Các ngành đào tạo Trường Đại học Tiền Giang năm 2025 mới nhất
A. Các ngành đào tạo Trường Đai học Tiền Giang năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Chỉ tiêu | Phương thức xét tuyển | Tổ hợp |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 51140201 | CĐ Sư phạm mầm non | 0 | ĐGNL HCMV-SATƯu Tiên | |
| ĐT THPTHọc Bạ | M02 | ||||
| 2 | 7140202 | ĐH Giáo dục tiểu học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | A00; A01; D01; A07; C03; C04; C01; C02; B03; C14 | ||||
| 3 | 7229040 | ĐH Văn hóa học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 | ||||
| 4 | 7310101 | ĐH Kinh tế | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
| 5 | 7340101 | ĐH Quản trị kinh doanh | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
| 6 | 7340201 | ĐH Tài chính ngân hàng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
| 7 | 7340301 | ĐH Kế toán | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; D10; C14; A00; A01; A09 | ||||
| 8 | 7380101 | ĐH Luật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 | ||||
| 9 | 7420201 | ĐH Công nghệ sinh học | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
| 10 | 7480201 | ĐH Công nghệ thông tin | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
| 11 | 7510103 | ĐH Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
| 12 | 7510201 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
| 13 | 7510203 | ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
| 14 | 7510303 | ĐH Công nghệ kỹ thuật điều khiển & tự động hóa | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; A00; A01; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); (Toán, Văn, Tin); (Toán, Tin, Anh); (Toán, Lí, Công nghệ) | ||||
| 15 | 7540101 | ĐH Công nghệ thực phẩm | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
| 16 | 7620112 | ĐH Bảo vệ thực vật | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
| 17 | 7620301 | ĐH Nuôi trồng thủy sản | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; (Toán, Văn, Công nghệ); C04 | ||||
| 18 | 7810101 | ĐH Du lịch | 0 | Ưu TiênĐGNL HCMV-SAT | |
| ĐT THPTHọc Bạ | C04; C01; C02; D01; C03; C14; C19; C00; C05; C20 |
B. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2025
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7229040 | Văn hoá học | C04; D01; C00; C03; X01; X74; X70; C01; C02; C05 | 15 | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | |
| 6 | 7380101 | Luật | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 18 | Điểm môn Toán hoặc môn Văn hoặc Toán và Văn trong tổ hợp xét tuyển đạt từ 6.0 điểm trở lên |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | |
| 9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26 | 15 | |
| 10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | |
| 11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | |
| 15 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | |
| 16 | 7810101 | Du lịch | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 15 |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7229040 | Văn hoá học | C04; D01; C00; C03; X01; X74; X70; C01; C02; C05 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 5 | 7340301 | Kế toán | C04; C01; C02; D01; C03; D10; X01; A00; A01; X21 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 6 | 7380101 | Luật | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 18 | Điểm đã được quy đổi |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | C01; C02; D01; A00; A01; D07; X03; X02; X26; X07 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 15 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | C01; C02; D01; B03; A00; A01; B00; D07; X04; C04 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| 16 | 7810101 | Du lịch | C04; C01; C02; D01; C03; X01; X70; C00; C05; X74 | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7229040 | Văn hoá học | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 15 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 16 | 7810101 | Du lịch | 15 | Điểm đã được quy đổi |
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 7229040 | Văn hoá học | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 2 | 7310101 | Kinh tế | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 3 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 4 | 7340201 | Tài chính - Ngân hàng | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 5 | 7340301 | Kế toán | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 6 | 7380101 | Luật | 18 | Điểm đã được quy đổi | |
| 7 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 8 | 7480201 | Công nghệ thông tin | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 9 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 10 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 11 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ - điện tử | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 12 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 13 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 14 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 15 | 7620301 | Nuôi trồng thuỷ sản | 15 | Điểm đã được quy đổi | |
| 16 | 7810101 | Du lịch | 15 | Điểm đã được quy đổi |
C. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2024
1. Xét điểm thi THPT
2. Xét điểm học bạ THPT
3.Xét điểm thi đánh giá năng lực
|
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Điểm trúng tuyển |
|
1 |
Công nghệ thực phẩm |
7540101 |
NL1 |
600 |
|
2 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
||
|
3 |
Nuôi trồng thủy sản |
7620301 |
||
|
4 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
7510201 |
||
|
5 |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
7510203 |
||
|
6 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
7510303 |
||
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật xây dựng |
7510103 |
||
|
8 |
Chăn nuôi |
7620105 |
||
|
9 |
Bảo vệ thực vật |
7620112 |
D. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2023
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 17.5 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 16 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 16.5 | |
| 6 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 10 | 7620112 | Báo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 16 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 15 | |
| 17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 15 |
2. Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 23.37 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21.34 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 23.65 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 20.92 | |
| 5 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 21.6 | |
| 6 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 19.5 | |
| 7 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 20.47 | |
| 8 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
| 9 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
| 10 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
| 11 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 18 | |
| 12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
| 14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
| 15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 18 | |
| 16 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 18 | |
| 17 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 18 |
3. Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | NL1 | 603 | |
| 2 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | NL1 | 670 |
E. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2022
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D01;C00 | 24 | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;D01;D90 | 23.25 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14;D78 | 23.25 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 21.5 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 20 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 21.25 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;D66 | 21.75 | |
| 9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D07;D90 | 18.5 | |
| 15 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 19 | 7229040 | Văn hóa học | C00;D01;D14;D78 | 18.5 | |
| 20 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14;D78 | 19 | |
| 21 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M01;M09 | 17 | Cao đẳng |
2. Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 24.41 | |
| 2 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 24.08 | |
| 3 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 22.11 | |
| 4 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 20.31 | |
| 5 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;D66 | 22.44 | |
| 6 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A01;B00;B08 | 18.45 | |
| 7 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 8 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 9 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 10 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 11 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D07;D90 | 20.54 | |
| 12 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 13 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 14 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 15 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 16 | 7229040 | Văn hóa học | C00;D01;D14;D78 | 18 | |
| 17 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14;D78 | 18 | |
| 18 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M01;M09 | 18 | Cao đẳng |
3. Điểm ĐGNL HCM
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A01;B00;B08 | 614 | |
| 2 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;A01;B00;B08 | 600 | |
| 3 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;B08 | 600 | |
| 4 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;B08 | 669 | |
| 5 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D07;D90 | 617 | |
| 6 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;D07;D90 | 614 | |
| 7 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D07;D90 | 720 | |
| 8 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07;D90 | 600 | |
| 9 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D07;D90 | 634 |
F. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2021
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D01;C00 | 20 | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;D01;D90 | 19 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14;D78 | 19 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 17 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 17 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 15 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;D66 | 15 | |
| 9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;B08 | 15 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D07;D90 | 16 | |
| 15 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D07;D90 | 15 | |
| 19 | 7229040 | Văn hóa học | C00;D01;D14;D78 | 15 | |
| 20 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14;D78 | 15 | |
| 21 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M01;M09 | 17 |
2. Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00;A01;D01;C00 | 25.95 | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00;A01;D01;D90 | 27.2 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00;D01;D14;D78 | 25.48 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00;A01;D01;D90 | 23.31 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00;A01;D01;D90 | 24.13 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00;A01;D01;D90 | 21.85 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00;A01;D01;D90 | 18 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A01;D01;C00;D66 | 23.4 | |
| 9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 12 | 7420201 | Công nghệ Sinh học | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00;A01;B00;B08 | 18 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 15 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00;A01;D07;D90 | 18 | |
| 19 | 7229040 | Văn hóa học | C00;D01;D14;D78 | 18 | |
| 20 | 7810101 | Du lịch | C00;D01;D14;D78 | 18 | |
| 21 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M01;M09 | 18 | Cao đẳng |
G. Điểm chuẩn Đại học Tiền Giang năm 2020
1. Xét điểm thi THPT
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01; D01; C00 | 22.5 | |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; D01; D90 | 22.5 | |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Ngữ văn | C00; D01; D14; D78 | 18.5 | |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
| 5 | 7340101 | Quản trị Kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 21 | |
| 6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 19 | |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 15 | |
| 8 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 21 | |
| 9 | 7540101 | Công nghệ Thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 16 | |
| 10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B08 | 26 | |
| 13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 15 | |
| 14 | 7480201 | Công nghệ Thông tin | A00; A01; D07; D90 | 20 | |
| 15 | 7510103 | Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01; D07; D90 | 15 | |
| 19 | 7510300 | CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp | A00; A01; B00; D07 | 27.5 | |
| 20 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01; D14; D78 | 19 | |
| 21 | 7810101 | Du lịch | C00; D01; D14; D78 | 21 | |
| 22 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M00; M01 | 16.5 | Cao đẳng |
2. Điểm học bạ
| STT | Mã ngành | Tên ngành | Tổ hợp môn | Điểm chuẩn | Ghi chú |
| 1 | 7140202 | Giáo dục tiểu học | A00; A01: D01; C00 | 21 | Trình độ Đại học |
| 2 | 7140209 | Sư phạm Toán | A00; A01; D01; D90 | 21 | Trình độ Đại học |
| 3 | 7140217 | Sư phạm Văn | C00; D01; D14; D78 | 21 | Trình độ Đại học |
| 4 | 7340301 | Kế toán | A00; A01; D01; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 5 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | A00; A01; D01; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 6 | 7340201 | Tài chính ngân hàng | A00; A01; D01; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 7 | 7310101 | Kinh tế | A00; A01; D01; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 8 | 7380101 | Luật | A01; D01; C00; D66 | 18 | Trình độ Đại học |
| 9 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | A00; A01; B00; B08 | 18 | Trình độ Đại học |
| 10 | 7620301 | Nuôi trồng thủy sản | A00; A01; B00; B08 | 18 | Trình độ Đại học |
| 11 | 7620105 | Chăn nuôi | A00; A01; B00; B08 | 18 | Trình độ Đại học |
| 12 | 7420201 | Công nghệ sinh học | A00; A01; B00; B08 | 18 | Trình độ Đại học |
| 13 | 7620112 | Bảo vệ thực vật | A00; A01; B00; B08 | 18 | Trình độ Đại học |
| 14 | 7480201 | Công nghệ thông tin | A00; A01;D07; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 15 | 7510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng | A00; A01;D07; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 16 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | A00; A01;D07; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 17 | 7510303 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | A00; A01;D07; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 18 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | A00; A01;D07; D90 | 18 | Trình độ Đại học |
| 19 | 7510300 | CNKT Điện tử - Tin học công nghiệp | A00; A01; B00; D07 | 18 | Trình độ Đại học |
| 20 | 7229040 | Văn hóa học | C00; D01, D14; D78 | 18 | Trình độ Đại học |
| 21 | 7810101 | Du lịch | C00; D01, D14; D78 | 18 | Trình độ Đại học |
| 22 | 51140201 | Giáo dục mầm non | M01; M00 | 18 | Trình độ cao đẳng |
Xem thêm: Top việc làm " HOT - DỄ XIN VIỆC " nhất sau khi ra trường hiện nay: