Topic: Quiet place | Đề bài, câu trả lời mẫu IELTS Speaking Part 1
Questions
1. Are there many quiet places in your city?
2. Why do people sometimes prefer to be alone?
3. Is there much noise around your home?
4. Does this noise affect you in any way?
5. Why do people sometimes prefer to be alone?
6. Is there much noise around your home?
Samples
1. Are there many quiet places in your city?
Thành phố của bạn có nhiều nơi yên tĩnh không?
“My city does have some quiet places. We have serene parks and gardens where you can escape the city's hustle and bustle. Also, there are libraries and cozy cafes that offer peaceful environments for reading or relaxation.”
Từ vựng:
- serene (adj): thanh bình
- hustle and bustle: sự hối hả và nhộn nhịp (dùng cho thành thị)
Bài dịch:
Thành phố của tôi có một số nơi yên tĩnh. Chúng tôi có những công viên và khu vườn thanh bình, nơi bạn có thể thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của thành phố. Ngoài ra, còn có các thư viện và quán cà phê ấm cúng mang đến không gian yên bình để đọc sách hoặc thư giãn.
Answer: Yes, my city does have quite a few peaceful spots. Parks, especially, offer a serene escape from the hustle and bustle of urban life. Additionally, we have some quaint cafes tucked away in less frequented alleys, providing a perfect ambiance for solitude and reflection.
Từ vựng hay trong bài:
- Serene: Calm, peaceful, and untroubled.
Nghĩa Tiếng Việt: thanh bình
- Quaint: Attractively unusual or old-fashioned.
Nghĩa Tiếng Việt: lạ
- Tucked away: Hidden or difficult to find
Nghĩa Tiếng Việt: khó tìm
Lược dịch:
Vâng, thành phố của tôi có khá nhiều nơi yên bình. Đặc biệt, các công viên mang đến một lối thoát thanh bình khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống đô thị. Ngoài ra, chúng tôi có một số quán cà phê cổ kính nằm ẩn mình trong những con hẻm ít người lui tới, mang đến bầu không khí hoàn hảo cho sự tĩnh lặng và suy ngẫm.
2. Why do people sometimes prefer to be alone?
Tại sao đôi khi người ta thích ở một mình?
"People enjoy solitude for various reasons. It's a chance to recharge, reflect, and have personal space. Sometimes, it's about indulging in hobbies, reading, or just having 'me time.' Being alone can help clear the mind and reduce stress, allowing people to return to social interactions refreshed and balanced."
Từ vựng:
- solitude (n): sự cô độc
- personal space: không gian riêng tư, cá nhân
- me time: thời gian dành cho bản thân
Bài dịch:
Mọi người thích sự cô độc vì nhiều lý do. Đó là cơ hội để nạp lại năng lượng, suy ngẫm và có không gian cá nhân. Đôi khi, đó là việc tận hưởng sở thích, đọc sách hoặc chỉ đơn giản là có 'thời gian cho riêng mình'. Ở một mình có thể giúp đầu óc tỉnh táo và giảm căng thẳng, cho phép mọi người quay trở lại các tương tác xã hội một cách sảng khoái và cân bằng.
Answer: There are various reasons why individuals seek solitude. Some find solace in it, as it allows them to recharge and rejuvenate. Others value the introspective time it provides, enabling deeper self-reflection and clarity of thought. It’s also an opportunity for uninterrupted focus, which can be especially important for creative pursuits or problem-solving.
Từ vựng hay trong bài:
- Solace: Comfort or consolation in a time of distress or sadness.
Nghĩa Tiếng Việt: an ủi
- Rejuvenate: To make someone look or feel young and energetic again
Nghĩa Tiếng Việt: trẻ hoá, làm trẻ lại
- Introspective: Looking inward, examining one’s own thoughts and feelings.
Nghĩa Tiếng Việt: hay tự xem xét nội tâm, hay nội quan
Lược dịch:
Có nhiều lý do khác nhau khiến các cá nhân tìm kiếm sự cô độc. Một số tìm thấy niềm an ủi trong đó vì nó cho phép họ nạp lại năng lượng và làm mới tinh thần. Những người khác đánh giá cao khoảng thời gian nội tâm mà nó mang lại, giúp họ có thể tự suy ngẫm sâu sắc hơn và suy nghĩ rõ ràng hơn. Đây cũng là cơ hội để bạn tập trung không bị gián đoạn, điều này có thể đặc biệt quan trọng đối với các hoạt động sáng tạo hoặc giải quyết vấn đề.
3. Is there much noise around your home?
Xung quanh nhà bạn có nhiều tiếng ồn không?
“Yeah, it can get pretty lively around my place. I've got neighbors with kids, and they're always playing and having a blast. Also, there's the occasional traffic noise. But honestly, I don't mind it. It makes the neighborhood feel vibrant, and I've gotten used to it.”
Từ vựng:
- have a blast: có khoảng thời gian vui vẻ
- vibrant (adj): sôi động
Bài dịch:
Có, khá sống động xung quanh chỗ tôi. Tôi có hàng xóm có trẻ con, chúng luôn chơi đùa và vui vẻ. Ngoài ra, thỉnh thoảng có tiếng ồn giao thông. Nhưng thành thật mà nói, tôi không bận tâm điều đó. Nó khiến khu phố trở nên sôi động và tôi đã quen với điều đó.
Answer: Fortunately, my home is situated in a relatively tranquil neighborhood, shielded from the clamor of the main thoroughfare. Occasionally, we might hear the distant hum of traffic, but it’s generally a peaceful environment conducive to relaxation and concentration.
Từ vựng hay trong bài:
- Tranquil: Free from disturbance; calm.
Nghĩa Tiếng Việt: yên bình, yên tĩnh
- Thoroughfare: A main road for public use or a passage through somewhere
Nghĩa Tiếng Việt: đường lớn, đại lộ
- Conducive: Making a certain situation or outcome likely or possible.
Nghĩa Tiếng Việt: có lợi, có ích, tạo điều kiện thuận lợi
Lược dịch:
May mắn thay, nhà tôi nằm trong một khu phố tương đối yên tĩnh, được che chắn khỏi tiếng ồn ào của con đường chính. Thỉnh thoảng, chúng ta có thể nghe thấy tiếng xe cộ ồn ào từ xa, nhưng nhìn chung đó là một môi trường yên bình có lợi cho việc thư giãn và tập trung.
4. Does this noise affect you in any way?
Tiếng ồn này có ảnh hưởng gì đến bạn không?
"The noise doesn't bother me much. I've grown used to it over time, and it doesn't really disrupt my concentration. I've learned to tune it out and focus on my tasks. However, certain noises can be distracting or irritating, like loud construction work or honking horns.”
Từ vựng:
- disrupt (v): gián đoạn
- distracting (adj): mất tập trung
- irritating (adj): khó chịu
Bài dịch:
Tiếng ồn không làm phiền tôi nhiều. Tôi đã quen dần với nó theo thời gian và nó không thực sự làm gián đoạn khả năng tập trung của tôi. Tôi đã học cách điều chỉnh nó và tập trung vào nhiệm vụ của mình. Tuy nhiên, một số tiếng ồn nhất định có thể gây mất tập trung hoặc khó chịu, chẳng hạn như tiếng ồn ào của công trình xây dựng hoặc tiếng còi inh ỏi.
5. Why do people sometimes prefer to be alone?
I think everyone has their own reasons but personally, as an introvert, I often like to be alone after a long day socializing with other people since I feel like social interaction drains me and leaves me “dry” at the end of the day. Therefore, being alone helps me to recharge my batteries and get me ready for the next challenge to come.
Bản dịch:
Tôi nghĩ ai cũng có lý do riêng nhưng cá nhân tôi, là người hướng nội, tôi thường thích ở một mình sau một ngày dài giao lưu với người khác vì tôi cảm thấy giao tiếp xã hội khiến tôi kiệt sức và “cạn kiệt” vào cuối ngày. Vì vậy, ở một mình giúp tôi nạp lại năng lượng và sẵn sàng cho thử thách tiếp theo sắp tới.
Các từ mới được sử dụng trong câu:
- personally: theo ý kiến cá nhân tôi, về phần tôi
- socialize (v) giao lưu
- social interaction (n) tương tác xã hội
- drain (v) rút hết (nước), làm kiệt quệ
- recharge my batteries (cụm) nạp năng lượng lại
6. Is there much noise around your home?
Yes, there can be quite a bit of noise around my home at times. It really depends on the day and time. During the day, there’s usually the typical sounds of traffic, neighbors going about their business or blasting music loudly, and sometimes construction work in the area. In the evenings, it tends to get quieter, but there can still be occasional noise from people socializing or the distant hum of city life.
Bản dịch:
Có, đôi khi xung quanh nhà tôi có thể có khá nhiều tiếng ồn. Nó thực sự phụ thuộc vào ngày và thời gian. Vào ban ngày, thường có tiếng xe cộ, tiếng hàng xóm làm việc thường ngày hoặc mở nhạc ầm ĩ và đôi khi là tiếng công trình xây dựng trong khu vực. Vào buổi tối, không gian có xu hướng yên tĩnh hơn nhưng thỉnh thoảng vẫn có thể có tiếng ồn từ những người giao lưu hoặc tiếng ồn ào xa xôi của cuộc sống thành phố.
Các từ mới được sử dụng trong câu:
- at times: thỉnh thoảng, = sometimes
- typical (adj) điển hỉnh
- going about one’s business: làm việc họ thường làm
- blasting music (v) mở nhạc to
- occasional (adj) thỉnh thoảng
- distant (adj) xa xôi
Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:
TOP Việc làm "HOT" dành cho sinh viên: