Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021
A. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A00 | 23.2 | |
2 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | A01 | 24.6 | |
3 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | C00 | 27.5 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0 |
4 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Bắc | D01 | 24.75 | |
5 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A00 | 24.05 | |
6 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | A01 | 24.55 | |
7 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | C00 | 29.25 | |
8 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc | D01 | 26.55 | Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên |
9 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A00 | 22.1 | |
10 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | A01 | 20.1 | |
11 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | C00 | 25.25 | |
12 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam phía Nam | D01 | 20.3 | |
13 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A00 | 23.2 | |
14 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | A01 | 23.55 | |
15 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | C00 | 26 | |
16 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ phía Nam | D01 | 25.75 | |
17 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 25.55 | |
18 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 21.55 | |
19 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.5 | |
20 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 20.2 | |
21 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A00 | 22.35 | |
22 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | A01 | 25.8 | |
23 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | C00 | 26.75 | |
24 | 7380101 | Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ | D01 | 24.4 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại | A00; A01; C00; D01 | 25.66 |
B. Học phí Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021 - 2022
Năm 2021, sinh viên của trường có mức học phí là 9.730.000 VNĐ/năm học. Tương ứng với 38.920.000 VNĐ/sinh viên/khóa học 4 năm. Nhà trường sẽ thông báo thời gian đóng học phí rộng rãi tới sinh viên theo từng học kỳ của năm học.
C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2020
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7380101 | Luật | A00 | 25.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên |
2 | 7380101 | Luật | A01 | 21.2 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
3 | 7380101 | Luật | C00 | 27.5 | Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên |
4 | 7380101 | Luật | D01 | 23.45 | Thí sinh Nam - Miền Bắc |
5 | 7380101 | Luật | A00 | 25.7 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
6 | 7380101 | Luật | A01 | 22.85 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
7 | 7380101 | Luật | C00 | 29.67 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
8 | 7380101 | Luật | D01 | 25.95 | Thí sinh Nữ - Miền Bắc |
9 | 7380101 | Luật | A00 | 21.4 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
10 | 7380101 | Luật | A01 | 17.7 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
11 | 7380101 | Luật | C00 | 25.75 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
12 | 7380101 | Luật | D01 | 16.2 | Thí sinh Nam - Miền Nam |
13 | 7380101 | Luật | A00 | 24.95 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
14 | 7380101 | Luật | A01 | 21.6 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
15 | 7380101 | Luật | C00 | 27.75 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
16 | 7380101 | Luật | D01 | 24.3 | Thí sinh Nữ - Miền Nam |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: