Điểm chuẩn Trường Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
Điểm chuẩn 2024 Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam
TT |
Ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Điểm trúng tuyển |
1. |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
2. |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
19 |
|
3. |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
19 |
|
4. |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
7720602 |
19 |
Đối với nhập học trực tuyến:
Thí sinh cần hoàn thành việc xác nhận nhập học trực tuyến vào Trường Đại học y khoa Tokyo Việt Nam trên hệ thống hỗ trợ tuyển sinh của Bộ Giáo dục và Đào tạo, địa chỉ: http://thisinh.thithptquocgia.edu.vn trước 17:00 ngày 27/8/2024.
Đối với nhập học trực tiếp tại trường:
Ngay sau khi thí sinh xác nhận nhập học trực tuyến trên hệ thống hỗ trợ tuyển sinh của Bộ GD&ĐT, thí sinh cần gửi hồ sơ bản giấy về Trường Đại học y khoa Tokyo Việt Nam trước 17:00 ngày 10/09/2024 (thời gian sẽ tính theo ngày gửi dấu bưu điện). Nếu quá thời gian trên mà thí sinh chưa gửi hồ sơ nhập học hoặc không có thông báo, Nhà trường mặc định thí sinh từ chối nhập học.
B. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
TT |
Ngành đào tạo hệ Đại học |
Mã ngành |
Tổ hợp |
Điểm chuẩn trúng tuyển |
1. |
Điều dưỡng |
7720301 |
A00; A01; B00; B08 |
19 |
2. |
Kỹ thuật Phục hồi chức năng |
7720603 |
19 |
|
3. |
Kỹ thuật Xét nghiệm y học |
7720601 |
19 |
|
4. |
Kỹ thuật Hình ảnh y học |
7720602 |
19 |
C. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00;A01;B00;B08 | 19 |
D. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00;A01;B00;B08 | 19 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00;A01;B00;B08 | 19 |
E. Điểm chuẩn Đại học Y khoa Tokyo Việt Nam năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
3 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
4 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00; A01; B00; B08 | 19 | |
5 | 7720399 | Dụng cụ chỉnh hình chân tay giả | A00; A01; B00; B08 | 19 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay:
- Ứng tuyển việc làm Nhân viên Điều Dưỡng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật viên xét nghiệm mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Kỹ thuật Phục hồi Chức năng mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Bác sĩ nội trú mới nhất 2024
- Ứng tuyển việc làm Bác sĩ răng hàm mặt mới nhất 2024