiếng Anh.
4. Học và luyện quy tắc phát âm tiếng Anh cùng 1900
Với kho học liệu khổng lồ được xây dựng từ các giáo viên giỏi hạng A, các khóa học của Prep dành cho người học tiếng Anh từ con số 0 có cung cấp bài học phát âm từ cơ bản đến nâng cao. Bạn sẽ được học lập lý thuyết, làm bài tập luyện và kiểm tra online, nhận kết quả và theo dõi lộ trình tiến bộ của bản thân.
Không chỉ riêng nội dung học phát âm, khi sở hữu khoá học của Prep, bạn sẽ được nâng cấp toàn diện về trình độ tiếng Anh, tự tin với các kỳ thi vươn tầm quốc tế.
Trên đây là tổng hợp các quy tắc phát âm tiếng Anh nhất định bạn nên nắm rõ. Hãy đi từ những kiến thức cơ bản nhất để có thể thành thạo tiếng Anh và đạt được mục tiêu mà bạn muốn. Prep luôn đồng hành cùng bạn!
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn cách phát âm đúng của đuôi -ed cho các động từ sau:
1. Wanted
2. Played
3. Jumped
4. Started
5. Stopped
Đáp án:
1. /ɪd/
2. /d/
3. /t/
4. /ɪd/
5. /t/
Bài Tập 2: Phân biệt các âm phụ âm sau (s, z, ʃ, ʒ):
1. sip
2. zip
3. ship
4. measure
Đáp án:
1. /s/
2. /z/
3. /ʃ/
4. /ʒ/
Bài tập 3. Bài tập trọng âm 2 âm tiết
1 |
A. water |
B. teacher |
C. idea |
D. travel |
2 |
A. answer |
B. begin |
C. open |
D. happy |
3 |
A. picture |
B. design |
C. mountain |
D. garden |
4 |
A. follow |
B. finish |
C. arrive |
D. wonder |
5 |
A. complete |
B. listen |
C. hotel |
D. forget |
6 |
A. problem |
B. cancel |
C. invite |
D. happen |
7 |
A. future |
B. correct |
C. manage |
D. window |
8 |
A. enjoy |
B. discuss |
C. product |
D. forget |
9 |
A. breakfast |
B. explain |
C. order |
D. promise |
10 |
A. machine |
B. offer |
C. doctor |
D. morning |
11 |
A. include |
B. visit |
C. reason |
D. winter |
12 |
A. apply |
B. happy |
C. happen |
D. travel |
13 |
A. nature |
B. control |
C. travel |
D. mother |
14 |
A. report |
B. record |
C. welcome |
D. enter |
15 |
A. comment |
B. explain |
C. brother |
D. river |
16 |
A. market |
B. promise |
C. complete |
D. reason |
17 |
A. message |
B. return |
C. visit |
D. doctor |
18 |
A. demand |
B. cancel |
C. window |
D. answer |
19 |
A. report |
B. moment |
C. correct |
D. letter |
20 |
A. garden |
B. request |
C. travel |
D. invite |
21 |
A. control |
B. problem |
C. morning |
D. reason |
22 |
A. machine |
B. product |
C. welcome |
D. record |
23 |
A. welcome |
B. finish |
C. answer |
D. surprise |
24 |
A. reason |
B. police |
C. visit |
D. comment |
25 |
A. hotel |
B. father |
C. open |
D. brother |
26 |
A. event |
B. winter |
C. window |
D. cancel |
27 |
A. order |
B. present |
C. doctor |
D. display |
28 |
A. forget |
B. garden |
C. travel |
D. hotel |
29 |
A. product |
B. present |
C. future |
D. summer |
30 |
A. open |
B. market |
C. doctor |
D. machine |
Đáp án
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
C |
Idea có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu. |
2 |
B |
Begin có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
3 |
B |
Design có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
4 |
C |
Arrive có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
5 |
B |
Listen có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
6 |
C |
Invite có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
7 |
B |
Correct có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
8 |
C |
Product có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
9 |
B |
Explain có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
10 |
A |
Machine có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
11 |
A |
Include có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
12 |
A |
Apply có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
13 |
B |
Control có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
14 |
A |
Report có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
15 |
B |
Explain có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
16 |
C |
Complete có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
17 |
B |
Return có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
18 |
A |
Demand có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
19 |
A |
Report có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
20 |
B |
Request có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
21 |
A |
Control có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
22 |
A |
Machine có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
23 |
D |
Surprise có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
24 |
B |
Police có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
25 |
A |
Hotel có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
26 |
A |
Event có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
27 |
D |
Display có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
28 |
D |
Hotel có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
29 |
B |
Present có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
30 |
D |
Machine có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
Bài tập 4. Bài tập trọng âm 3 âm tiết trở lên
1 |
A. impressive |
B. experience |
C. relation |
D. understand |
2 |
A. cinema |
B. essential |
C. consider |
D. intelligent |
3 |
A. beautiful |
B. celebrate |
C. discover |
D. interview |
4 |
A. comfortable |
B. companion |
C. computer |
D. comparison |
5 |
A. condition |
B. document |
C. advertisement |
D. development |
6 |
A. attitude |
B. behavior |
C. cooperate |
D. remember |
7 |
A. calculate |
B. regulation |
C. wonderful |
D. celebrate |
8 |
A. delicate |
B. department |
C. instructor |
D. technology |
9 |
A. generate |
B. discipline |
C. integrity |
D. interrupt |
10 |
A. engineer |
B. newspaper |
C. energy |
D. factory |
11 |
A. identify |
B. sensitive |
C. attraction |
D. chemistry |
12 |
A. discover |
B. economy |
C. negative |
D. literature |
13 |
A. employment |
B. importance |
C. environment |
D. experience |
14 |
A. deliverance |
B. politician |
C. restaurant |
D. recommend |
15 |
A. determine |
B. conclusion |
C. remember |
D. instrument |
16 |
A. possibility |
B. compliment |
C. contribution |
D. atmosphere |
17 |
A. experiment |
B. consider |
C. calculate |
D. hospital |
18 |
A. congratulate |
B. requirement |
C. distribution |
D. interest |
19 |
A. understand |
B. description |
C. happiness |
D. president |
20 |
A. advertisement |
B. permission |
C. companion |
D. remarkable |
21 |
A. introduce |
B. comfortable |
C. investigate |
D. organize |
22 |
A. recognize |
B. cooperate |
C. imagine |
D. celebrate |
23 |
A. impossible |
B. invitation |
C. significant |
D. opportunity |
24 |
A. recommend |
B. elementary |
C. consider |
D. wonderful |
25 |
A. manager |
B. entertain |
C. successful |
D. deliver |
26 |
A. dangerous |
B. regulate |
C. permission |
D. development |
27 |
A. independent |
B. understanding |
C. recommendation |
D. organization |
28 |
A. apology |
B. description |
C. behavior |
D. determination |
29 |
A. contribute |
B. appreciate |
C. modify |
D. definition |
30 |
A. difference |
B. occasion |
C. committee |
D. discovery |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
D |
Understand có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc hai.
|
2 |
A |
Cinema có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai. |
3 |
C |
Discover có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
4 |
A |
Comfortable có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai.
|
5 |
B |
Document có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai.
|
6 |
A |
Attitude có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai. |
7 |
B |
Regulation có trọng âm rơi vào âm tiết hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
8 |
A |
Delicate có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai. |
9 |
D |
Interrupt có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc hai.
|
10 |
A |
Engineer có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc hai.
|
11 |
C |
Attraction có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
12 |
A |
Discover có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
13 |
B |
Importance có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
14 |
B |
Politician có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc hai.
|
15 |
B |
Conclusion có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
16 |
B |
Compliment có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai.
|
17 |
D |
Hospital có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai. |
18 |
D |
Interest có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai. |
19 |
C |
Happiness có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai.
|
20 |
A |
Advertisement có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc ba.
|
21 |
B |
Comfortable có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai hoặc ba.
|
22 |
A |
Recognize có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai hoặc ba.
|
23 |
A |
Impossible có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc ba.
|
24 |
D |
Wonderful có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai.
|
25 |
A |
Manager có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai hoặc ba.
|
26 |
B |
Regulate có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai hoặc ba.
|
27 |
A |
Independent có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc ba.
|
28 |
D |
Determination có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc hai.
|
29 |
C |
Modify có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết hai hoặc ba.
|
30 |
B |
Occasion có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc ba.
|
Bài tập 5.Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1 |
A. powerful |
B. proposal |
C. athletic |
D. position |
2 |
A. example |
B. exercise |
C. exactly |
D. exporting |
3 |
A. water |
B. teacher |
C. idea |
D. travel |
4 |
A. answer |
B. begin |
C. open |
D. happy |
5 |
A. office |
B. complete |
C. standard |
D. common |
6 |
A. increase |
B. develop |
C. offer |
D. report |
7 |
A. computer |
B. company |
C. advertise |
D. entertain |
8 |
A. experience |
B. government |
C. environment |
D. engineer |
9 |
A. breakfast |
B. enjoy |
C. forget |
D. explore |
10 |
A. provide |
B. reply |
C. mention |
D. enjoy |
11 |
A. entertain |
B. recognize |
C. represent |
D. introduce |
12 |
A. document |
B. paragraph |
C. examine |
D. location |
13 |
A. remove |
B. record |
C. answer |
D. correct |
14 |
A. prepare |
B. decide |
C. reply |
D. happen |
15 |
A. manager |
B. perform |
C. record |
D. absent |
16 |
A. continue |
B. demonstrate |
C. visitor |
D. mistake |
17 |
A. silent |
B. involve |
C. active |
D. partner |
18 |
A. document |
B. repeat |
C. listen |
D. request |
19 |
A. confirm |
B. believe |
C. coffee |
D. permit |
20 |
A. imagine |
B. decorate |
C. respond |
D. correct |
21 |
A. proposal |
B. respect |
C. contact |
D. provide |
22 |
A. impossible |
B. imagine |
C. determine |
D. important |
23 |
A. prepare |
B. mistake |
C. company |
D. impress |
24 |
A. holiday |
B. influence |
C. destroy |
D. example |
25 |
A. behavior |
B. consider |
C. reply |
D. reason |
26 |
A. decide |
B. comment |
C. desire |
D. expect |
27 |
A. estimate |
B. continue |
C. partner |
D. explain |
28 |
A. complete |
B. believe |
C. practice |
D. report |
29 |
A. organize |
B. wonderful |
C. calculate |
D. display |
30 |
A. forget |
B. include |
C. station |
D. pretend |
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
A |
"Powerful" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
2 |
B |
"Exercise" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
3 |
C |
"Idea" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
4 |
B |
"Begin" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
5 |
B |
"Complete" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
6 |
B |
"Develop" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
7 |
A |
"Computer" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
8 |
D |
"Engineer" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc hai.
|
9 |
D |
"Explore" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
10 |
C |
"Mention" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
11 |
B |
"Recognize" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai hoặc ba.
|
12 |
D |
"Location" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
13 |
B |
"Record" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai (khi là động từ), các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
14 |
D |
"Happen" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
15 |
B |
"Perform" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
16 |
C |
"Visitor" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai hoặc ba.
|
17 |
B |
"Involve" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
18 |
D |
"Request" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
19 |
A |
"Confirm" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
20 |
B |
"Decorate" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai hoặc ba.
|
21 |
A |
"Proposal" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
22 |
C |
"Determine" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu hoặc ba.
|
23 |
B |
"Mistake" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
24 |
A |
"Holiday" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai hoặc ba.
|
25 |
D |
"Reason" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
26 |
C |
"Desire" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
27 |
B |
"Continue" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
28 |
A |
"Complete" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, các từ khác rơi vào âm tiết đầu.
|
29 |
A |
"Organize" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai hoặc ba.
|
30 |
C |
"Station" có trọng âm rơi vào âm tiết đầu, các từ khác rơi vào âm tiết thứ hai.
|
Bài tập 6. Sắp xếp các từ có cùng trọng âm vào cùng một nhóm
Reason |
Manage |
Travel |
Develop |
Forget |
Market |
Happy |
Perform |
Record (verb) |
Happen |
Complete |
Design |
Machine |
Return |
Discuss |
Answer |
Control |
Promise |
Problem |
Record (noun) |
Reply |
Cancel |
Begin |
Agree |
Picture |
Invite |
Destroy |
Office |
Market |
Include |
Đáp án:
Trọng âm âm tiết đầu |
Trọng âm âm tiết thứ hai |
Manage |
Complete |
Reason |
Begin |
Answer |
Agree |
Office |
Forget |
Picture |
Reply |
Happy |
Control |
Cancel |
Discuss |
Happen |
Develop |
Record (noun) |
Machine |
Travel |
Perform |
Problem |
Return |
Market |
Design |
Promise |
Record (verb) |
Invite |
Demand |
Destroy |
Include |
Bài tập 7: Đánh trọng âm cho các từ sau:
1. Research
2. Education
3. Dictionary
4. Company
5. Government
6. Information
7. Aerobics
8. Swallow
9. Honest
10. Decoration
Đáp án:
1. Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
2. Education /ɛʤəˈkeɪʃən/: giáo dục, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
3. Dictionary /ˈdɪkʃəneri/: từ điển, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
4. Company /'kʌmpəni/: công ty, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
5. Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
6. Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
7. Aerobics /eəˈrəʊbɪks/: thể dục nhịp điệu, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
8. Swallow /ˈswɒləʊ/ chim én, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
9. Honest/ˈɑːnɪst/: trung thực, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1
10. Decoration /ˌdekəˈreɪʃn/: đồ trang trí, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
Bài tập 8: Chọn đáp án có cách nhấn trọng âm đúng
1 |
A. representative |
B. ‘Representative |
C. repre’sentative |
D. Represen’tative |
2 |
A. per’mission |
B. ‘permission |
C. permis’sion |
D. Per’mission |
3 |
A. impossi’ble |
B. ‘impossible |
C. im’possible |
D. impos’sible |
4 |
A. ‘understand |
B. under’stand |
C. unders’tand |
D. understan’d |
5 |
A. ‘celebrate |
B. ce’lebrate |
C. cele’brate |
D. celebr’ate |
6 |
A. con'sider |
B. ‘consider |
C. consi’der |
D. consider’ |
7 |
A. ‘record |
B. re’cord |
C. recor’d |
D. reco’rd |
8 |
A. de’velop |
B. ‘develop |
C. develop’ |
D. deve’lop |
9 |
A. en’joy |
B. ‘enjoy |
C. enjo’y |
D. enjoy’ |
10 |
A. infor’mation |
B. ‘information |
C. infor’mation |
D. informat’ion |
Đáp án:
1C |
2A |
3C |
4B |
5A |
6A |
7A |
8A |
9A |
10C |
Bài tập 9. Hãy chọn từ phát âm khác so với từ còn lại
1. A. variety B. varied C. variable D. variation
2. A. fund B. unusual C. volunteer D. muddy
3. A. Mars B. particular C. superstar D. charter
4. A. tedious B. secure C. temporary D. rewarding
5. A. design B. persuade C. pursue D. increase
6. A. lake B. bay C. cane D. lack
7. A. lurk B. lucky C. but D. nut
8. A. because B. nurse C. horse D. purpose
9. A. floor B. flood C. moorland D. door
10. A. dweller B. overcrowded C. network D. waste
11. A. relax B. departure C. benefit D. interest
Đáp án
1. A 6. D
2. C 7. C
3. B 8. A
4. C 9. B
5. D 10. B 11. D
Bài tập 10. Hãy chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại
1. A. advice B.contact C. mature D. maintain
2. A. favourite B.recommend C. understand D.volunteer
3. A. argument B. counsellor C. reconcile D. romantic
4. A. comfortable B. preservative C. relationship D.decisiveness
5. A. dangerous B. survivor C. habitat D. vulnerable
6. A. legal B. obey C. forbid D. impose
7. A. studious B. unite C. mature D. involve
8. A. office B. nature C. result D. farmer
9. A. answer B. reply C. singer D. future
10. A. carry B. remove C. protect D. consist
Đáp án
1. B 6. A
2. A 7. A
3. D 8. C
4. A 9. B
5. B 10. A
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: