Điểm chuẩn Đai học Tiền Giang năm 2021 cao nhất 20 điểm

Cập nhật Điểm chuẩn Đai học Tiền Giang năm 2021 cao nhất 20 điểm, mời các bạn đón xem:
1 52 lượt xem


Điểm chuẩn Đai học Tiền Giang năm 2021 cao nhất 20 điểm

A, Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2021

1. Xét điểm thi THPT

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01;C00 20  
2 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;D01;D90 19  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D78 19  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 17  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 17  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 15  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 15  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 15  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 15  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 15  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 15  
12 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 15  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 15  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 16  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 15  
16 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 15  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 15  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 15  
19 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 15  
20 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 15  
21 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 17

2. Điểm học bạ

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1 7140202 Giáo dục tiểu học A00;A01;D01;C00 25.95  
2 7140209 Sư phạm Toán A00;A01;D01;D90 27.2  
3 7140217 Sư phạm Ngữ văn C00;D01;D14;D78 25.48  
4 7340301 Kế toán A00;A01;D01;D90 23.31  
5 7340101 Quản trị Kinh doanh A00;A01;D01;D90 24.13  
6 7340201 Tài chính ngân hàng A00;A01;D01;D90 21.85  
7 7310101 Kinh tế A00;A01;D01;D90 18  
8 7380101 Luật A01;D01;C00;D66 23.4  
9 7540101 Công nghệ Thực phẩm A00;A01;B00;B08 18  
10 7620301 Nuôi trồng thủy sản A00;A01;B00;B08 18  
11 7620105 Chăn nuôi A00;A01;B00;B08 18  
12 7420201 Công nghệ Sinh học A00;A01;B00;B08 18  
13 7620112 Bảo vệ thực vật A00;A01;B00;B08 18  
14 7480201 Công nghệ Thông tin A00;A01;D07;D90 18  
15 7510103 Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng A00;A01;D07;D90 18  
16 7510201 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí A00;A01;D07;D90 18  
17 7510303 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa A00;A01;D07;D90 18  
18 7510203 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử A00;A01;D07;D90 18  
19 7229040 Văn hóa học C00;D01;D14;D78 18  
20 7810101 Du lịch C00;D01;D14;D78 18  
21 51140201 Giáo dục mầm non M01;M09 18 Cao đẳng

B. Học phí Đại học Tiền Giang năm 2021 - 2022

Đối với năm 2021, Trường Đại học Tiền Giang đã có những quy định cụ thể đơn giá học phí cho những nhóm ngành đào tạo:

STT Nhóm đào tạo Năm 2020-2021
1 Nhóm 1: Khoa học xã hội, kinh tế, luật; nông, lâm, thủy sản
a Đại học 301.000 đồng/tín chỉ
9.782.500 đồng/năm học
b Cao đẳng 238.000 đồng/tín chỉ
7.782.600 đồng/năm học
2 Nhóm 2: Khoa học tự nhiên; kỹ thuật, công nghệ; thể dục thể thao, nghệ thuật; khách sạn, du lịch
a Đại học 360.000

đồng/tín chỉ

11.700.000 đồng/năm học
b Cao đẳng 287.000

đồng/tín chỉ

9.384.900 đồng/năm học

 

 

Xem thêm:  Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: 

1 52 lượt xem