Topic: Bike - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Bike - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp các bạn tham khảo. Từ đó giúp bạn nắm vững kiến thức và học tốt Tiếng Anh hơn.

Topic: Bike - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Questions

1. Did you have a bike when you were young?

2. Did you ride a bike when you were little?

3. Did you ride a bike to school?

4. Do you ride a bike when you go out now?

5. Do you like riding a bicycle?

6. Are there many young people riding bicycles in Vietnam?

7. Would you cycle more in the future?

8. Do you think bicycles would do well in your city?

Samples

1. Did you have a bike when you were young?

Bạn có xe đạp hồi nhỏ không?

“Yes, when I was young, I had a bike that I absolutely cherished. It was a simple and sturdy bicycle that allowed me to explore my neighborhood and venture out on small adventures. It was not just a means of transportation, but also a source of joy and excitement during my childhood.”

Từ vựng:

  • cherish (v): yêu quý
  • sturdy (adj): chắc chắn, vững chãi
  • venture (v): dấn thân vào làm gì đó

Bài dịch:

Có, khi tôi còn nhỏ, tôi có một chiếc xe đạp mà tôi vô cùng yêu quý. Đó là một chiếc xe đạp đơn giản và chắc chắn cho phép tôi khám phá khu phố của mình và dấn thân vào những cuộc phiêu lưu nhỏ. Nó không chỉ là phương tiện đi lại mà còn là nguồn vui, niềm hứng khởi suốt thời thơ ấu của tôi.

Absolutely, I had a bike when I was a kid. It was my ticket to freedom, you know? I'd cruise around the neighborhood with friends, exploring every nook and cranny. It was like my own little adventure on two wheels if you know what I mean.

  • cruise around: dùng một phương tiện giao thông đi xung quanh một nơi nào đó thường với mục đích tham quan hoặc tận hưởng khung cảnh xung quanh.

Example: During our vacation, we plan to rent a car and cruise around the countryside. (Trong kỳ nghỉ của chúng tôi, chúng tôi dự định thuê một chiếc xe và tham quan quanh vùng nông thôn.)

  • every nook and cranny: khắp mọi ngóc ngách, khắp nơi. 

Example: They searched every nook and cranny of the forest for the lost hiker. (Họ tìm kiếm khắp mọi ngóc ngách của khu rừng để tìm người đi bộ bị lạc.)

2. Did you ride a bike when you were little?

Bạn có đạp xe hồi nhỏ không?

“Yes, when I was little, riding a bike was one of my favorite activities. It was a fun and liberating experience, allowing me to explore my surroundings and enjoy the outdoors. Riding a bike not only provided a sense of freedom but also helped me develop balance, coordination, and a love for physical activities.”

Từ vựng:

  • liberating (adj): tự do
  • surrounding (n): khu vực xung quanh
  • balance (n): sự cân bằng
  • coordination (n): sự phối hợp
  • physical (adj): (thuộc về) thể chất

Bài dịch:

Có, khi tôi còn nhỏ, đi xe đạp là một trong những hoạt động yêu thích của tôi. Đó là một trải nghiệm thú vị và tự do, cho phép tôi khám phá khu vực xung quanh và tận hưởng không gian ngoài trời. Đi xe đạp không chỉ mang lại cảm giác tự do mà còn giúp tôi phát triển khả năng giữ thăng bằng, khả năng phối hợp và yêu thích các hoạt động thể chất.

Yep, riding a bike to school was a regular thing for me back in the day, and to be honest, it was like a daily race to get there on time. Sometimes, I'd even challenge my friends to see who could pedal the fastest, which was wild if you ask me.

  • back in the day: ngày xưa, ngày trước, hồi đó

Example: Back in the day, we didn't have smartphones, and we had to rely on paper maps for directions. (Ngày trước, chúng ta không có điện thoại thông minh và phải dựa vào bản đồ giấy để tìm đường.)

  • pedal: đạp xe

Example: She loves to pedal her bicycle around the park every morning. (Cô ấy thích đạp xe đạp của mình xung quanh công viên mỗi buổi sáng.)

3. Did you ride a bike to school?

Bạn có đạp xe tới trường không?

“Yes, I used to ride a bike to school. It was a convenient and eco-friendly mode of transportation. Riding a bike allowed me to avoid traffic congestion and reach school quickly. Moreover, it provided a good opportunity to exercise and stay active. I enjoyed the fresh air and the freedom of riding my bike, especially during pleasant weather.”

Từ vựng:

  • convenient (adj): tiện lợi
  • eco-friendly (adj): thân thiện với môi trường
  • traffic congestion (n): tắc nghẽn giao thông

Bài dịch:

Có, tôi đã từng đi xe đạp đến trường. Đó là một phương thức vận chuyển thuận tiện và thân thiện với môi trường. Đi xe đạp giúp tôi tránh tắc đường và đến trường nhanh chóng. Hơn nữa, nó cung cấp một cơ hội tốt để tập thể dục và duy trì hoạt động. Tôi rất thích không khí trong lành và sự tự do khi đạp xe, đặc biệt là khi thời tiết dễ chịu.

I was around seven years old when I learned how to ride a bike. My older cousin gave me a hand-me-down bicycle, and after a few wobbly tries, I finally got the hang of it. Not gonna lie, it was a moment of sheer joy.

  • a hand-me-down bicycle: xe đạp cũ đã qua sử dụng

Example: My older cousin gave me a hand-me-down bicycle. (Anh họ của tôi đã cho tôi một chiếc xe đạp cũ đã qua sử dụng.)

  • get the hang of it: nắm bắt cách làm điều gì đó, hiểu và làm điều đó giỏi

Example: After a few wobbly tries, I finally got the hang of riding the bicycle. (Sau một vài lần cố gắng một cách vụng về, cuối cùng tôi đã nắm bắt được cách đi xe đạp.)

4. Do you ride a bike when you go out now?

Bây giờ bạn có đạp xe khi ra ngoài không?

“No, currently I do not ride a bike when I go out. I primarily rely on other modes of transportation, such as walking or using public transportation, to get around. While riding a bike can be an eco-friendly and healthy option, the infrastructure and traffic conditions in my area make it less convenient and safe for cycling.”

Từ vựng:

  • public transportation (n): giao thông công cộng
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng

Bài dịch:

Không, hiện tại tôi không đi xe đạp khi ra ngoài. Tôi chủ yếu dựa vào các phương thức vận chuyển khác, chẳng hạn như đi bộ hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng, để đi lại. Mặc dù đi xe đạp có thể là một lựa chọn lành mạnh và thân thiện với môi trường, nhưng cơ sở hạ tầng và điều kiện giao thông trong khu vực của tôi khiến việc đi xe đạp trở nên kém thuận tiện và an toàn hơn.

Nowadays, I don't ride a bike as often as I used to. I live in a city where traffic can be pretty chaotic, so I mainly use public transportation or walk. However, I still enjoy an occasional bike ride on the weekends for some exercise and relaxation.

  • chaotic: hỗn loạn, rối ren

Example: Example: The market during the holiday season can be extremely chaotic with shoppers rushing to buy gifts. (Chợ trong mùa lễ hội có thể rất hỗn loạn với người mua sắm vội vàng để mua quà.)

  • bike ride: chuyến đi xe đạp

Example: Every Sunday, I go for a bike ride in the countryside to enjoy the fresh air and scenic views. (Mỗi Chủ Nhật, tôi đi xe đạp vào nông thôn để thưởng thức không khí trong lành và cảnh đẹp.)

5. Do you like riding a bike?

Bạn có thích đi xe đạp không?

“Yes, I really enjoy riding a bicycle! It’s a fantastic way to stay fit and explore new places. However, I don’t ride often because the streets are usually crowded and unsafe for cyclists.”

Từ vựng:

  • stay fit: giữ dáng, duy trì vóc dáng
  • cyclist (n): người đi xe đạp

Bài dịch:

Có, tôi thực sự thích đi xe đạp! Đó là một cách tuyệt vời để giữ dáng và khám phá những địa điểm mới. Tuy nhiên, tôi không đi xe đạp thường xuyên vì đường phố thường đông đúc và không an toàn cho người đi xe đạp.

Absolutely, bikes are quite popular in Vietnam. They're a common mode of transportation, especially in smaller towns and rural areas. Many people use them for their daily commute, and you'll often see bike racks filled with them in the city centers.

  • a common mode of transportation: một phương tiện giao thông phổ biến

Example: Scooters are a common mode of transportation in Vietnam due to their convenience and affordability. (Xe máy là một phương tiện giao thông phổ biến tại Việt Nam do tính tiện lợi và giá cả phải chăng của chúng.)

  • daily commute: hành trình hàng ngày - đi làm

Example: My daily commute to work involves taking a bus and then walking for a short distance. (Hành trình đi làm hàng ngày của tôi bao gồm việc đi xe buýt và sau đó đi bộ một quãng ngắn.)

  • bike racks: giá đỡ xe đạp

Example: The university campus has bike racks near the entrance for students to securely park their bicycles. (Khuôn viên trường đại học có giá đỡ xe đạp gần cửa để sinh viên có thể đậu xe đạp của họ một cách an toàn.)

6. Are there many young people riding bicycles in Vietnam

Có nhiều người trẻ đi xe đạp ở Việt Nam không?

“Not as many as in the past. Most young people prefer motorbikes since they’re faster and more convenient. However, some still use bicycles, especially students or those who enjoy cycling as a form of exercise.”

Từ vựng:

  • convenient (adj): tiện lợi
  • cycle (v): đạp xe

Bài dịch:

Không nhiều như trước đây. Hầu hết những người trẻ tuổi thích xe máy vì chúng nhanh hơn và tiện lợi hơn. Tuy nhiên, một số vẫn sử dụng xe đạp, đặc biệt là học sinh hoặc những người thích đạp xe như một hình thức tập thể dục.

7. Would you cycle more in the future?

Liệu bạn có đạp xe nhiều hơn trong tương lai không?

“I think I would, but only if the roads become safer and there are more designated cycling lanes. Right now, it feels a bit risky, but I’d love to cycle more for health and environmental reasons.”

Từ vựng:

  • cycling lane: đường đi cho xe đạp
  • risky (adj): rủi ro, mạo hiểm

Bài dịch:

Tôi nghĩ là có, nhưng chỉ khi đường sá an toàn hơn và có nhiều làn đường dành riêng cho xe đạp hơn. Hiện tại, tôi thấy hơi mạo hiểm, nhưng tôi muốn đạp xe nhiều hơn vì lý do sức khỏe và môi trường.

8. Do you think bicycles would do well in your city?

Bạn có nghĩ xe đạp sẽ phù hợp ở thành phố của bạn không?

“Bicycles could be great here, but the chaotic traffic and lack of bike lanes make it challenging. If the city improves the infrastructure, I’m sure cycling will become more popular, especially for short distances.”

Từ vựng:

  • chaotic (adj): hỗn loạn
  • infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
  • distance (n): quãng đường, khoảng cách

Bài dịch:

Xe đạp có thể là lựa chọn tuyệt vời ở đây, nhưng giao thông hỗn loạn và thiếu làn đường dành cho xe đạp khiến việc này trở nên khó khăn. Nếu thành phố cải thiện cơ sở hạ tầng, tôi chắc chắn rằng đạp xe sẽ trở nên phổ biến hơn, đặc biệt là đối với những quãng đường ngắn.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!