Các ngành đào tạo Trường Đại học Đồng Nai năm 2025 mới nhất

Cập nhật Các ngành đào tạo Trường Đại học Đồng Nai năm 2025 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 1012 lượt xem


Các ngành đào tạo Trường Đại học Đồng Nai năm 2025 mới nhất

A. Các ngành đào tạo Trường Đại học Đồng Nai năm 2025 mới nhất

STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu Phương thức xét tuyển Tổ hợp
1 51140201 Giáo dục mầm non 107 ĐT THPT M05; M07; M08; M13
2 7140201 Giáo dục mầm non 100 ĐT THPT M05; M07; M08; M13
3 7140202 Giáo dục Tiểu học 259 Ưu Tiên  
ĐT THPT A00; A01; C03; C04; D01
4 7140209 Sư phạm Toán học 51 ĐT THPT A00; A01; C01; D07; D01
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn 55 ĐT THPT D01; D14; D15; C00
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh 77 ĐT THPT D01; D14; D15; A01
7 7220201 Ngôn ngữ Anh 250 ĐT THPT D01; D14; D15; A01
8 7340101 Quản trị kinh doanh 220 ĐT THPT A00; A01; D01
9 7340301 Kế toán 220 ĐT THPT A00; A01; D01
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử 150 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí 120 ĐT THPTHọc Bạ A00; A01; D01; D07
B. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2025
1. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm thi THPT năm 2025
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C03; C04; D01 23.1  
2 7140209 Sư phạm Toán học A01; C01; D01; A00; D07 25.41  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 26.51  
4 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 24.49  
5 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18.6  
6 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; X05; X01 16  
7 7340301 Kế toán A00; A01; D01; X05; X01 16  
8 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07; X05 22  
9 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07; X05 18  

2. Điểm chuẩn theo phương thức Điểm xét tổ hợp năm 2025

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 21.77 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
2 51140201 Giáo dục Mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 21.77 Kết hợp điểm thi THPT hoặc học bạ với điểm năng khiếu
3 7140201 Giáo dục Mầm non (Đại học) M05; M07; M08; M13 24.7 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
4 7140201 Giáo dục Mầm non (Đại học) M05; M07; M08; M13 24.7 Kết hợp điểm thi THPT hoặc học bạ với điểm năng khiếu
5 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; A01; C03; C04; D01 23.1 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
6 7140209 Sư phạm Toán học A01; C01; D01; A00; D07 25.41 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
7 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D01; D14; D15 26.51 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D14; D15 24.49 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
9 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D14; D15 18.6 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; X05; X01 16 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
11 7340301 Kế toán A00; A01; D01; X05; X01 16 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
12 7510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00; A01; D01; D07; X05 22 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi
13 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D07; X05 18 Điểm thi THPT và CCQT, điểm đã được quy đổi

C. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2024

1. Xét điểm thi THPT

STT

Mã trường

Mã ngành

Tên ngành

Điểm trúng tuyển

1

DNU

51140201

Giáo dục mầm non (Cao đẳng)

20.5

2

DNU

7140201

Giáo dục mầm non

22.25

3

DNU

7140202

Giáo dục Tiểu học

24.25

4

DNU

7140209

Sư phạm Toán học

25.25

5

DNU

7140217

Sư phạm Ngữ văn

25.5

6

DNU

7140231

Sư phạm Tiếng Anh

24.75

7

DNU

7220201

Ngôn ngữ Anh

22.75

8

DNU

7340101

Quản trị kinh doanh

18.5

9

DNU

7340301

Kế toán

19.75

10

DNU

7510301

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

17

11

DNU

7520103

Kỹ thuật cơ khí

17

D. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 17  
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 19  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 22.25  
4 7140209 Sư phạm Toán học A00; A01; D07; D90 24.75  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00; D14; D01 23.5  
6 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01; A01 24.25  
7 7220201 Ngôn ngữ Anh D01; A01 21.75  
8 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 19.75  
9 7340301 Kế toán A00; A01; D01 19.25  
10 7510301 Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử A00; A01; D01; D90 15  
11 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 15

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 51140201 Giáo dục mầm non (Cao đẳng) M05; M07; M08; M13 17  
2 7140201 Giáo dục mầm non M05; M07; M08; M13 19  
3 7140202 Giáo dục Tiểu học A00; C00; D01; A01 26.42  
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01 24.59  
5 7340301 Kế toán A00; A01; D01 24.49  
6 7510301 Công nghệ kỹ thuật đện, điện tử A00; A01; D01; D90 15  
7 7520103 Kỹ thuật cơ khí A00; A01; D01; D90 15

E. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2022

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M05;M07;M08;M09 19  
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A01 23  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01;D07;D90 24.25  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 22  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D01 23  
6 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 22.75  
7 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 17.5  
8 7340301 Kế toán A00;A01;D01 15  
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01 21.5

F. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục Mầm non M01;M09 19 NK1 x 2
2 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A01 20  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 21.5  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 19  
5 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07 21  
6 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D01 21  
7 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 19  
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01 22.5 Anh văn x 2
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01 22 Anh văn x 2
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 20.5

 2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục Tiểu học A00;C00;D01;A01 26  
2 7140209 Sư phạm Toán học A00;A01 26  
3 7140211 Sư phạm Vật lý A00;A01;A02;C01 21  
4 7140212 Sư phạm Hoá học A00;B00;D07 21  
5 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D14;D01 24.5  
6 7140218 Sư phạm Lịch sử C00;C03;C19;D14 21  
7 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01;A01 26.5  
8 7220201 Ngôn ngữ Anh D01;A01 25.5  
9 7340101 Quản trị kinh doanh A00;A01;D01 25.5

G. Điểm chuẩn Đại học Đồng Nai năm 2020

Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140201 Giáo dục mầm non M01; M09 18.5 NK1 x 2
2 7140202 Giáo dục tiểu học A00, C00, D01, A01 19  
3 7140209 Sư phạm Toán học A00, A01 18.5  
4 7140211 Sư phạm Vật lý A00, A02 18.5  
5 7140212 Sư phạm Hóa học A00, B00, D07 18.5  
6 7140217 Sư phạm Ngữ Văn C00, D14, D01 18.5  
7 7140218 Sư phạm lịch sử C00, D14 18.5  
8 7140231 Sư phạm Tiếng Anh D01, A01 19 Tiếng Anh x 2
9 7220201 Ngôn ngữ Anh D01, A01 18.5 Tiếng Anh x 2
10 7340101 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 18  
11 7340301 Kế toán A00, A01, D01 15  
12 7440301 Khoa học môi trường A00, A02, B00, D07 15  
13 7850103 Quản lý đất đai A00, A01, B00, D01 15

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 1012 lượt xem


Nhắn tin Zalo