Topic: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

1900.com.vn tổng hợp bài viết về Topic: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 giúp bạn nắm vững kiến thức và đạt điểm cao trong bài thi Tiếng Anh.

Topic: Noise | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi thuộc chủ đề IELTS Speaking Part 1 Noise

Tổng hợp một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 Noise có thể được giám khảo sử dụng để kiểm tra kỹ năng Speaking của thí sinh trong phòng thi thực chiến, cụ thể đó là:

  1. Do you like to stay in a place with a lot of noise?
  2. Do you think there is too much noise in today’s world?
  3. Is making noise one of people’s rights?
  4. What kinds of noises are there in the area where you live?
  5. Do you want to move to a quieter place?
  6. Do you mind noise? ((Do any noises bother you?)
  7. What type of noise do you come across in your daily life?
  8. Is there any noise that you like?
  9. What are some places where there is a lot of noise?
  10. Are cities becoming noisier?
  11. Do you live in a noisy area?
  12. What do you do to escape noisy places?

Sample IELTS Speaking Part 1 Noise

Tham khảo ngay một số câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1 Noise band 7.5+ và một số từ vựng ăn điểm được biên soạn bởi giáo viên hạng A tại 1900 dưới đây bạn nhé!

1. Do you like to stay in a place with a lot of noise?

Bạn có thích ở một nơi có nhiều tiếng ồn không?

"No, I prefer quiet and peaceful environments. Excessive noise can be distracting and stressful for me. I find it easier to concentrate and relax in quieter surroundings. Whether at home or while studying, a calm atmosphere allows me to be more productive and at ease."

Từ vựng:

  • excessive (adj): quá mức, quá nhiều
  • distracting (adj): gây mất tập trung

Bài dịch:

Không, tôi thích môi trường yên tĩnh và thanh bình hơn. Tiếng ồn quá mức có thể khiến tôi mất tập trung và căng thẳng. Tôi thấy dễ tập trung và thư giãn hơn trong môi trường xung quanh yên tĩnh hơn. Dù ở nhà hay trong khi học, bầu không khí yên tĩnh giúp tôi làm việc hiệu quả và thoải mái hơn.

Tham khảo thêm:

I have a mixed relationship with noise. I enjoy the energy of a bustling place like Ha Noi, where the constant activity is invigorating and connects me to the city's pulse. However, I also appreciate the tranquility when working or relaxing. Excessive noise can be distracting. Therefore, whether I like a noisy place or not depends on the context and my mood.

  • Bustling (adj): nhộn nhịp
  • Invigorating (adj): tiếp thêm cho mình năng lượng
  • Pulse (noun): nhịp sống
  • Tranquility (noun): sự tĩnh lặng 
  • Excessive (adj): quá đà/quá nhiều
  • Distracting (adj): dễ làm sai xao nhãng

2. Do you think there is too much noise in today's world?

Bạn có nghĩ rằng có quá nhiều tiếng ồn trong thế giới ngày nay?

"Yes, I believe there is an increasing amount of noise in today's world. With the constant buzz of technology, urban environments, and social media, it's challenging to find moments of quiet and solitude. This noise can be overwhelming and impact our well-being."

Từ vựng:

  • buzz (n): tiếng ồn (tiếng vù vù)
  • urban (adj): (thuộc về) đô thị
  • well-being (n): sức khỏe

Bài dịch:

Đúng, tôi tin rằng thế giới ngày nay đang ngày càng có nhiều tiếng ồn. Với sự ồn ào liên tục của công nghệ, môi trường đô thị và mạng xã hội, thật khó để tìm được những khoảnh khắc yên tĩnh và cô độc. Tiếng ồn này có thể quá lớn và ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta.

Tham khảo thêm

I think there's too much noise nowadays, probably due to technology and urbanization. Technology bombards us with notifications, ads, and social media chatter, while urban areas suffer from increased traffic and construction noise. This noise can be overwhelming and harm our mental well-being, causing stress and sleep issues. 

  • Bombard somebody with (phrase): khủng bố/dồn dập ai đó 
  • Well-being (n) sức khỏe

3. ls making noise one of people's rights?

Gây ồn ào có phải là một trong những quyền của con người không?

Gây ồn ào có phải là một trong những quyền của con người không?

"Making noise can be considered a right, but it should be controlled. Everyone has the freedom to express themselves and engage in activities that may produce noise. However, it should be balanced with consideration for others, leading to noise regulations and etiquettes."

Từ vựng:

  • consideration (n): sự quan tâm
  • regulation (n): quy định
  • etiquette (n): nghi thức

Bài dịch:

Gây ồn ào có thể được coi là một quyền nhưng cần được kiểm soát. Mọi người đều có quyền tự do thể hiện bản thân và tham gia vào các hoạt động có thể gây ồn ào. Tuy nhiên, nó cần được cân bằng với việc quan tâm đến người khác, dẫn đến các quy định và nghi thức về tiếng ồn.

Tham khảo thêm

Yes, making noise can be considered one of people's rights, but it should be done responsibly. Individuals have the right to express themselves through activities like celebrations, demonstrations, or music, which may create some noise. However, it's important to be considerate of others, as excessive noise can disturb their peace and quiet. Striking a balance between personal freedom and respect for others is essential.

  • Considerate (adj): cẩn trọng, để ý tới
  • Strike a balance (phrase): đạt được sự cân bằng/tạo ra sự thỏa hiệp

4. What kinds of noises are there in the area where you live?

Có những loại tiếng ồn nào ở khu vực bạn sống?

"Well, in my neighborhood, we have occasional traffic noise, and sometimes dogs barking can be a bit bothersome, but we're all pretty understanding. It's all part of community life, and we find ways to cope and get along."

Từ vựng:

  • barking (n): tiếng sủa
  • bothersome (adj): phiền phức, khó chịu
  • cope (v): đối phó

Bản dịch:

Ở khu phố của tôi, thỉnh thoảng chúng tôi có tiếng ồn giao thông và đôi khi tiếng chó sủa có thể hơi khó chịu, nhưng tất cả chúng tôi đều khá thông cảm. Đó là một phần của cuộc sống cộng đồng và chúng tôi tìm cách đối phó và hòa hợp.

5. Do you want to move to a quieter place?

Bạn có muốn chuyển đến một nơi yên tĩnh hơn không?

"Not really. While the noise can be a bit much sometimes, I've grown attached to my neighborhood. I appreciate the vibrancy and convenience it offers. Plus, it's where my friends and community are, so I'm happy right where I am."

Từ vựng:

  • grow attached to: dần gắn bó
  • vibrancy (n): sự sống động

Bản dịch:

Không hẳn. Mặc dù đôi khi tiếng ồn có thể hơi quá nhưng tôi đã dần gắn bó với khu phố của mình. Tôi đánh giá cao sự sống động và tiện lợi mà nó mang lại. Ngoài ra, đó là nơi có bạn bè và cộng đồng của tôi nên tôi hạnh phúc ở nơi mình đang ở.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của STUDY4 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Noise”.

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!