Điểm chuẩn Trường Đại học Y Dược - Đại học Quốc gia Hà Nội 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội thông báo ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào từ điểm thi tốt nghiệp trung học phổ thông để xét tuyển vào các ngành đào tạo của Trường Đại học Y Dược, ĐHQGHN năm 2024 đối với thí sinh khu vực 3 có mức điểm tối thiểu (không nhân hệ số) của tổ hợp 3 bài thi/môn thi trong đề án tuyển sinh như sau:
Ngành |
Mức điểm |
Ngành |
Mức điểm |
Y khoa |
22,5 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học |
20 |
Răng- Hàm- Mặt |
22,5 |
Kỹ thuật hình ảnh y học |
20 |
Dược học |
21 |
Điều dưỡng |
20 |
B. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
STT |
Ngành học |
Điểm chuẩn |
Tổ hợp xét tuyển |
1 |
Y khoa |
26.75 |
B00 |
2 |
Duợc học |
24.35 |
A00 |
3 |
Điều dưỡng |
23.85 |
B00 |
4 |
Răng Hàm Mặt |
26.80 |
B00 |
5 |
KT Xét nghiệm y học |
23.95 |
B00 |
6 |
KT Hình ảnh y học |
23.55 |
B00 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 27.3 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00 | 25.7 | |
3 | 7720501 | Răng- Hàm- Mặt (CLC) | B00 | 26.4 | |
4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.15 | |
5 | 7720602 | Kĩ thuật hình ảnh y học | B00 | 24.55 | |
6 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.25 |
2. Xét điểm thi ĐGNL ĐHQGHN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 22.7 | ||
2 | 7720201 | Dược học | 21.75 | ||
3 | 7720501 | Răng- Hàm- Mặt (CLC) | 21.3 | ||
4 | 7720601 | Kĩ thuật xét nghiệm y học | 19.5 | ||
5 | 7720602 | Kĩ thuật hình ảnh y học | 18.85 | ||
6 | 7720301 | Điều dưỡng | 17.9 |
D. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.15 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.05 | |
3 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 25.35 | |
4 | 7720501 | Răng hàm mặt | B00 | 27.5 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm Y học | B00 | 25.85 | |
6 | 7720602 | Kỹ thuật hình ảnh Y học | B00 | 25.4 |
E. Điểm chuẩn Đại học Y Dược – Đại học Quốc gia Hà Nội năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 28.35 | |
2 | 7720201 | Dược học | A00 | 26.7 | |
3 | 7720501 | Răng- Hàm- Mặt | B00 | 27.2 | Tiếng Anh là môn điều kiện, đạt tối thiểu 4/10 điểm |
4 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 24.9 | |
5 | 7720601 | Kỹ thuật xét nghiệm y học | B00 | 25.55 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: