Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022
A. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 23.25 | |
| 2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 23.4 | |
| 3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 27.25 | |
| 4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 22.65 | |
| 5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 24.55 | |
| 6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 25.75 | |
| 7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 28.75 | |
| 8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 25.5 | |
| 9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 20.4 | |
| 10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 20.25 | |
| 11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 21.25 | |
| 12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 20.35 | |
| 13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 21.45 | |
| 14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 22.1 | |
| 15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 24 | |
| 16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 22.45 | |
| 17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | A00 | 26.75 | |
| 18 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | A01 | 21.95 | |
| 19 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | C00 | 22.5 | |
| 20 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc | D01 | 23.9 | |
| 21 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | A00 | 20.6 | |
| 22 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | A01 | 23.05 | |
| 23 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | C00 | 21.75 | |
| 24 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc | D01 | 22.05 | |
| 25 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 20.45 | |
| 26 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 22.35 | |
| 27 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 25.25 | |
| 28 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 20 | |
| 29 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 21.4 | |
| 30 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 20.5 | |
| 31 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 21.3 |
B. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 23.2 | |
| 2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 24.6 | |
| 3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 27.5 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0 |
| 4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 24.75 | |
| 5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 24.05 | |
| 6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 24.55 | |
| 7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 29.25 | |
| 8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 26.55 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên |
| 9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 22.1 | |
| 10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 20.1 | |
| 11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 25.25 | |
| 12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 20.3 | |
| 13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 23.2 | |
| 14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 23.55 | |
| 15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 26 | |
| 16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 25.75 | |
| 17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 25.55 | |
| 18 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 21.55 | |
| 19 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.5 | |
| 20 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 20.2 | |
| 21 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 22.35 | |
| 22 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 25.8 | |
| 23 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.75 | |
| 24 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 24.4 |
2. Xét điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại | A00; A01; C00; D01 | 25.66 |
C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2020
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên |
| 2 | 7380101 | Luật | A01 | 21.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
| 3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên |
| 4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.45 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
| 5 | 7380101 | Luật | A00 | 25.7 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
| 6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
| 7 | 7380101 | Luật | C00 | 29.67 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
| 8 | 7380101 | Luật | D01 | 25.95 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
| 9 | 7380101 | Luật | A00 | 21.4 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
| 10 | 7380101 | Luật | A01 | 17.7 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
| 11 | 7380101 | Luật | C00 | 25.75 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
| 12 | 7380101 | Luật | D01 | 16.2 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
| 13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
| 14 | 7380101 | Luật | A01 | 21.6 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
| 15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
| 16 | 7380101 | Luật | D01 | 24.3 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: