Các ngành đào tạo Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
Các ngành đào tạo và phân bổ chỉ tiêu tuyển sinh
Năm 2024, Trường ĐHKHXH&NV tuyển sinh 2.300 chỉ tiêu đại học chính quy với 28 ngành đào tạo và phân bổ chỉ tiêu theo từng phương thức xét tuyển như sau:
TT |
Mã trường |
Tên ngành |
Mã tuyển sinh |
Chỉ tiêu |
1 |
QHX |
Báo chí |
QHX01 |
160 |
2 |
QHX |
Chính trị học |
QHX02 |
60 |
3 |
QHX |
Công tác xã hội |
QHX03 |
65 |
4 |
QHX |
Đông Nam Á học |
QHX04 |
50 |
5 |
QHX |
Đông phương học |
QHX05 |
100 |
6 |
QHX |
Hàn Quốc học |
QHX26 |
60 |
7 |
QHX |
Hán Nôm |
QHX06 |
30 |
8 |
QHX |
Khoa học quản lý |
QHX07 |
120 |
9 |
QHX |
Lịch sử |
QHX08 |
80 |
10 |
QHX |
Lưu trữ học |
QHX09 |
50 |
11 |
QHX |
Ngôn ngữ học |
QHX10 |
80 |
12 |
QHX |
Nhân học |
QHX11 |
60 |
13 |
QHX |
Nhật Bản học |
QHX12 |
50 |
14 |
QHX |
Quan hệ công chúng |
QHX13 |
110 |
15 |
QHX |
Quản lý thông tin |
QHX14 |
100 |
16 |
QHX |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
QHX15 |
120 |
17 |
QHX |
Quản trị khách sạn |
QHX16 |
100 |
18 |
QHX |
Quản trị văn phòng |
QHX17 |
90 |
19 |
QHX |
Quốc tế học |
QHX18 |
150 |
20 |
QHX |
Tâm lý học |
QHX19 |
160 |
21 |
QHX |
Thông tin - Thư viện |
QHX20 |
50 |
22 |
QHX |
Tôn giáo học |
QHX21 |
60 |
23 |
QHX |
Triết học |
QHX22 |
50 |
24 |
QHX |
Văn hóa học |
QHX27 |
55 |
25 |
QHX |
Văn học |
QHX23 |
100 |
26 |
QHX |
Việt Nam học |
QHX24 |
70 |
27 |
QHX |
Xã hội học |
QHX25 |
70 |
28 |
QHX |
Điện ảnh và Nghệ thuật đại chúng |
QHX28 |
50 |
Tổng cộng: |
2.300 |
- Môn thi/bài thi các tổ hợp xét tuyển:
A01 – Toán học, Vật Lý, Tiếng Anh; C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý;
D01 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh; D04 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung;
D06 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật; D78 - Ngữ văn, Khoa học Xã hội, Tiếng Anh;
DD2 - Toán học, Ngữ văn, Tiếng Hàn; D14 – Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh.
- Trong trường hợp các phương thức không tuyển sinh hết chỉ tiêu, chỉ tiêu còn dư sẽ chuyển sang các phương thức xét tuyển còn lại của ngành/CTĐT;
- Ở phương thức xét tuyển theo kết quả thi THPT, đối với tổ hợp xét tuyển có môn ngoại ngữ, Trường ĐHKHXH&NV chỉ sử dụng kết quả điểm thi trong kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024, không sử dụng kết quả miễn thi môn ngoại ngữ theo quy định tại Quy chế xét công nhận tốt nghiệp THPT của Bộ GD&ĐT.
B. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
TT |
Tên ngành/Chương trình đào tạo |
Mã ngành |
Phương thức 100 (*) |
||||||
A01 |
C00 |
D01 |
D04 |
D06 |
DD2 |
D78 |
|||
1 |
Báo chí |
QHX01 |
25,50 |
28,50 |
26,00 |
26,00 |
|
|
26,50 |
2 |
Chính trị học |
QHX02 |
23,00 |
26,25 |
24,00 |
24,70 |
|
|
24,60 |
3 |
Công tác xã hội |
QHX03 |
23,75 |
26,30 |
24,80 |
24,00 |
|
|
25,00 |
4 |
Đông Nam Á học |
QHX04 |
22,75 |
|
24,75 |
|
|
|
25,10 |
5 |
Đông phương học |
QHX05 |
|
28,50 |
25,55 |
25,50 |
|
|
26,50 |
6 |
Hàn Quốc học |
QHX26 |
24,75 |
28,25 |
26,25 |
|
|
24,50 |
26,50 |
7 |
Hán Nôm |
QHX06 |
|
25,75 |
24,15 |
25,00 |
|
|
24,50 |
8 |
Khoa học quản lý |
QHX07 |
23,50 |
27,00 |
25,25 |
25,25 |
|
|
25,25 |
9 |
Lịch sử |
QHX08 |
|
27,00 |
24,25 |
23,40 |
|
|
24,47 |
10 |
Lưu trữ học |
QHX09 |
22,00 |
23,80 |
24,00 |
22,75 |
|
|
24,00 |
11 |
Ngôn ngữ học |
QHX10 |
|
26,40 |
25,25 |
24,75 |
|
|
25,75 |
12 |
Nhân học |
QHX11 |
22,00 |
25,25 |
24,15 |
22,00 |
|
|
24,20 |
13 |
Nhật Bản học |
QHX12 |
|
|
25,50 |
|
24,00 |
|
25,75 |
14 |
Quan hệ công chúng |
QHX13 |
|
28,78 |
26,75 |
26,20 |
|
|
27,50 |
15 |
Quản lý thông tin |
QHX14 |
24,50 |
26,80 |
25,25 |
|
|
|
25,00 |
16 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
QHX15 |
25,50 |
|
26,00 |
|
|
|
26,40 |
17 |
Quản trị khách sạn |
QHX16 |
25,00 |
|
25,50 |
|
|
|
25,50 |
18 |
Quản trị văn phòng |
QHX17 |
25,00 |
27,00 |
25,25 |
25,50 |
|
|
25,75 |
19 |
Quốc tế học |
QHX18 |
24,00 |
27,70 |
25,40 |
25,25 |
|
|
25,75 |
20 |
Tâm lý học |
QHX19 |
27,00 |
28,00 |
27,00 |
25,50 |
|
|
27,25 |
21 |
Thông tin - Thư viện |
QHX20 |
23,00 |
25,00 |
23,80 |
|
|
|
24,25 |
22 |
Tôn giáo học |
QHX21 |
22,00 |
25,00 |
23,50 |
22,60 |
|
|
23,50 |
23 |
Triết học |
QHX22 |
22,50 |
25,30 |
24,00 |
23,40 |
|
|
24,50 |
24 |
Văn hóa học |
QHX27 |
|
26,30 |
24,60 |
23,50 |
|
|
24,60 |
25 |
Văn học |
QHX23 |
|
26,80 |
25,75 |
24,50 |
|
|
25,75 |
26 |
Việt Nam học |
QHX24 |
|
26,00 |
24,50 |
23,00 |
|
|
24,75 |
27 |
Xã hội học |
QHX25 |
24,00 |
26,50 |
25,20 |
24,00 |
|
|
25,70 |
C. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.75 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 29.9 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.4 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 25.75 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.25 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 26 | |
7 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
8 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | C00 | 28.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D01 | 25 | |
10 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | D78 | 25.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 21.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 26.75 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.25 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 23 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 23 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 23 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.75 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 24.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 22.5 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 23.5 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 22 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 24.25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 24 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.95 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.35 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 26.25 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 26.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.25 | |
31 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.85 | |
32 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 29.95 | |
33 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.7 | |
34 | QHX26 | Hàn Quốc học | DD2 | 25.55 | |
35 | QHX26 | Hàn Quốc học | D78 | 27.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 27.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 24.5 | |
38 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23 | |
39 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 24 | |
40 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23 | |
41 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.25 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | C00 | 29 | |
43 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 25.5 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 24 | |
45 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 25 | |
47 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | C00 | 26.75 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D01 | 22.9 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | D78 | 22.8 | |
51 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 27 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 22 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 21 | |
56 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.5 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 27 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 22.5 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 22 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D78 | 23.5 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22 | |
62 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 28 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.25 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 25 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 25.25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 24.5 | |
67 | QHX11 | Nhân học | A01 | 22.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | C00 | 26.75 | |
69 | QHX11 | Nhân học | D01 | 24.25 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D04 | 22 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21 | |
73 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.25 | |
76 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.95 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26.75 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 26 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 26 | |
81 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.25 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 29 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 25.5 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 25.9 | |
85 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
86 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
87 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D01 | 24.4 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | D78 | 23.75 | |
89 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 25.25 | |
90 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.8 | |
91 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 26.1 | |
92 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.75 | |
93 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D01 | 25.15 | |
94 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
95 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 24.75 | |
96 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 29 | |
97 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 25.25 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 25 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 25.5 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 25 | |
101 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.25 | |
102 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 29 | |
103 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 25.75 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 25 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 25.75 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 25.25 | |
107 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | A01 | 22 | |
108 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | C00 | 27 | |
109 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D01 | 24 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | D78 | 24 | |
111 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
112 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 29 | |
113 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 26.25 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 24.25 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 26.5 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.2 | |
117 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.5 | |
118 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 26.5 | |
119 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 23.5 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 23.75 | |
121 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 22 | |
122 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 25.5 | |
123 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 22.5 | |
124 | QHX21 | Tôn giáo học | D04 | 20.25 | |
125 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.9 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
127 | QHX22 | Triết học | A01 | 22 | |
128 | QHX22 | Triết học | C00 | 26.25 | |
129 | QHX22 | Triết học | D01 | 23.25 | |
130 | QHX22 | Triết học | D04 | 21 | |
131 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.25 | |
132 | QHX22 | Triết học | D83 | 21 | |
133 | QHX27 | Văn hóa học | C00 | 27 | |
134 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 24.4 | |
135 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 22 | |
136 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 24.5 | |
137 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 22 | |
138 | QHX23 | Văn học | C00 | 27.75 | |
139 | QHX23 | Văn học | D01 | 24.75 | |
140 | QHX23 | Văn học | D04 | 21.25 | |
141 | QHX23 | Văn học | D78 | 24.5 | |
142 | QHX23 | Văn học | D83 | 22 | |
143 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.5 | |
144 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24 | |
145 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 21.5 | |
146 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 23.5 | |
147 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20.25 | |
148 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 23.5 | |
149 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.75 | |
150 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 24.5 | |
151 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 23 | |
152 | QHX25 | Xã hội học | D78 | 25.25 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 22 |
2. Điểm ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | 100 | ||
2 | QHX40 | Báo chí (CTĐT CLC) | 80 | ||
3 | QHX02 | Chính trị học | 80 | ||
4 | QHX03 | Công tác xã hội | 80 | ||
5 | QHX04 | Đông Nam Á học | 80 | ||
6 | QHX05 | Đông phương học | 100 | ||
7 | QHX26 | Hàn Quốc học | 100 | ||
8 | QHX06 | Hán Nôm | 80 | ||
9 | QHX07 | Khoa học quản lý | 80 | ||
10 | QHX41 | Khoa học quản lý (CTĐT CLC) | 80 | ||
11 | QHX08 | Lịch sử | 80 | ||
12 | QHX09 | Lưu trữ học | 80 | ||
13 | QHX10 | Ngôn ngữ học | 80 | ||
14 | QHX11 | Nhân học | 80 | ||
15 | QHX12 | Nhật Bản học | 90 | ||
16 | QHX13 | Quan hệ công chúng | 100 | ||
17 | QHX14 | Quản lý thông tin | 80 | ||
18 | QHX42 | Quản lý thông tin (CTĐT CLC) | 80 | ||
19 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 100 | ||
20 | QHX16 | Quản trị khách sạn | 100 | ||
21 | QHX17 | Quản trị văn phòng | 90 | ||
22 | QHX18 | Quốc tế học | 90 | ||
23 | QHX43 | Quốc tế học (CTĐT CLC) | 80 | ||
24 | QHX19 | Tâm lý học | 100 | ||
25 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | 80 | ||
26 | QHX21 | Tôn giáo học | 80 | ||
27 | QHX22 | Triết học | 80 | ||
28 | QHX27 | Văn hóa học | 80 | ||
29 | QHX23 | Văn học | 80 | ||
30 | QHX24 | Việt Nam học | 80 | ||
31 | QHX25 | Xã hội học | 80 |
D. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 25.8 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.8 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 26.6 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04; D06 | 26.2 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 27.1 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 24.6 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 25.3 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 27.4 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 26.6 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 27.1 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 24.3 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 27.2 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 24.7 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04; D06 | 24.5 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 24.7 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 19.7 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 24.5 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 27.2 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 25.4 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04; D06 | 24.2 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 25.4 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 21 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 24.05 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 25 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 25.9 | |
26 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.8 | |
27 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 26.9 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | D04; D06 | 26.5 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 27.5 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 26.3 | |
31 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.6 | |
32 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 25.8 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | D04; D06 | 24.8 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 25.3 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.8 | |
36 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 26.8 | |
37 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 27.4 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04; D06 | 26.6 | |
40 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 27.9 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 25.6 | |
42 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 25.8 | |
43 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.6 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 26 | |
45 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04; D06 | 25.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 26.4 | |
47 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 24 | |
48 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 24 | |
49 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 26.8 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 24.9 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 24.9 | |
52 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 26.2 | |
53 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 24 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | D04; D06 | 20 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 24.8 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 20 | |
57 | QHX09 | Lưu trữ học | A01 | 22.7 | |
58 | QHX09 | Lưu trữ học | C00 | 26.1 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 24.6 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | D04; D06 | 24.4 | |
61 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 25 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 22.6 | |
63 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 26.8 | |
64 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 25.7 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04; D06 | 25 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 26 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 23.5 | |
68 | QHX11 | Nhân học | A01 | 23.5 | |
69 | QHX11 | Nhân học | C00 | 25.6 | |
70 | QHX11 | Nhân học | D01 | 25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | D04; D06 | 23.2 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D78 | 24.6 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D83 | 21.2 | |
74 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 26.5 | |
75 | QHX12 | Nhật Bản học | D04; D06 | 25.4 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 26.9 | |
77 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29.3 | |
78 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 27.1 | |
79 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04; D06 | 27 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 27.5 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 25.8 | |
82 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 25.3 | |
83 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 28 | |
84 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 26 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04; D06 | 24.5 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 26.2 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 27.3 | |
88 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 23.5 | |
89 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | C00 | 26.2 | |
90 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D01 | 24.6 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 24.6 | |
92 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 26 | |
93 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 26.5 | |
94 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 27 | |
95 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 26 | |
96 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 26.1 | |
97 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 26.6 | |
98 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 25.6 | |
99 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.8 | |
100 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 26 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04; D06 | 26 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 26.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 23.8 | |
104 | QHX18 | Quốc tế học | A01 | 25.7 | |
105 | QHX18 | Quốc tế học | C00 | 28.8 | |
106 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 26.2 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | D04; D06 | 25.5 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 26.9 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 21.7 | |
110 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 25 | |
111 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | C00 | 26.9 | |
112 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 25.5 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 25.7 | |
114 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 26.5 | |
115 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
116 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 27 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | D04; D06 | 25.7 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 27 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 24.7 | |
120 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 23.6 | |
121 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 25.2 | |
122 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 24.1 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04; D06 | 23.5 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 24.5 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 22.4 | |
126 | QHX21 | Tôn giáo học | A01 | 18.1 | |
127 | QHX21 | Tôn giáo học | C00 | 23.7 | |
128 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 23.7 | |
129 | OHX21 | Tôn giáo học | D04; D06 | 19 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 22.6 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 20 | |
132 | QHX22 | Triết học | A01 | 23.2 | |
133 | QHX22 | Triết học | C00 | 24.9 | |
134 | QHX22 | Triết học | D01 | 24.2 | |
135 | QHX22 | Triết học | D04; D06 | 21.5 | |
136 | QHX22 | Triết học | D78 | 23.6 | |
137 | QHX22 | Triết học | D83 | 20 | |
138 | QHX27 | văn hóa học | C00 | 26.5 | |
139 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 25.3 | |
140 | QHX27 | Văn hóa học | D04; D06 | 22.9 | |
141 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 25.1 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 24.5 | |
143 | QHX23 | Văn học | C00 | 26.8 | |
144 | QHX23 | Văn học | D01 | 25.3 | |
145 | QHX23 | Văn học | D04; D06 | 24.5 | |
146 | QHX23 | Văn học | D78 | 25.5 | |
147 | QHX23 | Văn học | D83 | 18.2 | |
148 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 26.3 | |
149 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 24.4 | |
150 | QHX24 | Việt Nam học | D04; D06 | 22.8 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 25.6 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 22.4 | |
153 | QHX25 | Xã hội học | A01 | 24.7 | |
154 | QHX25 | Xã hội học | C00 | 27.1 | |
155 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 25.5 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | D04; D06 | 23.9 | |
157 | QHX25 | xã hội học | D78 | 25.5 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 23.1 |
E. Điểm chuẩn Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | QHX01 | Báo chí | A01 | 23.5 | |
2 | QHX01 | Báo chí | C00 | 28.5 | |
3 | QHX01 | Báo chí | D01 | 25 | |
4 | QHX01 | Báo chí | D04 | 24 | |
5 | QHX01 | Báo chí | D78 | 24.75 | |
6 | QHX01 | Báo chí | D83 | 23.75 | |
7 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
8 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | C00 | 26.5 | |
9 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D01 | 23.5 | |
10 | QHX40 | Báo chí *(CTĐT CLC) | D78 | 23.25 | |
11 | QHX02 | Chính trị học | A01 | 18.5 | |
12 | QHX02 | Chính trị học | C00 | 25.5 | |
13 | QHX02 | Chính trị học | D01 | 23 | |
14 | QHX02 | Chính trị học | D04 | 18.75 | |
15 | QHX02 | Chính trị học | D78 | 20.5 | |
16 | QHX02 | Chính trị học | D83 | 18 | |
17 | QHX03 | Công tác xã hội | A01 | 18 | |
18 | QHX03 | Công tác xã hội | C00 | 26 | |
19 | QHX03 | Công tác xã hội | D01 | 23.75 | |
20 | QHX03 | Công tác xã hội | D04 | 18 | |
21 | QHX03 | Công tác xã hội | D78 | 22.5 | |
22 | QHX03 | Công tác xã hội | D83 | 18 | |
23 | QHX04 | Đông Nam Á học | A01 | 20.5 | |
24 | QHX04 | Đông Nam Á học | D01 | 23.5 | |
25 | QHX04 | Đông Nam Á học | D04 | 22 | |
26 | QHX04 | Đông Nam Á học | D78 | 22 | |
27 | QHX04 | Đông Nam Á học | D83 | 18 | |
28 | QHX05 | Đông phương học | C00 | 29.75 | |
29 | QHX05 | Đông phương học | D01 | 25.75 | |
30 | QHX05 | Đông phương học | D04 | 25.25 | |
31 | QHX05 | Đông phương học | D78 | 25.75 | |
32 | QHX05 | Đông phương học | D83 | 25.25 | |
33 | QHX06 | Hán Nôm | C00 | 26.75 | |
34 | QHX06 | Hán Nôm | D01 | 23.75 | |
35 | QHX06 | Hán Nôm | D04 | 23.25 | |
36 | QHX06 | Hán Nôm | D78 | 23.5 | |
37 | QHX06 | Hán Nôm | D83 | 23.5 | |
38 | QHX26 | Hàn Quốc học | A01 | 24.5 | |
39 | QHX26 | Hàn Quốc học | C00 | 30 | |
40 | QHX26 | Hàn Quốc học | D01 | 26.25 | |
41 | QHX26 | Hàn Quốc học | D04 | 21.25 | |
42 | QHX26 | Hẳn Quốc học | D78 | 26 | |
43 | QHX26 | Hàn Quốc học | D83 | 21.75 | |
44 | QHX07 | Khoa học quản lý | A01 | 23 | |
45 | QHX07 | Khoa học quặn lý | C00 | 28.5 | |
46 | QHX07 | Khoa học quản lý | D01 | 24.25 | |
47 | OHX07 | Khoa học quản lý | D04 | 23.25 | |
48 | QHX07 | Khoa học quản lý | D78 | 24.25 | |
49 | QHX07 | Khoa học quản lý | D83 | 21.75 | |
50 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | A01 | 20.25 | |
51 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | C00 | 25.25 | |
52 | QHX41 | Khoa học quản lý *(CTĐT CLC) | D01 | 22.5 | |
53 | QHX41 | Khoa học quản lý * (CTĐT CLC) | D78 | 21 | |
54 | QHX08 | Lịch sử | C00 | 25.25 | |
55 | QHX08 | Lịch sử | D01 | 21.5 | |
56 | QHX08 | Lịch sử | D04 | 18 | |
57 | QHX08 | Lịch sử | D78 | 20 | |
58 | QHX08 | Lịch sử | D83 | 18 | |
59 | QHX09 | Lưu trữ học | А01 | 17.75 | |
60 | QHX09 | Lưu trữ học | С00 | 25.25 | |
61 | QHX09 | Lưu trữ học | D01 | 23 | |
62 | QHX09 | Lưu trữ học | D04 | 18 | |
63 | OHX09 | Lưu trữ học | D78 | 21.75 | |
64 | QHX09 | Lưu trữ học | D83 | 18 | |
65 | QHX10 | Ngôn ngữ học | C00 | 25.75 | |
66 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D01 | 24 | |
67 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D04 | 20.25 | |
68 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D78 | 23 | |
69 | QHX10 | Ngôn ngữ học | D83 | 18 | |
70 | QHX11 | Nhân học | A01 | 16.25 | |
71 | QHX11 | Nhân học | C00 | 24.5 | |
72 | QHX11 | Nhân học | D01 | 23 | |
73 | QHX11 | Nhân học | D04 | 19 | |
74 | QHX11 | Nhân học | D78 | 21.25 | |
75 | QHX11 | Nhân học | D83 | 18 | |
76 | QHX12 | Nhật Bản học | A01 | 20 | |
77 | QHX12 | Nhật Bản học | D01 | 25.75 | |
78 | QHX12 | Nhật Bản học | D06 | 24.75 | |
79 | QHX12 | Nhật Bản học | D78 | 25.75 | |
80 | QHX13 | Quan hệ công chúng | C00 | 29 | |
81 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D01 | 26 | |
82 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D04 | 24.75 | |
83 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D78 | 25.5 | |
84 | QHX13 | Quan hệ công chúng | D83 | 24 | |
85 | QHX14 | Quản lý thông tin | A01 | 20 | |
86 | QHX14 | Quản lý thông tin | C00 | 27.5 | |
87 | QHX14 | Quản lý thông tin | D01 | 24.25 | |
88 | QHX14 | Quản lý thông tin | D04 | 21.25 | |
89 | QHX14 | Quản lý thông tin | D78 | 23.25 | |
90 | QHX14 | Quản lý thông tin | D83 | 18 | |
91 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | A01 | 18 | |
92 | QHX42 | Quần lý thông tin * CTĐT CLC) | С00 | 24.25 | |
93 | QHX42 | Quản lý thông tin * CTĐT CLC) | D01 | 21.25 | |
94 | QHX42 | Quản lý thông tin * (CTĐT CLC) | D78 | 19.25 | |
95 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | A01 | 24.5 | |
96 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D01 | 25.75 | |
97 | QHX15 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | D78 | 25.25 | |
98 | QHX16 | Quản trị khách sạn | A01 | 24.25 | |
99 | QHX16 | Quan trị khách sạn | D01 | 25.25 | |
100 | QHX16 | Quản trị khách sạn | D78 | 25.25 | |
101 | QHX17 | Quản trị văn phòng | A01 | 22.5 | |
102 | QHX17 | Quản trị văn phòng | C00 | 28.5 | |
103 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D01 | 24.5 | |
104 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D04 | 23.75 | |
105 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D78 | 24.5 | |
106 | QHX17 | Quản trị văn phòng | D83 | 20 | |
107 | QHX18 | Quốc tế học | Α01 | 23 | |
108 | QHX18 | Quốc tế học | С00 | 28.75 | |
109 | QHX18 | Quốc tế học | D01 | 24.75 | |
110 | QHX18 | Quốc tế học | D04 | 22.5 | |
111 | QHX18 | Quốc tế học | D78 | 24.5 | |
112 | QHX18 | Quốc tế học | D83 | 23.25 | |
113 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | A01 | 20 | |
114 | QHX43 | Quốc tế học* (CTĐT CLC) | С00 | 25.75 | |
115 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D01 | 21.75 | |
116 | QHX43 | Quốc tế học * (CTĐT CLC) | D78 | 21.75 | |
117 | QHX19 | Tâm lý học | A01 | 24.75 | |
118 | QHX19 | Tâm lý học | C00 | 28 | |
119 | QHX19 | Tâm lý học | D01 | 25.5 | |
120 | QHX19 | Tâm lý học | D04 | 21.5 | |
121 | QHX19 | Tâm lý học | D78 | 24.25 | |
122 | QHX19 | Tâm lý học | D83 | 19.5 | |
123 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | A01 | 16 | |
124 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | C00 | 23.25 | |
125 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D01 | 21.75 | |
126 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D04 | 18 | |
127 | QHX20 | Thông tin - Thư viện | D78 | 19.5 | |
128 | QHX20 | Thông tin - Thư viễn | D83 | 18 | |
129 | QHX21 | Tôn giáo học | Α01 | 17 | |
130 | QHX21 | Tôn giáo học | С00 | 21 | |
131 | QHX21 | Tôn giáo học | D01 | 19 | |
132 | OHX21 | Tôn giáo học | D04 | 18 | |
133 | QHX21 | Tôn giáo học | D78 | 18 | |
134 | QHX21 | Tôn giáo học | D83 | 18 | |
135 | QHX22 | Triết học | Α01 | 19 | |
136 | QHX22 | Triết học | С00 | 22.25 | |
137 | QHX22 | Triết học | D01 | 21.5 | |
138 | QHX22 | Triết học | D04 | 18 | |
139 | QHX22 | Triết học | D78 | 18.25 | |
140 | QHX22 | Triết học | D83 | 18 | |
141 | QHX27 | văn hóa học | С00 | 24 | |
142 | QHX27 | Văn hóa học | D01 | 20 | |
143 | QHX27 | Văn hóa học | D04 | 18 | |
144 | QHX27 | Văn hóa học | D78 | 18.5 | |
145 | QHX27 | Văn hóa học | D83 | 18 | |
146 | QHX23 | Văn học | C00 | 25.25 | |
147 | QHX23 | Văn học | D01 | 23.5 | |
148 | QHX23 | Văn học | D04 | 18 | |
149 | QHX23 | Văn học | D78 | 22 | |
150 | QHX23 | Văn học | D83 | 18 | |
151 | QHX24 | Việt Nam học | C00 | 27.25 | |
152 | QHX24 | Việt Nam học | D01 | 23.25 | |
153 | QHX24 | Việt Nam học | D04 | 18 | |
154 | QHX24 | Việt Nam học | D78 | 22.25 | |
155 | QHX24 | Việt Nam học | D83 | 20 | |
156 | QHX25 | Xã hội học | Α01 | 17.5 | |
157 | QHX25 | Xã hội học | С00 | 25.75 | |
158 | QHX25 | Xã hội học | D01 | 23.75 | |
159 | QHX25 | Xã hội học | D04 | 20 | |
160 | QHX25 | xã hội học | D78 | 22.75 | |
161 | QHX25 | Xã hội học | D83 | 18 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: