Tổng hợp từ vựng về gia vị tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Tổng hợp từ vựng về gia vị tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.

Tổng hợp từ vựng về gia vị tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất

Các mùi vị cơ bản trong gia vị tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề ăn uống khá đa dạng và phong phú. Và một trong những yếu tố quyết định đến sự thơm ngon của món ăn chính là gia vị. Vậy các gia vị tiếng Anh viết bao gồm những gia vị nào? Cùng 1900 tìm hiểu ngay dưới đây nhé!

Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Sweet

/swiːt/

(Tính từ)

Ngọt

The chocolate cake was incredibly sweet. (Chiếc bánh sô cô la này ngọt quá.)

Sweet-and-sour  /swiːt ənd saʊər/ (Tính từ)

Chua ngọt

The sweet-and-sour sauce had the perfect balance of sweetness and tanginess. (Nước sốt chua ngọt có sự cân bằng hoàn hảo giữa vị chua và vị ngọt.)

Salty /ˈsɔːlti/ (Tính từ)

Mặn

The popcorn was too salty for my taste. (Bỏng ngô quá mặn so với khẩu vị của tôi.)

Sour /saʊər/ (Tính từ)

Chua

The lemonade was refreshingly sour. (Nước chanh có vị chua rất tươi mát.)

Bitter /ˈbɪtər/ (Tính từ)

Đắng

The dark chocolate had a bitter taste. (Sôcôla đen có vị đắng.)

Cheesy /ˈtʃiːzi/ (Tính từ)

Béo vị phô mai

The pizza was loaded with gooey, cheesy goodness that stretched with every bite. (Chiếc bánh pizza thơm vị phô mai béo ngậy, kéo sợi dài theo từng miếng bánh.)

Bland /blænd/ (Tính từ)

Nhạt 

The plain rice was a bit bland, so I added some herbs and spices to enhance its flavor. (Cơm trắng hơi nhạt nên tôi thêm một số loại rau thơm và gia vị để tăng thêm mùi vị.)

Spicy /ˈspaɪsi/ (Tính từ)

Cay

The curry was incredibly spicy. (Món cà ri cực kỳ cay.)

Garlicky

/ˈɡɑːlɪki/

(Tính từ)

Có vị tỏi

The garlicky aroma of the roasted vegetables filled the kitchen. (Mùi tỏi của món rau củ nướng tràn ngập căn bếp.)

Smoky

/ˈsmoʊki/

(Tính từ)

Vị xông khói

The barbecue had a rich, smoky flavor, imparted by the slow cooking process over wood chips. (Món thịt nướng có hương vị đậm đà, có vị xông khói do nướng trên miếng gỗ.)

Sugary

/ˈʃʊɡəri/

(Tính từ)

Nhiều đường, ngọt

The sugary glaze on the donuts made them irresistible. (Lớp đường ngọt trên bánh rán trông thật hấp dẫn.)

Minty

/ˈmɪnti/

(Tính từ)

Vị bạc hà

The minty freshness of the toothpaste left a cool sensation in my mouth after brushing. (Vị bạc hà tươi mát của kem đánh răng để lại cảm giác mát lạnh trong miệng tôi sau khi đánh răng.)

Acrid

/ˈækrid/

(Tính từ)

Hăng, khét

The acrid smell of burnt toast filled the air. (Mùi khét của bánh mì nướng bị cháy lan rộng ra khắp không gian.)

Hot

/hɒt/

(Tính từ)

Cay nóng

The hot chili peppers added a fiery kick to the salsa. (Ớt cay nóng đã tạo thêm vị cay cho món salsa.)

Sickly

/ˈsɪkli/

(Tính từ)

Vị gì đó đậm quá mức 

The chocolate cake was sickly sweet. (Chiếc bánh sô-cô-la ngọt hắc.)

Unseasoned

/ʌnˈsiːzənd/

(Tính từ)

Chưa có gia vị 

The unseasoned chicken lacked flavor, highlighting the importance of using herbs and spices in cooking. (Thịt gà chưa được tẩm gia vị nên thật nhạt nhẽo, vì vậy ta mới thấy tầm quan trọng của gia vị khi nấu ăn.)

Từ vựng về các loại gia vị tiếng Anh

1. Gia vị mặn

Gia vị mặn tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Salted

/ˈsɔːltɪd/

(tính từ)

Có vị mặn

I prefer salted butter on my toast. (Tôi thích dùng bơ mặn phết lên bánh mì nướng của mình hơn.)

Briny

/ˈbraɪni/

(tính từ)

Mặn như nước biển

The oysters had a briny taste. (Những con hàu có vị mặn.)

Sodium /ˈsoʊdiəm/

(danh từ)

Natri

Some people need to watch their sodium intake for health reasons. (Một số người cần theo dõi lượng natri nạp vào vì lý do sức khỏe.)

Pickled

/ˈpɪkəld/

(tính từ)

Muối chua, ngâm chua 

Pickled cucumbers are a popular side dish. (Dưa chuột muối là món ăn kèm được nhiều người yêu thích.)

Cured

/kjʊrd/

(tính từ)

Đã được chế biến bằng cách sử dụng muối

The cured ham had a savory and salty taste. (Thịt giăm bông được chế biến có vị thơm ngon và mặn.)

Fish sauce

/fɪʃ sɔːs/

(danh từ)

Nước mắm

Thai cuisine often uses fish sauce for its salty and savory taste. (Ẩm thực Thái Lan thường sử dụng nước mắm vì vị mặn ngọt đặc trưng của nó.)

Soy sauce

/sɔɪ sɔːs/

(danh từ)

Nước tương, xì dầu

A few drops of soy sauce can add depth to many dishes. (Một vài giọt nước tương có thể khiến món ăn trở nên đậm vị hơn.)

Sea salt

/siː sɔːlt/

(danh từ)

Muối biển

I prefer to use sea salt instead of regular table salt in my cooking. (Tôi thích sử dụng muối biển thay vì muối ăn thông thường khi nấu ăn.)

2. Gia vị cay

Gia vị cay tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Chili powder

/ˈtʃɪli ˌpaʊdər/

(danh từ)

Bột ớt

The chili powder added a warm and earthy spiciness to the stew. (Bột ớt đã tạo thêm vị cay đậm đà cho món hầm.)

Red pepper flakes

/rɛd ˈpɛpər fleɪks/

(danh từ)

Hạt ớt đỏ, bột ớt đỏ (Đã chế biến bằng cách làm khô)

A sprinkle of red pepper flakes gave the pizza a subtle heat. (Rắc một chút bột ớt đỏ vào chiếc bánh pizza, nên nó có vị hơi cay.)

Paprika

/pəˈprikə/

(danh từ)

Ớt bột

A sprinkle of paprika on the roasted vegetables added color and a hint of spiciness. (Rắc ớt bột lên rau củ nướng sẽ tạo thêm màu sắc và một chút vị cay.)

Cayenne pepper

/kaɪˈɛn ˈpɛpər/

(danh từ)

Ớt cayenne

A pinch of cayenne pepper turned the soup into a spicy delight. (Một chút ớt cayenne khiến món súp trở nên cay nồng.)

Black pepper

/blæk ˈpɛpər/

(danh từ)

Tiêu đen

A grind of black pepper elevated the taste of the creamy pasta. (Một chút hạt tiêu đen xay làm hương vị của mì Ý sốt  kem trở nên cay hơn.)

White pepper

/waɪt ˈpɛpər/

(danh từ)

Tiêu trắng

The white pepper added a subtle heat to the chicken soup. (Hạt tiêu trắng khiến món súp gà có vị cay nhẹ.)

Hot sauce

/hɒt sɔs/

(danh từ)

Sốt cay

Anna drizzled hot sauce over her tacos. (Anna rưới nước sốt cay lên bánh taco của mình.)

Wasabi

/wəˈsɑbi/

(danh từ)

Mù tạt

The sushi came with a dollop of wasabi. (Món sushi ăn kèm với một ít mù tạt.)

Ginger

/ˈdʒɪndʒər/

(danh từ)

Gừng

The ginger infused the stir-fry with a warm and slightly spicy flavor. (Gừng làm cho món xào có vị hơi cay.)

Curry powder

/ˈkʌri ˌpaʊdər/

(danh từ)

Bột cà ri

The curry powder in the dish created a complex blend of spices and heat. (Bột cà ri trong món ăn tạo nên sự hòa quyện giữa gia vị và độ nóng.)

Cumin

/ˈkjuːmɪn/

(danh từ)

Hạt thì là

The cumin seeds infused the rice with a warm and smoky aroma. (Hạt thì là giúp bát cơm dậy lên mùi thơm.)

3. Gia vị thơm

Gia vị thơm tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Basil

/ˈbeɪzəl/

(danh từ)

Húng quế

The basil leaves added a fresh and aromatic note to the pasta sauce. (Lá húng quế tạo một mùi thơm i mát cho nước sốt mì Ý.)

Mint

/mɪnt/

(danh từ)

Bạc hà

A sprig of mint in the iced tea provided a refreshing and cool flavor. (Một nhánh bạc hà trong trà đá mang lại hương vị sảng khoái và mát lạnh.)

Rosemary

/ˈroʊzmɛri/

(danh từ)

Hương thảo

The roasted chicken was infused with the fragrant taste of rosemary. (Thịt gà nướng dậy lên mùi thơm của hương thảo.)

Thyme

/taɪm/

(danh từ) 

Xạ hương 

A pinch of thyme enhanced the flavor of the roasted vegetables. (Một nhúm xạ hương làm tăng hương vị của rau củ nướng.)

Oregano

/əˈrɛɡənoʊ/

(danh từ)

Rau húng tây

The pizza was sprinkled with oregano for an extra burst of herbal goodness. (Chiếc bánh pizza rắc thêm rau húng tây để tăng thêm vị ngon của các loại rau thơm.)

Cilantro/Coriander /sɪˈlæntrə/, /ˌkɒriˈændər/

(danh từ)

Ngò (rau mùi, mùi ta)

The cilantro in the salsa added a bright and citrusy flavor. (Ngò trong salsa đã tạo thêm hương vị tươi mát)

Dill

/dɪl/

(danh từ)

Thi là

The dill in the potato salad gave it a fresh and tangy taste. (Thì là trong món salad khoai tây mang lại cho nó một hương vị tươi và thơm.)

Parsley

/ˈpɑrsli/

(danh từ)

Rau mùi tây

A sprinkle of chopped parsley added a touch of brightness to the dish. (Một chút rau mùi tây cắt nhỏ đã tạo thêm chút mùi thơm cho món ăn.)

Sage

/seɪdʒ/

(danh từ)

Rau xô thơm

The buttery sauce with a hint of sage elevated the flavor of the butternut squash. (Nước sốt bơ với một chút rau xô  thơm đã làm tăng thêm hương vị của món bí đỏ.)

Lemongrass

/ˈlɛmənˌɡræs/

(danh từ)

Sả

The lemongrass in the Thai soup added a citrusy and aromatic element. (Sả trong món súp Thái đã bổ sung thêm vị tươi mát và thơm ngon.)

Vanilla

/vəˈnɪlə/

(danh từ)

Hương vanilla

The vanilla extract in the cake batter filled the kitchen with a sweet and comforting aroma. (Thành phần vani trong bột bánh làm chocăn bếp tràn đầy mùi hương ngọt ngào và dễ chịu.)

Cinnamon

/ˈsɪnəmən/

(danh từ)

Quế

A sprinkle of cinnamon on the warm apple pie provided a cozy and familiar scent. (Một chút quế rắc lên chiếc bánh táo mang đến một mùi hương trầm ấm và quen thuộc.)

Clove

/kloʊv/

(danh từ)

Đinh hương

The clove-studded ham had a warm and spicy fragrance. (Thịt giăm bông đinh hương có mùi thơm trầm ấm và hơi cay.)

Nutmeg

/ˈnʌtmɛɡ/

(danh từ)

Hạt nhục đậu khấu

Grated nutmeg on top of the eggnog gave it a warm and festive touch. (Hạt nhục đậu khấu rắc lên trên cocktail trứng sữamang lại cảm giác trầm ấm và đậm chất lễ hội.)

4. Gia vị chua

Gia vị chua tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Vinegar

/ˈvɪn.ɪ.ɡər/

(danh từ)

Giấm

A drizzle of balsamic vinegar added a tangy twist to the salad. (Một chút giấm balsamic đã tạo thêm hương vị thơm ngon cho món salad.)

Lemon/Lime

/ˈlɛmən/ /laɪm/

(danh từ)

Chanh

Squeezing fresh lemon or lime juice over fish enhances its natural flavors. (Vắt chanh tươi hoặc nước cốt chanh lên cá sẽ làm tăng hương vị tự nhiên của cá.)

Tamarind

/ˈtæmərɪnd/

(danh từ)

Me

The tamarind paste in the curry lent it a distinctive sour and sweet taste. (Bột me trong cà ri mang lại cho nó một vị chua ngọt đặc biệt.)

Yogurt

/ˈjoʊɡərt/

(danh từ)

Sữa chua

The yogurt in the smoothie added a creamy texture and a hint of tartness. (Sữa chua có trong sinh tố đã tạo nên độ sánh mịn và vị chua ngon.)

Buttermilk

/ˈbʌtərmɪlk/

(danh từ)

Sữa lên men 

The buttermilk in the pancake batter contributed to their light and fluffy texture. (Dùng sữa lên men  trong bột bánh pancake góp phần tạo nên kết cấu nhẹ và mịn của chúng.)

5. Gia vị chiên rán

Gia vị chiên rán tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Vegetable oil

/ˈvɛdʒtəbəl ɔɪl/

(danh từ)

Dầu thực vật

Alex prefers to use vegetable oil when stir-frying vegetables. (Alex thích sử dụng dầu thực vật khi xào rau.)

Olive oil

/ˈɒlɪv ɔɪl/

(danh từ)

Dầu ô-liu

Afterwards, my mother put the sardines into the cans, adding olive oil. (Sau cùng, mẹ tôi đã bỏ cá mòi vào lọ và rưới thêm ít dầu o liu.)

Peanut oil

/ˈpiːnʌt ɔɪl/

(danh từ)

Dầu đậu nành

Peanut oil is commonly used in Asian cuisine. (Dầu đậu nành thường được sử dụng trong ẩm thực châu Á.)

Corn oil

/kɔːn ɔɪl/

(danh từ)

Dầu bắp

When baking, you can substitute butter with corn oil. (Khi nướng bánh, bạn có thể thay thế bơ bằng dầu bắp.)

Sunflower oil

/ˈsʌnflaʊər ɔɪl/

(danh từ)

Dầu hướng dương

Sunflower oil is a versatile cooking oil that works well for sautéing and baking due to its mild taste. (Dầu hướng dương là một loại dầu ăn linh hoạt, có thể sử dụng cho cả món xào và nướng bởi vị nhẹ nhàng của nó.)

Avocado oil

/ˌævəˈkɑːdoʊ ɔɪl/

(danh từ)

Dầu bơ

For a nutritious and flavorful dressing, whisk together avocado oil, lemon juice, and a pinch of salt. (Để tạo nên một loại sốt giàu chất dinh dưỡng và nhiều hương vị, trộn đều dầu bơ, nước cốt chanh và một chút muối.)

Flour

/flaʊər/

(danh từ)

Bột mì

The chef coated the chicken wings in a light dusting of flour before frying them. (Đầu bếp phủ một lớp bột mì mỏng lên cánh gà trước khi chiên.)

Cornmeal

/ˈkɔːrnmiːl/

(danh từ)

Bột bắp

The catfish was coated in a flavorful cornmeal crust for a crispy texture. (Cá da trơn được phủ một lớp vỏ bột ngô thơm ngon để tạo độ giòn.)

Breadcrumbs

/ˈbrɛdˌkrʌmz/

(danh từ)

Bột mỡ, bột bánh mì

The recipe called for rolling the fish fillets in breadcrumbs. (Công thức này yêu cầu cuộn phi lê cá trong vụn bánh mì.)

Batter

/ˈbætər/

(danh từ)

Hỗn hợp nước bột (được sử dụng để phủ bề mặt thực phẩm trước khi chiên)

The chef prepared a thick, creamy batter for the onion rings. (Đầu bếp đã chuẩn bị một lớp bột kem dày cho món hành tây chiên giòn trước.)

Crispy coating mix

/ˈkrɪspi ˈkoʊtɪŋ mɪks/

(danh từ)

Bột chiên giòn  (được sử dụng để làm giòn bề mặt)

The chicken tenders were coated in a special crispy coating mix. (Những miếng thịt gà được phủ một lớp bột chiên giòn đặc biệt.)

Seasoned flour

/ˈsiːzənd flaʊər/

(danh từ)

Bột mì pha gia vị

To enhance the flavor of the fried chicken, the cook used seasoned flour with a blend of herbs and spices. (Để tăng thêm hương vị cho món gà rán, người nấu đã sử dụng bột mì pha gia vị.)

6. Gia vị ngọt

Gia vị ngọt tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Sugar

/ˈʃʊɡər/

(danh từ)

Đường

The baker measured out a cup of sugar to add sweetness to the cookie dough. (Người làm bánh sử dụng một cốc đường để tăng thêm vị ngọt cho bột bánh quy.)

Honey

/ˈhʌni/

(danh từ)

Mật ong

A drizzle of golden honey was the perfect finishing touch on the warm, buttered biscuits. (Một giọt mật ong vàng là sự kết hợp hoàn hảo cho chiếc bánh quy bơ thơm ngon.)

Cinnamon

/ˈsɪnəmən/

(danh từ)

Quế

The apple pie was sprinkled with a generous amount of cinnamon. (Chiếc bánh táo được rắc rất nhiều quế.)

Chocolate

/ˈʧɒklət/

(danh từ)

Sô cô la

The double-layered chocolate cake was rich and indulgent. (Chiếc bánh sô cô la hai tầng đậm đà và thơm ngon.)

Caramel

/ˈkærəmɛl/

(danh từ)

Caramen/ nước hàng

The chef drizzled warm caramel sauce over the creamy vanilla ice cream for a decadent dessert. (Đầu bếp rưới nước sốt caramel ấm lên trên lớp kem vani để có một món tráng miệng hấp dẫn.)

Molasses

/məˈlæsɪz/

(danh từ)

Mật đường

The gingerbread cookies had a deep, molasses-infused flavor. (Những chiếc bánh quy gừng có hương vị đậm đà, thấm đẫm mật đường.)

Agave nectar

/əˈɡɑːvi ˈnɛktər/

(danh từ)

Mật cây mọng nước có gai (cây lô hội xanh Châu Âu) 

The health-conscious chef used agave nectar as a natural sweetener in the fruit salad dressing. (Đầu bếp với phong cách nấu ăn lành mạnh đã sử dụng mật lô hội xanh làm chất làm ngọt tự nhiên trong nước sốt salad trái cây.)

Date syrup

/deɪt ˈsɪrəp/

(danh từ)

Mật cây chà là 

The Middle Eastern dessert was drizzled with date syrup. (Món tráng miệng Trung Đông được rưới mật cây chà là .)

7. Gia vị đắng

Gia vị đắng tiếng Anh

Ý nghĩa

Ví dụ

Black coffee

/blæk ˈkɒfi/

(danh từ)

Cà phê đen

Enhance the richness of your beef stew by adding a shot of strong, black coffee. (Cho thêm một chút cà phê đen sẽ khiến món bò hầm của bạn trở nên đậm vị.)

Dark chocolate

/dɑːrk ˈʧɒklɪt/

(danh từ)

Sô cô la đen

Add a touch of sophistication to your chili con carne by incorporating finely grated dark chocolate. (Cho thêm một chút sô cô la đen sẽ khiến món bò bằm hầm đậu thơm ngon hơn.)

Walnuts

/ˈwɔːlnʌts/

(danh từ)

Hạt óc chó

The toasted walnuts added a bitter and earthy crunch to the salad. (Hạt óc chó nướng đã tạo thêm vị đắng và giòn cho món salad.)

Turmeric

/ˈtɜːrmərɪk/

(danh từ)

Nghệ

The curry dish was infused with turmeric. (Món cà ri được tẩm nghệ.)

Mẫu câu sử dụng trong khi nấu ăn tiếng Anh

Cùng 1900 tìm hiểu những mẫu câu sử dụng trong khi nấu ăn tiếng Anh sử dụng các từ vựng tiếng Anh về gia vị ngay dưới đây nhé!

STT

Mẫu câu sử dụng trong khi nấu ăn bằng tiếng Anh

Ý nghĩa

1

Let's get started!

Bắt đầu thôi!

2

First, we need to chop the vegetables.

Đầu tiên, chúng ta cần thái rau.

3

Could you pass me the ?

Bạn có thể đưa tôi được không?

4

Don't forget to preheat the oven.

Đừng quên làm nóng lò trước khi nướng nhé.

5

How much do we need for this recipe?

Chúng ta cần bao nhiêu cho công thức nấu ăn này?

6

I'll take care of the chopping if you handle the mixing.

Tôi sẽ cắt nguyên liệu còn bạn thì trộn đồ ăn lên nhé.

7

This dish needs a pinch of salt to enhance the flavor.

Món này cần một chút muối để làm tăng thêm hương vị.

8

Could you taste it and see if it needs more seasoning?

Bạn có thể nếm thử và xem nó có cần thêm gia vị nữa không?

9

It smells amazing here!

Thơm quá!/ Hương vị món này rất tuyệt vời

10

The recipe calls for of .

Công thức yêu cầu .

11

Make sure to stir it well to avoid lumps.

Hãy khuấy thật đều lên để không bị vón cục.

12

We can garnish the dish with some fresh herbs.

Chúng ta có thể trang trí món này với một vài rau thơm tươi.

13

It's almost ready, just a few more minutes.

Gần xong rồi, chỉ còn vài phút nữa thôi.

14

I'll set the timer for .

Tôi sẽ đặt thời gian nấu là .

15

Let it simmer on low heat for a while.

Hãy hầm món này nhỏ lửa trong một lúc.

16

Does it need more spice, or is it just right?

Món này cần thêm gia vị không hay vừa miệng rồi?

 

17

The key to a good sauce is to stir it frequently.

Bí quyết để có nước sốt ngon là khuấy đều tay.

18

I'll take care of the cleanup if you handle the plating.

Tôi sẽ dọn dẹp còn bạn thì bày biện món ăn nhé.

19

Can you pass me the recipe book for a moment?

Bạn có thể đưa tôi mượn quyển sách dạy nấu ăn một lúc được không?

20

Let's enjoy our meal!

Thưởng thức bữa ăn thôi nào!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP việc làm "HOT" dành cho sinh viên

Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!