Học phí Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 - 2024 mới nhất

Cập nhật Học phí Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 - 2024 mới nhất, mời các bạn đón xem:
1 63 lượt xem


Học phí Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 - 2024 mới nhất

A. Học phí Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023 - 2024

Năm 2023, Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên dự kiến mức thu học phí dao động khoảng 327.000 VNĐ/tín chỉ - 348.000 VNĐ/tín chỉ (tương đương 6.264.000 VNĐ/học kì/sinh viên - 7.521.000 VNĐ/học kì/sinh viên. Riêng nhóm ngành Sư phạm sẽ được miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí sinh hoạt 3.630.000 VNĐ/tháng/sinh viên theo quy định.

B. Học phí của Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2022 - 2023

Đối với các nhóm ngành sư phạm: Theo quy định của nhà nước.

Đối với các nhóm ngành ngôn ngữ: học phí và lộ trình tăng học phí căn cứ vào Nghị định số 86/2015/NĐ-CP, ngày 02 tháng 10 năm 2015 của Chính phủ. Năm học 2020 - 2021, mức học phí là 890.000 VNĐ/ tháng và được quy đổi ra học phí tín chỉ theo chương trình đào tạo.

C. Học phí Trường ngoại ngữ- Đại học Thái Nguyên năm 2020 - 2021

- Đối với các nhóm ngành sư phạm: Theo quy định của nhà nước.

- Đối với các nhóm ngành ngôn ngữ: học phí và lộ trình tăng học phí căn cứ vào Nghị định số 86/2015/NĐ-CP, ngày 02 tháng 10 năm 2015 của Chính phủ. Năm học 2020 - 2021, mức học phí là 890.000 VNĐ/ tháng và được quy đổi ra học phí tín chỉ theo chương trình đào tạo.

D. Điểm chuẩn Trường Ngoại ngữ - Đại học Thái Nguyên năm 2023

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 25.9  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Tnung Quốc A01; D01; D04; D66 25.15  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 23  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 16  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 24

2. Xét điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140231 Sư phạm Tiếng Anh A01; D01; D15; D66 27.55  
2 7140234 Sư phạm Tiếng Tnung Quốc A01; D01; D04; D66 26.65  
3 7220201 Ngôn ngữ Anh A01; D01; D15; D66 24.5  
4 7220203 Ngôn ngữ Pháp A01; D01; D03; D66 18  
5 7220204 Ngôn ngữ Trung Quốc A01; D01; D04; D66 25.85

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 63 lượt xem