Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2023 mới nhất, mời các bạn đón xem
Điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2023 mới nhất
A. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2023
B. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 23.25 | |
2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 23.4 | |
3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 27.25 | |
4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 22.65 | |
5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 24.55 | |
6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 25.75 | |
7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 28.75 | |
8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 25.5 | |
9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 20.4 | |
10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 20.25 | |
11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 21.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 20.35 | |
13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 21.45 | |
14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 22.1 | |
15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 24 | |
16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 22.45 | |
17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | A00 | 26.75 | |
18 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | A01 | 21.95 | |
19 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | C00 | 22.5 | |
20 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | D01 | 23.9 | |
21 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | A00 | 20.6 | |
22 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | A01 | 23.05 | |
23 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | C00 | 21.75 | |
24 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | D01 | 22.05 | |
25 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 20.45 | |
26 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 22.35 | |
27 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 25.25 | |
28 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 20 | |
29 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 21.4 | |
30 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 20.5 | |
31 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 21.3 |
C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 23.2 | |
2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 24.6 | |
3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 27.5 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0 |
4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 24.75 | |
5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 24.05 | |
6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 24.55 | |
7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 29.25 | |
8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 26.55 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên |
9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 22.1 | |
10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 20.1 | |
11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 25.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 20.3 | |
13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 23.2 | |
14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 23.55 | |
15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 26 | |
16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 25.75 | |
17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 25.55 | |
18 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 21.55 | |
19 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.5 | |
20 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 20.2 | |
21 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 22.35 | |
22 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 25.8 | |
23 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.75 | |
24 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 24.4 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại | A00; A01; C00; D01 | 25.66 |
D. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 21.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.45 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 25.7 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 29.67 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 25.95 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 21.4 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 17.7 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 25.75 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 16.2 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 21.6 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 24.3 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: