Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2024 mới nhất

Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 123 lượt xem


Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2024 mới nhất

A. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

Diem san xet tuyen Dai hoc Kien Giang nam 2024

B. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

Tài liệu VietJack

Tài liệu VietJack

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D01; D07 24  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; D01; C02; C20 24  
3 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 16  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; D07 16  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 16  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; D01; D07 16  
7 7380101 Luật A00; C00; D01; D14 16  
8 7420201 Công nghệ sinh học A11; B02; B04; C13 15  
9 7480201 Công nghệ thông tin A00; A01; D01; D07 16  
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00; A01; D01; D07 16  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00; A01; D01; C01 16  
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07; A09; C04; C14 15  
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00; A01; C01; D01 16  
14 7540101 Công nghệ thực phẩm A00; A01; B00; D07 16  
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00; B00; B02; C08 15  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00; A02; B04; C13 15  
17 7620105 Chăn nuôi A00; B00; B02; C08 15  
18 7620114 Kinh doanh nông nghiệp A00; B00; C02; D08 15  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; D09; D14; D15 16  
20 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00; D01; D14; D15 16  
21 7810101 Du lịch C20; D01; D14; D15 16  
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09; B04; C20; D15 15

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học   710  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   710  
3 7340301 Kế toán   550  
4 7340101 Quản trị kinh doanh   550  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550  
6 7340120 Kinh doanh quốc tế   550  
7 7380101 Luật   550  
8 7420201 Công nghệ sinh học   550  
9 7480201 Công nghệ thông tin   550  
10 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   550  
11 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   550  
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   550  
13 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   550  
14 7540101 Công nghệ thực phẩm   550  
15 7620301 Nuôi trồng thủy sản   550  
16 7620110 Khoa học cây trồng   550  
17 7620105 Chăn nuôi   550  
18 7620114 Kinh doanh nông nghiệp   550  
19 7220201 Ngôn ngữ Anh   550  
20 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   550  
21 7810101 Du lịch   550  
22 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   550

C. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2022

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D07 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C02;C20 19  
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 14  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 14  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 14  
6 7380101 Luật A00;D01;D14;C00 14  
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 14  
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 14  
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 14  
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 14  
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 14  
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 14  
13 7810101 Du lịch C20;D01;D14;D15 14  
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 14  
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07;A09;C04;D07 14  
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09;B04;C20;C14 14  
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;B02;C08 14  
18 7420201 Công nghệ sinh học A11;B02;B04;C13 14  
19 7620105 Chăn nuôi A00;B00;B02;C08 14  
20 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B04;C13 14

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D01;D07 24 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;D01;C02;C20 24 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 18 Đợt 2
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 16 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D09;D14;D15 16 Đợt 2
6 7380101 Luật A00;D01;D14;C00 16 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 17 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D01;D07 16 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô A00;A01;C01;D01 16 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 16 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;C01;D01 16 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam C00;D01;D14;D15 16 Đợt 2
13 7810101 Du lịch C20;D01;D14;D15 16 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00;A01;C01;D01 16 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A07;A09;C04;D07 15 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A09;B04;C20;C14 15 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;B00;B02;C08 15 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học A11;B02;B04;C13 15 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi A00;B00;B02;C08 15 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng A00;A02;B04;C13 15 Đợt 2

3. Xét điểm ĐGNL HCM

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm Toán học   710 Đợt 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học   710 Đợt 2
3 7340101 Quản trị kinh doanh   550 Đợt 2
4 7340301 Kế toán   550 Đợt 2
5 7220201 Ngôn ngữ Anh   550 Đợt 2
6 7380101 Luật   550 Đợt 2
7 7480201 Công nghệ thông tin   550 Đợt 2
8 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng   550 Đợt 2
9 7510205 Công nghệ kỹ thuật ô tô   550 Đợt 2
10 7540101 Công nghệ thực phẩm   550 Đợt 2
11 7340201 Tài chính - Ngân hàng   550 Đợt 2
12 7220101 Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   550 Đợt 2
13 7810101 Du lịch   550 Đợt 2
14 7520216 Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa   550 Đợt 2
15 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường   550 Đợt 2
16 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường   550 Đợt 2
17 7620301 Nuôi trồng thủy sản   550 Đợt 2
18 7420201 Công nghệ sinh học   550 Đợt 2
19 7620105 Chăn nuôi   550 Đợt 2
20 7620110 Khoa học cây trồng   550 Đợt 2

D. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140209 Sư phạm toán học A00;A01;D01;D07 19  
2 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01;D07 16  
3 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D07 14  
4 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;D14;D15 14  
5 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00;A01;D01;D07 14  
6 7220101 Tiếng việt và Văn hoá Việt Nam A00;A01;D01;D07 14  
7 7380101 Luật A00;C00;D01;D14 14  
8 7480201 Công nghệ thông tin A00;A01;D01;D07 14  
9 7510103 Công nghệ kỹ thuật xây dựng A00;A01;D07 14  
10 7540101 Công nghệ thực phẩm A00;A01;B00;D07 14  
11 7420201 Công nghệ sinh học A00;A01;B00;D07 14  
12 7510406 Công nghệ kỹ thuật môi trường A00;A01;B00;D07 14  
13 7850101 Quản lý tài nguyên và môi trường A00;A01;B00;D07 14  
14 7620301 Nuôi trồng thuỷ sản A00;A01;B00;D07 14  
15 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;D07 14  
16 7620110 Khoa học cây trồng A00;A01;B00;D07 14  
17 7810101 Du lịch A00;A01;D01;D07 14

E. Điểm chuẩn Trường Đại học Kiên Giang năm 2020

 1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1   Sư phạm Toán học   18.5  
2   Quản trị kinh doanh   17  
3   Kế toán   14  
4   Tài chính ngân hàng   14  
5   Luật   14  
6   Ngôn ngữ Anh   14  
7   Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam   14  
8   Công nghệ thông tin   14  
9   Công nghệ kỹ thuật xây dựng   14  
10   Công nghệ thực phẩm   14  
11   Nuôi trồng Thủy sản   14  
12   Khoa học Cây trồng   14  
13   Công nghệ Sinh học   14  
14   Chăn nuôi   14  
15   Quản lý tài nguyên và môi trường   14  
16   Công nghệ Kỹ thuật Môi trường   14

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

 
 
1 123 lượt xem