Topic: Rain | Bài mẫu IELTS Speaking part 1

1900.com.vn tổng hợp và giới thiệu bài viết Topic: Rain | Bài mẫu IELTS Speaking part 1. Từ đó giúp bạn học tốt tiếng Anh hơn.

Topic: Rain | Bài mẫu IELTS Speaking part 1

Một số câu hỏi chủ đề Rain IELTS Speaking Part 1

Tổng hợp một số câu hỏi chủ đề Rain IELTS Speaking Part 1 giám khảo có thể sử dụng để kiểm tra trình độ của thí sinh, cụ thể: 

  1. Do you like rainy days? Why?
  2. Does it rain much in your city?
  3. Would you like to live in a dry or wet place?
  4. Would you change your plan if it rained?
  5. How does rain affect your life in your country?
  6. Is there any part of the country where it doesn’t rain much?

Câu trả lời mẫu chủ đề Rain IELTS Speaking Part 1

1. Do you like rainy days? Why?

Bạn có thích những ngày mưa? Tại sao?

“Yes, I do enjoy rainy days. There's something calming and cozy about the sound of raindrops falling and the gentle pitter-patter on the windows. The cool and damp atmosphere also adds a touch of tranquility and can be quite refreshing.”

Từ vựng:

  • cozy (adj): ấm cúng
  • raindrop (n): giọt mưa
  • pitter-patter (n): tiếng lộp độp
  • damp (adj): ẩm ướt
  • tranquility (n): cảm giác yên bình

Bài dịch:

Có, tôi thích những ngày mưa. Có điều gì đó êm dịu và ấm cúng về âm thanh của những hạt mưa rơi và tiếng lộp độp nhẹ nhàng trên cửa sổ. Bầu không khí mát mẻ và ẩm ướt cũng tạo thêm cảm giác yên bình và có thể khá sảng khoái.

2. Does it rain much in your city?

Thành phố của bạn có mưa nhiều không?

“Yes, it does rain quite a bit in my city. We experience a fair amount of rainfall throughout the year. The climate in my city is known for its moderate to heavy rainfall, especially during the monsoon season.”

Từ vựng:

  • rainfall (n): cơn mưa
  • climate (n): khí hậu
  • monsoon (n): gió mùa

Bài dịch:

Có, trời mưa khá nhiều ở thành phố của tôi. Chúng tôi trải qua một lượng mưa hợp lý trong suốt cả năm. Khí hậu ở thành phố của tôi được biết đến với lượng mưa vừa phải đến nặng hạt, đặc biệt là trong mùa gió mùa.

3. Would you like to live in a dry or wet place?

Bạn muốn sống ở nơi khô ráo hay ẩm ướt?

“I would prefer to live in a wet place rather than a dry one. I enjoy the soothing sound of rain and the lushness it brings to the environment. Also, rainy weather creates a cozy atmosphere that I find comforting.”

Từ vựng:

  • soothing (adj): êm dịu
  • lushness (n): sự tươi tốt

Bài dịch:

Tôi thích sống ở nơi ẩm ướt hơn là nơi khô ráo. Tôi thích âm thanh êm dịu của mưa và sự tươi tốt mà nó mang lại cho môi trường. Ngoài ra, thời tiết mưa tạo ra một bầu không khí ấm cúng mà tôi thấy thoải mái.

4. Would you change your plan if it rained?

Bạn có thay đổi kế hoạch nếu trời mưa không?

“Yes, if it rained, I would consider changing my plans. For instance, if I had planned to go for a picnic or outdoor activity, I would likely seek alternative indoor options. I might opt to visit a museum, go to the cinema, or spend time at a cozy café instead.”

Từ vựng:

  • indulgent (adj): hấp dẫn
  • sweetness (n): vị ngọt
  • dessert (n): món tráng miệng
  • beverage (n): đồ uống

Bài dịch:

Có, nếu trời mưa, tôi sẽ xem xét thay đổi kế hoạch của mình. Ví dụ, nếu tôi dự định đi dã ngoại hoặc hoạt động ngoài trời, tôi có thể sẽ tìm kiếm các lựa chọn thay thế trong nhà. Thay vào đó, tôi có thể chọn đi thăm viện bảo tàng, đi xem phim hoặc dành thời gian ở một quán cà phê ấm cúng.

5. How does rain affect your life in your country?

Rain is a big deal in my country, you know? We really depend on it for our crops and our water supply. But sometimes it can be a real pain. I mean floods and landslides can be super dangerous, and the traffic is always worse when it's raining.

  • A big deal: một thứ được cho là quan trọng
  • Ví dụ: Winning the competition was a big deal for her. She had worked so hard for it.
  • A pain: một thứ gây khó chịu
  • Ví dụ: Having to wake up early every morning is a real pain.
  • Landslides: sạt lở đất đá

6. Is there any part of the country where it doesn’t rain much?

In Vietnam, there are definitely some regions that don't get a lot of rain. For example, there are some areas in the central highlands that can be really dry and arid, while others are affected by the monsoon winds and can experience heavy rainfall. It really depends on the location and the time of year, you know?

  • Arid: khô cằn
  • Ví dụ: The desert is a very arid environment with very little rainfall.
  • The monsoon winds: gió mùa
  • Heavy rainfall: mưa nặng hạt
  • Ví dụ: The heavy rainfall caused flooding in many parts of the city.

Vocabulary

The following are given a set of Band 9 IELTS Vocabulary related to the topic – Rainy Days Speaking Part 1.

1. Petrichor: a pleasant smell that frequently accompanies the first rain after a long period of warm Eg: It’s so soothing to smell the petrichor

2. Precipitation: rain, snow, sleet, or hail that falls to or condenses on the ground. Eg: This is due to a process called precipitation

3. Standstill: Staying stiff Eg: Her dreams came to a standstill when she saw her brother.

4. Congestion: The state of being congested. Eg: There is some congestion in the place.

5. Downpour: a heavy fall of rain Eg: There was a downpour this morning

6. Inescapable: unable to be avoided or denied. Eg: political reform was inescapable

7. Precaution: a measure taken in advance to prevent something dangerous, unpleasant, or inconvenient from happening. Eg: He had taken the precaution of seeking legal advice.

Lời kết

IELTS Speaking Part 1 là phần dễ nhất của đề thi, vậy nên hãy cố trả lời tốt nhất cho các câu này. Mong rằng bài viết này của 1900 đã cho bạn ý tưởng để trả lời các câu hỏi thuộc chủ đề “Rain”.

Nếu có thắc mắc, hãy để lại bình luận và 1900 sẽ giải đáp nhé!

Xem thêm các tài liệu Tiếng Anh hay, chi tiết khác:

Chủ đề:
Bình luận (0)

Đăng nhập để có thể bình luận

Chưa có bình luận nào. Bạn hãy là người đầu tiên cho tôi biết ý kiến!