Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Fish and Fishing | Bài mẫu IELTS Speaking part 1 giúp bạn ôn luyện và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
Tổng hợp từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh
Trước khi tìm hiểu về tên ngân hàng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ với phần từ vựng liên quan đến chuyên ngành ngân hàng như: chức danh trong ngân hàng, tài khoản ngân hàng, thẻ ngân hàng, loại ngân hàng nói chung nhé!
Từ vựng về chức danh trong ngân hàng | Ý nghĩa |
Accounting Controller | Kiểm soát viên kế toán |
Product Development Specialist | Chuyên viên phát triển sản phẩm |
Market Development Specialist | Chuyên viên phát triển thị trường |
Big Business Customer Specialist | Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn |
Personal Customer Specialist | Chuyên viên chăm sóc khách hàng |
Financial Accounting Specialist | Chuyên viên kế toán tài chính |
Marketing Staff Specialist | Chuyên viên quảng bá sản phẩm |
Valuation Officer | Nhân viên định giá |
Information Technology Specialist | Chuyên viên công nghệ thông tin (IT) |
Marketing Officer | Chuyên viên tiếp thị |
Cashier | Thủ quỹ |
Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng | Ý nghĩa |
Bank Account | Tài khoản ngân hàng |
Personal Account | Tài khoản cá nhân |
Current Account/Checking Account | Tài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.) |
Deposit Account | Tài khoản tiền gửi |
Saving Account | Tài khoản tiết kiệm |
Fixed Account | Tài khoản có kỳ hạn |
Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng | Ý nghĩa |
Credit Card | Thẻ tín dụng |
Debit Card | Thẻ ghi nợ |
Charge Card | Thẻ thanh toán |
Prepaid Card | Thẻ trả trước |
Check Guarantee Card | Thẻ đảm bảo |
Visa | Thẻ visa |
Bank card | Thẻ ngân hàng |
Từ vựng thuộc ngành ngân hàng khác | Ý nghĩa |
Account holder | Chủ tài khoản |
Banker | Nhân viên ngân hàng |
Cashier | Nhân viên thu tiền |
Broker | Người môi giới |
Cardholder | Chủ thể |
Invest | Đầu tư |
Investor | Nhà đầu tư |
Tycoon | Nhà tài phiệt |
Venture capital | Đầu tư mạo hiểm |
Asset | Tài sản |
Collateral | Tài sản ký quỹ |
Commodity | Hàng hóa |
Capital | Vốn |
Accounts payable | Tài khoản nợ phải trả |
Accounts receivable | Tài khoản phải thu |
Margin account | Tài khoản ký quỹ |
Balance | Số dư tài khoản |
Amortization | Khấu hao |
Accrual basis | Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi |
Arbitrage | Kiếm lời chênh lệch |
Authorize | Cấp phép |
Bankrupt | Vỡ nợ, phá sản |
Bankruptcy | Sự phá sản, vỡ nợ |
Bearer cheque | Séc vô danh |
Boom | Sự tăng vọt (giá cả) |
Cash basis | Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi |
Crossed cheque | Séc thanh toán bằng chuyển khoản |
Internet banking | Dịch vụ ngân hàng qua internet |
Non-card instrument | Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt |
Cash card | Thẻ rút tiền mặt |
Cash point | Điểm rút tiền mặt |
Certificate of deposit | Chứng chỉ tiền gửi |
Charge card | Thẻ thanh toán |
Cheque | Séc |
Deposit money | Tiền gửi |
Circulation | Sự lưu thông |
Code word | Ký hiệu (mật) |
Cost of capital | Chi phí vốn |
Cumulative | Tích lũy |
Debit balance | Số dư nợ |
Debit | Ghi nợ |
Direct debit | Ghi nợ trực tiếp |
Debt | Khoản nợ |
Depreciation | Sự giảm giá |
Dispenser | Máy rút tiền |
Draw | Rút (tiền) |
Encode | Mã hoá |
Expiry date | Ngày hết hạn |
Fiduciary | Ủy thác |
Decode | Giải mã |
Fund | Quỹ |
Give credit | Cấp tín dụng |
Hedge fund | Quỹ đầu cơ |
Interest | Lãi suất |
Invoice | Hóa đơn |
Letter of authority | Thư ủy nhiệm |
Leverage | Đòn bẩy |
Liability | Nghĩa vụ pháp lý |
Money market | Thị trường tiền tệ |
Mortgage | Thế chấp |
Premium | Phí bảo hiểm |
Profit | Tiền lãi, lợi nhuận |
Real estate | Bất động sản |
Recession | Sự suy thoái |
Short selling | Bán khống |
Revenue | Thu nhập |
Saving | Tiết kiệm |
Statement | Sao kê (tài khoản) |
Bond | Trái phiếu |
Stock | Cổ phiếu |
Dividend | Cổ tức |
Treasury stock | Cổ phiếu ngân quỹ |
Equity | Vốn cổ phần |
Growth stock | Cổ phiếu tăng trưởng |
Shareholder | Cổ đông |
Treasury bill | Kỳ phiếu kho bạc |
Volatility | Mức biến động |
Inflation | Lạm phát |
Deficit | Thâm hụt |
Các loại ngân hàng tiếng Anh | Ý nghĩa tiếng Việt |
Commercial Bank | Ngân hàng Thương mại |
Investment Bank | Ngân hàng đầu tư |
Retail Bank | Ngân hàng tư nhân |
Central Bank | Ngân hàng trung ương |
Internet bank | Ngân hàng trực tuyến |
Regional local bank | Ngân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng |
Dưới đây là danh sách tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh mà 1900 đã sưu tầm và tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé!
Tên viết tắt | Tên các ngân hàng tại Việt Nam | Tên các ngân hàng bằng tiếng Anh |
Agribank | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development |
Vietinbank | Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam | Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade |
Vietcombank | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam |
BIDV | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam |
DongA Bank | Ngân hàng TMCP Đông Á | DongA Commercial Joint Stock Bank |
Techcombank | Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam | Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank |
ANZ Bank | Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam | Australia and New Zealand Banking |
ACB | Ngân hàng TMCP Á Châu | Asia Commercial Joint Stock Bank |
Saigonbank | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | Saigon Bank for Industry and Trade |
Saigonbank | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương | Saigon Bank for Industry and Trade |
ABBank | Ngân hàng TMCP An Bình | An Binh Commercial Joint Stock Bank |
OceanBank | Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương | Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank |
SeABank | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank |
ABBank | Ngân hàng TMCP An Bình | An Binh Commercial Joint Stock Bank |
OceanBank | Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương | Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank |
SeABank | Ngân hàng TMCP Đông Nam Á | Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank |
PG Bank | Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank |
CB | Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng Việt Nam | Vietnam Construction Commercial One Member Limited Liability Bank |
Nam A Bank | Ngân hàng TMCP Nam Á | Nam A Commercial Joint Stock Bank |
Co-opBank | Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam | The Co-operative Bank of Vietnam |
Dai A Bank | Ngân hàng TMCP Đại Á | Dai A Commercial Joint Stock Bank |
Sacombank (SCB) | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | Saigon Commercial Joint Stock Bank |
Viet A Bank | Ngân hàng TMCP Việt Á | Viet A Commercial Joint Stock Bank |
Tien Phong Bank (TP Bank) | Ngân hàng TMCP Tiên Phong | Tien Phong Commercial Joint Stock Bank |
VIBank (VIB) | Ngân hàng TMCP Quốc tế | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank |
VP Bank | Ngân hàng TMCP Thịnh Vượng | Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank |
MB Bank (Military bank) | Ngân hàng TMCP Quân đội | Military Commercial Joint Stock Bank |
Eximbank | Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank |
MSB | Ngân hàng TMCP Hàng Hải | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank |
HD Bank | Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí Minh | Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank |
Bao Viet Bank | Ngân hàng TMCP Bảo Việt | Bao Viet Joint Stock Commercial Bank |
SHB | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội | Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank |
Bắc Á Bank (Nasbank) | Ngân hàng TMCP Bắc Á | Bac A Commercial Joint Stock Bank |
OCB | Ngân hàng TMCP Phương Đông | Orient Commercial Joint Stock Bank |
LVB | Ngân hàng TMCP Liên Việt | Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank |
Viet Capital Bank | Viet Capital Commercial Joint Stock Bank | Viet Capital Commercial Joint Stock Bank |
Kienlongbank | Ngân hàng TMCP Kiên Long | Kien Long Commercial Joint Stock Bank |
MHB Bank | Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long | MHB Bank |
GB Bank | Ngân hàng Dầu khí toàn cầu | Global Petro Bank (GBBank) |
SHINHAN Bank | Ngân hàng Shinhan | SHINHAN Bank |
Vậy trong môi trường tài chính ngân hàng, chúng ta thường gặp những tình huống giao tiếp nào? Dưới đây, 1900 cung cấp đầy đủ các mẫu câu giao tiếp thường xuyên diễn ra để bạn có thể tự tin sử dụng dịch vụ ở ngân hàng trong và ngoài nước nhé!
1.1. Đóng, mở tài khoản ngân hàng
Mẫu câu tiếng Anh về đóng, mở tài khoản ngân hàng | Ý Nghĩa |
I would like to open a new savings account at your bank. | Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn. |
Could you please guide me through the process of setting up a checking account? | Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không? |
What documents do I need to provide in order to open a bank account here? | Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây? |
What is the minimum allowed savings account to be deposited in your bank? | Tài khoản tiết kiệm tối thiểu cho phép được gửi trong ngân hàng của bạn là bao nhiêu? |
I'm interested in starting a joint account with my spouse. How do we proceed? | Tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản chung với vợ/chồng. Chúng tôi nên làm thế nào? |
I’d like to open an account. | Tôi muốn mở một tài khoản. |
I want to open a new account. Do you have this service? | Tôi muốn mở một tài khoản mới. Bạn có dịch vụ này không? |
I intend to close my account. What should I do? | Tôi đang xem xét việc đóng tài khoản hiện tại. Tôi nên làm nào? |
Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance? | Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không? |
1.2. Gửi tiền vào ngân hàng
Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền vào ngân hàng | Ý nghĩa |
Excuse me, I'd like to deposit money into my account. | Xin lỗi, tôi muốn gửi tiền vào tài khoản. |
Can I deposit both cash and a check in the same transaction? | Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không? |
Is there a minimum level to how much I can deposit at once? | Có mức hạn tối thiểu mà tôi có thể gửi một lần không? |
Can I get a receipt for the deposit, please? | Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không? |
When will the money come to my ACB account? | Khi nào số tiền sẽ vào trong tài khoản ngân hàng ACB của tôi? |
What is the maximum trade for the day? | Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu? |
Can I know my balance in the BIDV account? | Tôi có thể biết số dư trong tài khoản ngân hàng BIDV của tôi không? |
I would like to deposit … million into my account. | Tôi mong muốn gửi … triệu USD vào tài khoản. |
1.3. Rút tiền từ ngân hàng
Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền từ ngân hàng | Ý nghĩa |
I'd like to make a withdrawal from my savings account. | Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình. |
Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account? | Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không? |
What's the procedure for withdrawing cash from an ATM? | Thủ tục rút tiền từ máy ATM là gì? |
I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that? | Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây? |
Is there a withdrawal limit per day for my account type? | Có giới hạn rút tiền mỗi ngày cho loại tài khoản của tôi không? |
I'd like to request a withdrawal of …. from my account, please. | Tôi muốn yêu cầu rút … từ tài khoản của mình. |
Can you confirm the available balance in my account before I make a withdrawal? | Bạn có thể xác nhận số dư khả dụng trong tài khoản của tôi trước khi tôi thực hiện việc rút tiền không? |
Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter? | Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không? |
Are there any fees associated with making a withdrawal from a different bank's ATM? | Có bất kỳ khoản phí thêm nào liên quan đến việc rút tiền từ máy ATM của ngân hàng khác không? |
How long does it usually take for a withdrawal transaction to be processed and reflected in my account balance? | Thường mất bao lâu để giao dịch rút tiền được xử lý và phản ánh trong số dư tài khoản của tôi? |
1.4. Lãi suất ngân hàng
Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến lãi suất ngân hàng | Ý nghĩa |
Could you provide information about the current interest rates for savings accounts? | Bạn có thể cung cấp thông tin về lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm được không? |
What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment? | Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu? |
I really want to open a new MB account. Could you please tell me the interest rates for different types of accounts? | Tôi rất muốn mở một tài khoản ngân hàng MB mới. Bạn có thể cho tôi biết lãi suất cho các loại tài khoản khác nhau không? |
How often are the interest rates reviewed and updated? | Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào? |
Are there any special promotional interest rates available for new customers? | Có lãi suất khuyến mãi đặc biệt nào dành cho khách hàng mới không? |
Can you explain how the interest is calculated on a savings account? | Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không? |
What is the annual percentage yield (APY) for your high-yield savings accounts? | Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) cho tài khoản tiết kiệm cao của bạn là bao nhiêu? |
Do you offer tiered interest rates based on the account balance? | Liệu bạn có cung cấp lãi suất theo tầng dựa trên số dư tài khoản không? |
Are there any penalties for withdrawing money from a savings account before the maturity date? | Có bất kỳ khoản phạt nào khi rút tiền từ tài khoản tiết kiệm trước ngày đáo hạn không? |
Can I lock in a fixed interest rate for a specific period if I open a certificate of deposit? | Nếu tôi mở một chứng chỉ tiết kiệm, liệu tôi có thể khóa một lãi suất cố định trong một khoảng thời gian cụ thể không? |
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngân hàng | Ý Nghĩa |
How much do you want to withdraw? | Ông/ Bà muốn rút bao nhiêu? |
How much money do you want to deposit with us? | Ông/ Bà muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm? |
Would you like to make a withdrawal or make a deposit? | Ông/ Bà muốn rút tiền hay gửi tiền? |
Every month, the interest is added to your VCB account. | Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản ngân hàng VCB của Ông/ Bà mỗi tháng. |
I am so sorry to inform you that your Identification Card is out of date. | Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo rằng thẻ căn cước công dân của Ông/ Bà đã hết hạn sử dụng. |
When you deposit or withdraw money, please bring the passbook. | Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé! |
Here is your passbook. | Đây là sổ tiết kiệm của ông/ bà. |
Please fill in this form first before doing the next step. | Trước tiên ông/ bà làm ơn điền vào phiếu này trước khi làm các bước khác. |
Please enter the password. | Ông/ Bà vui lòng nhập mật mã. |
Your deposit is exhausted. | Tiền gửi của Ông/ Bà đã hết. |
Please, can you write your account number on the back of the check? | Ông/ Bà có thể vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc được không? |
Just sign your name in it. | Ông/ Bà chỉ cần ký tên của mình vào đó. |
Bài 1: Chọn đáp án đúng
1. In the long term, … is due to an increase in the price of raw materials. This is the situation where
prices rise to keep up with increased production cost.
A. Inflation B. recession C. crisis D. devaluation
2. In accordance with our usual terms, payment will be by … This is a letter from a bank authorizing
payment of a certain sum to a person or a company.
A. Cheque B. banker’s draft C. letter of credit D. cash on delivery
3. Money is used to save for the future; it is a store of …
A. Sector B. Monopoly C. competition D. value
Đáp án
1. Chọn phương án A -> Dịch: Về dài hạn,... là do giá nguyên liệu đầu vào tăng. Đây là tình huồng mà
giá cả tăng để theo kịp với chi phí sản xuất tăng. (Lạm phát: inflation)
2. Chọn phương án A -> Dịch: Theo các điều khoản thông thường của chúng tôi, thanh toán sẽ được
thực hiện bằng…Đây là thư từ một ngân hàng úy quyền thanh toán một số tiền nhất định cho một người
hoặc một công ty. (Séc: Cheque)
3. Chọn phương án D -> Dịch: Tiền được dùng để tiết kiệm cho tương lai; nó là một phương tiện lưu
trữ…(giá trị: value)
Bài 2: Điền từ thích hợp vào câu dưới đây: Bank Account, Deposit Account, Current Account, Personal Account, Saving Account.
1. I need to open a _______ to manage my finances.
2. She uses her _______ for daily expenses and bills.
3. A _______ t allows you to write checks and access your funds easily.
4. The bank offers various types of _______ with different interest rates.
5. I've been putting money into my _______ every month to build an emergency fund.
Đáp án:
1. bank account
2. personal account
3. current account
4. deposit accounts
5. savings account
Bài 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu
1. ______ is a famous investment bank headquartered in New York.
A. Goldman Sachs
B. Barclays
C. Deutsche Bank
2. ______ is a French multinational bank and financial services company.
A. Wells Fargo
B. BNP Paribas
C. HSBC
3. The ______ is headquartered in Tokyo and is one of the largest banks in Japan.
A. Mizuho Financial Group
B. Bank of China
C. Citibank
4. ______ is one of the largest retail banks in Spain.
A. Santander
B. Wells Fargo
C. JPMorgan Chase
5. ______ Bank is famous for its global wealth management services.
A. UBS
B. Bank of America
C. Commonwealth Bank
Đáp án
1. A. Goldman Sachs
2. B. BNP Paribas
3. A. Mizuho Financial Group
4. A. Santander
5. A. UBS
Bài 4: Nối tên ngân hàng với quốc gia phù hợp
1. Deutsche Bank
2. Banco Santander
3. HSBC
4. BNP Paribas
5. Commonwealth Bank
A. Australia
B. Germany
C. France
D. Spain
E. United Kingdom
Đáp án
1. B. Germany
2. D. Spain
3. E. United Kingdom
4. C. France
5. A. Australia
Bài 5: Chọn đáp án đúng cho các mô tả
1.The largest bank in the UK is:
A. Deutsche Bank
B. HSBC
C. BNP Paribas
2. Which banks are headquartered in the United States:
A. Bank of America
B. UBS
C. BNP Paribas
3. Which bank is one of the "Big Four" in Australia:
A. HSBC
B. Barclays
C. National Australia Bank
4. The largest banks in Japan are:
A. Mizuho Financial Group
B. MUFG Bank
C. UniCredit
Đáp án
1. B. HSBC
2. A. Bank of America
3. C. National Australia Bank
4. B. MUFG Bank
Bài 6: Sắp xếp các ngân hàng theo quy mô tài sản từ lớn đến nhỏ
1. Bank of China
2. JPMorgan Chase
3. Goldman Sachs
4. Wells Fargo
5. HSBC
Đáp án
1. JPMorgan Chase
2. Bank of China
3. HSBC
4. Wells Fargo
5. Goldman Sachs
Bài 7: Điền tên các ngân hàng vào chỗ trống phù hợp.
1. __________ is the largest bank in the United States by total assets.
2. The headquarters of __________ is located in London, UK.
3. __________ is a leading financial institution in Singapore.
4. __________ is one of the most well-known banks in Japan.
5. __________ is the central bank of the United States.
Đáp án:
1. JPMorgan Chase
2. HSBC (Hongkong and Shanghai Banking Corporation)
3. DBS (Development Bank of Singapore)
4. Mitsubishi UFJ Financial Group
5. The Federal Reserve (The Fed)
Bài 8: Nối tên ngân hàng với quốc gia tương ứng.
A |
B |
---|---|
1. Barclays |
a. Japan |
2. Citibank |
b. Singapore |
3. Bank of America |
c. United Kingdom |
4. DBS |
d. United States |
5. MUFG |
e. Spain |
Đáp án:
1 - c (Barclays - United Kingdom
2 - d (Citibank - United States)
3 - d (Bank of America - United States)
4 - b (DBS - Singapore)
5 - a (MUFG - Japan)
Bài 9: Chọn tên ngân hàng phù hợp với mô tả sau.
1. Which bank is often referred to as "The Fed"?
a. Bank of America
b. Citibank
c. The Federal Reserve
d. HSBC
2. Which bank has a lion logo?
a. JPMorgan Chase
b. DBS
c. HSBC
d. Barclays
3. Which of the following is based in Germany?
a. Deutsche Bank
b. MUFG
c. BNP Paribas
d. Wells Fargo
Đáp án:
1. c (The Federal Reserve)
2. c (HSBC)
3. a (Deutsche Bank)
Bài 10 : Đọc và đánh giá các câu sau là đúng hay sai.
1. Barclays is a major bank in the United States.
2. DBS is one of the largest banks in Southeast Asia.
3. The headquarters of HSBC is located in Hong Kong.
4. Wells Fargo is a leading financial institution in the UK.
5. Deutsche Bank is a prominent bank in Germany.
Đáp án:
1. False
2. True
3. False (HSBC's headquarters is in London)
4. False
5. True
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:
Đăng nhập để có thể bình luận