Cập nhật Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2021 cao nhất 19 điểm, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn trường Đại học Kiên Giang năm 2021 cao nhất 19 điểm
A. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2021
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7140209 | Sư phạm toán học | A00;A01;D01;D07 | 19 | |
2 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;D01;D07 | 16 | |
3 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
4 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D14;D15 | 14 | |
5 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
6 | 7220101 | Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
7 | 7380101 | Luật | A00;C00;D01;D14 | 14 | |
8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00;A01;D01;D07 | 14 | |
9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00;A01;D07 | 14 | |
10 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
11 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
12 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
13 | 7850101 | Quản lý tài nguyên và môi trường | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
14 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
15 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
16 | 7620110 | Khoa học cây trồng | A00;A01;B00;D07 | 14 | |
17 | 7810101 | Du lịch | A00;A01;D01;D07 | 14 |
B. Học phí trường Đại học Kiên Giang năm 2021 - 2022
Học phí KGU: 200.000 đồng/tín chỉ. Tương đương khoảng 6.000.000 – 8.000.000 đồng/năm học.
Lộ trình tăng học phí KGU cho từng năm theo Quy định chung của các Bộ, ngành liên quan.
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: