Các ngành đào tạo Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2025, mời các bạn đón xem:
1 819 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2025

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2025

STT Ngành/Chuyên ngành Mã ngành Chỉ tiêu Thông tin khác
1 Luật, chuyên ngành Kiểm sát 7380101 300 Tổng chỉ tiêu chia đều theo: Khu vực / Giới tính
2 Luật 7380101 300
3 Luật Kinh tế 7380107 250

B. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2025

C. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

2. Xét tuyển sớm

Ngành Luật - Chuyên ngành Kiểm sát

Phương thức 1 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh tại một số Trường chuyên và có hệ thống lớp chuyên theo Phụ lục 2 của Đề án tuyển sinh đại học năm 2024)

Khu vực Ngành Nam Nữ
A00 A01 D01 C00 A00 A01 D01 C00
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trờ ra) Luật 26.81 26.13 26.81 28.16 27.09 27.2 28.26 28.5
Miền Nam (Từ Quàng Trị trờ vào) Luật 25.41 25.75 24.95 25.22 26.09 25.7 23.72 25.17

Phương thức 2 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển và xét kết quả học tập THPT của thí sinh học Trường THPT không thuộc Phụ lục 2 của Đề án tuyển sinh đại học năm 2024)

Khu vực Ngành Nam Nữ
A00 A01 D01 C00 A00 A01 D01 C00
Miền Bắc (Từ Quàng Bình trở ra) Luật 28.79 28.5 27.63 28.15 28.79 29.05 28.21 29.03
Miền Nam (Từ Quảng Trị trở vào) Luật 27.88 26.8 25.71 27.01 28.23 27.67 27.01 28.16

Phương thức 3 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển với xét kết quả học tập THPT và điểm chứng chỉ Tiếng Anh lELTS/Tiếng Nga TPKH-2)

Khu vực Ngành Nam Nữ
ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng Nga TPKH-2 ĐTB lớp 11+ ĐTB kỳ I lớp 12 + điểm lELTS/Tiếng NgaTPKH-2
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trở ra) Luật 23.25 25.1
Miền Nam (Từ Quảng Trị trở vào) Luật 23.26 24.9

Phương thức 4 (Xét tuyển kết hợp giữa sơ tuyển với xét kết quà học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh)

 
Khu vục Ngành Nam Nữ
ĐTBC môn đoạt giải năm lớp 11+ ĐTBC môn đoạt giải học kỳ I lóp 12 ĐTBC môn đoạt giải năm lớp 11+ ĐTBC môn đoạt giải học kỳ I lớp 12
Miền Bắc (Từ Quảng Bình trờ ra) Luật 19.32 19.46
Miền Nam (Từ Quàng Trị trở vào) Luật 19.19 17.03

 Ngành Luật, ngành Luật kinh tế

Ngành Phương thức 6 (Xét tuyển kết quả học tập THPT) Phương thức 7 (Xét tuyển kết quà học tập THPT và điểm chứng chỉ Tiếng Anh lELTS/Tiếng Nga TPKH-2) Phương thức 8 (Xét tuyển kết quả học tập THPT và kết quả đoạt giải khuyến khích trong kỳ thi học sinh giỏi Quốc gia hoặc đoạt giải nhất, nhì, ba trong kỳ thi học sinh giỏi cấp tỉnh)
Luật 24.05 23.4 17.4
Luật Kinh tế 23.45 22.45 17.15

D. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2023

Tài liệu VietJack

E. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2022

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A00 23.25  
2 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A01 23.4  
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc C00 27.25  
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc D01 22.65  
5 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A00 24.55  
6 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A01 25.75  
7 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc C00 28.75  
8 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc D01 25.5  
9 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A00 20.4  
10 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A01 20.25  
11 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam C00 21.25  
12 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam D01 20.35  
13 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A00 21.45  
14 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A01 22.1  
15 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam C00 24  
16 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam D01 22.45  
17 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc A00 26.75  
18 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc A01 21.95  
19 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc C00 22.5  
20 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Bắc D01 23.9  
21 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc A00 20.6  
22 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc A01 23.05  
23 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc C00 21.75  
24 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Bắc D01 22.05  
25 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A00 20.45  
26 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A01 22.35  
27 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ C00 25.25  
28 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ D01 20  
29 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 21.4  
30 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ C00 20.5  
31 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ D01 21.3  

F. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2021 

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A00 23.2  
2 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc A01 24.6  
3 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc C00 27.5 Tiêu chí phụ: Điểm môn Ngữ văn trên 8,0
4 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Bắc D01 24.75  
5 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A00 24.05  
6 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc A01 24.55  
7 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc C00 29.25  
8 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Bắc D01 26.55 Tiêu chí phụ: Điểm môn Tiếng Anh từ 9,0 điểm trở lên
9 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A00 22.1  
10 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam A01 20.1  
11 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam C00 25.25  
12 7380101 Luật - Thí sinh Nam phía Nam D01 20.3  
13 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A00 23.2  
14 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam A01 23.55  
15 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam C00 26  
16 7380101 Luật - Thí sinh Nữ phía Nam D01 25.75  
17 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A00 25.55  
18 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ A01 21.55  
19 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ C00 26.5  
20 7380101 Luật - Thí sinh Nam khu vực Tây Nam Bộ D01 20.2  
21 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A00 22.35  
22 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ A01 25.8  
23 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ C00 26.75  
24 7380101 Luật - Thí sinh Nữ khu vực Tây Nam Bộ D01 24.4  

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật - Chuyên ngành Luật Thương Mại A00; A01; C00; D01 25.66  

G. Điểm chuẩn Đại học Kiểm sát Hà Nội năm 2020

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7380101 Luật A00 25.2 Thí sinh Nam - Miền Bắc, Điểm môn Toán từ 9.2 trở lên
2 7380101 Luật A01 21.2 Thí sinh Nam - Miền Bắc
3 7380101 Luật C00 27.5 Thí sinh Nam - Miền Bắc; Điểm môn Văn từ 8.75 trở lên
4 7380101 Luật D01 23.45 Thí sinh Nam - Miền Bắc
5 7380101 Luật A00 25.7 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
6 7380101 Luật A01 22.85 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
7 7380101 Luật C00 29.67 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
8 7380101 Luật D01 25.95 Thí sinh Nữ - Miền Bắc
9 7380101 Luật A00 21.4 Thí sinh Nam - Miền Nam
10 7380101 Luật A01 17.7 Thí sinh Nam - Miền Nam
11 7380101 Luật C00 25.75 Thí sinh Nam - Miền Nam
12 7380101 Luật D01 16.2 Thí sinh Nam - Miền Nam
13 7380101 Luật A00 24.95 Thí sinh Nữ - Miền Nam
14 7380101 Luật A01 21.6 Thí sinh Nữ - Miền Nam
15 7380101 Luật C00 27.75 Thí sinh Nữ - Miền Nam
16 7380101 Luật D01 24.3 Thí sinh Nữ - Miền Nam

 

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 819 lượt xem


Nhắn tin Zalo