Topic: GLOBAL ISSUES | Bài mẫu IELTS Writing Task 2
1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: GLOBAL ISSUES | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.
Topic: GLOBAL ISSUES | Bài mẫu IELTS Writing Task 2
Giới thiệu về chủ đề Global Issues
Một số đề bài mẫu trong chủ đề Global Issues
Người học có thể tham khảo một số đề bài mẫu trong chủ đề Global Issues để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: Globalization is positive for economies but its negative sides should not be ignored. To what extent do you agree or disagree?
Đề bài mẫu 2: Some say that rich countries should help poor countries with trade, health and education. Do you agree or disagree? Give reasons for your answer and include examples from your experience. .
Đề bài mẫu 3: Should wealthy nations be required to share their wealth with poorer nations by providing them with things such as food and education? Or is this the responsibility of the governments of poorer nations to look after their citizens? Discuss both views and give your opinion.
1. Tổng quan về các vấn đề trong chủ đề Global Issues
Bên cạnh những vấn đề như giáo dục, môi trường, công nghệ… Global Issues – Các vấn đề toàn cầu có lẽ là một trong những chủ đề có khả năng sẽ gặp phải trong đề thi IELTS Writing Task 2. Đặc điểm của những đề bài nằm trong chủ đề này là tính vĩ mô và đòi hỏi thí sinh phải có kiến thức về các vấn đề thời sự xã hội đang diễn ra trên thế giới. Thí sinh không thể phát triển Idea for IELTS Writing Topic Global Issues từ việc quan sát và những trải nghiệm trong chính cuộc sống mình mà cần phải nhìn nhận vấn đề từ góc độ chung của xã hội để bài viết giữ được tính khách quan. Những khía cạnh mà đề bài có thể nhắc tới trong chủ đề này là:
Những vấn đề đang tồn tại ở các nước đang phát triển.
Cách giúp đỡ những nước đang phát triển.
Ảnh hưởng của việc di cư đến sự phát triển của một quốc gia.
Ảnh hưởng của xã hội đa văn hoá đến sự phát triển của một quốc gia.
Ảnh hưởng của sự toàn cầu hoá.
2. Các từ vựng cần lưu ý trong chủ đề Global Issues
Một số khái niệm chung trong chủ đề Global Issues mà người học cần chú ý là:
Standard (n): tiêu chuẩn
Healthcare (n): chăm sóc sức khỏe
Wealthy (adj): giàu có
Infrastructure (n): cơ sở hạ tầng
Employment (n): việc làm
Poverty (n): nghèo khó
Nation = country (n): quốc gia
Developing countries = third world countries (n): quốc gia đang phát triển
Multinational (adj): đa quốc gia
Non-profit organization (n): tổ chức phi lợi nhuận
Economic (n): kinh tế
Immigrant (n): người nhập cư
Policy (n): chính sách
Culture diversity (n): đa dạng văn hóa
Globalization (n): toàn cầu hóa
Vấn đề 1: Những vấn đề đang tồn tại ở các nước đang phát triển
Problems (vấn đề):
Standards of healthcare and education are low, which accounts for lower life expectancy in these countries than wealthy countries. (Tiêu chuẩn chăm sóc sức khỏe và giáo dục chưa tốt, khiến tuổi thọ người dân ở các nước này thấp hơn so với các nước giàu có)
There is a lack of infrastructure, employment and good quality housing. (Thiếu cơ sở hạ tầng, việc làm và nhà ở chất lượng tốt)
Food, drinking water and basic medicines are in short supply and many people are forced to live in poverty. (Thực phẩm, nước uống và thuốc men cơ bản bị thiếu hụt và nhiều người buộc phải sống trong cảnh nghèo đói)
Solutions (giải pháp):
Richer nations can help by investing and creating jobs in developing countries. (Các quốc gia giàu có hơn có thể trợ giúp bằng cách đầu tư và tạo việc làm ở các nước đang phát triển.)
Multinational non-profit organizations and charities can help by building new schools and promoting education. (Các tổ chức phi lợi nhuận và tổ chức từ thiện đa quốc gia có thể trợ giúp bằng cách xây dựng các trường học mới và thúc đẩy giáo dục.)
Dẫn chứng: Studies have shown that the greater number of mean years children attend school, the healthier that nation’s economy becomes. (Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng số năm trung bình trẻ em đi học càng nhiều thì nền kinh tế của quốc gia đó càng trở nên mạnh hơn.)
Wealthy countries can send their expert doctors to train the medical staff in developing countries and open free medical camps in these selected areas. (Các nước giàu có có thể cử các bác sĩ chuyên môn của họ đến đào tạo nhân viên y tế ở các nước đang phát triển và mở các trại y tế miễn phí ở những khu vực này.)
Vấn đề 2: Ảnh hưởng của việc di cư đến sự phát triển của một quốc gia
Advantage (lợi ích):
From an economic perspective, skilled immigrants can be extremely necessary in terms of contributing to the economy of their new country. (Từ góc độ kinh tế, những người nhập cư có tay nghề cao có thể cực kỳ cần thiết để đóng góp cho nền kinh tế của đất nước mới)
When immigrants enter the labor force, they increase the productive capacity of the economy and raise GDP. (Khi người nhập cư tham gia lực lượng lao động, họ làm tăng năng lực sản xuất của nền kinh tế và nâng cao GDP.)
Immigration is the most effective policy to deal with an aging population, as it allows shortages in health care and social care to be filled with young workers. (Nhập cư là chính sách hiệu quả nhất để đối phó với tình trạng dân số già, vì nó cho phép tình trạng thiếu hụt dịch vụ chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội được lấp đầy bằng những lao động trẻ.)
Away from economics, immigration leads to greater cultural diversity. All countries with immigration have absorbed some aspect of foreign culture into their country – be it cuisine, music, literature or political influences. (Ngoài kinh tế, nhập cư còn dẫn đến sự đa dạng văn hóa. Tất cả các quốc gia có người nhập cư đã hấp thụ một số khía cạnh của văn hóa nước ngoài vào đất nước của họ - có thể là ẩm thực, âm nhạc, văn học hoặc ảnh hưởng chính trị.)
Disadvantage (tác hại):
Immigration could lead to some displacement of native-born workers who then experience structural unemployment. (Nhập cư có thể ảnh hưởng đến việc làm của người bản xứ và dẫn đến thất nghiệp cơ cấu.)
For example, if migrants gain unskilled labor because they are willing to work for lower wages. Those native-born low-skilled workers may find it harder to gain new employment in higher-skilled occupations. (Ví dụ, nếu người nhập cư tìm được công việc phổ thông vì họ sẵn sàng làm việc với mức lương thấp hơn. Những người lao động bản địa có kỹ năng thấp sẽ khó có thể kiếm được việc làm trong những công việc cần kỹ năng cao.)
Immigration and a rise in local populations put higher pressure on social services, such as schools, hospitals, roads and public transport. (Nhập cư và sự gia tăng dân số gây áp lực lên các dịch vụ xã hội, chẳng hạn như trường học, bệnh viện, đường xá và giao thông công cộng.)
Vấn đề 3: Ảnh hưởng của sự toàn cầu hoá
Advantage (lợi ích):
Globalization broadens access to goods and services, making more amenities available to more people, often at lower prices. (Toàn cầu hóa mở rộng khả năng tiếp cận hàng hóa và dịch vụ, làm cho các tiện nghi tiếp cận được nhiều người dùng hơn và thường ở mức giá thấp hơn.)
Globalization can increase job opportunities in capital-scarce, labor-rich countries, such as developing countries. (Toàn cầu hóa có thể làm tăng cơ hội việc làm ở các nước khan hiếm vốn nhưng giàu lao động, chẳng hạn như các nước đang phát triển.)
A globalized society boosts the rate at which people are exposed to the culture, attitudes and values of people in other countries, creating culture adversity. (Một xã hội toàn cầu hóa làm tăng tỷ lệ người dân tiếp xúc với văn hóa, phong tục và giá trị của người dân ở các quốc gia khác, tạo nên sự đa dạng văn hóa)
Information and technology spread more easily with globalization to people in need. (Thông tin và công nghệ lan truyền dễ dàng hơn với toàn cầu hóa để đến những người đang cần chúng)
Disadvantage (tác hại):
While globalization creates more job opportunities, many workers can lose jobs to countries with low-cost labor. (Trong khi toàn cầu hóa tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn, nhiều người lao động có thể mất việc làm vào tay các nước có chi phí lao động thấp.)
Globalization might lead to more cultural homogeneity as people’s preferences converge and traditional products cannot compete with cheaper multinational ones. (Toàn cầu hóa có thể dẫn đến sự đồng hóa vì thị hiếu bị đồng nhất và các sản phẩm truyền thống không thể cạnh tranh với các sản phẩm đa quốc gia có giá rẻ hơn.)
While globalization tends to increase economic growth for many countries, the growth isn’t equal—richer countries often benefit while workers from developing countries can be exploited. (Trong khi toàn cầu hóa có xu hướng làm tăng tốc độ tăng trưởng kinh tế đối với nhiều quốc gia, thì mức tăng trưởng này không đồng đều - các nước giàu hơn thường được hưởng lợi trong khi người lao động từ các nước đang phát triển có thể bị bóc lột.)
Vấn đề 4: Ảnh hưởng của xã hội đa văn hoá đến đời sống con người.
Benefits (lợi ích):
One of the major benefits of living in a multicultural society is that the cultural exchange of ideas, values, and habits can help people increase their quality of life. (Một trong những lợi ích chính của việc sống trong một xã hội đa văn hóa là sự trao đổi về phong tục, giá trị và thói quen có thể giúp mọi người nâng cao chất lượng cuộc sống.)
Example: this diversity is what makes the United States so attractive. (Ví dụ: sự đa dạng này là điều khiến Hoa Kỳ là một quốc gia hấp dẫn với người nhập cư)
A second major benefit of living in a multicultural society is that being surrounded in everyday life by people with different backgrounds and cultural identities encourages tolerance and open-mindedness. (Lợi ích thứ hai của việc sống trong một xã hội đa văn hóa là trong cuộc sống hàng ngày được gặp gỡ những người có nguồn gốc và bản sắc văn hóa khác nhau từ đó khuyến khích tư tưởng khoan dung và cởi mở.)
Living in a multicultural society is ideal for creativity and innovation. In a multicultural society, you’re always exposed to new ways of doing things and fresh ways of looking at things. (Sống trong một xã hội đa văn hóa rất thích hợp cho sự sáng tạo và đổi mới. Trong một xã hội đa văn hóa, bạn luôn được tiếp xúc với những cách làm mới và cách nhìn nhận mọi thứ mới mẻ.)
Drawbacks (tác hại):
There is risk of social conflict, due to reasons of culture, discrimination, injustice, inequality and religious beliefs. (Có nguy cơ xảy ra xung đột xã hội vì lý do văn hóa, phân biệt đối xử, bất công, bất bình đẳng và tín ngưỡng tôn giáo.)
Example: refugee riots in Europe. (Ví dụ: bạo loạn của người tị nạn ở Châu Âu)
For weak minority groups, there is possibility that they will lose their original ethnic and cultural identity or lifestyle in case the influence of dominated culture is too strong. (Đối với các nhóm dân tộc thiểu số, có khả năng họ sẽ mất đi lối sống và bản sắc của mình trong trường hợp ảnh hưởng của nền văn hóa bị chi phối quá mạnh.)
Phân tích, dàn bài và IELTS Writing Sample topic Global Issues
Đề bài: Environmental problems are becoming a global issue. Environmental problems are counter-challenging the quality of life people enjoy in modern advanced societies. Do you think that environmental problems will produce better results if it is addressed globally or it should be addressed by individual countries?
1. Phân tích đề bài
Chủ đề: Global Issues.
Keywords: Environmental problems, global issues, advanced societies, globally, individual countries.
Dạng bài: Opinion essay – Dạng bài này thường đưa ra một vấn đề, thí sinh cần đọc kỹ quan điểm và tình huống đề bài đưa để thấy được mối quan hệ giữa chúng và nêu quan điểm.
Hướng tiếp cận: Với dạng câu hỏi này, ở phần mở bài người học cần giới thiệu được hai ý kiến trái chiều là “giải quyết một cách toàn cầu” hay “giải quyết theo từng quốc gia riêng lẻ” sẽ giải quyết tốt hơn các vấn đề môi trường nêu ra lý do tại sao lại có hai quan điểm nói trên ở hai phần thân bài. Người học cần chú ý nêu lên ý kiến cá nhân của mình trước hai quan điểm trái chiều đó.
2. Dàn bài
Phát triển Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Người học có thể tham khảo một số ý tưởng cho đề bài này trong ở phần trước của bài viết. Dàn bài gợi ý:
Introduction:
Mở bài giới thiệu vấn đề được đưa ra trong đề bài.
Người học có thể đưa ra ý kiến của mình về hai quan điểm này ngay trong phần mở bài. Ví dụ quan điểm ở đây là đồng ý với ý kiến các quốc gia nên cùng hợp sức để giải quyết vấn đề môi trường.
Body:
Body 1:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 – Nếu mỗi quốc gia cùng hành động thì sẽ tạo nên một sức ảnh hưởng cực kỳ lớn.
Main ideas - Ý chính: Các quốc gia đang phát triển sẽ có thể có được nguồn vốn và nhân lực để hành động vì môi trường nếu có sự giúp đỡ từ các quốc gia giàu có.
Dẫn chứng: the Paris agreement - một hiệp định ngăn ngừa tình trạng nóng lên toàn cầu ở nhiều quốc gia.
Body 2:
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung Body 2 – Sự lây lan của vấn đề môi trường ảnh hưởng lên tất cả quốc gia chứ không chỉ giới hạn ở một quốc gia riêng lẻ nào.
Main ideas: Các quốc gia nên thành lập các hiệp định và thỏa thuận để cùng nhau ngăn ngừa ảnh hưởng xấu đến môi trường.
Dẫn chứng: Ô nhiễm môi trường ở Trung Quốc có thể gây ảnh hưởng đến Đức dù quốc gia này luôn nỗ lực để giảm thiểu khí thải.
Conclusion
Kết bài tóm tắt lại đại ý chung của toàn bài và nêu rõ lại quan điểm cá nhân của mình: các quốc gia nên cùng nhau giải quyết các vấn đề về môi trường,.
Bài mẫu IELTS Writing Task 2
Bài mẫu 1:
In the current context, the world has been confronting a multitude of urgent global issues in all fields of human life. This prompts some people to emphasize the critical need for harmonious relationships between every nation in order to solve these problems, with which I totally agree.
First and foremost, international cooperation will facilitate the sharing of knowledge and technology for tackling today’s global issues. Many urgent issues such as climate change and global pandemics require cutting-edge technologies in order to truly solve the root of these matters and achieve sustainable development. However, the level of technology varies from one country to another and developing countries are put at an obvious disadvantage compared to developed ones. In this situation, multinational collaboration will emerge as a channel for disadvantaged countries to emulate the approach experienced countries adopt in solving these issues. For instance, Vietnam can learn from the Netherlands in dealing with rising sea levels because the Netherlands is one of the worst-affected countries by this phenomenon but has been an exemplar in countering it.
Another rationale for promoting cooperation between every nation lies in the coordination of efforts in the right direction. Although every nation desires to solve today’s global problems, they can employ divergent methods to achieve their objective. However, some of these approaches may clash with each other, leading to the ultimate failure to solve the issue. For instance, in 2017, the US withdrew from the Paris Agreement in climate change because it believed it was reducing climate change so effectively with its existing economic system that the US did not need to cooperate with other nations. Therefore, should countries have a healthy relationship with each other, they can agree on solutions that blend well with those of other nations, thus ensuring the objective is accomplished.
In conclusion, with a view to tackling today’s global issues, countries should be on good terms with each other owing to knowledge sharing and proper orientation of efforts. It is worth remembering that a nation should also augment its own capability at the same time so that cooperation can bring out the optimal outcome.
Bài mẫu 2.
In many countries, the cost of living is on the rise. What effects do higher prices have on individuals and society? What can be done to solve those problems?
The cost of living has been rising in some countries in the world. This is a major hindrance to the wellbeing of individuals and our society as a whole, and solutions to this problem would be for individuals to lead a less material-oriented lifestyle and for the government to curb taxes.
On an individual level, growing cost of living has made life much harsher for people living in certain parts of the world, especially in megacities. Escalating prices have made paying for basic necessities a much harder task than before, and indeed, many middle-to-low-income families living in big cities around the world are reported to have been struggling a lot to get by. On a societal level, increased living expenses and other associated issues such as inflation bring in its wake social disorder and crimes. We all know the tragic stories of rich people declaring bankruptcy and eventually contemplating suicide, or impoverished ones resorting to stealing for survival.
One good solution is that individuals can take advantage of a minimalist, non-materialistic lifestyle to cope with high cost of living. For example, we can always abstain from having a new phone every year, watching a new movie released every month or having too much furniture, and the money saved from such unnecessary purchases can be better utilized to cover the bills and other basic needs. From the government’s perspective, many policymakers consider cutting tax as a way of reducing cost of living. Lowering tax on food, housing and other necessities can help ameliorate the effects of high living expenses. In conclusion, we are all heavily impacted by the increased cost of living. Leading a minimalist life and cutting tax can be considered as sensible ways of mitigating the problem.
Bài mẫu band 6+
Many leaders in the world have difficulty solving today's global problems. One suggests that they should corporate with each other to make it easier. In my viewpoint, I completely disagree with this proposal for the following reasons.
Firstly, many nations can improve their environment by joining international organizations. For instance, Egypt recorded the most numerous deaths in 2021 because of the planet's rapidly increasing temperature. However, governments around the world can take action by reducing the emission of poisonous gas from their factories and cars, which results in global warming. As a result, this solution can lessen these tragic deaths.
To add further credence to my assertion, healthy relations across countries can also solve social problems. For example, the establishment of the international criminal police organizations devotes to cutting down on terrorism worldwide. In addition, to resolve the space problem inside the city, the governments can come up with policies like the construction of taller buildings and skyscrapers.
Therefore, presidents are likely to no longer worry about the increasing land price.
In conclusion, the analyses mentioned above make me conclude that international cooperation brings many benefits to people. It is my high recommendation that they should carry on keeping this relationship.
Bài mẫu band 6.5+
It is argued that in this modern society, good relations among countries are essential to tackle the international problems. In my opinion, while I agree that cooperation is the key for all the nations can resolve heated issues, I also believe that a country could solve the problems on its own.
On the one hand, there are two benefits countries can obtain from having a cordial relationship. Firstly, participating in international organizations can help countries improve environment. To illustrate, nowadays, more and more countries are affected severely by climate change such as more frequently flood and drought longer. Typically, Vietnam which is one of the most countries have been impacted by global warming, joins hands together with other countries to curb the deterioration of environment. Moreover, healthy relations across countries could even solve the social problems.For example, the establishment of the international criminal police organizations, contribute to reduce the terrorism in the world, bring peaceful for people.
On the other hand, some countries decide to cope with problems by their ability rather than building healthy relationships. Indeed, once countries take part in organizations, they need to obey the regulation of institutions. Consequently, the law systems might be overlapped another and the citizens will feel it too complex to follow. So, many nations such as Sweden and Norway, which opts for developing renewable energies to substitute fossil fuels and now, and they succeed in energy conservation.
In conclusion, I believe that cordial relationships between countries will not only solve social problems like terrorism but also make the world a better place to live by focusing on limiting the pollution. Meanwhile, nations should not rely too much on other countries, they also should be independent to choose the best ways for solving the global problems.
Bài mẫu band 7+
Cordial relationship among the nations is considered by few as the solution for the problems encountered by the World currently. I strongly agree that the beneficial connection between countries can go a long way in not only solving the issues but also preventing them from occurring.
Right after the World Wars, all the countries in the World have recognised the need for peace and harmony on Earth in order to provide a better place for the future generations to live in. For example, several bodies like United Nations, World Bank, etc., were formed in the 1940s and 50s to act as platforms for international collaboration. Thus, the need for a harmonious relationship between nations was recognised by top leadership long back.
The burning problems that are facing the society today are global in nature, such as climate change, hacking, digital privacy, overpopulation, etc. These issues are spread across borders and cannot be solved by a particular community or state or country in isolation. Collective solution is the need of the hour and it is rightly understood by the leaders of World nations. For instance, the Climate Change Summits are organized annually to monitor the efforts of different countries towards restoring the environmental balance.
Further, collaboration among nations can also prevent future hazards by sharing the knowledge on how the issues were solved in a particular situation and how such solutions can be applied in other scenarios. For example, Indian government implemented demonetisation measures in 2017, in response to which, then Australian Prime Minister stated that she could apply this solution in Australia to eradicate black money.
Therefore, I conclude stating that mutually beneficial relationships and transactions between nations is essential not only for resolving issues, but also for promoting a safer World for coming generations.
Một số từ vựng và collocations đáng chú ý:
a multitude of: nhiều
harmonious relationship (n): mối quan hệ hoà thuận
first and foremost: trước hết
cutting-edge technology (n): công nghệ hiện đại, tân tiến
put sb at a disadvantage (v): đặt ai vào một hoàn cảnh bất lợi
solve the root of (v): giải quyết gốc rễ của vấn đề
sustainable development (n): phát triển bền vững
emulate (v): học tập làm theo
exemplar (n): tấm gương làm mẫu
clash with (v): trái ngược với
blend well with (v): hợp, đồng điệu với nhau
with a view to: với mục đích gì
on good terms with: có quan hệ tốt với
augment (v): tăng cường
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic : Household Income and Spending on Food and Clothes | Bài mẫu IELTS Writing Task 1 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Fancy là gì? Fancy to v hay ving? | Cấu trúc - Cách dùng - Các từ đồng nghĩa với Fancy - Bài tập vận dụng giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.
1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Chủ đề: Workplace dress code | Bài mẫu IELTS Writing Task 2 giúp bạn nắm vững cách làm bài, nâng cao vốn từ vựng và đạt kết quả cao trong bài thi Tiếng Anh.