Cập nhật Điểm chuẩn Trường Đại học Trưng Vương 4 năm gần đây, mời các bạn đón xem:
Điểm chuẩn Trường Đại học Trưng Vương 4 năm gần đây
A. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
B. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
C. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;D14 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D10;C00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 | |
7 | 7720301 | Điều dưỡng | A00;A02;B00 | 19 |
D. Điểm chuẩn Đại học Trưng Vương năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
1 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | D01;D09;D10;D14 | 15 | |
2 | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | D01;D09;D10;C00 | 15 | |
3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
4 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
5 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;A07;D01 | 15 | |
6 | 7380107 | Luật kinh tế | A00;A01;D01;C00 | 15 |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: