Tổng hợp từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Tổng hợp từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh . Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Tổng hợp từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh

Từ vựng về tên ngân hàng bằng tiếng Anh

Trước khi tìm hiểu về tên ngân hàng tiếng Anh, chúng ta hãy cùng mở rộng vốn từ với phần từ vựng liên quan đến chuyên ngành ngân hàng như: chức danh trong ngân hàng, tài khoản ngân hàng, thẻ ngân hàng, loại ngân hàng nói chung nhé!

1. Từ vựng về các chức danh phổ biến trong ngân hàng

Từ vựng về chức danh trong ngân hàng Ý nghĩa
Accounting Controller Kiểm soát viên kế toán
Product Development Specialist Chuyên viên phát triển sản phẩm
Market Development Specialist  Chuyên viên phát triển thị trường
Big Business Customer Specialist  Chuyên viên khách hàng doanh nghiệp lớn
Personal Customer Specialist  Chuyên viên chăm sóc khách hàng
Financial Accounting Specialist Chuyên viên kế toán tài chính
Marketing Staff Specialist Chuyên viên quảng bá sản phẩm
Valuation Officer Nhân viên định giá
Information Technology Specialist  Chuyên viên công nghệ thông tin (IT)
Marketing Officer Chuyên viên tiếp thị
Cashier  Thủ quỹ

2. Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng

Từ vựng về các loại tài khoản ngân hàng Ý nghĩa
Bank Account Tài khoản ngân hàng
Personal Account Tài khoản cá nhân
Current Account/Checking Account Tài khoản vãng lai (Ghi chép những giao dịch về hàng hóa và dịch vụ giữa người cư trú trong nước với người cư trú ngoài nước.)
Deposit Account Tài khoản tiền gửi
Saving Account Tài khoản tiết kiệm
Fixed Account Tài khoản có kỳ hạn

3. Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng

Từ vựng về các loại thẻ ngân hàng Ý nghĩa
Credit Card Thẻ tín dụng
Debit Card Thẻ ghi nợ
Charge Card Thẻ thanh toán
Prepaid Card Thẻ trả trước
Check Guarantee Card Thẻ đảm bảo
Visa Thẻ visa
Bank card Thẻ ngân hàng

4. Từ vựng tiếng Anh về tài chính ngân hàng khác

Từ vựng thuộc ngành ngân hàng khác Ý nghĩa
Account holder Chủ tài khoản
Banker Nhân viên ngân hàng
Cashier Nhân viên thu tiền
Broker Người môi giới
Cardholder Chủ thể
Invest Đầu tư
Investor Nhà đầu tư
Tycoon Nhà tài phiệt
Venture capital Đầu tư mạo hiểm
Asset Tài sản
Collateral Tài sản ký quỹ
Commodity Hàng hóa
Capital Vốn
Accounts payable Tài khoản nợ phải trả
Accounts receivable Tài khoản phải thu
Margin account Tài khoản ký quỹ
Balance Số dư tài khoản
Amortization Khấu hao
Accrual basis Phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi
Arbitrage Kiếm lời chênh lệch
Authorize Cấp phép
Bankrupt Vỡ nợ, phá sản
Bankruptcy Sự phá sản, vỡ nợ
Bearer cheque Séc vô danh
Boom Sự tăng vọt (giá cả)
Cash basis Phương pháp kế toán dựa trên thực thu – thực chi
Crossed cheque Séc thanh toán bằng chuyển khoản
Internet banking Dịch vụ ngân hàng qua internet
Non-card instrument Phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
Cash card Thẻ rút tiền mặt
Cash point Điểm rút tiền mặt
Certificate of deposit Chứng chỉ tiền gửi
Charge card Thẻ thanh toán
Cheque Séc
Deposit money Tiền gửi
Circulation Sự lưu thông
Code word Ký hiệu (mật)
Cost of capital Chi phí vốn
Cumulative Tích lũy
Debit balance Số dư nợ
Debit Ghi nợ
Direct debit Ghi nợ trực tiếp
Debt Khoản nợ
Depreciation Sự giảm giá
Dispenser Máy rút tiền
Draw Rút (tiền)
Encode Mã hoá
Expiry date Ngày hết hạn
Fiduciary Ủy thác
Decode Giải mã
Fund Quỹ
Give credit Cấp tín dụng
Hedge fund Quỹ đầu cơ
Interest Lãi suất
Invoice Hóa đơn
Letter of authority Thư ủy nhiệm
Leverage Đòn bẩy
Liability Nghĩa vụ pháp lý
Money market Thị trường tiền tệ
Mortgage Thế chấp
Premium Phí bảo hiểm
Profit Tiền lãi, lợi nhuận
Real estate Bất động sản
Recession Sự suy thoái
Short selling Bán khống
Revenue Thu nhập
Saving Tiết kiệm
Statement Sao kê (tài khoản)
Bond Trái phiếu
Stock Cổ phiếu
Dividend Cổ tức
Treasury stock Cổ phiếu ngân quỹ
Equity Vốn cổ phần
Growth stock Cổ phiếu tăng trưởng
Shareholder Cổ đông
Treasury bill Kỳ phiếu kho bạc
Volatility Mức biến động
Inflation Lạm phát
Deficit Thâm hụt

5. Từ vựng về các loại ngân hàng nói chung

Các loại ngân hàng tiếng Anh Ý nghĩa tiếng Việt
Commercial Bank Ngân hàng Thương mại
Investment Bank Ngân hàng đầu tư
Retail Bank Ngân hàng tư nhân
Central Bank Ngân hàng trung ương
Internet bank Ngân hàng trực tuyến
Regional local bank Ngân hàng địa phương ở khu vực/trong vùng

Tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh

Dưới đây là danh sách tên các ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh mà 1900 đã sưu tầm và tổng hợp được. Các bạn hãy tham khảo nhé!

Tên viết tắt Tên các ngân hàng tại Việt Nam Tên các ngân hàng bằng tiếng Anh
Agribank Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
Vietinbank Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
Vietcombank Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam
BIDV Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
DongA Bank Ngân hàng TMCP Đông Á DongA Commercial Joint Stock Bank
Techcombank Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
ANZ Bank Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ Việt Nam Australia and New Zealand Banking
ACB Ngân hàng TMCP Á Châu Asia Commercial Joint Stock Bank
Saigonbank Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương Saigon Bank for Industry and Trade
Saigonbank Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương Saigon Bank for Industry and Trade
ABBank Ngân hàng TMCP An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank
OceanBank Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank
SeABank Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank
ABBank Ngân hàng TMCP An Bình An Binh Commercial Joint Stock Bank
OceanBank Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương Ocean Commercial One Member Limited Liability Bank
SeABank Ngân hàng TMCP Đông Nam Á Southeast Asia Joint Stock Commercial Bank
PG Bank Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank
CB Ngân hàng thương mại trách nhiệm hữu hạn một thành viên Xây dựng Việt Nam Vietnam Construction Commercial One Member Limited Liability Bank
Nam A Bank Ngân hàng TMCP Nam Á Nam A Commercial Joint Stock Bank
Co-opBank Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam The Co-operative Bank of Vietnam
Dai A Bank Ngân hàng TMCP Đại Á Dai A Commercial Joint Stock Bank
Sacombank (SCB) Ngân hàng TMCP Sài Gòn Saigon Commercial Joint Stock Bank
Viet A Bank Ngân hàng TMCP Việt Á Viet A Commercial Joint Stock Bank
Tien Phong Bank (TP Bank) Ngân hàng TMCP Tiên Phong Tien Phong Commercial Joint Stock Bank
VIBank (VIB) Ngân hàng TMCP Quốc tế Vietnam International Commercial Joint Stock Bank
VP Bank Ngân hàng TMCP Thịnh Vượng Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
MB Bank (Military bank) Ngân hàng TMCP Quân đội Military Commercial Joint Stock Bank
Eximbank Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank
MSB Ngân hàng TMCP Hàng Hải Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank
HD Bank Ngân hàng TMCP Phát triển nhà TP. Hồ Chí Minh Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank
Bao Viet Bank Ngân hàng TMCP Bảo Việt Bao Viet Joint Stock Commercial Bank
SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Bắc Á Bank (Nasbank) Ngân hàng TMCP  Bắc Á Bac A Commercial Joint Stock Bank
OCB Ngân hàng TMCP Phương Đông Orient Commercial Joint Stock Bank
LVB Ngân hàng TMCP Liên Việt Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank
Viet Capital Bank Viet Capital Commercial Joint Stock Bank Viet Capital Commercial Joint Stock Bank
Kienlongbank Ngân hàng TMCP Kiên Long Kien Long Commercial Joint Stock Bank
MHB Bank Ngân hàng Phát triển nhà đồng bằng sông Cửu Long MHB Bank
GB Bank Ngân hàng Dầu khí toàn cầu Global Petro Bank (GBBank)
SHINHAN Bank Ngân hàng Shinhan SHINHAN Bank

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh phổ biến trong ngân hàng

Vậy trong môi trường tài chính ngân hàng, chúng ta thường gặp những tình huống giao tiếp nào? Dưới đây, 1900 cung cấp đầy đủ các mẫu câu giao tiếp thường xuyên diễn ra để bạn có thể tự tin sử dụng dịch vụ ở ngân hàng trong và ngoài nước nhé!

1. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho khách

1.1. Đóng, mở tài khoản ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về đóng, mở tài khoản ngân hàng Ý Nghĩa
I would like to open a new savings account at your bank. Tôi muốn mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng của bạn.
Could you please guide me through the process of setting up a checking account? Bạn có thể chỉ dẫn tôi qua quy trình thiết lập tài khoản thanh toán không?
What documents do I need to provide in order to open a bank account here? Tôi cần cung cấp những thông tin gì để mở tài khoản ngân hàng ở đây?
What is the minimum allowed savings account to be deposited in your bank? Tài khoản tiết kiệm tối thiểu cho phép được gửi trong ngân hàng của bạn là bao nhiêu?
I'm interested in starting a joint account with my spouse. How do we proceed? Tôi quan tâm đến việc mở một tài khoản chung với vợ/chồng. Chúng tôi nên làm thế nào?
I’d like to open an account.  Tôi muốn mở một tài khoản.
I want to open a new account. Do you have this service? Tôi muốn mở một tài khoản mới. Bạn có dịch vụ này không?
I intend to close my account. What should I do? Tôi đang xem xét việc đóng tài khoản hiện tại. Tôi nên làm nào?
Can you explain the procedure for closing a bank account and withdrawing the remaining balance? Bạn có thể giải thích thủ tục để đóng tài khoản ngân hàng và rút số dư còn lại được không?

1.2. Gửi tiền vào ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về gửi tiền vào ngân hàng Ý nghĩa
Excuse me, I'd like to deposit money into my account. Xin lỗi, tôi muốn gửi tiền vào tài khoản.
Can I deposit both cash and a check in the same transaction? Tôi có thể gửi cả tiền mặt và séc trong cùng một giao dịch không?
Is there a minimum level to how much I can deposit at once? Có mức hạn tối thiểu mà tôi có thể gửi một lần không?
Can I get a receipt for the deposit, please? Tôi có thể nhận được biên lai cho giao dịch gửi tiền không?
When will the money come to my ACB account? Khi nào số tiền sẽ vào trong tài khoản ngân hàng ACB của tôi?
What is the maximum trade for the day? Giao dịch tối đa trong ngày là bao nhiêu?
Can I know my balance in the BIDV account? Tôi có thể biết số dư trong tài khoản ngân hàng BIDV của tôi không?
I would like to deposit …  million into my account. Tôi mong muốn gửi … triệu USD vào tài khoản.

1.3. Rút tiền từ ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh về rút tiền từ ngân hàng Ý nghĩa
I'd like to make a withdrawal from my savings account. Tôi muốn thực hiện việc rút tiền từ tài khoản tiết kiệm của mình.
Could you please assist me in withdrawing some funds from my checking account? Bạn có thể giúp tôi rút một số tiền từ tài khoản thanh toán của mình được không?
What's the procedure for withdrawing cash from an ATM? Thủ tục rút tiền từ máy ATM là gì?
I need to take out a certain amount of money from my account. How can I do that? Tôi cần rút ra một số tiền cụ thể từ tài khoản của mình. Tôi sẽ cần làm những gì đây?
Is there a withdrawal limit per day for my account type? Có giới hạn rút tiền mỗi ngày cho loại tài khoản của tôi không?
I'd like to request a withdrawal of …. from my account, please. Tôi muốn yêu cầu rút … từ tài khoản của mình.
Can you confirm the available balance in my account before I make a withdrawal? Bạn có thể xác nhận số dư khả dụng trong tài khoản của tôi trước khi tôi thực hiện việc rút tiền không?
Do I need to provide any identification when making a withdrawal at the bank counter? Tôi cần cung cấp bất kỳ thông tin cá nhân nào khi thực hiện việc rút tiền tại quầy ngân hàng không?
Are there any fees associated with making a withdrawal from a different bank's ATM? Có bất kỳ khoản phí thêm nào liên quan đến việc rút tiền từ máy ATM của ngân hàng khác không?
How long does it usually take for a withdrawal transaction to be processed and reflected in my account balance? Thường mất bao lâu để giao dịch rút tiền được xử lý và phản ánh trong số dư tài khoản của tôi?

1.4. Lãi suất ngân hàng

Mẫu câu tiếng Anh liên quan đến lãi suất ngân hàng Ý nghĩa
Could you provide information about the current interest rates for savings accounts? Bạn có thể cung cấp thông tin về lãi suất hiện tại cho tài khoản tiết kiệm được không?
What are the interest rates for fixed-term deposits at the moment? Lãi suất cho các kỳ hạn cố định hiện tại là bao nhiêu?
I really want to open a new MB account. Could you please tell me the interest rates for different types of accounts? Tôi rất muốn mở một tài khoản ngân hàng MB mới. Bạn có thể cho tôi biết lãi suất cho các loại tài khoản khác nhau không?
How often are the interest rates reviewed and updated? Lãi suất được xem xét và cập nhật thường xuyên như thế nào?
Are there any special promotional interest rates available for new customers? Có lãi suất khuyến mãi đặc biệt nào dành cho khách hàng mới không?
Can you explain how the interest is calculated on a savings account? Bạn có thể giải thích cách tính lãi suất trên tài khoản tiết kiệm không?
What is the annual percentage yield (APY) for your high-yield savings accounts? Tỷ suất phần trăm hàng năm (APY) cho tài khoản tiết kiệm cao của bạn là bao nhiêu?
Do you offer tiered interest rates based on the account balance? Liệu bạn có cung cấp lãi suất theo tầng dựa trên số dư tài khoản không?
Are there any penalties for withdrawing money from a savings account before the maturity date? Có bất kỳ khoản phạt nào khi rút tiền từ tài khoản tiết kiệm trước ngày đáo hạn không?
Can I lock in a fixed interest rate for a specific period if I open a certificate of deposit? Nếu tôi mở một chứng chỉ tiết kiệm, liệu tôi có thể khóa một lãi suất cố định trong một khoảng thời gian cụ thể không?

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dành cho nhân viên

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngân hàng Ý Nghĩa
How much do you want to withdraw? Ông/ Bà muốn rút bao nhiêu?
How much money do you want to deposit with us? Ông/ Bà muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?
Would you like to make a withdrawal or make a deposit? Ông/ Bà muốn rút tiền hay gửi tiền?
Every month, the interest is added to your VCB account. Số tiền lãi được cộng thêm vào tài khoản ngân hàng VCB của Ông/ Bà mỗi tháng.
I am so sorry to inform you that your Identification Card is out of date. Tôi rất lấy làm tiếc khi phải thông báo  rằng thẻ căn cước công dân của Ông/ Bà đã hết hạn sử dụng.
When you deposit or withdraw money, please bring the passbook.  Khi đến gửi tiền hoặc rút tiền, ông/ bà nhớ mang theo sổ tiết kiệm nhé!
Here is your passbook. Đây là sổ tiết kiệm của ông/ bà.
Please fill in this form first before doing the next step. Trước tiên ông/ bà làm ơn điền vào phiếu này trước khi làm các bước khác.
Please enter the password. Ông/ Bà vui lòng nhập mật mã.
Your deposit is exhausted. Tiền gửi của Ông/ Bà đã hết.
Please, can you write your account number on the back of the check? Ông/ Bà có thể vui lòng ghi số tài khoản vào mặt sau của tấm séc được không?
Just sign your name in it. Ông/ Bà chỉ cần ký tên của mình vào đó.

Bài tập về tên ngân hàng tiếng Anh

Bài 1: Chọn đáp án đúng

1. In the long term, … is due to an increase in the price of raw materials. This is the situation where

prices rise to keep up with increased production cost.

A. Inflation             B. recession        C. crisis             D. devaluation

2. In accordance with our usual terms, payment will be by … This is a letter from a bank authorizing

payment of a certain sum to a person or a company.

A. Cheque            B. banker’s draft           C. letter of credit          D. cash on delivery

3. Money is used to save for the future; it is a store of …

A. Sector              B. Monopoly                 C. competition              D. value 

Đáp án 

1. Chọn phương án A -> Dịch: Về dài hạn,... là do giá nguyên liệu đầu vào tăng. Đây là tình huồng mà

giá cả tăng để theo kịp với chi phí sản xuất tăng. (Lạm phát: inflation)

2. Chọn phương án A -> Dịch: Theo các điều khoản thông thường của chúng tôi, thanh toán sẽ được

thực hiện bằng…Đây là thư từ một ngân hàng úy quyền thanh toán một số tiền nhất định cho một người

hoặc một công ty. (Séc: Cheque)

3. Chọn phương án D -> Dịch: Tiền được dùng để tiết kiệm cho tương lai; nó là một phương tiện lưu

trữ…(giá trị: value)

Bài 2: Điền từ thích hợp vào câu dưới đây: Bank Account, Deposit Account, Current Account, Personal Account, Saving Account.

1. I need to open a _______ to manage my finances.

2. She uses her  _______  for daily expenses and bills.

3. A  _______ t allows you to write checks and access your funds easily.

4. The bank offers various types of  _______  with different interest rates.

5. I've been putting money into my  _______  every month to build an emergency fund.

Đáp án:

1. bank account

2. personal account

3. current account

4. deposit accounts

5. savings account

Bài 3: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

1. ______ is a famous investment bank headquartered in New York.

A. Goldman Sachs

B. Barclays

C. Deutsche Bank

2. ______ is a French multinational bank and financial services company.

A. Wells Fargo

B. BNP Paribas

C. HSBC

3. The ______ is headquartered in Tokyo and is one of the largest banks in Japan.

A. Mizuho Financial Group

B. Bank of China

C. Citibank

4. ______ is one of the largest retail banks in Spain.

A. Santander

B. Wells Fargo

C. JPMorgan Chase

5. ______ Bank is famous for its global wealth management services.

A. UBS

B. Bank of America

C. Commonwealth Bank

Đáp án

1. A. Goldman Sachs

2. B. BNP Paribas

3. A. Mizuho Financial Group

4. A. Santander

5. A. UBS

Bài 4: Nối tên ngân hàng với quốc gia phù hợp

1. Deutsche Bank                             

2. Banco Santander

3. HSBC

4. BNP Paribas

5. Commonwealth Bank

A. Australia

B. Germany

C. France

D. Spain

E. United Kingdom

Đáp án 

1. B. Germany

2. D. Spain

3. E. United Kingdom

4. C. France

5. A. Australia

Bài 5: Chọn đáp án đúng cho các mô tả

1.The largest bank in the UK is:

A. Deutsche Bank

B. HSBC

C. BNP Paribas

2. Which banks are headquartered in the United States:

A. Bank of America

B. UBS

C. BNP Paribas

3. Which bank is one of the "Big Four" in Australia:

A. HSBC

B. Barclays

C. National Australia Bank

4. The largest banks in Japan are:

A. Mizuho Financial Group

B. MUFG Bank

C. UniCredit

Đáp án 

1. B. HSBC

2. A. Bank of America

3. C. National Australia Bank

4. B. MUFG Bank

Bài 6: Sắp xếp các ngân hàng theo quy mô tài sản từ lớn đến nhỏ

1. Bank of China

2. JPMorgan Chase

3. Goldman Sachs

4. Wells Fargo

5. HSBC

Đáp án 

1. JPMorgan Chase

2. Bank of China

3. HSBC

4. Wells Fargo

5. Goldman Sachs

Bài 7: Điền tên các ngân hàng vào chỗ trống phù hợp.

1. __________ is the largest bank in the United States by total assets.

2. The headquarters of __________ is located in London, UK.

3. __________ is a leading financial institution in Singapore.

4. __________ is one of the most well-known banks in Japan.

5. __________ is the central bank of the United States.

Đáp án:

1. JPMorgan Chase

2. HSBC (Hongkong and Shanghai Banking Corporation)

3. DBS (Development Bank of Singapore)

4. Mitsubishi UFJ Financial Group

5. The Federal Reserve (The Fed)

Bài 8: Nối tên ngân hàng với quốc gia tương ứng.

A

B

1. Barclays

a. Japan

2. Citibank

b. Singapore

3. Bank of America

c. United Kingdom

4. DBS

d. United States

5. MUFG

e. Spain

Đáp án:

1 - c (Barclays - United Kingdom

2 - d (Citibank - United States)

3 - d (Bank of America - United States)

4 - b (DBS - Singapore)

5 - a (MUFG - Japan)

Bài 9:  Chọn tên ngân hàng phù hợp với mô tả sau.

1. Which bank is often referred to as "The Fed"?

a. Bank of America

b. Citibank

c. The Federal Reserve

d. HSBC

2. Which bank has a lion logo?

a. JPMorgan Chase

b. DBS

c. HSBC

d. Barclays

3. Which of the following is based in Germany?

a. Deutsche Bank

b. MUFG

c. BNP Paribas

d. Wells Fargo

Đáp án:

1. c (The Federal Reserve)

2. c (HSBC)

3. a (Deutsche Bank)

Bài 10 : Đọc và đánh giá các câu sau là đúng hay sai.

1. Barclays is a major bank in the United States.

2. DBS is one of the largest banks in Southeast Asia.

3. The headquarters of HSBC is located in Hong Kong.

4. Wells Fargo is a leading financial institution in the UK.

5. Deutsche Bank is a prominent bank in Germany.

Đáp án:

1. False

2. True

3. False (HSBC's headquarters is in London)

4. False

5. True

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên:

Để xem toàn bộ tài liệu, vui lòng tải xuống
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!