Các ngành đào tạo Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2024
B. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21 |
3. Xét điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 120 | Điểm tư duy định lượng: 40; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 40 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 | Điểm tư duy định lượng: 30; Điểm tư duy định tính: 25; Điểm khoa học: 30 |
C. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 23 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21 | |
2 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 |
3. Xét điểm ĐGNL HN
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | 120 | ||
2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | 100 | ||
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | 100 | ||
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | 100 | ||
5 | 7720301 | Điều dưỡng | 100 |
D. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.1 | |
2 | 7720601 | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00;B00 | 23.9 | |
3 | 7720602 | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00;B00 | 22.6 | |
4 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 21.5 | |
5 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 21 |
2. Xét điểm học bạ
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720301 | Điều dưỡng | B00 | 23 | |
2 | 7720603 | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 23 |
E. Điểm chuẩn Trường Đại học Kỹ thuật Y tế Hải Dương năm 2020
Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7720101 | Y khoa | B00 | 26.1 | |
2 | 7720601A | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | A00 | 21.5 | |
3 | 7720601B | Kỹ thuật Xét nghiệm y học | B00 | 21.5 | |
4 | 7720602A | Kỹ thuật Hình ảnh y học | A00 | 19 | |
5 | 7720602B | Kỹ thuật Hình ảnh y học | B00 | 19 | |
6 | 7720603A | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | A00 | 19 | |
7 | 7720603B | Kỹ thuật Phục hồi chức năng | B00 | 19 | |
8 | 7720301A | Điều dưỡng | B08 | 19 | |
9 | 7720301B | Điều dưỡng | B00 | 19 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: